tradingkey.logo

MGP Ingredients Inc

MGPI

27.820USD

+0.050+0.18%
Đóng cửa 09/16, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
592.33MVốn hóa
LỗP/E TTM

MGP Ingredients Inc

27.820

+0.050+0.18%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
14 / 28
Xếp hạng tổng thể
208 / 4724
Ngành
Đồ uống

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 6 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
39.000
Giá mục tiêu
+39.44%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
MGP Ingredients, Inc. is a producer and supplier of distilled spirits, branded spirits, and food ingredients. The Company operates through three segments: Distilling Solutions, Branded Spirits, and Ingredient Solutions. The Distilling Solutions segment consists of food grade alcohol and distillery co-products, such as distillers feed, fuel grade alcohol, and corn oil. This segment also includes warehouse services, including barrel put away, storage, and retrieval services, as well as blending services. The Branded Spirits segment consists of a portfolio of high-quality brands, which it produces through its distilleries and bottling facilities and sell to distributors pursuant to customer contracts and purchase orders. Its Ingredient Solutions segment consists primarily of specialty wheat starches, specialty wheat proteins, commodity wheat starches, and commodity wheat proteins. It is also a producer of industrial alcohol for use in both food and non-food applications.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 30.96%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 30.96%.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -102.56, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 22.70M, giảm 21.70% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 1.12M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.95, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Đồ uống là 7.13. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 121.65M, phản ánh mức giảm 28.68% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 114.68% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.95
Thay đổi giá
1.09

Tài chính

8.12

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.52

Hiệu quả hoạt động

8.01

Tiềm năng tăng trưởng

9.26

Lợi nhuận cổ đông

7.28

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Đồ uống là 2.78. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -109.95, thấp hơn -119.65% so với mức đỉnh gần đây là 21.60 và cao hơn 116.86% so với mức đáy gần đây là 18.54.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 14/28
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.67, cao hơn so với mức trung bình của ngành Đồ uống là 7.37. Mức giá mục tiêu trung bình của MGP Ingredients Inc là 39.50, với mức cao là 45.00 và mức thấp là 30.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.67
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 6 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
39.000
Giá mục tiêu
+40.44%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

4
Tổng
7
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
MGP Ingredients Inc
MGPI
6
Brown-Forman Corp
BFb
21
Diageo PLC
DEO
8
Innovation Beverage Group Ltd
IBG
0
1

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.74, thấp hơn mức trung bình của ngành Đồ uống là 7.19. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 32.01 và ngưỡng hỗ trợ ở 27.26, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.40
Thay đổi giá
-0.11

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.223
Bán
RSI(14)
42.311
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
18.787
Quá bán
ATR(14)
0.847
Biến động thấp
CCI(14)
-104.065
Bán
Williams %R
82.318
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.136
Bán
StochRSI(14)
47.830
Trung lập
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
27.902
Bán
MA10
28.336
Bán
MA20
28.852
Bán
MA50
29.352
Bán
MA100
29.965
Bán
MA200
32.457
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Đồ uống là 6.69. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 106.61%, tương ứng mức giảm 3.04% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 1.12M cổ phần, chiếm 5.26% tổng số cổ phần, với mức tăng 2.78% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Lux (Donn S.)
3.15M
--
Seaberg (Karen L)
2.45M
-11.13%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
2.03M
-2.38%
LUXCO 2017 IRREVOCABLE TRUST
1.61M
-5.84%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
1.14M
+1.72%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
791.01K
-13.54%
Federated MDTA LLC
262.19K
+576.07%
Ariel Investments, LLC
Star Investors
626.06K
+4.53%
State Street Global Advisors (US)
564.56K
-10.42%
Marshall Wace LLP
466.88K
+37.13%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành tập trung nội địa Đồ uống. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.10, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Đồ uống là 4.39. Giá trị beta của công ty là 0.34. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.10
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.39
VaR
+3.48%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+68.19%
Biến động 240 ngày
+50.04%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+6.71%
120 ngày
+8.71%
5 năm
+12.40%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.43%
120 ngày
-8.11%
5 năm
-24.16%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.58
120 ngày
-0.12
5 năm
-0.03
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+68.19%
3 năm
+78.88%
5 năm
+78.88%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.97
3 năm
-0.32
5 năm
-0.09
Độ lệch
240 ngày
-2.43
3 năm
-1.68
5 năm
-0.79
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+50.04%
5 năm
+40.96%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+5.62%
5 năm
+9.47%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-20.41%
240 ngày
-20.41%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+30.28%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+24.01%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.11%
120 ngày
+1.44%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-27.63%
60 ngày
-12.23%
120 ngày
+13.85%

Đối tác

Đồ uống
MGP Ingredients Inc
MGP Ingredients Inc
MGPI
6.09 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Monster Beverage Corp
Monster Beverage Corp
MNST
7.66 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Vita Coco Company Inc
Vita Coco Company Inc
COCO
7.08 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Keurig Dr Pepper Inc
Keurig Dr Pepper Inc
KDP
7.07 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Molson Coors Beverage Co
Molson Coors Beverage Co
TAP
7.00 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Celsius Holdings Inc
Celsius Holdings Inc
CELH
6.80 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI