tradingkey.logo

Marqeta Inc

MQ

5.530USD

-0.170-2.98%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.66BVốn hóa
48.28P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
2244.37%9.99M
49.83%24.75M
-82.29%7.28M
198.98%25.71M
104.04%426.00K
10.68%16.52M
1140.29%41.10M
-213.84%-25.97M
77.45%-10.55M
-73.16%14.93M
11.41%-3.95M
289.23%22.82M
-361.66%-46.76M
--55.62M
---4.46M
---12.06M
309.91%17.87M
---8.51M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
77.09%-8.26M
32.83%-27.12M
47.91%-28.64M
302.57%119.11M
47.59%-36.06M
-53.37%-40.38M
-3.42%-54.99M
-31.57%-58.80M
-13.54%-68.80M
28.48%-26.33M
-16.27%-53.17M
34.81%-44.69M
-372.02%-60.60M
---36.81M
---45.73M
---68.55M
11.64%-12.84M
---14.53M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
50.72%5.33M
74.71%5.52M
43.11%4.45M
58.62%3.96M
78.64%3.54M
210.01%3.16M
232.76%3.11M
170.79%2.49M
102.25%1.98M
5.38%1.02M
18.83%934.00K
5.38%921.00K
7.94%979.00K
--967.00K
--786.00K
--874.00K
5.83%907.00K
--857.00K
Các mục phi tiền mặt khác
508.94%503.00K
10.55%1.50M
115.20%305.00K
-34521.80%-146.10M
-100.38%-123.00K
117.15%1.35M
-348.27%-2.01M
-155.45%-422.00K
155.51%32.27M
-25.27%624.00K
0.50%808.00K
-50.65%761.00K
293.95%12.63M
--835.00K
--804.00K
--1.54M
527.40%3.21M
--511.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-18.83%-13.50M
57.04%11.55M
-109.07%-4.48M
290.68%25.58M
48.34%-11.36M
-40.77%7.36M
1146.62%49.44M
-143.73%-13.41M
40.19%-22.00M
-76.94%12.42M
454.69%3.97M
2208.18%30.67M
-341.89%-36.77M
--53.86M
--715.00K
---1.46M
1581.75%15.20M
--904.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
143.84%4.94M
14.16%-28.41M
-87.21%2.86M
412.34%26.38M
-34.56%-11.28M
-26.69%-33.10M
220.62%22.33M
-126.43%-8.45M
6.12%-8.38M
-430.85%-26.12M
-87.31%-18.51M
614.14%31.96M
-61.88%-8.93M
--7.90M
---9.88M
---6.22M
-19.09%-5.51M
---4.63M
-Thay đổi chi phí trả trước
-572.68%-2.54M
-2052.14%-2.73M
110.69%717.00K
-73.29%1.94M
-92.53%538.00K
-95.29%140.00K
-298.08%-6.71M
15.78%7.26M
133.89%7.20M
279.98%2.98M
152.55%3.39M
704.36%6.27M
-4889.67%-21.26M
---1.65M
---6.44M
--780.00K
-136.82%-426.00K
--1.16M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-1.25%16.02M
-3.11%26.32M
-145.29%-9.34M
36.05%-13.44M
247.00%16.22M
4.07%27.16M
2179.64%20.63M
-62.18%-21.02M
-47.28%4.67M
-20.90%26.10M
-116.08%-992.00K
-25.83%-12.96M
-37.22%8.87M
--33.00M
--6.17M
---10.30M
126.82%14.12M
--6.23M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
2244.37%9.99M
49.83%24.75M
-82.29%7.28M
198.98%25.71M
104.04%426.00K
10.68%16.52M
1140.29%41.10M
-213.84%-25.97M
77.45%-10.55M
-73.16%14.93M
11.41%-3.95M
289.23%22.82M
-361.66%-46.76M
--55.62M
---4.46M
---12.06M
309.91%17.87M
---8.51M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
12.73%7.33M
74.23%4.25M
36.48%4.29M
78.52%6.17M
80.05%6.50M
50.77%2.44M
119.76%3.15M
1249.22%3.45M
489.71%3.61M
229.07%1.62M
23.98%1.43M
-47.97%256.00K
1.32%612.00K
--492.00K
--1.16M
--492.00K
12.06%604.00K
--539.00K
Chi phí vốn
12.73%7.33M
74.23%4.25M
36.48%4.29M
78.52%6.17M
80.05%6.50M
50.77%2.44M
119.76%3.15M
1249.22%3.45M
489.71%3.61M
229.07%1.62M
23.98%1.43M
-47.97%256.00K
1.32%612.00K
--492.00K
--1.16M
--492.00K
12.06%604.00K
--539.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
6.30%1.27M
-10.00%36.00K
250.00%189.00K
1001.10%1.00M
106.41%1.19M
-93.54%40.00K
-93.51%54.00K
-64.45%91.00K
-5.72%577.00K
25.81%619.00K
-27.97%832.00K
-47.97%256.00K
1.32%612.00K
--492.00K
--1.16M
--492.00K
12.06%604.00K
--539.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
14.17%6.06M
75.64%4.22M
32.75%4.11M
53.55%5.16M
75.03%5.31M
140.10%2.40M
415.50%3.09M
--3.36M
--3.03M
--1.00M
--600.00K
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
---147.00K
---3.72M
--0.00
---131.91M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-44.54%22.19M
-55.03%38.00M
-83.72%14.00M
100.00%0.00
7.55%40.00M
187.44%84.50M
2475.38%85.99M
-16962.60%-20.74M
16853.60%37.19M
144.56%29.40M
101.10%3.34M
-99.65%123.00K
-102.37%-222.00K
---65.98M
---304.44M
--34.68M
-56.52%9.36M
--21.53M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-55.64%14.86M
-58.80%33.75M
-87.74%9.71M
74.52%-6.17M
134.07%33.50M
194.88%81.91M
4049.40%79.13M
-18091.73%-24.20M
-11690.17%-98.33M
141.79%27.78M
100.62%1.91M
-100.39%-133.00K
-109.52%-834.00K
---66.47M
---305.60M
--34.19M
-58.28%8.76M
--21.00M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-162.59%-116.97M
66.05%-21.90M
55.48%-55.30M
-34.33%-65.17M
-81.39%-44.54M
-1.25%-64.51M
-828.91%-124.21M
-14668.47%-48.51M
-799.16%-24.56M
-3461.60%-63.72M
-48.45%-13.37M
-99.97%333.00K
-581.66%-2.73M
---1.79M
---9.01M
--1.31B
72.34%567.00K
--329.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-230.54%-111.31M
71.64%-16.71M
27.76%-46.56M
-27.05%-57.49M
-54.29%-33.67M
9.98%-58.90M
-407.37%-64.45M
---45.25M
---21.83M
---65.43M
---12.70M
----
----
--0.00
--0.00
--1.32B
239.22%1.73M
--510.00K
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
2846.94%1.44M
-53.26%1.17M
-99.27%13.00K
-44.80%1.69M
-95.18%49.00K
-54.59%2.50M
-23.39%1.78M
-27.38%3.06M
-48.45%1.02M
11.37%5.50M
794.62%2.33M
64.62%4.21M
10473.68%1.97M
--4.94M
--260.00K
--2.56M
66.67%-19.00K
---57.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--60.00K
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
34.95%-7.10M
21.52%-6.36M
85.77%-8.76M
-48.17%-9.37M
-191.43%-10.92M
-114.18%-8.11M
-1954.41%-61.55M
-63.07%-6.32M
20.33%-3.75M
43.74%-3.79M
67.88%-3.00M
65.09%-3.88M
-311.01%-4.70M
---6.73M
---9.33M
---11.11M
-822.58%-1.14M
---124.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-162.59%-116.97M
66.05%-21.90M
55.48%-55.30M
-34.33%-65.17M
-81.39%-44.54M
-1.25%-64.51M
-828.91%-124.21M
-14668.47%-48.51M
-799.16%-24.56M
-3461.60%-63.72M
-48.45%-13.37M
-99.97%333.00K
-581.66%-2.73M
---1.79M
---9.01M
--1.31B
72.34%567.00K
--329.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-5.86%931.52M
-6.35%894.92M
-2.74%933.23M
-7.50%978.86M
-16.97%989.47M
-21.20%955.55M
-21.87%959.53M
-12.19%1.06B
-5.08%1.19B
-4.37%1.21B
-22.62%1.23B
371.78%1.21B
450.04%1.26B
--1.27B
--1.59B
--255.43M
234.93%228.23M
--68.14M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-767.82%-92.12M
7.89%36.60M
-861.91%-38.31M
53.76%-45.63M
92.04%-10.62M
261.45%33.92M
74.16%-3.98M
-528.75%-98.68M
-165.15%-133.43M
-66.24%-21.01M
95.17%-15.42M
-98.27%23.02M
-285.04%-50.32M
---12.64M
---319.07M
--1.33B
112.29%27.20M
--12.81M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-14.25%839.40M
-5.86%931.52M
-6.35%894.92M
-2.74%933.23M
-7.50%978.86M
-16.97%989.47M
-21.20%955.55M
-21.87%959.53M
-12.19%1.06B
-5.08%1.19B
-4.37%1.21B
-22.62%1.23B
371.78%1.21B
--1.26B
--1.27B
--1.59B
215.52%255.43M
--80.95M
Dòng tiền tự do
143.84%2.66M
45.60%20.50M
-92.13%2.99M
166.41%19.54M
57.10%-6.07M
5.80%14.08M
805.09%37.95M
-230.44%-29.43M
70.12%-14.15M
-75.86%13.31M
4.13%-5.38M
279.78%22.56M
-374.36%-47.37M
--55.13M
---5.62M
---12.55M
290.74%17.27M
---9.05M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI