Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-mlnk
/
MeridianLink Inc
MLNK
15.570
USD
-0.410
-2.57%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
1.19B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
MeridianLink Inc
15.570
-0.410
-2.57%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
106.94%
128.90M
15.32%
92.77M
-15.68%
82.27M
-14.57%
93.01M
-19.94%
62.28M
44.21%
80.44M
-15.72%
97.56M
8.59%
108.87M
-46.99%
77.80M
-50.92%
55.78M
24.43%
115.75M
242.93%
100.26M
99.63%
146.75M
--
113.64M
--
93.03M
--
29.24M
--
73.51M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
106.94%
128.90M
15.32%
92.77M
-15.68%
82.27M
-14.57%
93.01M
-19.94%
62.28M
44.21%
80.44M
-15.72%
97.56M
8.59%
108.87M
-46.99%
77.80M
-50.92%
55.78M
24.43%
115.75M
242.93%
100.26M
99.63%
146.75M
--
113.64M
--
93.03M
--
29.24M
--
73.51M
Các khoản phải thu
-2.17%
40.04M
6.04%
39.40M
12.32%
43.30M
5.02%
40.51M
0.81%
40.93M
3.66%
37.16M
7.51%
38.55M
5.45%
38.58M
16.89%
40.60M
31.22%
35.84M
17.30%
35.86M
18.45%
36.58M
-6.16%
34.73M
--
27.32M
--
30.57M
--
30.88M
--
37.01M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-3.31%
35.41M
6.20%
34.42M
14.33%
38.87M
2.34%
35.92M
-2.08%
36.62M
-1.50%
32.41M
6.12%
34.00M
3.62%
35.10M
16.30%
37.40M
32.08%
32.91M
12.14%
32.03M
16.47%
33.88M
2.69%
32.16M
--
24.91M
--
28.57M
--
29.09M
--
31.32M
-Các khoản phải thu khác
20.36%
4.63M
15.34%
4.36M
12.88%
4.11M
12.73%
3.91M
20.31%
3.84M
28.73%
3.78M
28.47%
3.64M
28.37%
3.47M
24.26%
3.20M
22.31%
2.94M
41.47%
2.83M
50.56%
2.70M
-54.84%
2.57M
--
2.40M
--
2.00M
--
1.80M
--
5.70M
Chi phí trả trước
-24.38%
5.41M
-2.85%
5.60M
-0.66%
7.42M
-8.03%
5.97M
2.22%
7.15M
-5.06%
5.76M
-10.09%
7.47M
13.10%
6.49M
-1.26%
6.99M
-10.12%
6.07M
-2.42%
8.31M
25.17%
5.74M
112.96%
7.08M
--
6.75M
--
8.52M
--
4.58M
--
3.33M
Tài sản ngắn hạn khác
61.27%
1.27M
-62.68%
399.00K
-26.06%
454.00K
-43.23%
767.00K
-97.44%
785.00K
-96.49%
1.07M
-97.98%
614.00K
-95.64%
1.35M
8521.97%
30.61M
12375.41%
30.44M
15655.96%
30.41M
499.75%
30.96M
-92.83%
355.00K
--
244.00K
--
193.00K
--
5.16M
--
4.95M
Tổng tài sản ngắn hạn
58.00%
175.61M
11.04%
138.16M
-7.46%
133.44M
-9.68%
140.26M
-28.75%
111.15M
-2.89%
124.43M
-24.24%
144.20M
-10.52%
155.29M
-17.43%
156.00M
-13.40%
128.13M
43.85%
190.33M
148.39%
173.54M
59.02%
188.92M
--
147.96M
--
132.31M
--
69.86M
--
118.80M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-31.07%
2.74M
-27.14%
3.26M
-40.67%
3.00M
-32.78%
3.47M
-31.65%
3.98M
-30.37%
4.48M
-34.16%
5.06M
-34.59%
5.16M
-26.55%
5.82M
7.36%
6.43M
21.94%
7.68M
11.08%
7.89M
11.59%
7.92M
--
5.99M
--
6.30M
--
7.11M
--
7.10M
-Tài sản cố định
-7.71%
12.21M
-9.12%
12.41M
-12.62%
12.11M
-2.87%
13.09M
-2.95%
13.23M
-0.68%
13.66M
-11.73%
13.86M
-12.15%
13.47M
-7.80%
13.63M
11.17%
13.75M
29.43%
15.70M
23.65%
15.34M
24.77%
14.79M
--
12.37M
--
12.13M
--
12.40M
--
11.85M
-Khấu hao lũy kế
2.33%
9.47M
-0.33%
9.15M
3.50%
9.11M
15.72%
9.62M
18.43%
9.25M
25.41%
9.18M
9.77%
8.80M
11.63%
8.31M
13.84%
7.81M
14.75%
7.32M
37.52%
8.02M
40.51%
7.44M
44.47%
6.86M
--
6.38M
--
5.83M
--
5.30M
--
4.75M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-5.88%
798.96M
-5.75%
811.59M
-5.50%
824.19M
-5.23%
836.59M
-5.08%
848.88M
-4.97%
861.12M
2.47%
872.12M
2.34%
882.78M
4.89%
894.31M
4.95%
906.13M
-2.68%
851.10M
-2.56%
862.56M
-0.86%
852.65M
--
863.40M
--
874.50M
--
885.22M
--
860.03M
Tài sản dài hạn khác
85.16%
4.22M
59.76%
3.18M
-87.49%
2.49M
-88.39%
2.22M
-85.70%
2.28M
-86.62%
1.99M
33.64%
19.89M
27.51%
19.09M
179.62%
15.93M
190.33%
14.86M
268.76%
14.89M
176.88%
14.97M
-35.68%
5.70M
--
5.12M
--
4.04M
--
5.41M
--
8.86M
Tổng tài sản dài hạn
-5.59%
811.35M
-5.58%
823.17M
-7.39%
834.50M
-7.04%
846.68M
-6.57%
859.35M
-6.36%
871.82M
3.14%
901.12M
2.87%
910.84M
6.18%
919.81M
6.05%
931.02M
-1.60%
873.67M
-1.67%
885.42M
-1.38%
866.27M
--
877.94M
--
887.86M
--
900.49M
--
878.36M
Tổng tài sản
1.70%
986.96M
-3.50%
961.33M
-7.40%
967.94M
-7.43%
986.94M
-9.79%
970.50M
-5.94%
996.25M
-1.76%
1.05B
0.68%
1.07B
1.95%
1.08B
3.24%
1.06B
4.30%
1.06B
9.13%
1.06B
5.82%
1.06B
--
1.03B
--
1.02B
--
970.35M
--
997.16M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
26.17%
2.35M
-8.76%
979.00K
-96.91%
47.00K
--
0.00
-5.58%
1.86M
42.12%
1.07M
--
1.52M
--
0.00
--
1.97M
--
755.00K
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
2.14M
--
30.00M
Chi phí trích trước
12.19%
27.47M
-2.15%
26.93M
1.57%
30.68M
-2.99%
28.69M
-18.66%
24.49M
-9.82%
27.52M
6.35%
30.21M
5.53%
29.57M
16.35%
30.10M
23.74%
30.52M
27.26%
28.41M
28.95%
28.02M
21.94%
25.87M
--
24.67M
--
22.32M
--
21.73M
--
21.22M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
3.81%
3.68M
3.84%
3.68M
6.34%
3.77M
6.29%
3.77M
1.06%
3.54M
1.06%
3.54M
5.38%
3.55M
5.44%
3.54M
7.68%
3.51M
63.86%
3.50M
--
3.37M
91.35%
3.36M
-15.25%
3.26M
--
2.14M
--
0.00
--
1.76M
--
3.84M
Nợ phải trả hoãn lại
5.42%
39.73M
-0.31%
17.17M
11.51%
29.77M
7.74%
28.34M
10.54%
37.68M
1.65%
17.22M
17.83%
26.69M
13.08%
26.30M
16.38%
34.09M
15.22%
16.95M
8.45%
22.66M
10.26%
23.26M
12.37%
29.29M
--
14.71M
--
20.89M
--
21.09M
--
26.07M
Nợ ngắn hạn khác
3.16%
42.08M
-3.34%
18.94M
2.96%
30.57M
12.44%
29.57M
13.11%
40.79M
10.73%
19.60M
31.07%
29.69M
13.08%
26.30M
23.10%
36.06M
20.35%
17.70M
8.45%
22.66M
0.10%
23.26M
-47.75%
29.29M
--
14.71M
--
20.89M
--
23.24M
--
56.07M
Tổng nợ ngắn hạn
7.18%
79.02M
2.12%
57.03M
3.42%
71.62M
6.13%
68.75M
-2.58%
73.73M
3.04%
55.84M
19.39%
69.25M
15.26%
64.78M
24.12%
75.68M
23.61%
54.20M
30.68%
58.00M
14.41%
56.20M
-26.83%
60.98M
--
43.85M
--
44.39M
--
49.12M
--
83.34M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
10.71%
463.99M
10.69%
464.92M
10.74%
466.14M
10.73%
467.07M
-0.81%
419.10M
-0.80%
420.00M
-0.63%
420.92M
-0.62%
421.81M
-0.51%
422.53M
-0.46%
423.40M
0.88%
423.60M
-30.77%
424.44M
-30.80%
424.71M
--
425.37M
--
419.89M
--
613.10M
--
613.75M
-Nợ dài hạn
10.71%
463.99M
10.69%
464.92M
10.74%
466.14M
10.73%
467.07M
-0.81%
419.10M
-0.80%
420.00M
-0.63%
420.92M
-0.62%
421.81M
-0.51%
422.53M
-0.46%
423.40M
0.88%
423.60M
-30.77%
424.44M
-30.80%
424.71M
--
425.37M
--
419.89M
--
613.10M
--
613.75M
Nợ phải trả hoãn lại
-100.00%
0.00
-90.53%
75.00K
-76.88%
160.00K
-68.97%
261.00K
-74.09%
257.00K
-30.59%
792.00K
83.07%
692.00K
122.49%
841.00K
--
992.00K
--
1.14M
--
378.00K
--
378.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
-40.80%
412.00K
-54.84%
602.00K
-64.11%
496.00K
-61.39%
651.00K
-67.73%
696.00K
-45.88%
1.33M
-27.45%
1.38M
-15.66%
1.69M
30.97%
2.16M
521.97%
2.46M
279.48%
1.91M
242.88%
2.00M
161.01%
1.65M
--
396.00K
--
502.00K
--
583.00K
--
631.00K
Tổng nợ dài hạn
10.59%
476.00M
10.33%
476.81M
13.19%
478.00M
13.02%
478.65M
1.35%
430.44M
1.48%
432.16M
-0.75%
422.30M
-0.69%
423.49M
-0.39%
424.68M
0.02%
425.87M
1.22%
425.50M
-30.51%
426.44M
-30.60%
426.36M
--
425.77M
--
420.39M
--
613.68M
--
614.38M
Tổng các khoản nợ
10.09%
555.02M
9.39%
533.84M
11.81%
549.62M
12.11%
547.40M
0.76%
504.17M
1.65%
488.00M
1.66%
491.55M
1.17%
488.27M
2.67%
500.37M
2.23%
480.07M
4.03%
483.51M
-27.18%
482.64M
-30.15%
487.33M
--
469.62M
--
464.78M
--
662.80M
--
697.72M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
8.42%
718.31M
8.31%
709.18M
7.35%
692.41M
6.13%
675.32M
5.66%
662.53M
5.35%
654.76M
4.99%
644.98M
4.79%
636.33M
4.38%
627.04M
4.17%
621.52M
3.68%
614.35M
17880.78%
607.21M
22124.49%
600.73M
--
596.63M
--
592.53M
--
3.38M
--
2.70M
Cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
319.86M
--
319.86M
Lợi nhuận giữ lại
-45.96%
-286.38M
-92.26%
-281.69M
-200.48%
-274.09M
-303.22%
-235.78M
-280.24%
-196.20M
-245.29%
-146.52M
-169.42%
-91.22M
-89.27%
-58.47M
-56.96%
-51.60M
-5.16%
-42.43M
8.84%
-33.86M
-96.94%
-30.89M
-42.19%
-32.87M
--
-40.35M
--
-37.14M
--
-15.69M
--
-23.12M
Vốn dự trữ
8.42%
718.19M
8.31%
709.06M
7.36%
692.28M
6.13%
675.19M
5.66%
662.40M
5.35%
654.63M
4.99%
644.85M
4.79%
636.19M
4.38%
626.90M
4.17%
621.40M
3.68%
614.22M
17925.09%
607.09M
22120.05%
600.61M
--
596.54M
--
592.45M
--
3.37M
--
2.70M
Tổng vốn chủ sở hữu
-7.38%
431.94M
-15.89%
427.49M
-24.46%
418.32M
-23.94%
439.54M
-18.96%
466.33M
-12.23%
508.25M
-4.60%
553.77M
0.27%
577.85M
1.34%
575.44M
4.10%
579.09M
4.52%
580.49M
87.39%
576.32M
89.64%
567.86M
--
556.28M
--
555.39M
--
307.55M
--
299.44M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký