tradingkey.logo

MarketWise Inc

MKTW
15.230USD
-0.640-4.03%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
37.34MVốn hóa
5.65P/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của MarketWise Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
137.21%2.17M
570.14%17.84M
109.36%1.73M
-65.85%5.99M
-148.35%-5.83M
-113.10%-3.79M
-578.57%-18.51M
65.18%17.53M
21.76%12.05M
8.15%28.98M
262.17%3.87M
111.71%10.61M
110.69%9.90M
--26.79M
--1.07M
129.29%5.01M
-293.78%-92.60M
---17.11M
--47.78M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-21.24%17.91M
-27.92%15.31M
-25.85%16.84M
1287.81%26.41M
88.86%22.75M
118.00%21.24M
-25.79%22.71M
-93.11%1.90M
-27.05%12.04M
-71.38%9.74M
32.93%30.61M
-23.08%27.60M
104.51%16.51M
--34.04M
--23.02M
109.56%35.88M
-436.34%-366.29M
---375.38M
---68.29M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
2.52%651.00K
-25.26%500.00K
31.46%911.00K
83.07%5.20M
-59.94%635.00K
-32.70%669.00K
-29.57%693.00K
173.70%2.84M
89.59%1.58M
62.15%994.00K
62.91%984.00K
73.00%1.04M
32.91%836.00K
--613.00K
--604.00K
-6.40%600.00K
-1.56%629.00K
--641.00K
--639.00K
Thuế hoãn lại
21.09%1.07M
6.42%613.00K
53.10%1.04M
402.88%736.00K
27.83%882.00K
25.49%576.00K
-24.41%678.00K
88.74%-243.00K
-42.26%690.00K
-50.75%459.00K
-41.06%897.00K
-196.97%-2.16M
-61.26%1.20M
--932.00K
--1.52M
---727.00K
--3.08M
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-118.83%-97.00K
-71.76%144.00K
-2.38%493.00K
-4.04%523.00K
-4.10%515.00K
-4.85%510.00K
-2.32%505.00K
76.38%545.00K
-24.37%537.00K
25.23%536.00K
-32.42%517.00K
-46.82%309.00K
46.69%710.00K
--428.00K
--765.00K
26.86%581.00K
-20.53%484.00K
--458.00K
--609.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
39.01%-20.28M
96.34%-1.07M
58.45%-19.46M
-1637.42%-28.74M
-350.63%-33.25M
-310.19%-29.20M
-38.45%-46.85M
90.80%-1.65M
52.61%-7.38M
1314.87%13.89M
-66.74%-33.84M
33.57%-17.99M
-3.77%-15.57M
--982.00K
---20.30M
-436.82%-27.08M
-131.43%-15.01M
--8.04M
--47.74M
-Thay đổi các khoản phải thu
-90.85%333.00K
532.31%5.65M
-283.48%-6.53M
62.86%-618.00K
288.35%3.64M
-472.81%-1.31M
238.31%3.56M
-343.99%-1.66M
-0.89%-1.93M
-101.78%-228.00K
111.99%1.05M
154.60%682.00K
-178.90%-1.92M
--12.79M
---8.77M
70.75%-1.25M
711.71%2.43M
---4.27M
--299.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-1049.25%-8.38M
25.49%2.88M
91.12%-111.00K
-150.60%-1.06M
25.61%-729.00K
30.10%2.29M
-176.55%-1.25M
298.58%2.09M
31.52%-980.00K
-28.65%1.76M
-133.88%-452.00K
-800.00%-1.05M
71.47%-1.43M
--2.47M
--1.33M
86.57%-117.00K
-156.26%-5.01M
---871.00K
---1.96M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-86.79%2.37M
-55.76%8.61M
-39.53%8.45M
52.37%13.31M
408.69%17.91M
89.06%19.47M
35.55%13.98M
68.03%8.73M
-40.78%3.52M
543.03%10.30M
363.87%10.31M
135.71%5.20M
178.21%5.94M
---2.32M
---3.91M
47.53%-14.55M
51.12%-7.60M
---27.74M
---15.55M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
64.94%-17.31M
59.17%-21.94M
59.50%-13.04M
-97.47%-42.19M
-359.55%-49.36M
-654.39%-53.73M
-8.71%-32.20M
20.41%-21.37M
25.34%-10.74M
48.01%-7.12M
-3469.04%-29.62M
-583.35%-26.84M
-589.03%-14.39M
---13.70M
---830.00K
-89.43%5.55M
-103.97%-2.09M
--52.53M
--52.55M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
137.21%2.17M
570.14%17.84M
109.36%1.73M
-65.85%5.99M
-148.35%-5.83M
-113.10%-3.79M
-578.57%-18.51M
65.18%17.53M
21.76%12.05M
8.15%28.98M
262.17%3.87M
111.71%10.61M
110.69%9.90M
--26.79M
--1.07M
129.29%5.01M
-293.78%-92.60M
---17.11M
--47.78M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-34.78%15.00K
306.90%118.00K
--45.00K
1520.00%81.00K
64.29%23.00K
-12.12%29.00K
-100.00%0.00
--5.00K
55.56%14.00K
175.00%33.00K
-7.14%13.00K
-100.00%0.00
-79.55%9.00K
--12.00K
--14.00K
40.98%86.00K
-79.05%44.00K
--61.00K
--210.00K
Chi phí vốn
-34.78%15.00K
306.90%118.00K
--45.00K
1520.00%81.00K
64.29%23.00K
-12.12%29.00K
-100.00%0.00
--5.00K
55.56%14.00K
175.00%33.00K
-7.14%13.00K
-100.00%0.00
-79.55%9.00K
--12.00K
--14.00K
40.98%86.00K
-79.05%44.00K
--61.00K
--210.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-34.78%15.00K
306.90%118.00K
--45.00K
1520.00%81.00K
64.29%23.00K
-12.12%29.00K
-100.00%0.00
--5.00K
55.56%14.00K
175.00%33.00K
-7.14%13.00K
-100.00%0.00
-18.18%9.00K
--12.00K
--14.00K
37.70%84.00K
-26.67%11.00K
--61.00K
--15.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--2.00K
-83.08%33.00K
--0.00
--195.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
98.67%-170.00K
----
----
--0.00
---12.77M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-2617.65%-462.00K
52.68%-221.00K
29.76%-177.00K
180.34%188.00K
96.70%-17.00K
12.05%-467.00K
34.03%-252.00K
---234.00K
-46.31%-515.00K
-962.00%-531.00K
-1132.26%-382.00K
100.00%0.00
-340.00%-352.00K
---50.00K
---31.00K
---23.00K
---80.00K
--0.00
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-1092.50%-477.00K
31.65%-339.00K
11.90%-222.00K
144.77%107.00K
94.28%-40.00K
12.06%-496.00K
36.20%-252.00K
---239.00K
94.68%-699.00K
-809.68%-564.00K
-777.78%-395.00K
100.00%0.00
-10489.52%-13.13M
---62.00K
---45.00K
-78.69%-109.00K
40.95%-124.00K
---61.00K
---210.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-115.08%-20.23M
-57.31%-27.57M
-288.78%-20.21M
95.86%-2.33M
-114.79%-9.41M
-522.34%-17.52M
-752.13%-5.20M
-9536.47%-56.15M
-487.92%-4.38M
-66.14%-2.82M
95.75%-610.00K
117.23%595.00K
93.40%-745.00K
---1.69M
---14.35M
85.32%-3.45M
5.17%-11.29M
---23.51M
---11.91M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
---1.05M
85.19%-1.57M
----
-74.57%88.00K
--0.00
-3289.76%-10.59M
----
11.61%346.00K
--0.00
131.74%332.00K
100.00%0.00
109.28%310.00K
--0.00
---1.05M
---11.49M
---3.34M
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
168.38%1.04M
102.62%772.00K
479.01%1.99M
-92.78%393.00K
30.10%389.00K
--381.00K
--343.00K
--5.45M
--299.00K
----
----
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
918.30%120.35M
--23.80M
--11.82M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-101.14%-18.14M
-284.94%-25.23M
-275.35%-18.22M
96.04%-2.02M
-121.00%-9.02M
-108.20%-6.55M
-670.63%-4.86M
-18011.58%-51.05M
-447.79%-4.08M
-385.05%-3.15M
77.94%-630.00K
352.21%285.00K
-100.68%-745.00K
---649.00K
---2.86M
-139.10%-113.00K
125458.62%109.06M
--289.00K
---87.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-115.08%-20.23M
-57.31%-27.57M
-288.78%-20.21M
95.86%-2.33M
-114.79%-9.41M
-522.34%-17.52M
-752.13%-5.20M
-9536.47%-56.15M
-487.92%-4.38M
-66.14%-2.82M
95.75%-610.00K
117.23%595.00K
93.40%-745.00K
---1.69M
---14.35M
85.32%-3.45M
5.17%-11.29M
---23.51M
---11.91M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-36.79%69.11M
-39.64%79.18M
-36.93%97.88M
-51.49%94.11M
-41.54%109.34M
-18.76%131.18M
-2.14%155.17M
31.79%194.02M
23.70%187.02M
27.90%161.46M
13.61%158.57M
6.61%147.22M
-37.54%151.19M
--126.24M
--139.58M
-11.25%138.09M
101.72%242.03M
--155.59M
--119.98M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-21.97%-18.58M
53.90%-10.07M
22.09%-18.70M
109.69%3.77M
-317.55%-15.23M
-185.41%-21.83M
-932.14%-24.00M
-442.01%-38.85M
276.39%7.00M
2.47%25.56M
121.62%2.88M
662.35%11.36M
96.18%-3.97M
--24.95M
---13.34M
103.66%1.49M
-391.90%-103.94M
---40.67M
--35.61M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-173.91%-34.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
84.00%46.00K
51.43%-17.00K
-280.95%-38.00K
-93.46%10.00K
316.67%25.00K
60.67%-35.00K
223.53%21.00K
282.50%153.00K
-91.30%6.00K
---89.00K
---17.00K
122.22%40.00K
216.95%69.00K
--18.00K
---59.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-46.30%50.53M
-36.79%69.11M
-39.64%79.18M
-36.93%97.88M
-51.49%94.11M
-41.54%109.34M
-18.76%131.18M
-2.14%155.17M
31.79%194.02M
23.70%187.02M
27.90%161.46M
13.61%158.57M
6.61%147.22M
--151.19M
--126.24M
21.45%139.58M
-11.25%138.09M
--114.93M
--155.59M
Dòng tiền tự do
136.81%2.15M
563.49%17.72M
109.12%1.69M
-66.31%5.90M
-148.60%-5.85M
-113.21%-3.82M
-580.18%-18.51M
65.13%17.52M
21.72%12.04M
8.08%28.95M
265.75%3.85M
115.41%10.61M
110.68%9.89M
--26.78M
--1.05M
128.69%4.93M
-294.73%-92.64M
---17.17M
--47.58M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI