Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-mndy
/
Monday.Com Ltd
MNDY
247.770
USD
-2.770
-1.11%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
12.58B
Vốn hóa
238.63
P/E TTM
Monday.Com Ltd
247.770
-2.770
-1.11%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
21.77%
111.97M
31.11%
76.71M
30.08%
86.61M
17.24%
55.79M
115.21%
91.95M
71.67%
58.51M
232.40%
66.58M
438.45%
47.59M
430.92%
42.73M
152.15%
34.08M
428.08%
20.03M
-3860.85%
-14.06M
-2055.59%
-12.91M
--
13.52M
--
3.79M
--
-355.00K
88.33%
-599.00K
--
-5.13M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
287.47%
27.43M
86.47%
23.00M
-260.60%
-12.03M
303.48%
14.31M
148.26%
7.08M
929.10%
12.34M
132.51%
7.49M
84.60%
-7.04M
78.00%
-14.67M
95.44%
-1.49M
20.16%
-23.03M
-58.08%
-45.67M
-71.18%
-66.68M
--
-32.60M
--
-28.85M
--
-28.89M
-96.10%
-38.95M
--
-19.86M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
28.31%
3.25M
25.20%
3.20M
37.49%
3.21M
34.94%
2.92M
28.45%
2.53M
-19.70%
2.56M
-18.50%
2.33M
54.90%
2.16M
74.98%
1.97M
230.53%
3.18M
303.39%
2.86M
165.09%
1.40M
106.03%
1.13M
--
963.00K
--
709.00K
--
527.00K
58.09%
547.00K
--
346.00K
Các mục phi tiền mặt khác
--
-675.00K
--
18.33M
--
-647.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
-8.58%
51.01M
-11.42%
18.84M
41.87%
42.79M
-91.82%
1.94M
69.28%
55.80M
165.61%
21.27M
113.22%
30.16M
3987.68%
23.68M
13.77%
32.96M
-65.89%
8.01M
16.10%
14.15M
-105.83%
-609.00K
24.88%
28.97M
--
23.48M
--
12.18M
--
10.45M
107.81%
23.20M
--
11.16M
-Thay đổi các khoản phải thu
-58.40%
-632.00K
-26.04%
-5.17M
-177.29%
-1.03M
-133.56%
-1.29M
93.07%
-399.00K
-431.05%
-4.11M
126.84%
1.33M
902.60%
3.85M
-315.88%
-5.76M
179.95%
1.24M
-91.06%
-4.96M
-27.95%
384.00K
-40.47%
-1.39M
--
-1.55M
--
-2.59M
--
533.00K
-398.79%
-986.00K
--
330.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-563.69%
-9.77M
456.24%
8.43M
431.42%
23.05M
-381.44%
-17.31M
1400.62%
2.11M
-63.47%
1.52M
-23.06%
4.34M
176.91%
6.15M
-103.45%
-162.00K
280.07%
4.15M
162.83%
5.64M
-1763.64%
-8.00M
388.52%
4.70M
--
-2.30M
--
-8.97M
--
-429.00K
14.76%
-1.63M
--
-1.91M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
23.52%
44.10M
25.78%
10.05M
8.38%
12.82M
-19.86%
14.54M
15.30%
35.70M
-16.28%
7.99M
2.82%
11.83M
7.06%
18.15M
16.89%
30.97M
-44.72%
9.54M
-24.58%
11.50M
19.21%
16.95M
55.98%
26.49M
--
17.26M
--
15.25M
--
14.22M
106.77%
16.98M
--
8.21M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
21.77%
111.97M
31.11%
76.71M
30.08%
86.61M
17.24%
55.79M
115.21%
91.95M
71.67%
58.51M
232.40%
66.58M
438.45%
47.59M
430.92%
42.73M
152.15%
34.08M
428.08%
20.03M
-3860.85%
-14.06M
-2055.59%
-12.91M
--
13.52M
--
3.79M
--
-355.00K
88.33%
-599.00K
--
-5.13M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
116.69%
4.47M
30.68%
4.01M
148.25%
4.19M
200.12%
4.97M
-49.06%
2.06M
-30.55%
3.07M
-72.18%
1.69M
-68.34%
1.66M
23.35%
4.05M
33.78%
4.42M
68.17%
6.07M
152.12%
5.23M
-29.34%
3.28M
--
3.30M
--
3.61M
--
2.08M
271.06%
4.64M
--
1.25M
Chi phí vốn
116.69%
4.47M
30.68%
4.01M
148.25%
4.19M
200.12%
4.97M
-49.06%
2.06M
-30.55%
3.07M
-72.18%
1.69M
-68.34%
1.66M
23.35%
4.05M
29.65%
4.42M
68.03%
6.07M
152.12%
5.23M
-29.66%
3.28M
--
3.41M
--
3.61M
--
2.08M
272.74%
4.66M
--
1.25M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
152.53%
3.69M
41.39%
3.45M
387.80%
3.80M
301.07%
4.50M
-59.00%
1.46M
-35.16%
2.44M
-85.41%
779.00K
-75.32%
1.12M
51.27%
3.56M
31.06%
3.76M
76.79%
5.34M
235.05%
4.55M
-43.98%
2.35M
--
2.87M
--
3.02M
--
1.36M
267.95%
4.20M
--
1.14M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
29.62%
779.00K
-10.81%
561.00K
-56.81%
393.00K
-12.17%
469.00K
23.92%
601.00K
-4.12%
629.00K
24.32%
910.00K
-21.93%
534.00K
-47.62%
485.00K
51.85%
656.00K
24.07%
732.00K
-4.74%
684.00K
110.45%
926.00K
--
432.00K
--
590.00K
--
718.00K
303.67%
440.00K
--
109.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
-10.05M
--
-6.00M
--
-49.57M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
--
--
0.00
--
10.05M
--
-51.00K
--
0.00
--
0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-604.27%
-14.52M
-226.31%
-10.01M
-3083.13%
-53.76M
-200.12%
-4.97M
49.06%
-2.06M
30.55%
-3.07M
72.18%
-1.69M
68.34%
-1.66M
-23.35%
-4.05M
-33.78%
-4.42M
-194.26%
-6.07M
-146.07%
-5.23M
29.34%
-3.28M
--
-3.30M
--
6.44M
--
-2.13M
-271.06%
-4.64M
--
-1.25M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
0.14%
18.55M
20.68%
7.74M
468933.33%
14.07M
88.79%
14.88M
68.55%
18.52M
75.28%
6.42M
-99.92%
3.00K
81.61%
7.88M
152.22%
10.99M
871.09%
3.66M
305.41%
3.99M
-99.42%
4.34M
-6932.47%
-21.04M
--
377.00K
--
-1.94M
--
743.53M
-84.92%
308.00K
--
2.04M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
--
100.00%
0.00
--
--
-21.05%
-23.00K
99.91%
-18.00K
-52.38%
-32.00K
60.71%
-11.00K
--
-19.00K
--
-21.02M
--
-21.00K
-101.41%
-28.00K
--
1.98M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
0.14%
18.55M
20.68%
7.74M
468933.33%
14.07M
88.79%
14.88M
68.55%
18.52M
74.19%
6.42M
-99.93%
3.00K
80.28%
7.88M
152.25%
10.99M
830.30%
3.68M
-79.18%
4.01M
-40.31%
4.37M
-3973.48%
-21.03M
--
396.00K
--
19.25M
--
7.32M
805.00%
543.00K
--
60.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
100.00%
0.00
--
--
100.00%
0.00
--
0.00
--
-164.00K
--
736.23M
--
-207.00K
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
0.14%
18.55M
20.68%
7.74M
468933.33%
14.07M
88.79%
14.88M
68.55%
18.52M
75.28%
6.42M
-99.92%
3.00K
81.61%
7.88M
152.22%
10.99M
871.09%
3.66M
305.41%
3.99M
-99.42%
4.34M
-6932.47%
-21.04M
--
377.00K
--
-1.94M
--
743.53M
-84.92%
308.00K
--
2.04M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
26.47%
1.41B
26.83%
1.34B
30.41%
1.29B
30.89%
1.22B
25.99%
1.12B
23.66%
1.05B
18.54%
989.38M
10.12%
935.57M
-0.10%
885.89M
-2.70%
852.57M
-3.84%
834.62M
569.58%
849.58M
572.78%
886.81M
--
876.22M
--
867.93M
--
126.88M
176.64%
131.81M
--
-172.00M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
7.00%
116.00M
20.35%
74.45M
-27.71%
46.91M
22.09%
65.70M
118.27%
108.42M
85.61%
61.86M
261.56%
64.89M
459.80%
53.81M
233.40%
49.67M
214.63%
33.33M
116.45%
17.95M
-102.02%
-14.96M
-654.83%
-37.24M
--
10.59M
--
8.29M
--
741.05M
-13.61%
-4.93M
--
-4.34M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
24.75%
1.53B
26.47%
1.41B
26.83%
1.34B
30.41%
1.29B
30.89%
1.22B
25.99%
1.12B
23.66%
1.05B
18.54%
989.38M
10.12%
935.57M
-0.10%
885.89M
-2.70%
852.57M
-3.84%
834.62M
569.58%
849.58M
--
886.81M
--
876.22M
--
867.93M
175.68%
126.88M
--
-167.66M
Dòng tiền tự do
19.59%
107.50M
31.14%
72.70M
27.00%
82.41M
10.64%
50.82M
132.39%
89.89M
86.89%
55.44M
364.86%
64.89M
338.05%
45.93M
338.90%
38.68M
193.42%
29.66M
7655.00%
13.96M
-693.71%
-19.30M
-207.72%
-16.19M
--
10.11M
--
180.00K
--
-2.43M
17.58%
-5.26M
--
-6.38M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký