tradingkey.logo

Marqeta Inc

MQ

5.530USD

-0.170-2.98%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.66BVốn hóa
48.28P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-17.54%988.44M
-11.78%1.10B
-14.89%1.10B
-16.56%1.15B
-17.85%1.20B
-23.08%1.25B
-21.19%1.30B
-16.97%1.38B
-11.26%1.46B
-4.45%1.62B
-1.39%1.65B
-1.14%1.67B
324.04%1.64B
--1.70B
--1.67B
--1.68B
--387.77M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-14.37%830.90M
-5.91%923.02M
-6.47%886.42M
-2.68%924.73M
-7.62%970.36M
-17.14%980.97M
-21.34%947.75M
-22.14%950.16M
-12.26%1.05B
-5.11%1.18B
-4.39%1.20B
-22.73%1.22B
383.49%1.20B
--1.25B
--1.26B
--1.58B
--247.63M
-Đầu tư ngắn hạn
-31.00%157.54M
-33.24%179.41M
-37.73%217.57M
-47.07%228.83M
-44.13%228.32M
-39.05%268.72M
-20.80%349.39M
-2.81%432.35M
-8.58%408.68M
-2.65%440.86M
7.87%441.13M
323.47%444.87M
218.99%447.05M
--452.88M
--408.95M
--105.05M
--140.15M
Các khoản phải thu
-5.15%109.45M
9.40%114.57M
23.78%86.32M
-3.86%89.38M
36.25%115.39M
36.23%104.73M
37.81%69.74M
188.02%92.97M
31.40%84.70M
37.77%76.88M
-19.44%50.60M
-39.06%32.28M
37.74%64.46M
--55.80M
--62.81M
--52.97M
--46.80M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
21.38%28.43M
53.47%29.99M
68.45%26.37M
70.17%25.96M
68.03%23.42M
25.51%19.54M
22.31%15.66M
88.10%15.25M
54.59%13.94M
18.06%15.57M
74.43%12.80M
36.72%8.11M
168.12%9.02M
--13.19M
--7.34M
--5.93M
--3.36M
-Các khoản phải thu khác
-11.91%81.02M
-0.71%84.58M
10.85%59.95M
-18.39%63.42M
29.98%91.97M
38.95%85.19M
43.06%54.08M
221.55%77.71M
27.63%70.76M
43.87%61.31M
-31.86%37.80M
-48.62%24.17M
27.64%55.44M
--42.62M
--55.48M
--47.03M
--43.44M
Hàng tồn kho
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--6.25M
--5.32M
--4.94M
----
----
----
----
Chi phí trả trước
10.48%28.27M
-12.04%16.95M
-31.28%22.36M
-25.90%21.46M
-23.44%25.59M
-48.45%19.27M
30.62%32.53M
6.02%28.96M
-1.95%33.43M
7.84%37.39M
25.43%24.91M
144.38%27.32M
201.95%34.09M
--34.67M
--19.86M
--11.18M
--11.29M
Tài sản ngắn hạn khác
0.00%8.50M
2.32%15.35M
8.97%8.50M
-9.33%8.50M
8.97%8.50M
92.31%15.00M
-48.62%7.80M
-29.70%9.38M
-34.62%7.80M
0.00%7.80M
94.62%15.18M
70.96%13.34M
52.95%11.93M
--7.80M
--7.80M
--7.80M
--7.80M
Tổng tài sản ngắn hạn
-15.84%1.13B
-10.04%1.25B
-13.22%1.22B
-15.91%1.27B
-14.94%1.35B
-20.50%1.39B
-19.26%1.41B
-13.17%1.51B
-9.93%1.59B
-2.89%1.75B
-0.95%1.74B
-0.73%1.74B
287.89%1.76B
--1.80B
--1.76B
--1.76B
--453.66M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
31.82%44.76M
59.33%40.23M
68.35%40.69M
74.84%38.66M
78.04%33.95M
53.46%25.25M
37.02%24.17M
17.45%22.11M
-4.02%19.07M
-21.58%16.45M
-19.92%17.64M
-16.16%18.83M
-9.86%19.87M
--20.98M
--22.02M
--22.46M
--22.04M
-Tài sản cố định
39.76%78.36M
54.31%70.06M
55.84%66.54M
61.26%63.20M
59.06%56.07M
42.49%45.40M
32.31%42.70M
20.00%39.19M
6.08%35.25M
-4.60%31.86M
-5.70%32.27M
-3.58%32.66M
1.78%33.23M
--33.40M
--34.22M
--33.87M
--32.65M
-Khấu hao lũy kế
51.93%33.60M
48.01%29.83M
39.52%25.86M
43.67%24.53M
36.69%22.12M
30.78%20.15M
26.62%18.53M
23.48%17.08M
21.09%16.18M
24.10%15.41M
19.98%14.64M
21.17%13.83M
25.97%13.36M
--12.42M
--12.20M
--11.41M
--10.61M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-3.71%151.83M
-3.68%153.30M
25.82%154.76M
26.55%156.22M
27.74%157.69M
--159.15M
--123.00M
--123.45M
--123.45M
----
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
-5.43%8.93M
30.65%9.39M
-80.21%9.67M
-78.44%9.65M
-79.77%9.44M
0.95%7.19M
873.25%48.87M
664.74%44.77M
827.74%46.66M
211.55%7.12M
240.87%5.02M
270.04%5.85M
-17.54%5.03M
--2.29M
--1.47M
--1.58M
--6.10M
Tổng tài sản dài hạn
2.27%214.97M
6.43%213.91M
9.51%214.67M
13.16%215.38M
11.11%210.19M
752.50%200.99M
521.88%196.03M
467.57%190.33M
460.34%189.17M
-25.51%23.58M
34.16%31.52M
39.50%33.53M
19.97%33.76M
--31.65M
--23.50M
--24.04M
--28.14M
Tổng tài sản
-13.39%1.35B
-7.96%1.46B
-10.44%1.44B
-12.67%1.49B
-12.16%1.56B
-10.20%1.59B
-9.65%1.60B
-4.10%1.70B
-1.08%1.77B
-3.28%1.77B
-0.49%1.77B
-0.19%1.78B
272.24%1.79B
--1.83B
--1.78B
--1.78B
--481.80M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
8.42%229.12M
10.21%209.88M
23.51%180.92M
50.94%189.96M
43.89%211.33M
33.93%190.44M
26.18%146.48M
7.49%125.85M
12.94%146.87M
17.34%142.19M
31.65%116.09M
42.76%117.09M
40.87%130.04M
--121.18M
--88.18M
--82.02M
--92.31M
Chi phí trích trước
0.66%111.48M
14.93%148.23M
1.13%134.21M
-25.15%129.52M
-30.37%110.75M
10.77%128.98M
24.25%132.71M
90.66%173.04M
98.34%159.06M
26.55%116.44M
24.65%106.81M
19.07%90.76M
33.00%80.20M
--92.02M
--85.69M
--76.22M
--60.30M
Nợ phải trả hoãn lại
-9.62%10.46M
-34.73%7.72M
5.84%12.89M
-20.86%10.27M
-16.59%11.57M
-30.61%11.83M
-42.81%12.18M
-21.67%12.97M
-26.37%13.87M
-10.56%17.05M
137.20%21.30M
100.79%16.56M
197.00%18.84M
--19.06M
--8.98M
--8.25M
--6.34M
Nợ ngắn hạn khác
7.48%239.57M
7.58%217.60M
22.15%193.81M
44.23%200.23M
38.67%222.90M
27.02%202.27M
15.48%158.66M
3.87%138.82M
7.96%160.74M
13.55%159.24M
41.41%137.39M
48.06%133.65M
50.91%148.88M
--140.24M
--97.16M
--90.26M
--98.66M
Tổng nợ ngắn hạn
5.43%356.97M
10.22%370.99M
12.36%333.57M
6.13%337.85M
3.76%338.58M
18.98%336.58M
18.64%296.87M
39.31%318.34M
39.51%326.31M
18.87%282.88M
32.75%250.23M
33.13%228.50M
42.36%233.89M
--237.97M
--188.51M
--171.64M
--164.29M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-99.36%26.00K
-83.03%870.00K
-66.12%2.08M
-54.37%3.25M
-49.60%4.08M
-43.26%5.13M
-38.10%6.14M
-33.88%7.13M
-30.32%8.10M
-27.30%9.03M
-24.89%9.93M
-22.87%10.79M
-21.11%11.62M
--12.43M
--13.22M
--13.98M
--14.73M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-99.36%26.00K
-83.03%870.00K
-66.12%2.08M
-54.37%3.25M
-49.60%4.08M
-43.26%5.13M
-38.10%6.14M
-33.88%7.13M
-30.32%8.10M
-27.30%9.03M
-24.89%9.93M
-22.87%10.79M
-21.11%11.62M
--12.43M
--13.22M
--13.98M
--14.73M
Nợ phải trả hoãn lại
31.33%4.81M
17.39%4.78M
-38.86%2.75M
-36.90%3.13M
-27.19%3.66M
-3.12%4.07M
130.23%4.50M
60.74%4.95M
29.12%5.03M
-31.19%4.20M
-71.59%1.96M
-59.02%3.08M
-51.69%3.89M
--6.11M
--6.88M
--7.52M
--8.06M
Nợ dài hạn khác
6.63%5.37M
37.90%6.33M
-12.24%4.52M
-20.61%4.81M
-17.87%5.03M
-16.18%4.59M
163.63%5.15M
96.50%6.06M
41.09%6.13M
-16.47%5.48M
-75.80%1.96M
-64.64%3.08M
-54.98%4.34M
--6.56M
--8.08M
--8.71M
--9.65M
Tổng nợ dài hạn
-40.82%5.39M
-25.89%7.20M
-41.54%6.61M
-38.87%8.06M
-35.93%9.11M
-33.04%9.72M
-4.91%11.30M
-4.90%13.19M
-10.88%14.22M
-23.56%14.51M
-44.20%11.88M
-38.90%13.87M
-45.34%15.96M
--18.98M
--21.30M
--22.70M
--29.20M
Tổng các khoản nợ
4.22%362.37M
9.21%378.19M
10.39%340.18M
4.34%345.91M
2.10%347.70M
16.45%346.30M
17.57%308.17M
36.78%331.53M
36.29%340.53M
15.74%297.39M
24.94%262.12M
24.72%242.37M
29.12%249.85M
--256.95M
--209.80M
--194.34M
--193.50M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-13.46%1.79B
-8.93%1.88B
-10.38%1.87B
-10.37%1.89B
-1.67%2.07B
-0.70%2.07B
-0.81%2.08B
1.76%2.10B
3.85%2.11B
4.48%2.08B
7.39%2.10B
7.63%2.07B
3743.81%2.03B
--1.99B
--1.95B
--1.92B
--52.81M
Lợi nhuận giữ lại
6.40%-806.17M
3.31%-797.91M
1.79%-770.79M
-1.69%-742.15M
-28.35%-861.25M
-37.02%-825.20M
-36.28%-784.82M
-39.62%-729.83M
-40.37%-671.03M
-44.26%-602.23M
-51.30%-575.91M
-56.08%-522.74M
-79.47%-478.05M
---417.45M
---380.65M
---334.92M
---266.36M
Vốn dự trữ
-13.46%1.79B
-8.93%1.88B
-10.38%1.87B
-10.37%1.89B
-1.67%2.07B
-0.70%2.07B
-0.81%2.08B
1.76%2.10B
3.85%2.11B
4.48%2.08B
7.39%2.10B
7.63%2.07B
3744.65%2.03B
--1.99B
--1.95B
--1.92B
--52.79M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
66.50%-276.00K
-141.21%-314.00K
145.32%833.00K
13.75%-1.27M
74.11%-824.00K
110.53%762.00K
82.62%-1.84M
85.52%-1.48M
60.78%-3.18M
-224.53%-7.24M
-2660.57%-10.57M
-11482.95%-10.19M
-40480.00%-8.12M
---2.23M
---383.00K
---88.00K
---20.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-18.45%987.26M
-12.74%1.09B
-15.40%1.10B
-16.77%1.14B
-15.55%1.21B
-15.59%1.24B
-14.37%1.30B
-10.55%1.37B
-7.12%1.43B
-6.39%1.47B
-3.88%1.51B
-3.24%1.53B
435.41%1.54B
--1.57B
--1.57B
--1.59B
--288.31M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI