tradingkey.logo

Multi Ways Holdings Ltd

MWG

0.250USD

+0.015+6.51%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
8.34MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
45.20%-4.24M
-18.58%-8.67M
---7.75M
---7.31M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---3.24M
101.65%78.00K
----
---4.73M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--231.00K
-64.07%166.00K
----
--462.00K
Các mục phi tiền mặt khác
--2.14M
-33.41%287.00K
----
--431.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
---4.52M
-210.59%-9.18M
----
---2.96M
-Thay đổi các khoản phải thu
--1.18M
-821.47%-2.45M
----
--340.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
---3.87M
-119.92%-5.46M
----
---2.48M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
---4.00K
269.08%2.04M
----
--553.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
---4.34M
-142.27%-3.31M
----
---1.36M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--2.52M
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
45.20%-4.24M
-18.58%-8.67M
---7.75M
---7.31M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
---35.00K
-90.80%169.00K
----
--1.84M
Chi phí vốn
--71.00K
-73.08%527.00K
----
--1.96M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
---35.00K
-90.80%169.00K
----
--1.84M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--168.00K
99.61%-8.00K
----
---2.07M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-96.10%203.00K
95.47%-177.00K
--5.21M
---3.90M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
123.48%3.38M
-61.25%5.85M
---14.38M
--15.09M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--3.38M
48825.00%5.85M
----
---12.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
--15.10M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
123.48%3.38M
-61.25%5.85M
---14.38M
--15.09M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--3.66M
605.18%7.07M
----
--1.00M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
---398.00K
-181.61%-3.42M
----
--4.19M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--268.00K
-235.81%-421.00K
----
--310.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--3.26M
-29.56%3.66M
----
--5.19M
Dòng tiền tự do
---4.32M
0.79%-9.19M
----
---9.27M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI