tradingkey.logo

Monday.Com Ltd

MNDY

249.750USD

-0.790-0.32%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
12.68BVốn hóa
240.53P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
29.71%1.59B
30.95%1.46B
30.41%1.29B
30.89%1.22B
25.99%1.12B
23.66%1.05B
18.54%989.38M
10.12%935.57M
-0.10%885.89M
-2.70%852.57M
-4.66%834.62M
532.69%849.58M
--886.81M
--876.22M
--875.38M
--134.28M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
24.75%1.53B
26.47%1.41B
30.41%1.29B
30.89%1.22B
25.99%1.12B
23.66%1.05B
18.54%989.38M
10.12%935.57M
-0.10%885.89M
-2.70%852.57M
-3.55%834.62M
583.59%849.58M
--886.81M
--876.22M
--865.33M
--124.28M
-Đầu tư ngắn hạn
--60.73M
--50.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--10.05M
--10.00M
Các khoản phải thu
44.38%26.44M
44.07%25.80M
29.51%19.60M
-3.56%18.31M
35.42%17.91M
-4.56%13.81M
59.16%15.14M
91.89%18.99M
55.44%13.23M
107.90%14.47M
117.92%9.51M
102.04%9.89M
--8.51M
--6.96M
--4.36M
--4.90M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
44.38%26.44M
44.07%25.80M
29.51%19.60M
-3.56%18.31M
35.42%17.91M
-4.56%13.81M
59.16%15.14M
91.89%18.99M
55.44%13.23M
107.90%14.47M
117.92%9.51M
102.04%9.89M
--8.51M
--6.96M
--4.36M
--4.90M
Chi phí trả trước
2.90%50.42M
14.66%44.84M
105.06%56.18M
70.01%49.00M
58.15%39.10M
23.98%27.91M
12.68%27.40M
83.85%28.82M
36.06%24.73M
46.15%22.51M
252.33%24.31M
328.31%15.68M
--18.17M
--15.40M
--6.90M
--3.66M
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--2.91M
Tổng tài sản ngắn hạn
28.90%1.67B
30.61%1.53B
32.38%1.37B
31.37%1.29B
26.98%1.17B
23.21%1.10B
18.82%1.03B
12.37%983.37M
1.13%923.85M
-1.01%889.54M
-2.05%868.44M
500.44%875.15M
--913.49M
--898.58M
--886.64M
--145.75M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
63.52%157.38M
36.69%136.28M
-7.49%100.24M
-15.30%96.24M
-13.01%99.70M
-13.75%103.81M
18.87%108.35M
34.11%113.63M
484.79%114.61M
550.92%120.36M
555.52%91.15M
637.65%84.73M
--19.60M
--18.49M
--13.90M
--11.49M
-Tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--14.91M
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--3.42M
Tài sản dài hạn khác
787.79%23.70M
503.09%16.98M
585.89%3.94M
373.40%2.67M
381.37%2.82M
249.43%615.00K
474.00%574.00K
464.00%564.00K
485.00%585.00K
33.33%176.00K
-95.24%100.00K
-96.92%100.00K
--100.00K
--132.00K
--2.10M
--3.24M
Tổng tài sản dài hạn
83.07%181.08M
49.50%153.26M
-4.36%104.17M
-13.38%98.91M
-11.01%102.51M
-13.36%104.42M
19.37%108.93M
34.62%114.19M
484.79%115.20M
547.25%120.53M
470.13%91.25M
475.92%84.83M
--19.70M
--18.62M
--16.00M
--14.73M
Tổng tài sản
32.75%1.85B
32.13%1.69B
28.87%1.47B
26.71%1.39B
22.77%1.28B
18.84%1.20B
18.88%1.14B
14.33%1.10B
11.34%1.04B
10.13%1.01B
6.32%959.69M
498.19%959.97M
--933.19M
--917.20M
--902.65M
--160.48M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Chi phí trích trước
51.43%203.94M
60.31%171.04M
52.90%137.22M
58.41%134.68M
44.75%106.69M
27.05%96.51M
31.51%89.74M
53.91%85.02M
5.09%73.71M
17.84%75.96M
97.63%68.24M
144.86%55.24M
--70.14M
--64.46M
--34.53M
--22.56M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--21.04M
--21.12M
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--21.04M
--21.04M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--85.00K
Nợ phải trả hoãn lại
26.96%384.03M
27.66%339.95M
28.57%317.07M
32.05%302.48M
34.42%266.28M
36.03%257.63M
38.64%246.61M
42.34%229.06M
47.35%198.10M
61.63%189.38M
74.53%177.88M
83.49%160.93M
--134.44M
--117.17M
--101.92M
--87.70M
Nợ ngắn hạn khác
26.96%384.03M
27.66%339.95M
28.57%317.07M
32.05%302.48M
34.42%266.28M
36.03%257.63M
38.64%246.61M
42.34%229.06M
47.35%198.10M
61.63%189.38M
74.53%177.88M
78.53%160.93M
--134.44M
--117.17M
--101.92M
--90.14M
Tổng nợ ngắn hạn
31.63%649.17M
38.36%575.62M
42.05%520.09M
43.00%493.18M
39.50%416.01M
34.47%388.68M
36.66%366.14M
41.04%344.88M
30.69%298.22M
41.69%289.04M
46.56%267.92M
46.48%244.53M
--228.19M
--204.00M
--182.81M
--166.94M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
138.75%93.20M
79.35%77.02M
-25.92%37.34M
-29.10%39.03M
-26.76%42.95M
-32.31%45.45M
5.65%50.40M
7.74%55.06M
--58.64M
--67.15M
--47.70M
--51.10M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
138.75%93.20M
79.35%77.02M
-25.92%37.34M
-29.10%39.03M
-26.76%42.95M
-32.31%45.45M
5.65%50.40M
7.74%55.06M
--58.64M
--67.15M
--47.70M
--51.10M
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
-1.34%2.66M
-17.25%2.64M
-12.90%2.65M
10.36%2.70M
30.59%3.19M
61.73%3.85M
49.39%3.05M
39.04%2.44M
--2.44M
72.06%2.38M
63.91%2.04M
56.88%1.76M
----
--1.39M
--1.24M
--1.12M
Tổng nợ dài hạn
129.70%95.86M
72.67%79.66M
-25.17%39.99M
-27.43%41.73M
-24.47%46.13M
-29.08%49.31M
7.44%53.44M
8.78%57.50M
3689.08%61.08M
4920.29%69.53M
3898.55%49.74M
4372.08%52.86M
--1.61M
--1.39M
--1.24M
--1.18M
Tổng các khoản nợ
39.28%745.03M
41.79%655.28M
33.48%560.08M
32.94%534.91M
28.62%462.15M
22.15%437.99M
32.08%419.58M
35.31%402.39M
56.36%359.30M
74.59%358.57M
72.59%317.66M
76.89%297.39M
--229.80M
--205.39M
--184.06M
--168.13M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
14.12%1.63B
13.76%1.58B
10.76%1.47B
10.14%1.43B
9.69%1.39B
9.91%1.36B
10.01%1.33B
10.33%1.30B
10.19%1.27B
10.14%1.24B
9.43%1.21B
928.34%1.17B
--1.15B
--1.12B
--1.10B
--114.18M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--233.50M
Lợi nhuận giữ lại
9.13%-524.61M
5.54%-552.03M
6.82%-563.01M
3.33%-577.33M
-0.32%-584.40M
-2.70%-596.74M
-8.28%-604.23M
-16.56%-597.19M
-30.71%-582.53M
-40.67%-581.04M
-45.24%-558.01M
-44.19%-512.34M
---445.66M
---413.06M
---384.21M
---355.32M
Vốn dự trữ
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.15B
--1.12B
--1.10B
--114.18M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-135.14%-2.27M
-67.47%3.19M
225.86%2.66M
313.18%6.47M
405.42%9.80M
60.24%-2.52M
68.72%-2.11M
-475.96%-3.03M
-640.40%-3.21M
-14184.44%-6.34M
---6.75M
--807.00K
--594.00K
--45.00K
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
28.67%1.10B
26.64%1.03B
26.19%910.12M
23.11%855.85M
19.68%813.51M
17.03%762.42M
12.34%721.26M
4.92%695.18M
-3.36%679.74M
-8.47%651.50M
-10.65%642.03M
8765.73%662.58M
--703.39M
--711.82M
--718.59M
---7.65M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI