Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-mny
/
MoneyHero Ltd
MNY
1.890
USD
+0.220
+13.17%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
81.66M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
MoneyHero Ltd
1.890
+0.220
+13.17%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q1
Tổng doanh thu
-35.45%
14.31M
-38.41%
15.72M
6.18%
20.94M
--
20.67M
23.87%
22.18M
--
25.53M
--
19.72M
--
17.90M
Doanh thu
-35.45%
14.31M
-38.41%
15.72M
6.18%
20.94M
--
20.67M
23.87%
22.18M
--
25.53M
--
19.72M
--
17.90M
Chi phí doanh thu
-54.89%
6.36M
-63.95%
6.03M
14.72%
12.25M
--
13.79M
66.42%
14.11M
--
16.73M
--
10.68M
--
8.48M
Chi phí hoạt động
-39.69%
18.31M
-44.64%
24.74M
15.68%
27.38M
--
32.51M
52.48%
30.35M
--
44.69M
--
23.67M
--
19.91M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-69.22%
302.00K
-74.47%
910.00K
--
1.08M
--
1.07M
-14.25%
981.00K
--
3.56M
--
--
--
1.14M
Chi phí hoạt động khác
--
1.00K
--
--
--
-1.00K
--
1.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
51.17%
-3.99M
52.94%
-9.02M
-63.14%
-6.44M
--
-11.83M
-307.93%
-8.18M
--
-19.16M
--
-3.95M
--
-2.00M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
75.00%
14.00K
-99.94%
8.47K
-99.78%
4.00K
--
5.00K
-99.55%
8.00K
--
13.66M
--
1.80M
--
1.77M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
123.20%
954.00K
-285.79%
-8.92M
610.93%
10.10M
--
-1.85M
-466.49%
-4.11M
--
4.80M
--
-1.98M
--
1.12M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
130.42%
473.00K
-67.69%
-5.00M
331.44%
1.88M
--
705.00K
-3555.56%
-1.56M
--
-2.98M
--
-811.00K
--
45.00K
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
16351.71%
607.07K
--
--
--
--
--
--
--
3.69K
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-83.62%
132.00K
106.60%
4.17M
-83.17%
229.00K
--
762.00K
848.24%
806.00K
--
-63.29M
--
1.36M
--
85.00K
Thu nhập trước thuế
81.23%
-2.45M
80.73%
-18.17M
180.16%
5.75M
--
-12.22M
-417.98%
-13.05M
--
-94.29M
--
-7.18M
--
-2.52M
Thuế thu nhập
-100.00%
0.00
534.53%
18.93K
32.00%
33.00K
--
5.00K
372.73%
52.00K
--
2.98K
--
25.00K
--
11.00K
Doanh thu sau thuế
81.31%
-2.45M
80.71%
-18.19M
179.43%
5.72M
--
-12.22M
-417.79%
-13.10M
--
-94.30M
--
-7.20M
--
-2.53M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
81.31%
-2.45M
80.71%
-18.19M
179.43%
5.72M
--
-12.22M
-417.79%
-13.10M
--
-94.30M
--
-7.20M
--
-2.53M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
81.31%
-2.45M
80.71%
-18.19M
179.41%
5.72M
--
-12.22M
-417.79%
-13.10M
--
-94.30M
--
-7.20M
--
-2.53M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
81.31%
-2.45M
80.71%
-18.19M
179.41%
5.72M
--
-12.22M
-417.79%
-13.10M
--
-94.30M
--
-7.20M
--
-2.53M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
66.67%
-0.10
69.93%
-0.67
151.67%
0.10
--
-0.30
-341.44%
-0.30
--
-2.22
--
-0.19
--
-0.07
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
66.67%
-0.10
69.93%
-0.67
151.67%
0.10
--
-0.30
-341.44%
-0.30
--
-2.22
--
-0.19
--
-0.07
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký