Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của McGraw Hill Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q2
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2024Q4
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
--264.98M
---96.65M
59.30%-41.19M
-38.11%-101.19M
---86.20M
---73.26M
--216.77M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
--105.28M
--502.00K
-7.55%-156.87M
-36.04%-145.86M
---31.76M
---107.22M
---312.24M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--74.11M
--74.55M
-38.33%75.14M
52.61%121.84M
--76.06M
--79.84M
--389.66M
Thuế hoãn lại
--78.00K
--864.00K
95.97%-286.00K
27.47%-7.10M
---8.22M
---9.79M
---54.56M
Các mục phi tiền mặt khác
--75.83M
--61.21M
-19.56%47.05M
23.47%58.48M
--56.38M
--47.37M
--37.32M
Thay đổi trong vốn lưu động
---21.39M
---233.78M
95.18%-6.22M
-59.81%-128.88M
---174.14M
---80.65M
--156.61M
-Thay đổi các khoản phải thu
---219.08M
---105.29M
77.21%-12.06M
-182.80%-52.90M
---102.75M
--63.89M
--360.63M
-Thay đổi hàng tồn kho
--22.98M
--10.54M
-236.52%-25.70M
83.65%-7.64M
--1.98M
---46.70M
---45.68M
-Thay đổi chi phí trả trước
---70.92M
---28.18M
184.39%27.62M
2.74%-32.73M
---14.98M
---33.65M
--1.23M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
--51.94M
---91.57M
509.91%45.39M
-148.67%-11.07M
---52.26M
--22.75M
---10.66M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--198.21M
---15.32M
-45.09%-55.81M
53.41%-38.47M
---561.00K
---82.57M
---172.93M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
--264.98M
---96.65M
59.30%-41.19M
-38.11%-101.19M
---86.20M
---73.26M
--216.77M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--21.20M
--16.28M
39.68%28.44M
-11.02%20.36M
---3.36M
--22.89M
--17.21M
Chi phí vốn
--21.20M
--16.28M
39.68%28.44M
-11.02%20.36M
--17.14M
--22.89M
--17.21M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--21.20M
--16.28M
39.68%28.44M
-11.02%20.36M
---3.36M
--22.89M
--17.21M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
---6.00M
----
----
--0.00
---21.76M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
---26.29M
---22.79M
-45.40%-29.52M
13.42%-20.30M
---15.14M
---23.45M
---16.69M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---47.48M
---39.07M
-57.29%-63.97M
12.24%-40.67M
---11.78M
---46.34M
---55.66M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
---969.00K
---5.67M
-549.41%-54.78M
84.15%-8.44M
--21.82M
---53.21M
---8.08M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
---391.02M
---3.29M
-549.41%-54.78M
84.15%-8.44M
--21.82M
---53.21M
---8.83M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--392.86M
----
----
----
----
--0.00
--750.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---2.81M
---2.37M
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
---969.00K
---5.67M
-549.41%-54.78M
84.15%-8.44M
--21.82M
---53.21M
---8.08M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--247.33M
--389.83M
-9.96%318.31M
-0.29%353.51M
--181.47M
--354.54M
--207.06M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--215.86M
---142.50M
-6.18%-159.15M
13.39%-149.89M
---74.54M
---173.07M
--147.48M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
---675.00K
--608.00K
95.95%774.00K
254.30%395.00K
--1.61M
---256.00K
---5.56M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--463.19M
--247.33M
-21.84%159.15M
12.20%203.62M
--106.93M
--181.47M
--354.54M
Dòng tiền tự do
--243.79M
---112.94M
42.72%-69.63M
-26.42%-121.55M
---103.34M
---96.15M
--199.56M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.