tradingkey.logo

Mobilicom Ltd

MOB

3.300USD

+0.100+3.12%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.80BVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
FY2017H2
FY2017H1
FY2016H2
FY2016H1
Tổng doanh thu
232.11%1.80M
64.07%1.85M
-56.39%543.43K
-18.56%1.13M
-34.60%1.25M
50.12%1.39M
64.51%1.91M
-31.96%923.40K
-26.07%1.16M
37.85%1.36M
19.46%1.57M
57.40%984.43K
78.93%1.31M
-33.66%625.42K
-28.74%733.05K
--942.77K
--1.03M
Doanh thu
232.11%1.80M
118.63%1.63M
-37.72%543.43K
-34.95%745.78K
-43.71%872.50K
85.67%1.15M
94.77%1.55M
-45.89%617.45K
-36.25%795.87K
29.90%1.14M
13.55%1.25M
59.84%878.41K
79.26%1.10M
-11.99%549.55K
-40.37%613.36K
--624.42K
--1.03M
Chi phí doanh thu
253.26%802.15K
175.25%667.88K
-35.31%227.07K
-38.19%242.65K
-30.54%351.04K
67.19%392.59K
92.19%505.39K
-29.72%234.81K
-29.17%262.96K
22.55%334.13K
26.03%371.24K
190.72%272.64K
47.99%294.56K
-46.21%93.78K
35.54%199.04K
--174.33K
--146.86K
Chi phí hoạt động
22.13%3.85M
18.17%3.94M
20.39%3.16M
25.27%3.33M
6.77%2.62M
44.06%2.66M
21.62%2.46M
-36.37%1.85M
-22.95%2.02M
20.62%2.90M
14.05%2.62M
10.94%2.41M
-34.45%2.30M
60.42%2.17M
282.76%3.51M
--1.35M
--915.83K
Chi phí R&D
7.04%1.00M
-3.48%944.81K
23.26%935.31K
6.09%978.88K
-11.56%758.79K
21.31%922.71K
-4.33%857.94K
-41.40%760.64K
-16.05%896.80K
23.53%1.30M
11.08%1.07M
23.11%1.05M
31.95%961.76K
-2.25%853.49K
65.26%728.89K
--873.10K
--441.06K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
----
----
----
----
--56.66K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
21.54%-2.05M
5.33%-2.09M
-89.96%-2.61M
-72.90%-2.21M
-150.12%-1.38M
-37.99%-1.28M
36.10%-549.95K
40.24%-924.25K
18.32%-860.70K
-8.70%-1.55M
-6.86%-1.05M
7.87%-1.42M
64.43%-986.14K
-276.80%-1.54M
-2556.60%-2.77M
---409.90K
--112.85K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
--20.82K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
-54.10%19.03K
----
57.61%41.46K
-78.36%2.93K
--26.30K
-49.73%13.55K
----
89.01%26.95K
--18.33K
224.21%14.26K
----
-98.66%4.40K
----
2235.43%328.18K
--25.44K
--14.05K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-63.23%453.23K
-164.40%-511.00K
19221.98%1.23M
444.85%793.50K
-106.44%-6.45K
-10.28%-230.10K
40.20%100.11K
-588.55%-208.65K
5.98%71.41K
-20.55%42.71K
--67.38K
714.45%53.75K
----
--6.60K
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
-118.05%-455.55K
----
--2.52M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---135.59K
---1.98M
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--135.59K
--1.98M
----
----
Thu nhập trước thuế
-15.68%-1.60M
-386.98%-3.07M
0.33%-1.38M
169.91%1.07M
-198.87%-1.38M
-37.74%-1.53M
43.23%-463.38K
26.95%-1.11M
18.43%-816.25K
-11.18%-1.52M
-1.02%-1.00M
10.97%-1.37M
68.05%-990.54K
-253.26%-1.54M
-3238.15%-3.10M
---435.34K
--98.80K
Thuế thu nhập
-19.53%57.00K
18.96%11.14K
--70.83K
39.74%9.37K
--0.00
--6.70K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
-13.96%-1.65M
-390.57%-3.08M
-4.79%-1.45M
169.00%1.06M
-198.87%-1.38M
-38.35%-1.54M
43.23%-463.38K
26.95%-1.11M
18.43%-816.25K
-11.18%-1.52M
-1.02%-1.00M
10.97%-1.37M
68.05%-990.54K
-253.26%-1.54M
-3238.15%-3.10M
---435.34K
--98.80K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-13.96%-1.65M
-390.57%-3.08M
-4.79%-1.45M
169.00%1.06M
-198.87%-1.38M
-38.35%-1.54M
43.23%-463.38K
26.95%-1.11M
18.43%-816.25K
-11.18%-1.52M
-1.02%-1.00M
10.97%-1.37M
68.05%-990.54K
-253.26%-1.54M
-3238.15%-3.10M
---435.34K
--98.80K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-13.96%-1.65M
-390.57%-3.08M
-4.79%-1.45M
169.00%1.06M
-198.87%-1.38M
-38.35%-1.54M
43.23%-463.38K
26.95%-1.11M
18.43%-816.25K
-11.18%-1.52M
-1.02%-1.00M
10.97%-1.37M
68.05%-990.54K
-253.26%-1.54M
-3238.15%-3.10M
---435.34K
--98.80K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-13.96%-1.65M
-390.57%-3.08M
-4.79%-1.45M
169.00%1.06M
-198.87%-1.38M
-38.35%-1.54M
43.23%-463.38K
26.95%-1.11M
18.43%-816.25K
-11.18%-1.52M
-1.02%-1.00M
10.97%-1.37M
68.05%-990.54K
-253.26%-1.54M
-3238.15%-3.10M
---435.34K
--98.80K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
2.75%0.00
-320.95%0.00
74.65%0.00
122.01%0.00
-152.94%0.00
-10.67%0.00
46.20%0.00
26.95%0.00
26.85%0.00
6.35%-0.01
5.26%0.00
10.13%-0.01
88.82%0.00
-250.50%-0.01
-9162.22%-0.04
--0.00
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
2.75%0.00
-320.95%0.00
74.65%0.00
122.01%0.00
-152.94%0.00
-10.67%0.00
46.20%0.00
26.95%0.00
26.85%0.00
6.35%-0.01
5.26%0.00
10.13%-0.01
88.82%0.00
-250.50%-0.01
-9162.22%-0.04
--0.00
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI