tradingkey.logo

MeridianLink Inc

MLNK

15.570USD

-0.410-2.57%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.19BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
45.84%42.35M
10.70%13.81M
-3.31%20.59M
135.19%14.36M
3.41%29.04M
69.72%12.48M
8.87%21.30M
-52.34%6.10M
-19.45%28.08M
-64.69%7.35M
2.42%19.57M
-39.62%12.81M
21.49%34.86M
69.32%20.82M
-23.17%19.10M
80.62%21.21M
54.51%28.70M
--12.30M
--24.86M
--11.74M
--18.57M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
11.70%-4.69M
73.81%-7.75M
-240.79%-7.05M
-84.89%-9.67M
6.35%-5.31M
-441.35%-29.57M
28.51%-2.07M
-340.79%-5.23M
-175.76%-5.67M
-70.03%-5.46M
86.51%-2.89M
-70.78%2.17M
3.43%7.48M
21.42%-3.21M
-405.59%-21.45M
51.80%7.43M
445.32%7.23M
---4.09M
--7.02M
--4.90M
--1.33M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
1.12%14.69M
0.84%14.56M
1.11%14.59M
1.03%14.57M
-0.05%14.52M
1.44%14.44M
7.95%14.43M
7.07%14.42M
12.60%14.53M
11.23%14.24M
5.30%13.37M
6.86%13.47M
4.49%12.90M
-20.17%12.80M
26.07%12.70M
29.12%12.61M
27.40%12.35M
--16.03M
--10.07M
--9.76M
--9.70M
Thuế hoãn lại
269.02%311.00K
-100.29%-82.00K
240.00%441.00K
109.65%289.00K
84.64%-184.00K
955.75%28.14M
-126.97%-315.00K
-322.44%-2.99M
-144.72%-1.20M
-4881.82%-3.29M
1.57%1.17M
-24.30%1.35M
29.80%2.68M
96.28%-66.00K
-36.36%1.15M
41.00%1.78M
690.80%2.06M
---1.77M
--1.81M
--1.26M
--261.00K
Các mục phi tiền mặt khác
336.32%1.95M
742.36%4.14M
-21.26%326.00K
68.80%579.00K
-41.85%446.00K
-53.46%491.00K
263.16%414.00K
-63.70%343.00K
58.47%767.00K
-83.66%1.05M
-97.72%114.00K
12.63%945.00K
-66.76%484.00K
1178.22%6.46M
726.82%4.99M
36.20%839.00K
4312.12%1.46M
--505.00K
--604.00K
--616.00K
--33.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
50.74%17.71M
-46.97%-13.74M
-498.45%-2.05M
57.21%-4.04M
-20.38%11.75M
-56.84%-9.35M
-1.72%515.00K
10.65%-9.44M
100.14%14.76M
-729.57%-5.96M
112.67%524.00K
-371.91%-10.57M
51.21%7.37M
119.29%947.00K
-189.54%-4.14M
59.03%-2.24M
-25.51%4.88M
---4.91M
--4.62M
---5.46M
--6.55M
-Thay đổi các khoản phải thu
60.60%-1.75M
280.12%4.88M
-426.81%-2.99M
-84.46%371.00K
11.61%-4.44M
3229.27%1.28M
-50.38%914.00K
253.27%2.39M
30.63%-5.03M
-101.12%-41.00K
202.96%1.84M
-124.66%-1.56M
19.09%-7.25M
147.43%3.65M
-45.57%608.00K
3156.19%6.32M
-50.03%-8.96M
--1.48M
--1.12M
--194.00K
---5.97M
-Thay đổi chi phí trả trước
-123.54%-2.15M
-504.19%-3.76M
22.77%-1.70M
200.53%763.00K
41.32%-960.00K
-66.51%930.00K
29.96%-2.20M
-167.71%-759.00K
-255.65%-1.64M
513.02%2.78M
28.69%-3.14M
918.25%1.12M
71.90%-460.00K
145.53%453.00K
-13248.48%-4.41M
-162.84%-137.00K
-31.17%-1.64M
---995.00K
---33.00K
--218.00K
---1.25M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
12.84%22.48M
-35.35%-12.68M
447.33%1.33M
-17.68%-9.34M
17.22%19.92M
-68.83%-9.37M
140.23%243.00K
-21.95%-7.94M
16.53%17.00M
10.56%-5.55M
-166.08%-604.00K
-30.28%-6.51M
-3.84%14.59M
13.74%-6.21M
-112.72%-227.00K
-2.29%-5.00M
24.95%15.17M
---7.19M
--1.78M
---4.88M
--12.14M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
45.84%42.35M
10.70%13.81M
-3.31%20.59M
135.19%14.36M
3.41%29.04M
69.72%12.48M
8.87%21.30M
-52.34%6.10M
-19.45%28.08M
-64.69%7.35M
2.42%19.57M
-39.62%12.81M
21.49%34.86M
69.32%20.82M
-23.17%19.10M
80.62%21.21M
54.51%28.70M
--12.30M
--24.86M
--11.74M
--18.57M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-11.04%1.72M
-37.97%1.76M
-25.12%1.86M
-32.11%1.91M
-6.27%1.93M
32.06%2.84M
-6.37%2.48M
7.30%2.81M
6.03%2.06M
46.69%2.15M
75.35%2.65M
52.21%2.62M
85.03%1.94M
-17.17%1.47M
15.58%1.51M
-9.33%1.72M
-55.55%1.05M
--1.77M
--1.31M
--1.90M
--2.36M
Chi phí vốn
-11.04%1.72M
-37.97%1.76M
-25.12%1.86M
-32.11%1.91M
-6.27%1.93M
32.06%2.84M
-6.37%2.48M
7.30%2.81M
6.03%2.06M
46.69%2.15M
75.35%2.65M
52.21%2.62M
85.03%1.94M
-17.17%1.47M
15.58%1.51M
-9.33%1.72M
-55.55%1.05M
--1.77M
--1.31M
--1.90M
--2.36M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
4.35%96.00K
-74.16%154.00K
45.24%61.00K
-64.91%60.00K
-31.34%92.00K
141.30%596.00K
-89.73%42.00K
180.33%171.00K
-68.02%134.00K
63.58%247.00K
194.24%409.00K
-80.19%61.00K
71.02%419.00K
-79.54%151.00K
-75.78%139.00K
-73.43%308.00K
-85.33%245.00K
--738.00K
--574.00K
--1.16M
--1.67M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-11.81%1.62M
-28.36%1.61M
-26.33%1.80M
-29.98%1.85M
-4.52%1.84M
17.90%2.25M
8.82%2.44M
3.17%2.64M
26.41%1.92M
44.76%1.91M
63.32%2.24M
81.09%2.56M
89.30%1.52M
27.40%1.32M
86.94%1.37M
91.33%1.41M
16.52%804.00K
--1.03M
--735.00K
--738.00K
--690.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
98.03%-1.22M
1643.04%1.22M
101.41%326.00K
----
-7686.38%-61.83M
-707.69%-79.00K
35.47%-23.06M
100.00%0.00
100.75%815.00K
--13.00K
---35.73M
---85.65M
---108.06M
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
200.00%30.00M
----
--0.00
--0.00
---30.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
11.04%-1.72M
56.59%-1.76M
-47.04%-1.86M
-106.93%-1.91M
6.27%-1.93M
93.65%-4.06M
53.70%-1.27M
149.42%27.52M
-6.03%-2.06M
-9713.04%-63.98M
-82.13%-2.73M
-48.66%-55.68M
97.76%-1.94M
99.41%-652.00K
-14.59%-1.50M
-1874.28%-37.45M
-3573.52%-86.69M
---109.83M
---1.31M
---1.90M
---2.36M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
90.05%-4.50M
93.93%-1.55M
5.97%-29.48M
818.07%18.27M
-1029.65%-45.27M
-663.86%-25.54M
-2239.40%-31.35M
29.64%-2.54M
-2338.55%-4.01M
-851.24%-3.34M
-103.05%-1.34M
87.06%-3.62M
-99.81%179.00K
112.26%445.00K
2578.52%43.97M
-740.75%-27.95M
7613.54%93.77M
---3.63M
---1.77M
---3.33M
---1.25M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-9.56%-1.19M
-9.66%-1.19M
-9.38%-1.19M
4586.21%48.81M
-0.09%-1.09M
0.09%-1.09M
-0.09%-1.09M
0.00%-1.09M
---1.09M
-117.17%-1.09M
99.46%-1.09M
15.98%-1.09M
-100.00%0.00
301.43%6.33M
-18418.52%-200.00M
-22.05%-1.29M
9438.22%98.70M
---3.15M
---1.08M
---1.06M
---1.06M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
100.00%0.00
100.00%0.00
-1.78%-31.06M
-1699.88%-29.79M
-1160.74%-44.00M
-719.50%-25.51M
-44124.64%-30.52M
-757.51%-1.66M
---3.49M
-3991.25%-3.11M
-100.03%-69.00K
---193.00K
100.00%0.00
233.33%80.00K
35723.49%247.23M
100.00%0.00
-937.97%-1.94M
---60.00K
---694.00K
---2.13M
---187.00K
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
-200.00%-12.00K
---1.00K
--0.00
---131.00K
---4.00K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-92.67%14.00K
85.73%3.02M
558.88%4.01M
20.51%1.48M
-67.85%191.00K
84.77%1.63M
--608.00K
31.75%1.22M
231.84%594.00K
121.66%880.00K
-100.00%0.00
--929.00K
--179.00K
--397.00K
--1.32M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-803.80%-3.33M
-499.11%-3.38M
-249.86%-1.23M
-116.57%-2.22M
-1433.33%-368.00K
-2463.64%-564.00K
-91.85%-353.00K
68.58%-1.03M
---24.00K
99.65%-22.00K
95.98%-184.00K
87.75%-3.27M
100.00%0.00
-1405.20%-6.37M
---4.58M
---26.66M
---2.98M
---423.00K
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
90.05%-4.50M
93.93%-1.55M
5.97%-29.48M
818.07%18.27M
-1029.65%-45.27M
-663.86%-25.54M
-2239.40%-31.35M
29.64%-2.54M
-2338.55%-4.01M
-851.24%-3.34M
-103.05%-1.34M
87.06%-3.62M
-99.81%179.00K
112.26%445.00K
2578.52%43.97M
-740.75%-27.95M
7613.54%93.77M
---3.63M
---1.77M
---3.33M
---1.25M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
15.32%92.77M
-15.68%82.27M
-14.57%93.01M
-19.94%62.28M
44.21%80.44M
-15.72%97.56M
8.59%108.87M
-46.99%77.80M
-50.92%55.78M
24.43%115.75M
218.72%100.26M
93.98%146.75M
184.96%113.64M
-34.04%93.03M
-73.62%31.46M
-32.89%75.65M
-59.21%39.88M
--141.04M
--119.26M
--112.73M
--97.77M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
299.00%36.13M
161.33%10.50M
5.03%-10.74M
-1.13%30.72M
-182.47%-18.16M
71.46%-17.12M
-173.01%-11.31M
166.85%31.08M
-33.49%22.02M
-390.90%-59.97M
-74.84%15.49M
-5.19%-46.49M
-7.46%33.10M
120.38%20.62M
182.69%61.57M
-777.63%-44.20M
139.03%35.77M
---101.16M
--21.78M
--6.52M
--14.96M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
106.94%128.90M
15.32%92.77M
-15.68%82.27M
-14.57%93.01M
-19.94%62.28M
44.21%80.44M
-15.72%97.56M
8.59%108.87M
-46.99%77.80M
-50.92%55.78M
24.43%115.75M
218.72%100.26M
93.98%146.75M
184.96%113.64M
-34.04%93.03M
-73.62%31.46M
-32.89%75.65M
--39.88M
--141.04M
--119.26M
--112.73M
Dòng tiền tự do
49.89%40.63M
25.05%12.05M
-0.44%18.73M
277.81%12.45M
4.17%27.11M
85.31%9.64M
11.26%18.82M
-67.66%3.29M
-20.96%26.02M
-73.13%5.20M
-3.85%16.91M
-47.73%10.19M
19.08%32.92M
83.87%19.36M
-25.32%17.59M
97.95%19.49M
70.53%27.65M
--10.53M
--23.55M
--9.85M
--16.21M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI