Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-mntk
/
Montauk Renewables Inc
MNTK
2.100
USD
+0.040
+1.94%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
2.100
USD
+2.100
Sau giờ giao dịch (ET)
299.69M
Vốn hóa
40.39
P/E TTM
Montauk Renewables Inc
2.100
+0.040
+1.94%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-36.61%
40.11M
-38.19%
45.62M
-25.01%
54.97M
-45.53%
42.28M
-18.92%
63.28M
-29.82%
73.81M
-23.34%
73.30M
7.53%
77.63M
30.52%
78.04M
97.46%
105.18M
357.68%
95.62M
341.56%
72.19M
164.07%
59.79M
153.74%
53.27M
6.94%
20.89M
--
16.35M
--
22.64M
--
20.99M
--
19.54M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-36.61%
40.11M
-38.19%
45.62M
-25.01%
54.97M
-45.53%
42.28M
-18.92%
63.28M
-29.82%
73.81M
-23.34%
73.30M
7.53%
77.63M
30.52%
78.04M
97.46%
105.18M
357.68%
95.62M
341.56%
72.19M
164.07%
59.79M
153.74%
53.27M
6.94%
20.89M
--
16.35M
--
22.64M
--
20.99M
--
19.54M
Các khoản phải thu
-8.90%
8.83M
-35.43%
8.20M
-31.93%
19.20M
-5.77%
22.41M
-36.63%
9.69M
-21.60%
12.71M
33.05%
28.21M
-27.79%
23.78M
5.53%
15.29M
-11.19%
16.20M
38.73%
21.20M
226.22%
32.94M
110.96%
14.49M
236.16%
18.25M
72.50%
15.28M
--
10.10M
--
6.87M
--
5.43M
--
8.86M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-14.66%
8.05M
-37.33%
7.87M
-32.23%
19.06M
-4.74%
21.74M
-38.04%
9.43M
-22.24%
12.56M
32.98%
28.12M
-30.52%
22.82M
5.28%
15.22M
-11.38%
16.15M
39.22%
21.14M
245.67%
32.84M
116.08%
14.46M
246.14%
18.22M
73.30%
15.19M
--
9.50M
--
6.69M
--
5.26M
--
8.76M
-Các khoản phải thu khác
167.07%
438.00K
98.65%
294.00K
64.77%
145.00K
-64.94%
169.00K
124.66%
164.00K
159.65%
148.00K
57.14%
88.00K
418.28%
482.00K
108.57%
73.00K
119.23%
57.00K
-40.43%
56.00K
-84.37%
93.00K
-80.45%
35.00K
-84.15%
26.00K
-1.05%
94.00K
--
595.00K
--
179.00K
--
164.00K
--
95.00K
Chi phí trả trước
0.82%
2.82M
3.26%
2.91M
-5.47%
4.58M
-4.03%
5.60M
14.80%
2.80M
8.84%
2.82M
17.79%
4.84M
4.95%
5.83M
-33.24%
2.44M
-9.00%
2.59M
34.98%
4.11M
21.59%
5.56M
92.27%
3.66M
-52.91%
2.85M
-30.84%
3.04M
--
4.57M
--
1.90M
--
6.04M
--
4.40M
Tài sản ngắn hạn khác
-84.15%
13.00K
-69.09%
17.00K
113.04%
98.00K
177.42%
86.00K
355.56%
82.00K
223.53%
55.00K
1050.00%
46.00K
933.33%
31.00K
-28.00%
18.00K
-45.16%
17.00K
-97.22%
4.00K
-89.29%
3.00K
-28.57%
25.00K
47.62%
31.00K
-14.29%
144.00K
--
28.00K
--
35.00K
--
21.00K
--
168.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
-31.90%
52.18M
-36.54%
57.22M
-26.18%
79.28M
-34.29%
71.15M
-20.71%
76.62M
-27.78%
90.17M
-11.72%
107.39M
-2.42%
108.28M
23.94%
96.63M
66.12%
124.87M
209.05%
121.65M
257.44%
110.97M
147.92%
77.97M
131.39%
75.17M
19.40%
39.36M
--
31.05M
--
31.45M
--
32.48M
--
32.97M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
13.24%
266.87M
18.67%
259.46M
20.97%
254.03M
24.69%
248.68M
25.01%
235.66M
20.94%
218.64M
20.54%
209.99M
13.05%
199.44M
5.61%
188.51M
-0.23%
180.78M
-3.05%
174.21M
-4.47%
176.42M
-2.37%
178.49M
-3.43%
181.20M
-5.69%
179.69M
--
184.68M
--
182.82M
--
187.63M
--
190.52M
-Tài sản cố định
12.06%
464.98M
14.67%
451.94M
16.53%
443.98M
18.58%
433.37M
18.67%
414.93M
16.74%
394.12M
16.70%
380.99M
11.58%
365.45M
7.68%
349.64M
4.35%
337.60M
1.66%
326.47M
2.01%
327.52M
3.03%
324.71M
2.85%
323.54M
-1.55%
321.13M
--
321.08M
--
315.15M
--
314.56M
--
326.19M
-Khấu hao lũy kế
10.52%
198.11M
9.69%
192.48M
11.08%
189.96M
11.25%
184.69M
11.26%
179.26M
11.90%
175.48M
12.30%
171.00M
9.87%
166.02M
10.20%
161.12M
10.17%
156.82M
7.65%
152.27M
10.77%
151.10M
10.50%
146.22M
12.14%
142.34M
4.26%
141.44M
--
136.41M
--
132.32M
--
126.93M
--
135.67M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-1.63%
17.88M
-1.67%
18.11M
22.85%
18.46M
17.44%
17.93M
17.19%
18.18M
16.92%
18.42M
-5.48%
15.03M
11.78%
15.27M
11.61%
15.51M
11.63%
15.76M
5.75%
15.90M
1.86%
13.66M
1.14%
13.90M
0.57%
14.11M
4.01%
15.03M
--
13.41M
--
13.74M
--
14.03M
--
14.45M
Tài sản dài hạn khác
27.02%
17.15M
12.28%
13.92M
-1.75%
12.01M
9.00%
13.54M
-41.55%
13.50M
24.30%
12.40M
11.65%
12.22M
-1.93%
12.42M
42.08%
23.09M
-37.68%
9.97M
-40.91%
10.95M
-17.61%
12.67M
-10.72%
16.25M
-16.68%
16.00M
36.34%
18.52M
--
15.38M
--
18.21M
--
19.21M
--
13.59M
Tổng tài sản dài hạn
8.62%
302.05M
12.20%
291.79M
23.77%
294.84M
27.52%
290.82M
22.12%
278.07M
25.36%
260.06M
17.76%
238.22M
12.19%
228.06M
8.94%
227.71M
-1.83%
207.45M
-8.21%
202.29M
-7.85%
203.28M
-5.81%
209.01M
-4.33%
211.31M
0.83%
220.38M
--
220.60M
--
221.91M
--
220.87M
--
218.56M
Tổng tài sản
-0.13%
354.23M
-0.35%
349.01M
8.25%
374.12M
7.62%
361.97M
9.36%
354.69M
5.39%
350.24M
6.69%
345.61M
7.03%
336.34M
13.02%
324.34M
16.00%
332.32M
24.72%
323.94M
24.88%
314.25M
13.27%
286.98M
13.07%
286.48M
3.27%
259.75M
--
251.65M
--
253.36M
--
253.36M
--
251.53M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
13.05%
944.00K
85.46%
1.67M
-50.68%
471.00K
-89.95%
93.00K
-2.00%
835.00K
3.92%
901.00K
3.13%
955.00K
134.77%
925.00K
137.33%
852.00K
572.09%
867.00K
118.40%
926.00K
-49.74%
394.00K
-43.11%
359.00K
-71.71%
129.00K
-39.08%
424.00K
--
784.00K
--
631.00K
--
456.00K
--
696.00K
Chi phí trích trước
-17.75%
9.29M
-24.10%
9.02M
19.75%
15.29M
-0.50%
20.58M
7.52%
11.29M
-16.42%
11.89M
-21.74%
12.77M
18.49%
20.68M
16.79%
10.50M
33.00%
14.22M
35.78%
16.32M
46.68%
17.45M
0.76%
8.99M
-3.51%
10.69M
17.01%
12.02M
--
11.90M
--
8.92M
--
11.08M
--
10.27M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
34.31%
11.93M
50.77%
11.93M
37.98%
10.94M
25.17%
9.94M
11.76%
8.88M
-0.37%
7.91M
0.06%
7.93M
0.40%
7.94M
1.56%
7.95M
1.61%
7.94M
-17.75%
7.92M
-17.47%
7.91M
-17.91%
7.83M
-17.67%
7.81M
2.01%
9.63M
--
9.58M
--
9.54M
--
9.49M
--
9.44M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
985.71%
76.00K
192.31%
76.00K
61.36%
71.00K
8.06%
67.00K
-90.54%
7.00K
-63.38%
26.00K
-36.23%
44.00K
-18.42%
62.00K
--
74.00K
--
71.00K
--
69.00K
--
76.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.50M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
13.05%
944.00K
85.46%
1.67M
-80.81%
471.00K
-89.95%
93.00K
-2.00%
835.00K
3.92%
901.00K
165.12%
2.46M
134.77%
925.00K
137.33%
852.00K
572.09%
867.00K
118.40%
926.00K
-49.74%
394.00K
-43.11%
359.00K
-71.71%
129.00K
-39.08%
424.00K
--
784.00K
--
631.00K
--
456.00K
--
696.00K
Tổng nợ ngắn hạn
21.23%
40.95M
14.24%
33.53M
28.65%
38.90M
22.69%
42.93M
41.63%
33.78M
3.34%
29.35M
-0.37%
30.23M
8.22%
34.99M
-8.76%
23.85M
15.66%
28.40M
4.61%
30.35M
11.20%
32.33M
0.43%
26.14M
-13.72%
24.56M
9.76%
29.01M
--
29.07M
--
26.03M
--
28.46M
--
26.43M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
7.58%
6.46M
7.42%
6.34M
7.40%
6.23M
7.34%
6.11M
7.29%
6.00M
7.41%
5.90M
7.41%
5.80M
6.09%
5.70M
3.98%
5.59M
3.62%
5.49M
-8.26%
5.40M
-7.83%
5.37M
-6.99%
5.38M
-6.82%
5.30M
-1.80%
5.88M
--
5.82M
--
5.78M
--
5.69M
--
5.99M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-19.56%
45.61M
-18.15%
48.90M
-18.20%
50.57M
-15.98%
53.64M
-13.88%
56.71M
-11.94%
59.75M
-5.63%
61.82M
-5.41%
63.84M
-5.19%
65.84M
-5.00%
67.85M
33.35%
65.51M
30.74%
67.50M
28.35%
69.45M
26.21%
71.42M
-16.72%
49.13M
--
51.63M
--
54.11M
--
56.59M
--
58.99M
-Nợ dài hạn
-22.52%
40.80M
-21.31%
43.76M
-18.87%
46.72M
-16.58%
49.69M
-14.43%
52.65M
-12.43%
55.61M
-12.06%
57.59M
-11.72%
59.56M
-11.37%
61.53M
-11.05%
63.51M
33.58%
65.48M
31.13%
67.47M
28.90%
69.43M
26.88%
71.39M
-16.42%
49.02M
--
51.45M
--
53.86M
--
56.27M
--
58.66M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
18.76%
4.82M
24.32%
5.14M
-9.01%
3.85M
-7.68%
3.95M
-5.94%
4.06M
-4.79%
4.13M
20042.86%
4.23M
14173.33%
4.28M
17148.00%
4.31M
15977.78%
4.34M
-79.41%
21.00K
-83.05%
30.00K
-89.96%
25.00K
-91.56%
27.00K
-69.18%
102.00K
--
177.00K
--
249.00K
--
320.00K
--
331.00K
Các khoản nợ phát sinh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-82.42%
189.00K
-69.37%
408.00K
--
579.00K
--
781.00K
--
1.07M
--
1.33M
Nợ dài hạn khác
-4.14%
9.45M
-16.15%
9.13M
-10.33%
9.26M
3.07%
10.01M
3.14%
9.86M
21.67%
10.89M
11.74%
10.32M
2.26%
9.71M
20.02%
9.56M
11.59%
8.95M
29.98%
9.24M
22.59%
9.49M
3.41%
7.97M
5.43%
8.02M
-10.14%
7.11M
--
7.74M
--
7.70M
--
7.61M
--
7.91M
Tổng nợ dài hạn
-17.26%
55.09M
-17.80%
58.07M
-16.99%
59.88M
-13.36%
63.72M
-11.72%
66.58M
-8.04%
70.65M
-3.54%
72.14M
-4.54%
73.55M
-2.59%
75.41M
-3.53%
76.82M
32.04%
74.79M
28.52%
77.05M
23.68%
77.42M
22.00%
79.63M
-16.98%
56.64M
--
59.95M
--
62.60M
--
65.27M
--
68.23M
Tổng các khoản nợ
-4.30%
96.04M
-8.40%
91.60M
-3.51%
98.78M
-1.74%
106.65M
1.10%
100.36M
-4.97%
100.00M
-2.62%
102.38M
-0.77%
108.54M
-4.15%
99.26M
1.00%
105.22M
22.75%
105.14M
22.87%
109.38M
16.85%
103.56M
11.15%
104.19M
-9.52%
85.65M
--
89.02M
--
88.63M
--
93.73M
--
94.66M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2.99%
224.56M
3.49%
223.33M
5.13%
224.42M
4.35%
220.14M
4.20%
218.04M
4.01%
215.80M
4.12%
213.47M
4.30%
210.97M
4.64%
209.25M
4.98%
207.48M
5.18%
205.02M
5.15%
202.26M
5.35%
199.97M
--
197.63M
--
194.93M
--
192.35M
--
189.81M
--
--
--
--
Lợi nhuận giữ lại
15.63%
54.88M
21.34%
55.35M
56.32%
63.80M
67.68%
46.75M
76.59%
47.46M
48.74%
45.61M
65.27%
40.81M
106.39%
27.88M
576.31%
26.88M
777.25%
30.67M
346.44%
24.70M
171.41%
13.51M
60.44%
-5.64M
--
-4.53M
--
-10.02M
--
-18.92M
--
-14.27M
--
--
--
--
Vốn dự trữ
3.01%
223.14M
3.51%
221.91M
5.16%
222.99M
4.37%
218.72M
4.23%
216.62M
4.04%
214.38M
4.15%
212.06M
4.33%
209.56M
4.67%
207.83M
5.01%
206.06M
5.21%
203.61M
5.19%
200.85M
5.39%
198.56M
--
196.22M
--
193.52M
--
190.94M
--
188.40M
--
--
--
--
Trừ: Cổ phiếu quỹ
90.30%
21.26M
90.30%
21.26M
16.57%
12.88M
4.70%
11.57M
1.10%
11.17M
1.10%
11.17M
1.35%
11.05M
1.35%
11.05M
1.35%
11.05M
2.20%
11.05M
0.84%
10.90M
0.84%
10.90M
0.84%
10.90M
--
10.81M
--
10.81M
--
10.81M
--
10.81M
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
1.52%
258.19M
2.87%
257.42M
13.20%
275.34M
12.08%
255.32M
13.00%
254.33M
10.19%
250.24M
11.16%
243.24M
11.19%
227.80M
22.71%
225.07M
24.57%
227.09M
25.68%
218.81M
25.98%
204.87M
11.34%
183.42M
14.20%
182.29M
10.98%
174.09M
--
162.62M
--
164.74M
--
159.62M
--
156.87M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký