tradingkey.logo

MicroAlgo Inc

MLGO
6.390USD
-0.120-1.84%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
79.48MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của MicroAlgo Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của MicroAlgo Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2019Q4
Tổng doanh thu
-61.53%19.64M
--17.66M
2.37%85.11M
----
--51.06M
----
--83.14M
----
----
----
----
----
Doanh thu
-61.53%19.64M
--17.66M
2.37%85.11M
----
--51.06M
----
--83.14M
----
----
----
----
----
Chi phí doanh thu
-67.72%13.18M
--12.75M
34.33%66.60M
----
--40.82M
----
--49.58M
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
-56.58%21.18M
12036.06%19.03M
18.72%85.42M
-71.82%95.58K
22240.28%48.79M
97.81%156.77K
101687.57%71.95M
--339.12K
--218.38K
--79.25K
1573.09%70.69K
--4.22K
Chi phí R&D
31.94%7.83M
--5.18M
-19.09%13.60M
----
--5.94M
----
--16.81M
----
----
----
----
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
--106.13K
----
----
--659.55K
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
----
----
46.55%-343.32K
-71.82%95.58K
-171.96%-157.15K
97.81%156.77K
-1008.64%-642.28K
--339.12K
--218.38K
--79.25K
1573.09%70.69K
--4.22K
Lợi nhuận hoạt động
-167.63%-1.54M
-774.09%-1.37M
-102.77%-309.82K
71.82%-95.58K
1142.31%2.28M
-97.81%-156.77K
15931.56%11.19M
---339.12K
---218.38K
---79.25K
-1573.09%-70.69K
---4.22K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
305.92%169.95K
5.62%3.77K
-74.91%73.84K
16172.06%117.84K
5842.93%41.87K
827.51%3.57K
--294.30K
--724.21
--704.50
--384.65
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-55.62%17.33K
--14.56K
-77.08%64.45K
----
--39.04K
----
--281.24K
----
----
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
---117.82K
--122.87K
-178.20%-154.54K
----
----
----
--197.62K
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-2042.62%-3.17M
-209.48%-28.94K
-211.22%-7.41M
--391.61K
---147.78K
7.13%-9.35K
---2.38M
--0.00
--0.00
---10.07K
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-77.53%46.49K
--39.94K
3.78%326.29K
----
--206.87K
----
--314.40K
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-297.79%-4.62M
-667.28%-1.25M
-180.73%-7.54M
222.31%413.88K
1174.12%2.34M
-82.78%-162.55K
13306.81%9.34M
---338.40K
---217.68K
---88.94K
-1573.09%-70.69K
---4.22K
Thuế thu nhập
103.20%2.37K
--5.19K
-741.76%-551.66K
--0.00
---73.87K
--0.00
--85.96K
----
--0.00
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-291.84%-4.63M
-670.47%-1.25M
-175.52%-6.99M
222.31%413.88K
1208.06%2.41M
-82.78%-162.55K
13185.20%9.25M
---338.40K
---217.68K
---88.94K
-1573.09%-70.69K
---4.22K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-291.84%-4.63M
-670.47%-1.25M
-175.52%-6.99M
222.31%413.88K
1208.06%2.41M
-82.78%-162.55K
13185.20%9.25M
---338.40K
---217.68K
---88.94K
-1573.09%-70.69K
---4.22K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-2113.61%-679.09K
---6.08K
150.33%42.54K
----
--33.72K
----
---84.52K
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-266.00%-3.95M
-666.73%-1.25M
-175.29%-7.03M
222.31%413.88K
1192.56%2.38M
-82.78%-162.55K
13304.78%9.33M
---338.40K
---217.68K
---88.94K
-1573.09%-70.69K
---4.22K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-266.00%-3.95M
-666.73%-1.25M
-175.29%-7.03M
222.31%413.88K
1192.56%2.38M
-82.78%-162.55K
13304.78%9.33M
---338.40K
---217.68K
---88.94K
-1573.09%-70.69K
---4.22K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-122.90%-18.00
-5.77%-5.68
-174.81%-35.26
222.30%13.68
1192.56%78.62
-82.78%-5.37
2117.19%47.14
---11.19
---7.20
---2.94
-1362.93%-2.34
---0.16
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-122.90%-18.00
-5.77%-5.68
-174.81%-35.26
222.30%13.68
1192.56%78.62
-82.78%-5.37
2117.19%47.14
---11.19
---7.20
---2.94
-1362.93%-2.34
---0.16
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI