Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-mhld
/
Maiden Holdings Ltd
MHLD
1.150
USD
+0.150
+15.00%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
114.64M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Maiden Holdings Ltd
1.150
+0.150
+15.00%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-876.54%
-48.29M
-63.77%
-3.82M
46.02%
-23.38M
139.56%
8.05M
106.47%
6.22M
78.92%
-2.33M
-241.65%
-43.31M
73.26%
-20.35M
--
-96.09M
--
-11.08M
--
-12.68M
--
-76.08M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-660.26%
-157.99M
-877.26%
-34.47M
-239.96%
-9.97M
112.88%
1.46M
59.25%
-20.78M
56.78%
-3.53M
-376.18%
-2.93M
-481.22%
-11.33M
--
-50.99M
--
-8.16M
--
1.06M
--
-1.95M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.00M
--
--
--
--
--
2.08M
Các mục phi tiền mặt khác
-499.23%
-14.94M
211.36%
5.52M
-91.16%
237.00K
-253.02%
-3.37M
-65.56%
3.74M
43.70%
-4.96M
139.33%
2.68M
155.84%
2.21M
--
10.87M
--
-8.80M
--
-6.82M
--
-3.95M
Thay đổi trong vốn lưu động
411.20%
123.52M
210.34%
25.88M
68.15%
-12.18M
193.75%
10.57M
146.21%
24.16M
51.24%
8.34M
-283.94%
-38.26M
84.12%
-11.28M
--
-52.29M
--
5.51M
--
-9.96M
--
-70.98M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
173.32%
6.56M
296.64%
47.21M
76.78%
-6.04M
121.68%
2.18M
90.26%
-8.94M
1092.59%
11.90M
-129.39%
-26.03M
-149.19%
-10.07M
--
-91.78M
--
998.00K
--
88.54M
--
20.46M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-47.64%
2.13M
278.64%
6.13M
33.93%
2.53M
7.42%
1.41M
203.66%
4.07M
-78.20%
1.62M
179.54%
1.89M
-71.16%
1.31M
--
1.34M
--
7.43M
--
-2.38M
--
4.54M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
2.60M
--
-943.00K
--
-4.51M
--
5.18M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-876.54%
-48.29M
-63.77%
-3.82M
46.02%
-23.38M
139.56%
8.05M
106.47%
6.22M
78.92%
-2.33M
-241.65%
-43.31M
73.26%
-20.35M
--
-96.09M
--
-11.08M
--
-12.68M
--
-76.08M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
2.73M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-11981.85%
-31.29M
584.54%
72.32M
30.15%
33.27M
-363.42%
-18.50M
-100.39%
-259.00K
-60.51%
10.56M
900.25%
25.56M
-92.20%
7.03M
--
66.97M
--
26.75M
--
-3.19M
--
90.04M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-99.49%
39.00K
468960.00%
23.44M
-166.52%
-296.00K
-1425.00%
-122.00K
50800.00%
7.61M
72.22%
-5.00K
1748.15%
445.00K
71.43%
-8.00K
--
-15.00K
--
-18.00K
--
-27.00K
--
-28.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-497.75%
-29.33M
1485.89%
94.42M
8.26%
32.39M
-229.27%
-19.74M
-89.37%
7.38M
-74.16%
5.95M
193.06%
29.92M
-82.27%
15.27M
--
69.41M
--
23.05M
--
10.21M
--
86.13M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
42.34%
-602.00K
39.24%
-641.00K
-189.65%
-1.82M
-133.68%
-673.00K
--
-1.04M
--
-1.05M
91.14%
-628.00K
92.60%
-288.00K
--
0.00
--
0.00
--
-7.09M
--
-3.89M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
-95.00K
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
42.34%
-602.00K
39.24%
-641.00K
-241.28%
-1.82M
-133.68%
-673.00K
--
-1.04M
--
-1.05M
-147.91%
-533.00K
63.73%
-288.00K
--
0.00
--
0.00
--
-215.00K
--
-794.00K
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-6.88M
--
-3.10M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
10.00K
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
42.34%
-602.00K
39.24%
-641.00K
-189.65%
-1.82M
-133.68%
-673.00K
--
-1.04M
--
-1.05M
91.14%
-628.00K
92.60%
-288.00K
--
0.00
--
0.00
--
-7.09M
--
-3.89M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
332.74%
127.79M
35.90%
37.32M
-27.06%
30.17M
-8.46%
42.68M
-59.27%
29.53M
-55.32%
27.46M
-42.46%
41.36M
-29.45%
46.62M
--
72.50M
--
61.47M
--
71.89M
--
66.09M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-706.21%
-79.70M
4274.56%
90.47M
151.46%
7.15M
-137.66%
-12.51M
150.82%
13.15M
-81.25%
2.07M
-33.41%
-13.90M
-190.76%
-5.26M
--
-25.87M
--
11.03M
--
-10.42M
--
5.80M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-346.66%
-1.48M
202.22%
507.00K
-126.56%
-34.00K
-240.95%
-148.00K
-26.17%
598.00K
47.18%
-496.00K
114.92%
128.00K
129.58%
105.00K
--
810.00K
--
-939.00K
--
-858.00K
--
-355.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
12.67%
48.08M
332.74%
127.79M
35.90%
37.32M
-27.06%
30.17M
-8.46%
42.68M
-59.27%
29.53M
-55.32%
27.46M
-42.46%
41.36M
--
46.62M
--
72.50M
--
61.47M
--
71.89M
Dòng tiền tự do
-876.54%
-48.29M
-63.77%
-3.82M
46.02%
-23.38M
139.56%
8.05M
106.47%
6.22M
78.92%
-2.33M
-241.65%
-43.31M
73.26%
-20.35M
--
-96.09M
--
-11.08M
--
-12.68M
--
-76.08M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký