tradingkey.logo

3M Co

MMM
168.500USD
-3.100-1.81%
Đóng cửa 10/24, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
89.51BVốn hóa
26.32P/E TTM

3M Co

168.500
-3.100-1.81%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của 3M Co

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Công ty đang hoạt động tốt trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật mạnh mẽ hỗ trợ xu hướng hiện tại. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của 3M Co

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
2 / 8
Xếp hạng tổng thể
107 / 4683
Ngành
Tập đoàn Hàng tiêu dùng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 20 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
169.645
Giá mục tiêu
+0.68%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của 3M Co

Điểm mạnhRủi ro
3M Company is a diversified technology company. The Company is a manufacturer and marketer of a variety of products and services. The Company’s segments include Safety and Industrial, Transportation and Electronics, and Consumer. Its Safety and Industrial segment include abrasives, automotive aftermarket, closure and masking systems, electrical markets, personal safety, roofing granules, and industrial adhesives and tapes. This segment offers collision repair and paint spray products, and reclosable fasteners, tapes and label materials for durable goods. Its Transportation and Electronics segment includes advanced materials, automotive and aerospace, commercial solutions, display materials and systems, electronic materials solutions, and transportation safety. Its Consumer segment includes consumer and home improvement markets, home and auto care, and stationery and office. Its brands include 3M Cubitron II abrasives, Scotch-Brite, Filtrete, Command, Scotchgard, Post-it and others.
Chuyển sang Có lãi
Hiệu suất của công ty đã trở lại có lãi, với thu nhập ròng hàng năm gần nhất là USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 49.44%.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 26.69, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 402.14M, giảm 1.15% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Mairs and Power
Nhà đầu tư ngôi sao Mairs and Power nắm giữ 365.07K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.44, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Tập đoàn Hàng tiêu dùng là 7.85. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 6.52B, phản ánh mức tăng 3.54% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 39.21% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.44
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.79

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

4.60

Hiệu quả hoạt động

6.45

Tiềm năng tăng trưởng

8.09

Lợi nhuận cổ đông

6.28

Định giá công ty của 3M Co

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.17, cao hơn mức trung bình của ngành Tập đoàn Hàng tiêu dùng là 7.19. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 26.69, thấp hơn 205.38% so với mức đỉnh gần đây là 81.52 và cao hơn 225.90% so với mức đáy gần đây là -33.61.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.17
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 2/8
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.40, cao hơn so với mức trung bình của ngành Tập đoàn Hàng tiêu dùng là 7.04. Mức giá mục tiêu trung bình của 3M Co là 180.00, với mức cao là 199.00 và mức thấp là 103.43.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.40
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 20 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
169.645
Giá mục tiêu
+0.68%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

9
Tổng
11
Trung bình
12
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
3M Co
MMM
20
Honeywell International Inc
HON
28
Illinois Tool Works Inc
ITW
20
Brookfield Infrastructure Partners LP
BIP_pb
11
Brookfield Infrastructure Partners LP
BIP
11
Brookfield Infrastructure Partners LP
BIP_pa
11
1
2

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.37, cao hơn mức trung bình của ngành Tập đoàn Hàng tiêu dùng là 7.75. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 178.08 và ngưỡng hỗ trợ ở 153.69, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.68
Thay đổi giá
-0.31

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(1)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
3.907
Mua
RSI(14)
66.401
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
86.856
Quá mua
ATR(14)
4.651
Biến động cao
CCI(14)
144.760
Mua
Williams %R
17.832
Quá mua
TRIX(12,20)
0.146
Bán
StochRSI(14)
69.790
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
165.750
Mua
MA10
158.990
Mua
MA20
157.076
Mua
MA50
155.940
Mua
MA100
153.363
Mua
MA200
149.268
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Tập đoàn Hàng tiêu dùng là 5.88. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 75.50%, tương ứng mức tăng 1.52% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 48.65M cổ phần, chiếm 9.16% tổng số cổ phần, với mức tăng 1.44% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
48.65M
+0.73%
JP Morgan Asset Management
32.69M
+50.15%
State Street Investment Management (US)
27.40M
-0.61%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
27.21M
-2.03%
Geode Capital Management, L.L.C.
11.88M
+0.32%
Capital World Investors
11.39M
-9.86%
Fidelity Management & Research Company LLC
10.47M
-6.72%
Norges Bank Investment Management (NBIM)
8.30M
+68.27%
State Farm Insurance Companies
8.14M
--
Newport Trust Company, LLC
6.16M
-9.46%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 8.79, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Tập đoàn Hàng tiêu dùng là 8.44. Giá trị beta của công ty là 1.04. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.79
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.03
VaR
+2.43%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+18.71%
Biến động 240 ngày
+29.37%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+7.66%
120 ngày
+7.66%
5 năm
+22.99%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.22%
120 ngày
-3.65%
5 năm
-11.03%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.20
120 ngày
+1.52
5 năm
+0.41

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+18.71%
3 năm
+33.90%
5 năm
+58.75%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.42
3 năm
+0.59
5 năm
+0.07
Độ lệch
240 ngày
+0.28
3 năm
+2.36
5 năm
+1.80

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+29.37%
5 năm
+26.28%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.12%
5 năm
+1.56%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+280.59%
240 ngày
+280.59%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+21.27%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+16.18%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.62%
120 ngày
+0.67%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-24.33%
60 ngày
-15.85%
120 ngày
-9.52%

Đối tác

Tập đoàn Hàng tiêu dùng
3M Co
3M Co
MMM
7.77 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Berkshire Hathaway Inc
Berkshire Hathaway Inc
BRKb
8.05 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Brookfield Infrastructure Partners LP
Brookfield Infrastructure Partners LP
BIP
7.64 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Honeywell International Inc
Honeywell International Inc
HON
7.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Berkshire Hathaway Inc
Berkshire Hathaway Inc
BRKa
7.10 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Illinois Tool Works Inc
Illinois Tool Works Inc
ITW
7.06 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI