tradingkey.logo

Motorsport Games Inc

MSGM

3.120USD

+0.130+4.35%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
9.93MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-16.15%1.05M
-48.71%859.27K
-36.48%751.00K
-73.08%529.44K
-78.38%1.25M
71.06%1.68M
-63.25%1.18M
-62.35%1.97M
-53.15%5.79M
-94.50%979.31K
-85.48%3.22M
-81.55%5.22M
-75.16%12.37M
346.55%17.82M
626.48%22.16M
--28.30M
--49.78M
--3.99M
--3.05M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-16.15%1.05M
-48.71%859.27K
-36.48%751.00K
-73.08%529.44K
-78.38%1.25M
71.06%1.68M
-63.25%1.18M
-62.35%1.97M
-53.15%5.79M
-94.50%979.31K
-85.48%3.22M
-81.55%5.22M
-75.16%12.37M
346.55%17.82M
626.48%22.16M
--28.30M
--49.78M
--3.99M
--3.05M
Các khoản phải thu
-39.03%867.89K
96.64%1.45M
26.87%893.89K
-22.78%839.57K
47.32%1.42M
-63.49%735.84K
-0.99%704.55K
-27.90%1.09M
-65.41%966.22K
-64.18%2.02M
-76.35%711.56K
-60.74%1.51M
-49.87%2.79M
-5.82%5.63M
-63.97%3.01M
--3.84M
--5.57M
--5.98M
--8.35M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-39.03%867.89K
96.64%1.45M
26.87%893.89K
-17.59%839.57K
58.17%1.42M
-59.33%735.84K
18.35%704.55K
-30.81%1.02M
-67.32%899.93K
-67.05%1.81M
-80.22%595.29K
-61.66%1.47M
-50.58%2.75M
-8.12%5.49M
-63.97%3.01M
--3.84M
--5.57M
--5.98M
--8.35M
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
92.75%68.42K
68.98%66.30K
50.12%206.53K
--116.27K
--35.50K
--39.23K
--137.57K
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
-45.77%799.45K
-55.71%490.22K
-26.02%712.50K
-22.55%807.99K
15.18%1.47M
5.58%1.11M
-57.34%963.05K
-39.06%1.04M
-25.09%1.28M
-10.80%1.05M
-15.77%2.26M
30.38%1.71M
99.54%1.71M
131.74%1.18M
342.00%2.68M
--1.31M
--856.15K
--507.18K
--606.41K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-34.52%2.72M
-20.51%2.80M
-17.28%2.36M
-46.86%2.18M
-48.38%4.15M
-13.00%3.52M
-53.93%2.85M
-51.47%4.10M
-52.33%8.04M
-83.58%4.04M
-77.79%6.19M
-74.77%8.44M
-69.99%16.87M
135.11%24.62M
131.95%27.85M
--33.46M
--56.21M
--10.47M
--12.01M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-74.18%83.65K
-76.08%106.44K
-72.08%156.34K
-66.41%233.40K
-69.13%323.92K
-70.22%445.00K
-50.89%560.01K
-69.68%694.87K
-25.29%1.05M
105.51%1.49M
64.13%1.14M
406.31%2.29M
537.81%1.40M
348.41%727.09K
462.96%694.84K
--452.61K
--220.17K
--162.15K
--123.43K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-39.01%3.26M
-41.94%3.37M
-44.28%4.46M
-43.85%4.80M
-58.88%5.35M
-56.62%5.80M
-40.40%8.00M
-40.09%8.54M
-15.03%13.01M
-47.30%13.36M
-49.30%13.43M
-42.40%14.26M
60.68%15.31M
344.31%25.35M
345.22%26.49M
--24.76M
--9.53M
--5.71M
--5.95M
Tài sản dài hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--1.05M
--509.90K
Tổng tài sản dài hạn
-41.02%3.35M
-44.37%3.47M
-46.10%4.62M
-45.54%5.03M
-59.64%5.67M
-57.99%6.24M
-41.22%8.56M
-44.18%9.24M
-15.89%14.06M
-43.04%14.85M
-46.40%14.57M
-34.34%16.55M
71.46%16.71M
277.22%26.08M
312.94%27.18M
--25.21M
--9.75M
--6.91M
--6.58M
Tổng tài sản
-38.27%6.06M
-35.77%6.27M
-38.90%6.97M
-45.95%7.21M
-55.55%9.82M
-48.36%9.76M
-45.01%11.41M
-46.65%13.34M
-34.20%22.10M
-62.73%18.90M
-62.29%20.76M
-57.39%25.00M
-49.08%33.58M
191.62%50.70M
196.04%55.03M
--58.67M
--65.95M
--17.39M
--18.59M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-87.04%600.00K
-80.28%918.20K
-64.24%896.65K
-60.93%875.10K
86.19%4.63M
81.67%4.66M
-0.04%2.51M
-13.26%2.24M
-24.13%2.49M
-19.15%2.56M
-22.16%2.51M
-17.41%2.58M
--3.28M
--3.17M
--3.22M
--3.13M
----
----
----
Chi phí trích trước
-62.29%762.35K
-58.06%679.60K
-72.72%950.26K
-65.34%1.12M
-31.08%2.02M
-52.57%1.62M
21.02%3.48M
64.71%3.22M
13.94%2.93M
-15.60%3.42M
19.86%2.88M
33.36%1.96M
5.67%2.57M
20.66%4.05M
22.64%2.40M
--1.47M
--2.44M
--3.36M
--1.96M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-72.12%13.46K
-66.27%26.21K
-94.34%13.94K
-7.00%29.88K
-71.25%48.27K
-98.31%77.72K
-92.11%246.44K
-13.28%32.13K
43.28%167.86K
3755.99%4.59M
5521.09%3.12M
-87.01%37.05K
-87.79%117.15K
-98.90%119.02K
-99.47%55.55K
--285.20K
--959.78K
--10.85M
--10.39M
-Nợ ngắn hạn
-72.12%13.46K
-66.27%26.21K
-94.34%13.94K
-7.00%29.88K
-71.25%48.27K
-98.31%77.72K
-92.11%246.44K
-13.28%32.13K
43.28%167.86K
3755.99%4.59M
5521.09%3.12M
-87.01%37.05K
-87.79%117.15K
-98.90%119.02K
-99.47%55.55K
--285.20K
--959.78K
--10.85M
--10.39M
Nợ phải trả hoãn lại
9.44%501.60K
44.16%390.46K
33.75%278.57K
105.30%280.30K
816.21%458.34K
--270.85K
-68.93%208.27K
--136.53K
--50.03K
----
--670.29K
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
-78.35%1.10M
-73.44%1.31M
-56.72%1.18M
-51.38%1.16M
100.59%5.09M
92.23%4.93M
-14.56%2.72M
-7.97%2.38M
-22.61%2.54M
-19.15%2.56M
-1.36%3.18M
-17.41%2.58M
--3.28M
--3.17M
--3.22M
--3.13M
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
-47.16%4.64M
-33.86%5.02M
-40.09%4.77M
-38.35%4.13M
26.60%8.78M
-43.01%7.59M
-23.35%7.96M
26.83%6.70M
2.43%6.93M
46.04%13.32M
68.09%10.39M
-8.87%5.28M
77.48%6.77M
-38.84%9.12M
-52.29%6.18M
--5.80M
--3.81M
--14.91M
--12.95M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-78.72%8.48K
-64.28%16.31K
-51.15%25.86K
-71.44%32.24K
-88.57%39.86K
-92.60%45.66K
-80.33%52.93K
-90.43%112.90K
-28.11%348.75K
--617.29K
--269.15K
--1.18M
--485.12K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-78.72%8.48K
-64.28%16.31K
-51.15%25.86K
-71.44%32.24K
-88.57%39.86K
-92.60%45.66K
-80.33%52.93K
-90.43%112.90K
-28.11%348.75K
--617.29K
--269.15K
--1.18M
--485.12K
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
-90.20%1.58K
-86.73%4.13K
-99.81%5.62K
-99.43%17.57K
-99.54%16.17K
-98.98%31.10K
-7.94%2.90M
-11.82%3.11M
-15.12%3.52M
-15.11%3.06M
-17.24%3.15M
283.74%3.52M
356.89%4.15M
320.12%3.60M
347.18%3.80M
--917.64K
--907.25K
--856.69K
--850.59K
Tổng nợ dài hạn
-82.04%10.06K
-73.37%20.44K
-98.93%31.48K
-98.45%49.81K
-98.55%56.03K
-97.91%76.76K
-13.64%2.95M
-31.54%3.22M
-16.48%3.87M
2.05%3.67M
-10.16%3.42M
412.26%4.70M
410.36%4.63M
320.12%3.60M
347.18%3.80M
--917.64K
--907.25K
--856.69K
--850.59K
Tổng các khoản nợ
-47.38%4.65M
-34.25%5.04M
-56.00%4.80M
-57.85%4.18M
-18.22%8.83M
-54.87%7.67M
-20.95%10.91M
-0.66%9.92M
-5.25%10.80M
33.59%16.99M
38.28%13.81M
48.70%9.98M
141.45%11.40M
-19.34%12.72M
-27.67%9.98M
--6.71M
--4.72M
--15.77M
--13.80M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.05%92.96M
1.13%92.96M
1.17%92.91M
0.29%92.00M
0.85%91.99M
20.25%91.92M
20.10%91.84M
20.32%91.74M
20.01%91.22M
1.05%76.45M
1.41%76.47M
1.50%76.24M
0.08%76.01M
--75.65M
--75.41M
--75.12M
--75.94M
----
----
Lợi nhuận giữ lại
-2.35%-90.75M
-5.47%-91.79M
4.85%-86.34M
1.03%-86.35M
-12.12%-88.67M
-17.64%-87.03M
-31.42%-90.74M
-44.14%-87.25M
-48.85%-79.08M
-94.74%-73.98M
-122.89%-69.05M
-147.89%-60.53M
-185.04%-53.13M
---37.99M
---30.98M
---24.42M
---18.64M
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-23.10%-1.56M
63.55%-674.43K
-260.10%-2.48M
-11.69%-1.35M
-25.49%-1.27M
-98.22%-1.85M
2.92%-688.71K
-29.49%-1.21M
5.48%-1.01M
1.27%-933.41K
-11.48%-709.41K
-845.03%-933.64K
-3725.56%-1.07M
---945.38K
---636.38K
---98.80K
---27.99K
----
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
172.15%768.45K
176.54%729.74K
-2326.33%-1.92M
-989.45%-1.27M
-708.15%-1.07M
-357.91%-953.46K
-62.70%86.34K
-38.77%143.12K
-53.17%175.12K
-70.72%369.69K
-81.51%231.44K
-82.70%233.72K
-90.55%373.94K
-52.27%1.26M
-79.30%1.25M
--1.35M
--3.96M
--2.65M
--6.05M
Tổng vốn chủ sở hữu
42.86%1.42M
-41.33%1.23M
335.14%2.17M
-11.43%3.03M
-91.22%991.83K
9.79%2.09M
-92.82%498.90K
-77.22%3.42M
-49.07%11.30M
-94.99%1.90M
-84.58%6.95M
-71.10%15.01M
-63.77%22.18M
2250.62%37.98M
841.35%45.05M
--51.95M
--61.23M
--1.62M
--4.79M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI