tradingkey.logo

MoneyHero Ltd

MNY

1.890USD

+0.220+13.17%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
81.66MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-38.98%36.63M
-38.05%42.52M
232.92%47.66M
190.39%56.50M
--60.04M
--68.64M
--14.31M
--19.46M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-38.98%36.63M
-38.05%42.52M
232.92%47.66M
190.39%56.50M
--60.04M
--68.64M
--14.31M
--19.46M
Các khoản phải thu
-25.35%27.24M
-23.56%25.43M
15.20%30.64M
43.57%29.49M
--36.49M
--33.26M
--26.59M
--20.54M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-27.48%14.56M
-21.46%13.54M
17.49%15.28M
84.64%16.97M
--20.08M
--17.24M
--13.00M
--9.19M
-Các khoản phải thu khác
-23.40%12.57M
-26.21%11.82M
13.21%15.36M
10.53%12.52M
--16.41M
--16.02M
--13.57M
--11.33M
Chi phí trả trước
76.34%9.41M
86.21%9.04M
22.47%5.28M
39.12%5.20M
--5.34M
--4.86M
--4.31M
--3.74M
Tài sản ngắn hạn khác
-3.11%187.00K
-1.98%185.00K
3.68%197.00K
-5.68%182.00K
--193.00K
--188.75K
--190.00K
--192.96K
Tổng tài sản ngắn hạn
-28.01%73.47M
-27.84%77.17M
84.48%83.77M
108.00%91.37M
--102.06M
--106.95M
--45.41M
--43.93M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
86.71%1.21M
22.92%959.00K
-44.46%521.00K
-35.67%675.00K
--647.00K
--780.21K
--938.00K
--1.05M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-82.14%1.22M
-86.04%1.02M
-53.35%6.08M
-54.44%6.18M
--6.80M
--7.29M
--13.03M
--13.56M
Tài sản dài hạn khác
--36.00K
-7.95%24.00K
-83.54%26.00K
-84.29%25.00K
--0.00
--26.07K
--158.00K
--159.09K
Tổng tài sản dài hạn
-58.94%3.06M
-67.89%2.60M
-48.85%7.23M
-53.43%6.88M
--7.45M
--8.10M
--14.13M
--14.77M
Tổng tài sản
-30.11%76.53M
-30.66%79.78M
52.84%91.00M
67.39%98.24M
--109.51M
--115.05M
--59.54M
--58.69M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-71.15%919.00K
-24.29%1.39M
-98.57%867.00K
-96.61%2.08M
--3.19M
--1.84M
--60.82M
--61.30M
Dự phòng ngắn hạn
-57.75%30.00K
-1.21%71.00K
4.35%72.00K
--71.00K
--71.00K
--71.87K
--69.00K
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
37.97%625.00K
-23.08%442.00K
-63.98%237.00K
-51.35%347.00K
--453.00K
--574.63K
--658.00K
--713.26K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
37.97%625.00K
-23.08%442.00K
-63.98%237.00K
-51.35%347.00K
--453.00K
--574.63K
--658.00K
--713.26K
Nợ ngắn hạn khác
-70.85%949.00K
-23.42%1.46M
-98.46%939.00K
-96.50%2.15M
--3.26M
--1.91M
--60.89M
--61.30M
Tổng nợ ngắn hạn
-20.43%31.01M
-13.08%31.04M
-66.95%34.07M
-61.90%37.62M
--38.97M
--35.71M
--103.10M
--98.74M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
19.27%229.00K
-4.77%185.00K
-55.14%218.00K
-41.43%210.00K
--192.00K
--194.26K
--486.00K
--358.54K
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--14.07M
--12.28M
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
--0.00
--14.07M
--12.28M
Phúc lợi nhân viên
--187.00K
----
----
----
----
--0.00
--319.00K
--124.48K
Nợ dài hạn khác
19.27%229.00K
-4.77%185.00K
-55.05%218.00K
-41.43%210.00K
--192.00K
--194.26K
--485.00K
--358.54K
Tổng nợ dài hạn
209.05%683.00K
99.64%509.00K
-98.29%252.00K
-98.12%241.00K
--221.00K
--254.96K
--14.70M
--12.79M
Tổng các khoản nợ
-19.13%31.69M
-12.28%31.55M
-70.86%34.33M
-66.06%37.86M
--39.19M
--35.96M
--117.80M
--111.54M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.00%4.00K
-100.00%4.00K
100.00%4.00K
-100.00%4.00K
--4.00K
--403.43M
--2.00K
--179.88M
Lợi nhuận giữ lại
-36.24%44.84M
114.79%48.22M
197.27%56.67M
125.49%60.38M
--70.32M
---326.03M
---58.26M
---236.90M
Vốn dự trữ
----
0.86%406.90M
----
----
----
--403.42M
----
--179.88M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
----
222.63%5.44M
----
----
----
--1.68M
----
--4.17M
Tổng vốn chủ sở hữu
-36.23%44.84M
-39.02%48.23M
197.28%56.67M
214.27%60.39M
--70.32M
--79.08M
---58.26M
---52.85M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI