Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-mob
/
Mobilicom Ltd
MOB
3.300
USD
+0.100
+3.12%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
3.300
USD
+3.300
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
6.80B
Vốn hóa
--
P/E TTM
Mobilicom Ltd
3.300
+0.100
+3.12%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
FY2017H2
FY2017H1
FY2016H2
FY2016H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-20.79%
-2.55M
-64.18%
-1.55M
-147.23%
-2.11M
-92.27%
-946.30K
0.32%
-853.96K
19.81%
-492.18K
37.19%
-856.70K
46.60%
-613.77K
-26.00%
-1.36M
-1.35%
-1.15M
9.97%
-1.08M
35.57%
-1.13M
-1106.01%
-1.20M
-298.64%
-1.76M
--
-99.70K
--
-441.56K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-20.79%
-2.55M
-64.18%
-1.55M
-147.23%
-2.11M
-92.27%
-946.30K
0.32%
-853.96K
19.81%
-492.18K
37.19%
-856.70K
46.60%
-613.77K
-26.00%
-1.36M
-1.35%
-1.15M
9.97%
-1.08M
35.57%
-1.13M
-1106.01%
-1.20M
-298.64%
-1.76M
--
-99.70K
--
-441.56K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-173.30%
-7.56K
9.26%
8.82K
-43.46%
10.32K
87.54%
8.07K
--
18.25K
--
4.30K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
6684.47%
20.77K
1805.86%
103.42K
-97.75%
306.16
9.34%
5.43K
242.60%
13.60K
-73.82%
4.96K
--
-9.54K
--
18.96K
Chi phí vốn
--
--
9.26%
8.82K
-43.46%
10.32K
87.54%
8.07K
--
18.25K
--
4.30K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
6684.47%
20.77K
1805.86%
103.42K
-97.75%
306.16
9.34%
5.43K
--
13.60K
-73.82%
4.96K
--
--
--
18.96K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-173.30%
-7.56K
9.26%
8.82K
-43.46%
10.32K
87.54%
8.07K
--
18.25K
--
4.30K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
6684.47%
20.77K
1805.86%
103.42K
-97.75%
306.16
9.34%
5.43K
242.60%
13.60K
-73.82%
4.96K
--
-9.54K
--
18.96K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-177.55K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
173.30%
7.56K
-9.26%
-8.82K
43.46%
-10.32K
-87.54%
-8.07K
--
-18.25K
--
-4.30K
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-64678.54%
-198.32K
-1805.86%
-103.42K
97.75%
-306.16
-9.34%
-5.43K
-242.60%
-13.60K
73.82%
-4.96K
--
9.54K
--
-18.96K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-101.02%
-135.12K
37.63%
-144.86K
8044.54%
13.26M
-108.38%
-232.27K
-11547713.15%
-166.92K
3466.11%
2.77M
--
1.45
-103.08%
-82.36K
--
0.00
--
2.68M
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
6.06M
--
2.21M
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
44.01%
-135.12K
--
-124.12K
-150.81%
-241.34K
100.00%
0.00
-6657189.11%
-96.23K
-11.76%
-92.04K
--
1.45
--
-82.36K
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
660.62K
--
2.50M
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%
0.00
--
-20.74K
--
15.04M
-100.00%
0.00
--
0.00
--
2.96M
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
2.83M
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
5.65M
--
0.00
--
0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
225.05K
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
-2072.04%
-1.54M
-143.01%
-232.27K
--
-70.69K
--
-95.58K
--
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
-153.31K
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
-477.71K
--
-288.40K
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-101.02%
-135.12K
37.63%
-144.86K
8044.54%
13.26M
-108.38%
-232.27K
-11547713.15%
-166.92K
3466.11%
2.77M
--
1.45
-103.08%
-82.36K
--
0.00
--
2.68M
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
6.06M
--
2.21M
--
0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
610.50%
10.90M
358.68%
12.65M
-61.31%
1.53M
49.23%
2.76M
40.82%
3.97M
-43.16%
1.85M
-42.15%
2.82M
-6.62%
3.25M
4.03%
4.87M
-41.77%
3.48M
-39.12%
4.68M
88.49%
5.98M
701.87%
7.69M
119.93%
3.17M
--
958.84K
--
1.44M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-121.35%
-2.39M
-59.80%
-2.00M
1143.80%
11.20M
-154.23%
-1.25M
-24.11%
-1.07M
435.56%
2.31M
43.21%
-864.65K
-149.38%
-688.90K
-25.16%
-1.52M
225.91%
1.40M
12.17%
-1.22M
-125.67%
-1.11M
-165.74%
-1.39M
1070.04%
4.32M
--
2.11M
--
-444.96K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
357.89%
286.04K
-341.56%
-296.08K
283.57%
62.47K
-286.95%
-67.05K
-328.06%
-34.03K
396.62%
35.87K
-120.03%
-7.95K
126.33%
7.22K
129.70%
39.70K
-187.20%
-27.43K
20.98%
-133.65K
37.54%
31.45K
-958.17%
-169.13K
46.97%
22.87K
--
-15.98K
--
15.56K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-34.97%
8.41M
586.61%
10.67M
345.62%
12.93M
-62.06%
1.55M
53.00%
2.90M
62.13%
4.10M
-42.66%
1.90M
-48.10%
2.53M
-5.40%
3.31M
-0.95%
4.87M
-44.52%
3.50M
-35.12%
4.91M
111.62%
6.30M
665.15%
7.58M
--
2.98M
--
990.04K
Dòng tiền tự do
--
--
-63.71%
-1.56M
-143.24%
-2.12M
-92.23%
-954.37K
-1.81%
-872.21K
19.11%
-496.48K
38.13%
-856.70K
51.01%
-613.77K
-27.88%
-1.38M
-9.95%
-1.25M
10.95%
-1.08M
35.45%
-1.14M
--
-1.22M
-283.31%
-1.77M
--
--
--
-460.51K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký