tradingkey.logo

MicroAlgo Inc

MLGO

9.575USD

+0.465+5.10%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
221.53MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2019Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-905.51%-26.72M
-1616.76%-18.90M
-84.78%15.62M
66.43%-565.62K
392.31%3.32M
14.46%-1.10M
43174.72%102.64M
---1.69M
---1.13M
---1.29M
-2781.62%-238.27K
---8.27K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-304.22%-33.35M
-684.55%-8.66M
-181.69%-48.10M
237.36%2.97M
1375.92%16.33M
-92.69%-1.10M
12775.42%58.88M
---2.16M
---1.28M
---572.64K
-1479.31%-464.52K
---29.41K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
----
--733.57K
216.68%58.45M
----
--4.47M
----
--18.46M
----
----
----
----
----
Thuế hoãn lại
90.80%-72.41K
--72.41K
-116.21%-3.90M
----
---786.97K
----
---1.80M
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-1012.30%-12.65M
--4.39M
-37.41%8.29M
----
-8803951.85%-1.14M
----
--13.25M
----
---12.92
--12.97
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
211.37%18.51M
-39644.91%-14.59M
-111.25%-1.93M
-75.09%119.08K
-6055.56%-16.62M
95.27%-36.71K
7483.48%17.16M
--478.10K
--279.09K
---776.70K
970.01%226.24K
--21.14K
-Thay đổi các khoản phải thu
-9.70%-17.62M
--6.51M
-117.71%-5.49M
----
---16.06M
----
--31.00M
----
----
----
----
----
-Thay đổi hàng tồn kho
-99.52%15.81K
--893.24K
212.30%4.65M
----
--3.28M
----
---4.14M
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
645.60%23.62M
-41747.30%-44.20M
112.01%1.83M
-45.46%101.98K
-2808.06%-4.33M
117.71%106.12K
-34608.56%-15.23M
--186.96K
--159.89K
---599.28K
108.69%44.13K
--21.14K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
--29.25K
---29.36K
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-248.80%-4.81M
13618.73%19.31M
-130.72%-2.56M
-94.12%17.11K
3490.77%3.23M
3.54%-142.83K
4483.43%8.35M
--291.14K
--89.95K
---148.06K
--182.12K
--0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-905.51%-26.72M
-1616.76%-18.90M
-84.78%15.62M
66.43%-565.62K
392.31%3.32M
14.46%-1.10M
43174.72%102.64M
---1.69M
---1.13M
---1.29M
-2781.62%-238.27K
---8.27K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-159.33%-727.80K
--372.72K
365.92%1.08M
----
--1.23M
----
--232.31K
----
----
----
----
----
Chi phí vốn
----
--372.72K
365.92%1.08M
----
--1.23M
----
--232.31K
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-159.33%-727.80K
--372.72K
365.92%1.08M
----
--1.23M
----
--232.31K
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
100.01%2.03K
----
----
----
---19.84M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
255.26%2.58M
---1.39M
-97.52%7.44M
---9.44M
-3863.06%-1.66M
100.00%0.00
--300.06M
--0.00
---41.99K
---301.22M
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
200.83%21.34M
----
106206.88%21.16M
----
-5809359.50%-21.16M
---19.93K
--19.90K
----
98.41%-364.23
---22.88K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-81.87%3.31M
---1.76M
-89.30%27.70M
-47271.05%-9.44M
82809.42%18.27M
100.00%0.00
71061144.91%258.83M
---19.93K
---22.09K
---301.22M
98.41%-364.23
---22.88K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
247.74%10.73M
-12537.23%-134.22M
91.58%-27.78M
568.68%10.06M
51748.75%3.09M
-99.64%1.08M
-270187.25%-329.86M
--1.50M
--5.95K
--303.88M
334.61%122.13K
---52.06K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-4203.68%-131.99M
----
-27461.81%-38.62M
568.68%10.06M
2027.40%3.22M
172.85%1.08M
-72.84%141.14K
--1.50M
---166.87K
---1.48M
--519.75K
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
--0.00
----
-100.00%0.00
----
--0.00
----
--298.24M
-100.00%0.00
--176.08K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
108813.71%142.72M
---134.22M
103.28%10.84M
--0.00
-175.96%-131.28K
-100.00%0.00
-82894.71%-330.00M
--0.00
--172.82K
--7.12M
-74.29%-397.62K
---228.14K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
247.74%10.73M
-12537.23%-134.22M
91.58%-27.78M
568.68%10.06M
51748.75%3.09M
-99.64%1.08M
-270187.25%-329.86M
--1.50M
--5.95K
--303.88M
334.61%122.13K
---52.06K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-43.30%154.43M
144208.59%293.56M
12.44%272.28M
-64.27%77.53K
19814.25%272.35M
12891.30%203.43K
208022.19%242.16M
--217.00K
--1.37M
--1.57K
-96.20%116.35K
--3.06M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-152.20%-15.76M
-659478.86%-143.28M
-15.81%25.43M
125.02%50.22K
2722.73%30.19M
-101.58%-21.72K
26029.91%30.21M
---200.73K
---1.15M
--1.37M
-40.03%-116.51K
---83.20K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
198.77%16.47M
---7.96M
809.84%9.90M
----
--5.51M
----
---1.39M
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-54.16%138.68M
82317.69%149.78M
9.30%297.71M
661.60%129.74K
139071.40%302.53M
-86.90%181.74K
17465303.23%272.37M
--17.03K
--217.38K
--1.39M
-99.95%1.56K
--2.98M
Dòng tiền tự do
-1378.23%-26.72M
-1650.62%-19.27M
-85.80%14.54M
66.43%-565.62K
284.21%2.09M
14.46%-1.10M
43077.22%102.40M
---1.69M
---1.13M
---1.29M
-2781.62%-238.27K
---8.27K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI