Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-mlgo
/
MicroAlgo Inc
MLGO
9.670
USD
+0.560
+6.15%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
223.73M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
MicroAlgo Inc
9.670
+0.560
+6.15%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2019Q4
Tổng doanh thu
-59.05%
141.61M
--
122.04M
10.73%
586.06M
--
--
--
345.77M
--
--
--
529.25M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Doanh thu
-59.05%
141.61M
--
122.04M
10.73%
586.06M
--
--
--
345.77M
--
--
--
529.25M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí doanh thu
-65.64%
94.98M
--
88.12M
45.31%
458.59M
--
--
--
276.42M
--
--
--
315.60M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí hoạt động
-53.78%
152.70M
12257.94%
131.51M
28.42%
588.19M
-68.35%
684.70K
23266.17%
330.36M
108.54%
1.06M
98499.93%
458.01M
--
2.16M
--
1.41M
--
510.28K
1479.31%
464.52K
--
29.41K
Chi phí R&D
40.46%
56.47M
--
35.77M
-12.47%
93.68M
--
--
--
40.20M
--
--
--
107.04M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--
--
--
733.57K
--
--
--
--
--
4.47M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
--
42.18%
-2.36M
-68.35%
684.70K
-175.27%
-1.06M
108.54%
1.06M
-980.19%
-4.09M
--
2.16M
--
1.41M
--
510.28K
1479.31%
464.52K
--
29.41K
Lợi nhuận hoạt động
-172.00%
-11.10M
-790.07%
-9.47M
-102.99%
-2.13M
68.35%
-684.70K
1190.17%
15.41M
-108.54%
-1.06M
15435.77%
71.24M
--
-2.16M
--
-1.41M
--
-510.28K
-1479.31%
-464.52K
--
-29.41K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
332.11%
1.23M
7.55%
26.05K
-72.86%
508.45K
18175.36%
844.23K
6115.83%
283.51K
877.81%
24.22K
--
1.87M
--
4.62K
--
4.56K
--
2.48K
--
--
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-52.76%
124.89K
--
100.65K
-75.21%
443.80K
--
--
--
264.36K
--
--
--
1.79M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--
-849.30K
--
849.30K
-184.59%
-1.06M
--
--
--
--
--
--
--
1.26M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-2180.89%
-22.83M
-215.14%
-200.05K
-236.66%
-51.01M
--
2.81M
--
-1.00M
2.09%
-63.48K
--
-15.15M
--
0.00
--
0.00
--
-64.83K
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-76.08%
335.11K
--
276.05K
12.27%
2.25M
--
--
--
1.40M
--
--
--
2.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
-310.56%
-33.34M
-681.31%
-8.62M
-187.33%
-51.90M
237.36%
2.97M
1223.45%
15.83M
-92.69%
-1.10M
12893.22%
59.43M
--
-2.16M
--
-1.41M
--
-572.64K
-1479.31%
-464.52K
--
-29.41K
Thuế thu nhập
103.41%
17.06K
--
35.85K
-794.22%
-3.80M
--
0.00
--
-500.18K
--
0.00
--
547.21K
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Doanh thu sau thuế
-304.22%
-33.35M
-684.55%
-8.66M
-181.69%
-48.10M
237.36%
2.97M
1258.94%
16.33M
-92.69%
-1.10M
12775.42%
58.88M
--
-2.16M
--
-1.41M
--
-572.64K
-1479.31%
-464.52K
--
-29.41K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-304.22%
-33.35M
-684.55%
-8.66M
-181.69%
-48.10M
237.36%
2.97M
1258.94%
16.33M
-92.69%
-1.10M
12775.42%
58.88M
--
-2.16M
--
-1.41M
--
-572.64K
-1479.31%
-464.52K
--
-29.41K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-2243.56%
-4.90M
--
-42.03K
154.44%
292.94K
--
--
--
228.37K
--
--
--
-538.06K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-276.71%
-28.46M
-680.75%
-8.61M
-181.45%
-48.39M
237.36%
2.97M
1242.74%
16.10M
-92.69%
-1.10M
12891.25%
59.42M
--
-2.16M
--
-1.41M
--
-572.64K
-1479.31%
-464.52K
--
-29.41K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-276.71%
-28.46M
-680.75%
-8.61M
-181.45%
-48.39M
237.36%
2.97M
1242.74%
16.10M
-92.69%
-1.10M
12891.25%
59.42M
--
-2.16M
--
-1.41M
--
-572.64K
-1479.31%
-464.52K
--
-29.41K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-124.38%
-129.78
-7.70%
-39.29
-180.92%
-242.82
237.36%
98.02
1242.73%
532.38
-92.69%
-36.48
2054.01%
300.06
--
-71.36
--
-46.59
--
-18.93
-1280.94%
-15.36
--
-1.11
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-124.38%
-129.78
-7.70%
-39.29
-180.92%
-242.82
237.36%
98.02
1242.73%
532.38
-92.69%
-36.48
2054.01%
300.06
--
-71.36
--
-46.59
--
-18.93
-1280.94%
-15.36
--
-1.11
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký