tradingkey.logo

Motorsport Games Inc

MSGM

3.120USD

+0.130+4.35%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
9.93MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
181.68%305.22K
39.63%-2.14M
153.50%671.82K
83.53%-521.64K
93.43%-373.67K
-36.57%-3.55M
74.24%-1.26M
50.99%-3.17M
-1.69%-5.68M
38.45%-2.60M
10.69%-4.87M
-45.84%-6.46M
18.23%-5.59M
-220.84%-4.22M
---5.46M
-357.80%-4.43M
-1279.13%-6.83M
--3.49M
--1.72M
--579.65K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
160.75%1.02M
-207.79%-2.88M
83.79%-573.02K
125.45%2.09M
67.99%-1.68M
155.08%2.67M
58.60%-3.53M
-9.53%-8.20M
67.06%-5.26M
30.73%-4.85M
-28.21%-8.54M
-25.61%-7.49M
-13.36%-15.97M
-129.24%-7.00M
---6.66M
-18803.23%-5.96M
-6924.87%-14.09M
---3.05M
---31.53K
---200.51K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-58.13%252.06K
38.34%833.92K
12.97%566.41K
-86.99%587.16K
19.82%601.95K
-10.69%602.80K
-0.68%501.40K
602.27%4.51M
-94.90%502.36K
-23.73%674.93K
-9.52%504.83K
22.96%642.71K
7115.84%9.86M
237.19%884.95K
--557.92K
208.72%522.71K
1.93%136.60K
--262.45K
--169.31K
--134.02K
Các mục phi tiền mặt khác
-295.65%-1.14M
130.37%995.94K
-90.43%21.55K
-1450.72%-3.23M
32.61%580.38K
-382.93%-3.28M
-69.79%225.23K
-75.88%238.89K
43.52%437.66K
-68.48%1.16M
203.86%745.49K
522.34%990.39K
647.40%304.94K
1319.89%3.68M
--245.34K
-26.56%159.14K
-73.32%40.80K
--259.01K
--216.69K
--152.91K
Thay đổi trong vốn lưu động
127.43%168.61K
75.31%-890.07K
-56.06%641.94K
-89.66%18.35K
104.59%74.14K
-967.51%-3.61M
-33.08%1.46M
121.02%177.49K
-1079.81%-1.61M
120.55%415.60K
1986.13%2.18M
-215.17%-844.19K
78.37%-136.87K
-133.59%-2.02M
--104.64K
-49.00%733.03K
-262.07%-632.81K
--6.02M
--1.44M
--390.45K
-Thay đổi các khoản phải thu
187.05%600.45K
-160.09%-570.27K
-105.43%-32.15K
178.39%573.26K
-189.51%-689.81K
138.22%949.11K
-28.73%592.51K
-292.43%-731.31K
-69.15%770.63K
59.73%-2.48M
8.69%831.35K
-78.73%380.04K
588.57%2.50M
-255.88%-6.17M
--764.90K
197.36%1.79M
164.86%362.77K
--3.96M
--600.94K
---559.30K
-Thay đổi chi phí trả trước
16.91%-305.15K
-71.90%-244.72K
46.90%102.19K
181.17%672.93K
-62.81%-367.24K
-111.16%-142.36K
112.24%69.57K
864.99%239.33K
58.36%-225.56K
-15.47%1.28M
62.76%-568.25K
92.25%-31.29K
-55.74%-541.64K
1387.49%1.51M
---1.53M
53.51%-403.69K
-167.81%-347.79K
--101.41K
---868.36K
---129.87K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
5655.56%25.00K
---95.79K
---84.57K
---450.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
--65.11K
---21.55K
---43.56K
----
----
----
----
----
----
24.34%475.93K
6750.10%711.79K
-2449.36%-1.19M
4946.39%307.88K
--382.75K
-98.73%10.39K
69.69%50.55K
--6.10K
--820.80K
--29.79K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
181.68%305.22K
39.63%-2.14M
153.50%671.82K
83.53%-521.64K
93.43%-373.67K
-36.57%-3.55M
74.24%-1.26M
50.99%-3.17M
-1.69%-5.68M
38.45%-2.60M
10.69%-4.87M
-45.84%-6.46M
18.23%-5.59M
-220.84%-4.22M
---5.46M
-357.80%-4.43M
-1279.13%-6.83M
--3.49M
--1.72M
--579.65K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
-127.10%-206.63K
-100.00%0.00
168.07%25.14K
-100.00%0.00
2889.86%762.36K
-96.66%2.36K
-90.16%9.38K
-85.09%15.06K
-71.39%25.50K
-75.59%70.60K
-64.19%95.34K
-7.97%101.00K
53.34%89.11K
--289.23K
-69.52%266.21K
268.13%109.75K
--58.12K
--873.34K
--29.81K
Chi phí vốn
----
----
-100.00%0.00
168.07%25.14K
-100.00%0.00
2889.86%762.36K
-96.66%2.36K
-90.16%9.38K
-85.09%15.06K
-71.39%25.50K
-77.74%70.60K
-64.19%95.34K
-7.97%101.00K
53.34%89.11K
--317.16K
-70.16%266.21K
268.13%109.75K
--58.12K
--892.00K
--29.81K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
-236.56%-6.63K
-100.00%0.00
168.07%25.14K
-100.00%0.00
-80.96%4.86K
-96.66%2.36K
-90.16%9.38K
-85.09%15.06K
-71.39%25.50K
-77.74%70.60K
-63.92%95.34K
20.60%101.00K
53.34%89.11K
--317.16K
1516.45%264.28K
180.92%83.75K
--58.12K
---18.66K
--29.81K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
-126.40%-200.00K
----
----
----
--757.50K
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
---27.93K
-99.78%1.93K
--26.00K
--0.00
--892.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
-80.00%1.00M
----
----
----
--5.00M
----
----
----
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
---12.79M
---846.75K
---116.28K
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
----
---179.05K
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
----
-71.53%1.21M
100.00%0.00
-168.07%-25.14K
100.00%0.00
16719.52%4.24M
96.66%-2.36K
90.16%-9.38K
85.09%-15.06K
71.39%-25.50K
75.59%-70.60K
99.27%-95.34K
89.44%-101.00K
74.79%-89.11K
---289.23K
-1394.45%-13.05M
-3108.34%-956.50K
---353.44K
---873.34K
---29.81K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-200.00%-150.00K
100.00%0.00
689.37%884.05K
100.00%0.00
-100.47%-50.00K
-124.04%-150.00K
-107.25%-150.00K
57.95%-475.00K
7130.43%10.71M
1082.41%623.97K
801.13%2.07M
72.66%-1.13M
-99.72%148.15K
102.40%52.77K
---295.28K
-16054.42%-4.13M
130225.02%53.63M
---2.20M
---25.58K
---41.22K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
1553.91%872.78K
4220.62%2.78M
96.15%-29.55K
101.48%148.15K
102.66%52.77K
---67.35K
-33889.48%-767.36K
-24228.55%-10.03M
---1.98M
--2.27K
---41.22K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--0.00
--884.05K
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--56.00
--11.05M
--38.69K
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--63.66M
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-200.00%-150.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
85.19%-50.00K
47.83%-150.00K
78.72%-150.00K
56.81%-475.06K
---337.50K
---287.50K
-209.31%-705.00K
---1.10M
----
100.00%0.00
---227.93K
----
----
---216.05K
---27.85K
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-200.00%-150.00K
100.00%0.00
689.37%884.05K
100.00%0.00
-100.47%-50.00K
-124.04%-150.00K
-107.25%-150.00K
57.95%-475.00K
7130.43%10.71M
1082.41%623.97K
801.13%2.07M
72.66%-1.13M
-99.72%148.15K
102.40%52.77K
---295.28K
-16054.42%-4.13M
130225.02%53.63M
---2.20M
---25.58K
---41.22K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-48.71%859.27K
-36.48%751.00K
-73.08%529.44K
-78.38%1.25M
71.06%1.68M
-63.25%1.18M
-62.35%1.97M
-53.15%5.79M
-94.50%979.31K
-85.48%3.22M
-81.55%5.22M
-75.16%12.37M
346.55%17.82M
626.48%22.16M
--28.30M
1916.22%49.78M
103.57%3.99M
--3.05M
--2.47M
--1.96M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
145.24%191.13K
-78.03%108.28K
128.25%221.56K
81.11%-723.25K
-108.77%-422.52K
122.02%492.87K
60.90%-784.21K
46.42%-3.83M
188.31%4.82M
48.47%-2.24M
67.34%-2.01M
66.73%-7.14M
-111.91%-5.45M
-562.11%-4.34M
---6.14M
-2720.86%-21.48M
8902.46%45.79M
--939.84K
--819.40K
--508.62K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
3019.90%35.91K
2230.34%1.04M
-313.83%-1.33M
0.39%-176.47K
100.58%1.15K
79.63%-48.93K
-28.23%624.00K
-132.75%-177.16K
-321.13%-198.03K
-172.43%-240.14K
992.16%869.41K
291.93%540.90K
264.52%89.55K
---88.15K
---97.45K
--138.01K
---54.43K
----
--0.00
--0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-16.15%1.05M
-48.71%859.27K
-36.48%751.00K
-73.08%529.44K
-78.38%1.25M
71.06%1.68M
-63.25%1.18M
-62.35%1.97M
-53.15%5.79M
-94.50%979.31K
-85.48%3.22M
-81.55%5.22M
-75.16%12.37M
346.55%17.82M
--22.16M
760.73%28.30M
1916.22%49.78M
--3.99M
--3.29M
--2.47M
Dòng tiền tự do
----
50.31%-2.14M
153.39%671.82K
82.78%-546.78K
85.13%-847.66K
-64.32%-4.31M
74.56%-1.26M
51.55%-3.18M
-0.15%-5.70M
39.13%-2.62M
14.38%-4.95M
-39.60%-6.56M
18.06%-5.69M
-225.48%-4.31M
---5.78M
-668.31%-4.70M
-1363.02%-6.94M
--3.43M
--826.32K
--549.83K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI