tradingkey.logo

Maiden Holdings Ltd

MHLD
1.150USD
0.000
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
114.64MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Maiden Holdings Ltd tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Maiden Holdings Ltd.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
-103.67%-830.00K
-15.83%17.85M
-9.14%18.95M
6.82%19.94M
50.36%22.64M
20.99%21.21M
20.22%20.86M
77.06%18.66M
--15.06M
--17.53M
--17.35M
--10.54M
Chi phí hoạt động
321.75%154.91M
42.72%38.94M
14.35%26.66M
4.64%25.28M
-23.40%36.73M
-6.93%27.28M
22.37%23.32M
117.03%24.16M
--47.95M
--29.32M
--19.05M
--11.13M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--2.08M
Lợi nhuận hoạt động
-1005.29%-155.74M
-247.23%-21.09M
-213.80%-7.71M
2.77%-5.34M
57.16%-14.09M
48.47%-6.07M
-44.36%-2.46M
-831.19%-5.49M
---32.89M
---11.79M
---1.70M
---590.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
0.06%4.82M
0.06%4.82M
0.90%4.82M
25.92%4.81M
-0.37%4.81M
-0.39%4.81M
-1.24%4.77M
-20.86%3.82M
--4.83M
--4.83M
--4.83M
--4.83M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-357.19%-6.60M
-719.27%-3.38M
-20.15%1.53M
981.79%8.97M
148.00%2.57M
253.90%545.00K
-42.47%1.92M
268.50%829.00K
---5.35M
--154.00K
--3.34M
---492.00K
Thu nhập trước thuế
-635.98%-156.29M
-512.28%-35.19M
-38.61%-10.99M
107.64%864.00K
60.63%-21.24M
27.04%-5.75M
-333.92%-7.93M
-475.32%-11.30M
---53.94M
---7.88M
--3.39M
---1.96M
Thuế thu nhập
28.51%577.00K
180.65%25.00K
327.84%442.00K
139.29%11.00K
144.54%449.00K
65.93%-31.00K
72.79%-194.00K
-102.23%-28.00K
---1.01M
---91.00K
---713.00K
--1.25M
Lợi nhuận sau thuế từ cổ phần
-223.89%-1.12M
-65.71%751.00K
-69.54%1.46M
1288.24%606.00K
-53.35%904.00K
687.13%2.19M
257.94%4.80M
-104.01%-51.00K
--1.94M
---373.00K
---3.04M
--1.27M
Doanh thu sau thuế
-623.40%-156.87M
-516.04%-35.22M
-47.80%-11.43M
107.56%853.00K
59.03%-21.68M
26.58%-5.72M
-288.54%-7.74M
-250.22%-11.28M
---52.93M
---7.79M
--4.10M
---3.22M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-660.26%-157.99M
-877.26%-34.47M
-239.96%-9.97M
112.88%1.46M
59.25%-20.78M
56.78%-3.53M
-376.18%-2.93M
-481.22%-11.33M
---50.99M
---8.16M
--1.06M
---1.95M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-660.26%-157.99M
-877.26%-34.47M
-239.96%-9.97M
112.73%1.44M
-157.66%-20.78M
56.78%-3.53M
-111.45%-2.93M
-815.15%-11.33M
--36.04M
---8.16M
--25.61M
--1.58M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-660.26%-157.99M
-877.26%-34.47M
-239.96%-9.97M
112.73%1.44M
-157.66%-20.78M
56.78%-3.53M
-111.45%-2.93M
-815.15%-11.33M
--36.04M
---8.16M
--25.61M
--1.58M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-671.72%-1.59
-894.33%-0.35
-245.42%-0.10
112.86%0.01
-150.15%-0.21
62.87%-0.03
-109.80%-0.03
-709.56%-0.11
--0.41
---0.09
--0.29
--0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-671.72%-1.59
-894.33%-0.35
-245.42%-0.10
112.86%0.01
-150.15%-0.21
62.87%-0.03
-109.80%-0.03
-709.56%-0.11
--0.41
---0.09
--0.29
--0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI