tradingkey.logo

McGraw Hill Inc

MH
17.150USD
-0.100-0.58%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.28BVốn hóa
--P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của McGraw Hill Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của McGraw Hill Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q2
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Tổng doanh thu
--669.19M
--535.71M
12.87%473.26M
4.39%416.49M
4.62%419.31M
-2.00%398.97M
--501.12M
--400.81M
--407.12M
Doanh thu
--669.19M
--535.71M
12.87%473.26M
4.39%416.49M
4.62%419.31M
-2.00%398.97M
--501.12M
--400.81M
--407.12M
Chi phí doanh thu
--213.19M
--197.94M
-4.12%152.96M
0.77%142.24M
-3.84%159.53M
-8.61%141.16M
--205.93M
--165.91M
--154.45M
Chi phí hoạt động
--512.66M
--439.49M
6.73%445.49M
1.83%392.33M
-6.93%417.41M
0.63%385.29M
--455.68M
--448.49M
--382.85M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--74.11M
--74.55M
-6.02%74.56M
0.71%76.99M
-0.62%79.34M
-1.56%76.44M
--76.06M
--79.84M
--77.66M
Chi phí hoạt động khác
--299.48M
--241.55M
13.44%292.54M
2.44%250.09M
-8.74%257.88M
6.89%244.13M
--249.76M
--282.57M
--228.40M
Lợi nhuận hoạt động
--156.53M
--96.22M
1364.00%27.77M
76.59%24.16M
103.98%1.90M
-43.62%13.68M
--45.43M
---47.68M
--24.27M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---18.30M
---3.21M
66.23%-8.08M
71.39%-4.34M
-190.21%-23.92M
95.30%-15.18M
---23.95M
---8.24M
---323.15M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--1.94M
--3.21M
143.48%8.08M
-46.90%4.34M
-268.46%-18.58M
-26.65%8.18M
--23.95M
--11.03M
--11.15M
Thu nhập trước thuế
--84.22M
--37.45M
70.27%-35.77M
41.64%-44.72M
-2.92%-120.35M
78.88%-76.62M
---34.13M
---116.94M
---362.86M
Thuế thu nhập
---21.06M
--36.95M
374.74%121.09M
1293.31%8.21M
362.34%25.51M
98.64%-688.00K
---2.37M
---9.72M
---50.62M
Doanh thu sau thuế
--105.28M
--502.00K
-7.55%-156.87M
30.30%-52.93M
-36.04%-145.86M
75.68%-75.93M
---31.76M
---107.22M
---312.24M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
--105.28M
--502.00K
-7.55%-156.87M
30.30%-52.93M
-36.04%-145.86M
75.68%-75.93M
---31.76M
---107.22M
---312.24M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
--105.28M
--502.00K
-7.55%-156.87M
30.30%-52.93M
-36.04%-145.86M
75.68%-75.93M
---31.76M
---107.22M
---312.24M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
--105.28M
--502.00K
-7.55%-156.87M
30.30%-52.93M
-36.04%-145.86M
75.68%-75.93M
---31.76M
---107.22M
---312.24M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
--0.57
--0.00
-7.55%-0.82
30.30%-0.28
-36.04%-0.76
75.68%-0.40
---0.17
---0.56
---1.63
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
--0.57
--0.00
-7.55%-0.82
30.30%-0.28
-36.04%-0.76
75.68%-0.40
---0.17
---0.56
---1.63
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI