tradingkey.logo

MoneyHero Ltd

MNY
1.390USD
-0.020-1.42%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
60.87MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của MoneyHero Ltd tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của MoneyHero Ltd.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q1
Tổng doanh thu
0.88%21.12M
-12.83%18.02M
-35.45%14.31M
-38.41%15.72M
6.18%20.94M
--20.67M
23.87%22.18M
--25.53M
--19.72M
--17.90M
Doanh thu
0.88%21.12M
-12.83%18.02M
-35.45%14.31M
-38.41%15.72M
6.18%20.94M
--20.67M
23.87%22.18M
--25.53M
--19.72M
--17.90M
Chi phí doanh thu
0.67%12.33M
-34.03%9.10M
-54.89%6.36M
-63.95%6.03M
14.72%12.25M
--13.79M
66.42%14.11M
--16.73M
--10.68M
--8.48M
Chi phí hoạt động
-12.73%23.90M
-36.55%20.63M
-39.69%18.31M
-44.64%24.74M
15.68%27.38M
--32.51M
52.48%30.35M
--44.69M
--23.67M
--19.91M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-68.66%340.00K
-69.79%322.00K
-69.22%302.00K
-74.47%910.00K
--1.08M
--1.07M
-14.25%981.00K
--3.56M
----
--1.14M
Chi phí hoạt động khác
----
100.00%2.00K
--1.00K
----
---1.00K
--1.00K
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
56.95%-2.77M
78.00%-2.60M
51.17%-3.99M
52.94%-9.02M
-63.14%-6.44M
---11.83M
-307.93%-8.18M
---19.16M
---3.95M
---2.00M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
225.00%13.00K
160.00%13.00K
75.00%14.00K
-99.94%8.47K
-99.78%4.00K
--5.00K
-99.55%8.00K
--13.66M
--1.80M
--1.77M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-91.38%870.00K
260.66%2.97M
123.20%954.00K
-285.79%-8.92M
610.93%10.10M
---1.85M
-466.49%-4.11M
--4.80M
---1.98M
--1.12M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-191.00%-1.71M
-144.68%-315.00K
130.42%473.00K
-67.69%-5.00M
331.44%1.88M
--705.00K
-3555.56%-1.56M
---2.98M
---811.00K
--45.00K
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
16351.71%607.07K
----
----
----
--3.69K
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-34.06%151.00K
-74.80%192.00K
-83.62%132.00K
106.60%4.17M
-83.17%229.00K
--762.00K
848.24%806.00K
---63.29M
--1.36M
--85.00K
Thu nhập trước thuế
-160.38%-3.47M
101.88%230.00K
81.23%-2.45M
80.73%-18.17M
180.16%5.75M
---12.22M
-417.98%-13.05M
---94.29M
---7.18M
---2.52M
Thuế thu nhập
-100.00%0.00
200.00%15.00K
-100.00%0.00
534.53%18.93K
32.00%33.00K
--5.00K
372.73%52.00K
--2.98K
--25.00K
--11.00K
Doanh thu sau thuế
-160.72%-3.47M
101.76%215.00K
81.31%-2.45M
80.71%-18.19M
179.43%5.72M
---12.22M
-417.79%-13.10M
---94.30M
---7.20M
---2.53M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-160.72%-3.47M
101.76%215.00K
81.31%-2.45M
80.71%-18.19M
179.43%5.72M
---12.22M
-417.79%-13.10M
---94.30M
---7.20M
---2.53M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-160.72%-3.47M
101.77%216.00K
81.31%-2.45M
80.71%-18.19M
179.41%5.72M
---12.22M
-417.79%-13.10M
---94.30M
---7.20M
---2.53M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-160.72%-3.47M
101.77%216.00K
81.31%-2.45M
80.71%-18.19M
179.41%5.72M
---12.22M
-417.79%-13.10M
---94.30M
---7.20M
---2.53M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-200.00%-0.10
103.33%0.01
66.67%-0.10
69.93%-0.67
151.67%0.10
---0.30
-341.44%-0.30
---2.22
---0.19
---0.07
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-200.00%-0.10
103.33%0.01
66.67%-0.10
69.93%-0.67
151.67%0.10
---0.30
-341.44%-0.30
---2.22
---0.19
---0.07
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI