Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-mktw
/
MarketWise Inc
MKTW
20.300
USD
-0.190
-0.93%
Đóng cửa 07/25, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
16.29M
Vốn hóa
2.59
P/E TTM
MarketWise Inc
20.300
-0.190
-0.93%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
-23.38%
83.51M
-13.09%
97.48M
-8.44%
97.19M
1.35%
105.05M
-13.66%
108.99M
-12.14%
112.16M
-11.49%
106.15M
-19.04%
103.64M
-7.72%
126.23M
-12.96%
127.66M
-14.74%
119.93M
-9.93%
128.01M
14.27%
136.80M
37.28%
146.67M
43.31%
140.67M
71.66%
142.13M
56.73%
119.71M
--
106.84M
--
98.16M
--
82.80M
--
76.38M
Doanh thu
-23.57%
83.01M
-11.87%
95.60M
-8.34%
96.97M
0.78%
104.17M
-13.54%
108.61M
-14.36%
108.47M
-11.31%
105.80M
-18.91%
103.36M
-8.06%
125.61M
-13.40%
126.66M
-15.04%
119.30M
-10.16%
127.47M
14.48%
136.62M
38.06%
146.25M
44.59%
140.42M
73.23%
141.88M
57.37%
119.34M
--
105.94M
--
97.12M
--
81.91M
--
75.83M
Chi phí doanh thu
-11.34%
12.47M
-15.37%
11.77M
-8.61%
13.54M
-10.12%
14.05M
-13.60%
14.06M
-9.74%
13.91M
-3.30%
14.81M
-7.20%
15.63M
-10.69%
16.27M
-15.29%
15.41M
-75.55%
15.32M
-38.81%
16.84M
-86.36%
18.22M
-78.93%
18.19M
128.76%
62.65M
-2.19%
27.52M
773.42%
133.56M
--
86.34M
--
27.39M
--
28.14M
--
15.29M
Chi phí hoạt động
-24.12%
66.35M
-37.72%
67.84M
-21.73%
73.98M
-11.63%
83.71M
-8.56%
87.44M
5.86%
108.92M
-3.75%
94.52M
-9.48%
94.72M
-19.90%
95.63M
-12.36%
102.89M
-80.88%
98.21M
-30.73%
104.64M
-83.75%
119.38M
-75.60%
117.41M
210.46%
513.73M
-7.35%
151.06M
688.57%
734.58M
--
481.19M
--
165.48M
--
163.05M
--
93.15M
Chi phí R&D
9.17%
2.35M
44.86%
2.97M
25.37%
2.61M
-2.65%
2.17M
-12.75%
2.15M
-1.16%
2.05M
-4.05%
2.08M
-2.58%
2.23M
8.12%
2.46M
26.26%
2.08M
1.68%
2.17M
18.79%
2.29M
28.12%
2.28M
26.73%
1.65M
70.28%
2.14M
61.93%
1.93M
73.13%
1.78M
--
1.30M
--
1.25M
--
1.19M
--
1.03M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-23.38%
531.00K
-10.21%
756.00K
-36.56%
635.00K
-32.70%
669.00K
-29.57%
693.00K
-18.88%
842.00K
19.74%
1.00M
62.15%
994.00K
62.91%
984.00K
73.00%
1.04M
32.91%
836.00K
-11.93%
613.00K
-19.57%
604.00K
-6.40%
600.00K
-1.56%
629.00K
5.14%
696.00K
22.91%
751.00K
--
641.00K
--
639.00K
--
662.00K
--
611.00K
Chi phí hoạt động khác
1.57%
129.00K
55.29%
132.00K
-94.19%
9.00K
25.98%
257.00K
-0.78%
127.00K
-4.49%
85.00K
61.46%
155.00K
110.31%
204.00K
31.96%
128.00K
-11.88%
89.00K
-99.05%
96.00K
259.26%
97.00K
385.00%
97.00K
80.36%
101.00K
29597.06%
10.10M
258.82%
27.00K
-59.18%
20.00K
--
56.00K
--
34.00K
--
-17.00K
--
49.00K
Lợi nhuận hoạt động
-20.39%
17.16M
816.29%
29.64M
99.57%
23.20M
139.20%
21.33M
-29.58%
21.55M
-86.94%
3.23M
-46.49%
11.63M
-61.84%
8.92M
75.71%
30.61M
-15.38%
24.77M
105.82%
21.73M
361.64%
23.37M
102.83%
17.42M
107.82%
29.27M
-454.19%
-373.06M
88.87%
-8.93M
-3566.22%
-614.86M
--
-374.35M
--
-67.32M
--
-80.26M
--
-16.77M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
-380.00K
-172.39%
-5.45M
-122.60%
-1.30M
--
--
--
--
--
-2.00M
--
-584.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-32.48%
158.00K
232.23%
1.88M
247.25%
632.00K
-375.63%
-656.00K
-39.53%
234.00K
-1463.46%
-1.42M
104.98%
182.00K
-98.00%
238.00K
-94.70%
387.00K
-98.27%
104.00K
-137.03%
-3.65M
2149.62%
11.92M
3314.10%
7.30M
688.07%
6.02M
1092.85%
9.86M
149.67%
530.00K
-211.27%
-227.00K
--
-1.02M
--
-993.00K
--
-1.07M
--
204.00K
Thu nhập trước thuế
-23.75%
17.88M
1537.11%
27.18M
86.25%
23.72M
116.51%
22.02M
-25.64%
23.45M
-93.40%
1.66M
-28.82%
12.73M
-71.01%
10.17M
28.47%
31.53M
-28.47%
25.15M
104.93%
17.89M
517.78%
35.08M
103.99%
24.55M
109.36%
35.15M
-431.83%
-363.20M
89.63%
-8.40M
-3636.38%
-615.08M
--
-375.38M
--
-68.29M
--
-80.96M
--
-16.46M
Thuế thu nhập
41.22%
1.04M
415.23%
766.00K
40.81%
973.00K
82.44%
779.00K
-20.80%
735.00K
90.10%
-243.00K
-50.04%
691.00K
-58.94%
427.00K
-39.03%
928.00K
-237.69%
-2.46M
-55.17%
1.38M
--
1.04M
--
1.52M
--
-727.00K
--
3.08M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Doanh thu sau thuế
-25.85%
16.84M
1287.81%
26.41M
88.86%
22.75M
118.00%
21.24M
-25.79%
22.71M
-93.11%
1.90M
-27.05%
12.04M
-71.38%
9.74M
32.93%
30.61M
-23.08%
27.60M
104.51%
16.51M
505.40%
34.04M
103.74%
23.02M
109.56%
35.88M
-436.34%
-366.29M
89.63%
-8.40M
-3636.38%
-615.08M
--
-375.38M
--
-68.29M
--
-80.96M
--
-16.46M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-25.85%
16.84M
1287.81%
26.41M
88.86%
22.75M
118.00%
21.24M
-25.79%
22.71M
-93.11%
1.90M
-27.05%
12.04M
-71.38%
9.74M
32.93%
30.61M
-23.08%
27.60M
104.51%
16.51M
505.40%
34.04M
103.74%
23.02M
109.56%
35.88M
-436.34%
-366.29M
89.63%
-8.40M
-3636.38%
-615.08M
--
-375.38M
--
-68.29M
--
-80.96M
--
-16.46M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-24.24%
15.95M
1275.96%
24.27M
76.63%
21.03M
102.91%
19.70M
-27.74%
21.05M
-92.43%
1.76M
-41.99%
11.90M
-56.19%
9.71M
69.43%
29.14M
-14.66%
23.30M
-38.28%
20.52M
4522.36%
22.16M
2829.84%
17.20M
2470.57%
27.31M
4890.78%
33.25M
45.01%
-501.00K
-1715.38%
-630.00K
--
-1.15M
--
-694.00K
--
-911.00K
--
39.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-46.29%
890.00K
1438.13%
2.14M
1128.57%
1.72M
4188.89%
1.54M
12.95%
1.66M
-96.76%
139.00K
103.49%
140.00K
-99.70%
36.00K
-74.82%
1.47M
-49.88%
4.30M
99.00%
-4.01M
250.49%
11.88M
100.95%
5.83M
102.29%
8.57M
-491.03%
-399.53M
90.14%
-7.89M
-3623.73%
-614.45M
--
-374.23M
--
-67.60M
--
-80.05M
--
-16.50M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-46.29%
890.00K
1438.13%
2.14M
1128.57%
1.72M
4188.89%
1.54M
12.95%
1.66M
-96.76%
139.00K
103.49%
140.00K
-99.70%
36.00K
-74.82%
1.47M
-49.88%
4.30M
99.00%
-4.01M
250.49%
11.88M
100.95%
5.83M
102.29%
8.57M
-491.03%
-399.53M
90.14%
-7.89M
-3623.73%
-614.45M
--
-374.23M
--
-67.60M
--
-80.05M
--
-16.50M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
861.72%
8.68
1233.42%
1.09
938.59%
0.88
3324.58%
0.81
-10.28%
0.90
-97.27%
0.08
102.49%
0.09
-99.78%
0.02
-79.41%
1.01
-57.11%
2.98
98.93%
-3.41
269.83%
10.66
101.00%
4.88
102.33%
6.95
-491.03%
-317.69
90.14%
-6.28
-3623.73%
-488.58
--
-297.57
--
-53.75
--
-63.65
--
-13.12
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
880.58%
8.24
1338.34%
1.07
942.55%
0.87
3418.58%
0.80
-12.64%
0.84
-97.47%
0.07
102.44%
0.08
-99.79%
0.02
-80.30%
0.96
-57.62%
2.94
98.93%
-3.41
269.77%
10.66
101.00%
4.88
102.33%
6.95
-491.03%
-317.69
90.14%
-6.28
-3623.73%
-488.58
--
-297.57
--
-53.75
--
-63.65
--
-13.12
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
0.00%
0.20
0.00%
0.20
0.00%
0.20
0.00%
0.20
--
0.20
--
0.20
--
0.20
--
0.20
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký