tradingkey.logo

Multi Ways Holdings Ltd

MWG

0.235USD

+0.000+0.04%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.84MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
24.14%11.52M
-8.09%9.19M
--9.28M
--9.99M
--4.56M
--5.24M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-53.94%3.26M
-29.56%3.66M
--7.07M
--5.19M
--1.00M
--952.00K
-Đầu tư ngắn hạn
274.35%8.26M
15.12%5.53M
--2.21M
--4.80M
--3.56M
--4.29M
Các khoản phải thu
30.77%8.38M
14.61%8.86M
--6.41M
--7.73M
--8.07M
--6.04M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
15.73%6.18M
1.43%7.64M
--5.34M
--7.53M
--8.02M
--6.04M
-Các khoản phải thu khác
105.99%2.20M
510.50%1.22M
--1.07M
--200.00K
--50.00K
--0.00
Hàng tồn kho
22.91%45.10M
24.60%42.27M
--36.69M
--33.93M
--31.44M
--29.43M
Tổng tài sản ngắn hạn
24.09%65.00M
16.78%60.32M
--52.38M
--51.65M
--44.07M
--40.72M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-30.62%2.37M
-69.43%3.01M
--3.41M
--9.84M
--8.71M
--8.69M
-Tài sản cố định
----
----
----
----
--14.55M
--14.33M
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
--5.84M
--5.64M
Tài sản dài hạn khác
0.00%11.00K
37.50%11.00K
--11.00K
--8.00K
--8.00K
--8.00K
Tổng tài sản dài hạn
-18.58%4.58M
-56.69%5.22M
--5.62M
--12.05M
--8.71M
--8.69M
Tổng tài sản
19.95%69.58M
2.88%65.54M
--58.00M
--63.70M
--52.79M
--49.41M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
12.57%20.64M
-1.62%21.35M
--18.34M
--21.70M
--23.05M
--20.89M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
175.52%12.64M
-7.40%10.44M
--4.59M
--11.27M
--11.89M
--9.56M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
--3.02M
--1.19M
Nợ ngắn hạn khác
12.57%20.64M
-1.62%21.35M
--18.34M
--21.70M
--23.05M
--20.89M
Tổng nợ ngắn hạn
42.33%44.80M
-3.84%40.14M
--31.48M
--41.75M
--41.19M
--36.10M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-0.21%4.69M
-28.59%3.70M
--4.70M
--5.18M
--4.30M
--5.05M
-Nợ dài hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--431.00K
--2.32M
--3.17M
--3.92M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
9.87%4.69M
29.37%3.70M
--4.26M
--2.86M
--1.12M
--1.12M
Tổng nợ dài hạn
-0.21%4.69M
-28.59%3.70M
--4.70M
--5.18M
--5.29M
--6.75M
Tổng các khoản nợ
36.81%49.49M
-6.58%43.84M
--36.17M
--46.93M
--46.47M
--42.84M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
6.31%20.15M
-7.75%18.95M
--18.95M
--20.55M
--5.45M
--5.45M
Lợi nhuận giữ lại
-94.38%170.00K
188.35%3.10M
--3.02M
---3.51M
--1.23M
--1.62M
Vốn dự trữ
6.31%20.14M
-7.76%18.95M
--18.95M
--20.54M
--5.44M
--5.44M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-56.00%-234.00K
-68.54%-359.00K
---150.00K
---213.00K
---419.00K
---494.00K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
----
----
----
---50.00K
--50.00K
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-7.98%20.09M
29.34%21.70M
--21.83M
--16.77M
--6.31M
--6.57M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI