tradingkey.logo

MicroAlgo Inc

MLGO
8.810USD
-0.300-3.29%
Đóng cửa 11/06, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
109.57MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2019Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-856.68%-3.71M
-1585.94%-2.73M
-85.93%2.27M
70.11%-78.95K
379.48%489.86K
18.86%-162.18K
44567.28%16.12M
---264.17K
---175.27K
---199.88K
-2952.73%-36.26K
---1.19K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-291.84%-4.63M
-670.47%-1.25M
-175.52%-6.99M
222.31%413.88K
1319.90%2.41M
-82.78%-162.55K
13185.20%9.25M
---338.40K
---197.72K
---88.94K
-1573.09%-70.69K
---4.22K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
----
--106.13K
192.75%8.49M
----
--659.55K
----
--2.90M
----
----
----
----
----
Thuế hoãn lại
91.36%-10.05K
--10.48K
-99.87%-566.52K
----
---116.22K
----
---283.45K
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-944.87%-1.76M
--635.31K
-42.14%1.20M
----
-8417413.47%-167.99K
----
--2.08M
----
---2.00
--2.01
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
204.62%2.57M
-38931.33%-2.11M
-110.40%-280.36K
-77.82%16.62K
-5794.09%-2.45M
95.52%-5.41K
7728.64%2.70M
--74.95K
--43.11K
---120.63K
1033.55%34.43K
--3.04K
-Thay đổi các khoản phải thu
-3.05%-2.44M
--941.91K
-116.37%-797.12K
----
---2.37M
----
--4.87M
----
----
----
----
----
-Thay đổi hàng tồn kho
-99.55%2.19K
--129.23K
203.82%675.15K
----
--484.39K
----
---650.33K
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
612.52%3.28M
-40999.56%-6.39M
111.11%265.65K
-51.43%14.23K
-2689.16%-639.43K
116.80%15.63K
-35724.18%-2.39M
--29.31K
--24.70K
---93.07K
121.08%6.71K
--3.04K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
--4.52K
---4.56K
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-239.78%-666.73K
13376.02%2.79M
-128.40%-372.35K
-94.77%2.39K
3333.12%476.98K
8.50%-21.04K
4631.61%1.31M
--45.64K
--13.89K
---23.00K
--27.71K
--0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-856.68%-3.71M
-1585.94%-2.73M
-85.93%2.27M
70.11%-78.95K
379.48%489.86K
18.86%-162.18K
44567.28%16.12M
---264.17K
---175.27K
---199.88K
-2952.73%-36.26K
---1.19K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-155.73%-100.96K
--53.92K
330.71%157.18K
----
--181.16K
----
--36.49K
----
----
----
----
----
Chi phí vốn
----
--53.92K
330.71%157.18K
----
--181.16K
----
--36.49K
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-155.73%-100.96K
--53.92K
330.71%157.18K
----
--181.16K
----
--36.49K
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
100.01%295.23
----
----
----
---3.12M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
245.85%358.45K
---200.47K
-97.71%1.08M
---1.32M
-3689.06%-245.77K
100.00%0.00
--47.14M
--0.00
---6.49K
---46.78M
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
193.21%3.10M
----
101539.52%3.12M
----
-5997173.57%-3.32M
---3.13K
--3.07K
----
98.31%-55.43
---3.29K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-82.97%459.42K
---254.39K
-90.11%4.02M
-42078.35%-1.32M
79178.09%2.70M
100.00%0.00
73358478.01%40.66M
---3.13K
---3.41K
---46.78M
98.31%-55.43
---3.29K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
226.65%1.49M
-12313.93%-19.42M
92.21%-4.03M
495.38%1.40M
49472.35%455.59K
-99.66%158.98K
-278918.90%-51.82M
--235.82K
--919.04
--47.20M
348.54%18.58K
---7.48K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-3954.90%-18.31M
----
-25394.04%-5.61M
495.38%1.40M
1942.78%474.98K
169.10%158.98K
-71.97%22.17K
--235.82K
---25.78K
---230.07K
--79.09K
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
--0.00
----
-100.00%0.00
----
--0.00
----
--46.32M
-100.00%0.00
--25.29K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
102223.17%19.80M
---19.42M
103.04%1.57M
--0.00
-172.62%-19.39K
-100.00%0.00
-85577.85%-51.84M
--0.00
--26.69K
--1.11M
-84.64%-60.51K
---32.77K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
226.65%1.49M
-12313.93%-19.42M
92.21%-4.03M
495.38%1.40M
49472.35%455.59K
-99.66%158.98K
-278918.90%-51.82M
--235.82K
--919.04
--47.20M
348.54%18.58K
---7.48K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-46.73%21.42M
141617.67%42.47M
3.94%39.54M
-68.19%10.82K
18939.92%40.22M
12222.98%29.97K
214750.58%38.04M
--34.02K
--211.24K
--243.19
-95.98%17.71K
--440.12K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-149.04%-2.19M
-647636.77%-20.73M
-22.17%3.69M
122.28%7.01K
2607.58%4.46M
-101.50%-3.20K
26868.20%4.75M
---31.47K
---177.77K
--213.04K
-48.35%-17.73K
---11.95K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
180.65%2.29M
---1.15M
756.20%1.44M
----
--814.27K
----
---219.01K
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-56.94%19.24M
80837.97%21.67M
1.04%43.23M
578.12%18.11K
132961.14%44.68M
-87.58%26.77K
18029942.39%42.79M
--2.67K
--33.58K
--215.53K
-99.94%237.31
--428.31K
Dòng tiền tự do
-1300.74%-3.71M
-1619.19%-2.79M
-86.88%2.11M
70.11%-78.95K
276.12%308.70K
18.86%-162.18K
44466.63%16.09M
---264.17K
---175.27K
---199.88K
-2952.73%-36.26K
---1.19K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI