tradingkey.logo

Mereo BioPharma Group PLC

MREO

1.690USD

-1.250-42.52%
Đóng cửa 07/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.34BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
FY2017H2
FY2017H1
FY2016H2
FY2016H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-4.23%-8.33M
---9.42M
---7.52M
---7.90M
---7.99M
30.85%-16.72M
-10.93%-22.89M
-275.98%-24.18M
18.95%-20.63M
193.21%13.74M
-7.31%-25.46M
59.94%-14.74M
-110.93%-23.72M
-69.36%-36.79M
57.67%-11.25M
-53.38%-21.73M
-10.95%-26.57M
6.10%-14.17M
---23.95M
---15.09M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
----
----
----
----
----
43.00%-14.71M
-518.34%-19.02M
-270.63%-25.81M
108.63%4.55M
109.52%15.13M
-86.46%-52.68M
-557.60%-158.86M
-21.61%-28.26M
9.19%-24.16M
10.34%-23.23M
22.50%-26.60M
-20.67%-25.91M
-41.72%-34.33M
---21.48M
---24.22M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-1.82%270.00K
--274.00K
--282.00K
--257.00K
--275.00K
-11.98%497.96K
-34.36%341.72K
56.84%565.75K
-31.38%520.57K
-71.87%360.71K
-29.36%758.62K
36.95%1.28M
4615.38%1.07M
3273.35%936.48K
-7.12%22.78K
26.33%27.76K
17.94%24.52K
-7.93%21.97K
--20.79K
--23.87K
Các mục phi tiền mặt khác
1523.64%2.35M
---6.37M
--6.84M
--653.00K
---165.00K
207.23%3.16M
177.16%301.80K
-117.38%-2.95M
65.92%-391.11K
607.14%16.98M
-57.35%-1.15M
144.17%2.40M
9.08%-729.41K
-1111.80%-5.44M
-128.84%-802.29K
-33.64%537.25K
199.39%2.78M
-41.26%809.58K
---2.80M
--1.38M
Thay đổi trong vốn lưu động
65.87%-514.00K
--857.00K
---1.38M
--1.66M
---1.51M
-456.82%-7.85M
-88.77%147.96K
156.38%2.20M
113.82%1.32M
20.23%-3.90M
186.85%616.30K
46.75%-4.89M
-199.65%-709.59K
-459.62%-9.18M
110.92%712.05K
-74.52%2.55M
-69.55%-6.52M
582.65%10.02M
---3.84M
--1.47M
-Thay đổi các khoản phải thu
----
----
----
----
----
-1684.42%-6.81M
-71.12%427.45K
118.48%429.50K
63.32%1.48M
-233.56%-2.32M
31.46%906.17K
63.68%-696.66K
538.02%689.32K
-293.58%-1.92M
196.02%108.04K
204.41%990.82K
78.29%-112.52K
18.60%-948.95K
---518.23K
---1.17M
-Thay đổi chi phí trả trước
-113.82%-268.00K
--1.47M
--870.00K
---1.29M
--1.94M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
----
----
----
----
----
-158.92%-1.04M
-72.34%-279.49K
212.20%1.77M
44.06%-162.17K
---1.58M
---289.87K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
299.58%952.00K
---576.00K
---226.00K
---370.00K
---477.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-4.23%-8.33M
---9.42M
---7.52M
---7.90M
---7.99M
30.85%-16.72M
-10.93%-22.89M
-275.98%-24.18M
18.95%-20.63M
193.21%13.74M
-7.31%-25.46M
59.94%-14.74M
-110.93%-23.72M
-69.36%-36.79M
57.67%-11.25M
-53.38%-21.73M
-10.95%-26.57M
6.10%-14.17M
---23.95M
---15.09M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-54.29%320.00K
--0.00
--0.00
----
--700.00K
121.72%415.38K
-100.00%0.00
---1.91M
101.11%575.08K
100.00%0.00
981.23%285.95K
---2.55M
40.58%26.45K
-100.00%0.00
-99.37%18.81K
73.47%25.89K
243725.98%3.01M
685.69%14.92K
--1.23K
--1.90K
Chi phí vốn
-54.29%320.00K
--0.00
--0.00
----
--700.00K
3101.18%415.38K
-100.00%0.00
--12.98K
154.96%729.07K
--0.00
981.23%285.95K
--0.00
30.85%26.45K
-100.00%0.00
-99.33%20.21K
83.46%27.38K
109974.57%3.01M
685.69%14.92K
--2.73K
--1.90K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--20.00K
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--12.98K
154.96%729.07K
100.00%0.00
981.23%285.95K
---74.33K
30.85%26.45K
-100.00%0.00
313.95%20.21K
83.46%27.38K
78.58%4.88K
685.69%14.92K
--2.73K
--1.90K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-57.14%300.00K
--0.00
--0.00
----
--700.00K
121.57%415.38K
----
---1.93M
---153.99K
100.00%0.00
----
---2.48M
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.05%-1.40K
---1.49K
200438.04%3.00M
--0.00
---1.50K
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-103.42%-445.97K
---374.04
--13.03M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--11.30M
--30.89M
100.00%0.00
--0.00
---3.29M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
--1.00K
----
100.00%0.00
--0.00
---873.27K
----
----
----
----
---1.21K
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
54.29%-320.00K
--0.00
--0.00
--1.00K
---700.00K
-139.96%-415.38K
100.00%0.00
--1.04M
-101.11%-575.08K
-100.00%0.00
-102.54%-285.95K
-95.21%2.10M
60024.22%11.27M
169764.16%43.92M
99.70%-18.81K
-73.47%-25.89K
-510645.28%-6.30M
-685.69%-14.92K
---1.23K
---1.90K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--422.00K
---40.00K
---594.00K
--46.78M
--0.00
52.83%-178.72K
-19.09%-577.76K
-100.35%-378.89K
97.03%-485.14K
71.35%108.22M
-802.09%-16.32M
2026.99%63.16M
-144.62%-1.81M
-1770.73%-3.28M
-102.31%-739.46K
-98.40%196.18K
25597.88%32.02M
-87.47%12.29M
---125.60K
--98.13M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
51.76%-278.56K
-5.46%-577.76K
-43.52%-577.42K
96.62%-547.83K
-100.91%-402.33K
-796.44%-16.21M
4482.01%43.97M
-407.14%-1.81M
---1.00M
-97.77%588.81K
--0.00
--26.36M
-100.00%0.00
--0.00
--4.96M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--0.00
--0.00
--47.00M
----
--2.47K
----
----
--0.00
329.49%108.95M
-100.00%0.00
--25.37M
-100.00%5.04
-100.00%0.00
--158.96K
-98.91%206.50K
--0.00
-80.61%18.87M
--0.00
--97.32M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
----
----
----
----
--62.69K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--487.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---65.00K
---40.00K
---594.00K
---219.00K
----
-50.95%97.37K
--0.00
161.15%198.53K
100.00%0.00
94.75%-324.64K
-27166.34%-105.76K
-528.21%-6.18M
99.96%-387.89
-9427.23%-983.64K
-119.24%-1.09M
99.84%-10.32K
4611.97%5.67M
-58.39%-6.58M
---125.60K
---4.15M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--422.00K
---40.00K
---594.00K
--46.78M
--0.00
52.83%-178.72K
-19.09%-577.76K
-100.35%-378.89K
97.03%-485.14K
71.35%108.22M
-802.09%-16.32M
2026.99%63.16M
-144.62%-1.81M
-1770.73%-3.28M
-102.31%-739.46K
-98.40%196.18K
25597.88%32.02M
-87.47%12.29M
---125.60K
--98.13M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
21.56%69.80M
--80.52M
--87.43M
--48.66M
--57.42M
-37.66%71.57M
-37.94%92.44M
253.78%114.80M
91.71%148.95M
60.10%32.45M
107.12%77.69M
-36.23%20.27M
-14.56%37.51M
-51.91%31.79M
-37.61%43.90M
-5.29%66.09M
-18.72%70.36M
328.20%69.79M
--86.57M
--16.30M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
16.46%-7.32M
---10.72M
---6.91M
--38.77M
---8.76M
24.45%-17.53M
-9.54%-23.58M
-119.31%-23.20M
50.57%-21.53M
135.69%120.18M
-189.55%-43.55M
1114.20%50.99M
-24.03%-15.04M
119.54%4.20M
-353.09%-12.13M
-1037.18%-21.49M
87.37%-2.68M
-102.28%-1.89M
---21.19M
--83.04M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
1397.14%908.00K
---1.26M
--1.20M
---107.00K
---70.00K
-168.02%-214.47K
-169.22%-115.08K
117.66%315.31K
111.18%166.26K
-483.05%-1.79M
-90.55%-1.49M
33.15%466.12K
-547.34%-780.48K
416.54%350.08K
93.39%-120.57K
--67.77K
-163.16%-1.82M
----
--2.89M
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
28.41%62.48M
--69.80M
--80.52M
--87.43M
--48.66M
-42.49%53.50M
-46.58%68.15M
-38.88%93.03M
297.56%127.57M
116.07%152.23M
48.05%32.09M
96.20%70.45M
-32.15%21.67M
-20.99%35.91M
-52.76%31.95M
-32.99%45.45M
2.31%67.62M
-27.36%67.83M
--66.09M
--93.38M
Dòng tiền tự do
0.48%-8.65M
---9.42M
---7.52M
---7.90M
---8.69M
29.17%-17.14M
-7.14%-22.89M
-276.08%-24.19M
17.02%-21.36M
193.21%13.74M
-8.39%-25.74M
59.94%-14.74M
-110.79%-23.75M
-69.15%-36.79M
61.91%-11.27M
-53.41%-21.75M
-23.50%-29.58M
6.01%-14.18M
---23.95M
---15.09M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI