Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Med X Units (Proposed) tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Med X Units (Proposed).
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023Q1
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q2
Tổng doanh thu
0.09%394.54K
57.75%487.00K
--394.20K
--308.70K
Doanh thu
0.09%394.54K
57.75%487.00K
--394.20K
--308.70K
Chi phí doanh thu
11.05%320.56K
77.29%350.06K
--288.65K
--197.45K
Chi phí hoạt động
-16.59%1.51M
135.59%3.48M
--1.81M
--1.48M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
45.55%10.18K
-40.13%9.11K
--6.99K
--15.21K
Lợi nhuận hoạt động
21.22%-1.12M
-156.12%-3.00M
---1.42M
---1.17M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
-100.00%0.00
--0.00
--305.00K
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
--0.00
----
--0.00
Thu nhập trước thuế
20.37%-1.13M
-247.65%-3.00M
---1.42M
---862.23K
Doanh thu sau thuế
20.37%-1.13M
-247.65%-3.00M
---1.42M
---862.23K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
20.37%-1.13M
-247.65%-3.00M
---1.42M
---862.23K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
20.37%-1.13M
-247.65%-3.00M
---1.42M
---862.23K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
20.37%-1.13M
-247.65%-3.00M
---1.42M
---862.23K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
20.37%-0.21
-247.65%-0.56
---0.26
---0.16
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
20.37%-0.21
-247.65%-0.56
---0.26
---0.16
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.