tradingkey.logo

Montauk Renewables Inc

MNTK

2.100USD

+0.040+1.94%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
299.69MVốn hóa
40.39P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2019Q4
Tổng doanh thu
9.84%42.60M
-40.83%27.69M
18.37%65.92M
-18.62%43.34M
102.50%38.79M
-5.71%46.81M
-0.31%55.69M
-21.55%53.26M
-40.46%19.15M
9.70%49.64M
40.53%55.86M
114.32%67.88M
2.30%32.17M
82.30%45.26M
--39.75M
--31.67M
--31.45M
12.78%24.82M
--22.01M
Doanh thu
9.84%42.60M
-40.83%27.69M
18.37%65.92M
-18.62%43.34M
102.50%38.79M
-5.71%46.81M
-0.31%55.69M
-21.55%53.26M
-40.46%19.15M
9.70%49.64M
40.53%55.86M
114.32%67.88M
2.30%32.17M
82.30%45.26M
--39.75M
--31.67M
--31.45M
12.78%24.82M
--22.01M
Chi phí doanh thu
18.90%31.39M
-5.55%29.08M
5.26%32.64M
9.40%33.56M
13.26%26.40M
2.66%30.79M
-1.53%31.01M
-12.59%30.68M
-8.80%23.31M
6.44%29.99M
23.85%31.49M
41.32%35.09M
13.26%25.56M
27.53%28.17M
--25.43M
--24.83M
--22.57M
28.62%22.09M
--17.18M
Chi phí hoạt động
12.00%40.13M
-5.01%37.16M
9.83%42.68M
7.30%42.30M
9.28%35.83M
1.85%39.12M
-2.75%38.86M
-10.09%39.42M
-2.83%32.79M
8.66%38.41M
21.86%39.95M
36.28%43.85M
-21.42%33.74M
31.62%35.35M
--32.79M
--32.17M
--42.94M
32.87%26.86M
--20.21M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
15.27%6.26M
20.46%6.46M
13.13%6.05M
10.89%5.82M
4.58%5.43M
2.27%5.37M
3.46%5.35M
2.28%5.25M
0.83%5.20M
-9.64%5.25M
-8.81%5.17M
-9.29%5.13M
-10.18%5.15M
-3.18%5.81M
--5.67M
--5.66M
--5.74M
19.82%6.00M
--5.01M
Chi phí hoạt động khác
---15.00K
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
-281.71%-313.00K
80.82%-94.00K
---157.00K
--0.00
---82.00K
---490.00K
----
Lợi nhuận hoạt động
-16.40%2.47M
-223.17%-9.47M
38.08%23.24M
-92.49%1.04M
121.69%2.96M
-31.56%7.69M
5.83%16.83M
-42.45%13.83M
-766.62%-13.63M
13.40%11.23M
128.49%15.90M
4907.40%24.04M
86.31%-1.57M
586.68%9.90M
--6.96M
---500.00K
---11.49M
-213.24%-2.04M
--1.80M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
6.60%1.15M
-52.12%992.00K
34.75%1.75M
68.21%1.20M
-35.82%1.07M
42.60%2.07M
3497.22%1.29M
162.36%711.00K
5134.38%1.68M
68.17%1.45M
-94.84%36.00K
-62.36%271.00K
-95.05%32.00K
4.22%864.00K
--697.00K
--720.00K
--646.00K
192.93%829.00K
--283.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-7.78%-97.00K
----
---90.00K
---90.00K
---90.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-247.54%-2.05M
-63.13%-354.00K
-945.10%-533.00K
38.27%-171.00K
-10.30%-589.00K
91.69%-217.00K
97.76%-51.00K
-274.32%-277.00K
-584.62%-534.00K
-265.83%-2.61M
-879.74%-2.27M
-100.00%-74.00K
89.08%-78.00K
---714.00K
---232.00K
---37.00K
---714.00K
100.00%0.00
---893.00K
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
---15.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--293.00K
-156.88%-822.00K
----
----
----
---320.00K
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-95.09%52.00K
-41.01%82.00K
-45.31%140.00K
-44.44%50.00K
15242.86%1.06M
2680.00%139.00K
95.42%256.00K
260.00%90.00K
-141.18%-7.00K
-99.42%5.00K
121.23%131.00K
350.00%25.00K
151.52%17.00K
1429.23%864.00K
---617.00K
---10.00K
---33.00K
-1.56%-65.00K
---64.00K
Thu nhập trước thuế
-134.51%-781.00K
-293.84%-10.73M
33.48%21.01M
-102.84%-368.00K
114.28%2.26M
-22.80%5.54M
14.68%15.74M
-45.46%12.94M
-1054.26%-15.85M
-14.30%7.17M
153.50%13.73M
1971.90%23.72M
89.34%-1.37M
357.56%8.37M
--5.42M
---1.27M
---12.88M
-683.30%-3.25M
--557.00K
Thuế thu nhập
-176.76%-317.00K
-409.23%-2.28M
41.20%3.96M
-97.12%344.00K
103.42%413.00K
-38.63%737.00K
10.55%2.81M
161.40%11.93M
-4574.42%-12.06M
-58.23%1.20M
172.97%2.54M
34.86%4.56M
-118.67%-258.00K
150.39%2.88M
---3.48M
--3.38M
--1.38M
-3183.78%-5.71M
--185.00K
Doanh thu sau thuế
-125.08%-464.00K
-276.12%-8.45M
31.81%17.05M
-170.99%-712.00K
148.84%1.85M
-19.61%4.80M
15.62%12.93M
-94.76%1.00M
-239.73%-3.79M
8.68%5.97M
25.75%11.19M
511.69%19.15M
92.18%-1.11M
123.66%5.49M
--8.90M
---4.65M
---14.27M
560.22%2.46M
--372.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-125.08%-464.00K
-276.12%-8.45M
31.81%17.05M
-170.99%-712.00K
148.84%1.85M
-19.61%4.80M
15.62%12.93M
-94.76%1.00M
-239.73%-3.79M
8.68%5.97M
25.75%11.19M
511.69%19.15M
92.18%-1.11M
123.66%5.49M
--8.90M
---4.65M
---14.27M
560.22%2.46M
--372.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-125.08%-464.00K
-276.12%-8.45M
31.81%17.05M
-170.99%-712.00K
148.84%1.85M
-19.61%4.80M
15.62%12.93M
-94.76%1.00M
-239.73%-3.79M
8.68%5.97M
25.75%11.19M
511.69%19.15M
92.18%-1.11M
123.66%5.49M
--8.90M
---4.65M
---14.27M
560.22%2.46M
--372.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-125.08%-464.00K
-276.12%-8.45M
31.81%17.05M
-170.99%-712.00K
148.84%1.85M
-19.61%4.80M
15.62%12.93M
-94.76%1.00M
-239.73%-3.79M
8.68%5.97M
25.75%11.19M
511.69%19.15M
92.18%-1.11M
123.66%5.49M
--8.90M
---4.65M
---14.27M
560.22%2.46M
--372.00K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-124.94%0.00
-275.24%-0.06
31.16%0.12
-170.76%-0.01
148.71%0.01
-19.86%0.03
15.27%0.09
-94.78%0.01
-238.18%-0.03
8.32%0.04
25.50%0.08
511.37%0.14
92.18%-0.01
123.08%0.04
--0.06
---0.03
---0.10
561.36%0.02
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-125.02%0.00
-276.08%-0.06
31.51%0.12
-170.96%-0.01
148.56%0.01
-19.71%0.03
15.96%0.09
-94.75%0.01
-238.18%-0.03
7.60%0.04
24.27%0.08
507.52%0.13
92.18%-0.01
123.08%0.04
--0.06
---0.03
---0.10
561.36%0.02
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI