tradingkey.logo

MGP Ingredients Inc

MGPI
24.200USD
+0.010+0.04%
Đóng cửa 10/31, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
515.28MVốn hóa
LỗP/E TTM

MGP Ingredients Inc

24.200
+0.010+0.04%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của MGP Ingredients Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy các yếu tố cơ bản mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của MGP Ingredients Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
5 / 27
Xếp hạng tổng thể
149 / 4618
Ngành
Đồ uống

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 6 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
37.667
Giá mục tiêu
+55.65%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của MGP Ingredients Inc

Điểm mạnhRủi ro
MGP Ingredients, Inc. is a producer and supplier of distilled spirits, branded spirits, and food ingredients. The Company operates through three segments: Distilling Solutions, Branded Spirits, and Ingredient Solutions. The Distilling Solutions segment consists of food grade alcohol and distillery co-products, such as distillers feed, fuel grade alcohol, and corn oil. This segment also includes warehouse services, including barrel put away, storage, and retrieval services, as well as blending services. The Branded Spirits segment consists of a portfolio of high-quality brands, which it produces through its distilleries and bottling facilities and sell to distributors pursuant to customer contracts and purchase orders. Its Ingredient Solutions segment consists primarily of specialty wheat starches, specialty wheat proteins, commodity wheat starches, and commodity wheat proteins. It is also a producer of industrial alcohol for use in both food and non-food applications.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 30.96%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 30.96%.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -38.42, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 13.90M, giảm 38.83% so với quý trước.
Nắm giữ bởi John Rogers
Nhà đầu tư ngôi sao John Rogers nắm giữ 719.14K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 9.20, cao hơn so với mức trung bình của ngành Đồ uống là 7.49. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 130.91M, phản ánh mức giảm 18.92% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 35.59% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.20
Thay đổi giá
0

Tài chính

9.99

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.35

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

7.68

Định giá công ty của MGP Ingredients Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.88, cao hơn mức trung bình của ngành Đồ uống là 6.89. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -38.42, thấp hơn -276.04% so với mức đỉnh gần đây là 67.64 và cao hơn -215.94% so với mức đáy gần đây là -121.40.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.88
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 5/27
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.67, cao hơn so với mức trung bình của ngành Đồ uống là 7.21. Mức giá mục tiêu trung bình của MGP Ingredients Inc là 38.00, với mức cao là 45.00 và mức thấp là 27.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.67
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 6 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
37.667
Giá mục tiêu
+55.65%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

4
Tổng
7
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
MGP Ingredients Inc
MGPI
6
Brown-Forman Corp
BFb
20
Diageo PLC
DEO
8
Innovation Beverage Group Ltd
IBG
0
1

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 5.62, thấp hơn mức trung bình của ngành Đồ uống là 7.09. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 26.22 và ngưỡng hỗ trợ ở 22.73, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.62
Thay đổi giá
0

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(4)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.268
Trung lập
RSI(14)
43.740
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
26.917
Trung lập
ATR(14)
0.842
Biến động cao
CCI(14)
-34.618
Trung lập
Williams %R
73.639
Bán
TRIX(12,20)
-0.253
Bán
StochRSI(14)
69.256
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
24.062
Mua
MA10
24.355
Bán
MA20
24.192
Mua
MA50
26.126
Bán
MA100
27.985
Bán
MA200
29.658
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 5.00, cao hơn mức trung bình của ngành Đồ uống là 4.89. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 65.26%, tương ứng mức giảm 38.79% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 1.12M cổ phần, chiếm 5.26% tổng số cổ phần, với mức tăng 2.77% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Lux (Donn S.)
3.15M
--
Seaberg (Karen L)
2.38M
-3.03%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
1.91M
-5.78%
LUXCO 2017 IRREVOCABLE TRUST
1.61M
-5.84%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
1.12M
-2.00%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
775.46K
-1.97%
Federated MDTA LLC
738.73K
+181.76%
Ariel Investments, LLC
Star Investors
719.14K
+14.87%
State Street Investment Management (US)
540.71K
-4.22%
Marshall Wace LLP
446.03K
-4.47%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.77, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Đồ uống là 6.67. Giá trị beta của công ty là 0.38. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.77
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.38
VaR
+3.48%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+53.28%
Biến động 240 ngày
+44.26%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.31%
120 ngày
+6.71%
5 năm
+12.40%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.33%
120 ngày
-8.11%
5 năm
-24.16%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-1.82
120 ngày
-1.65
5 năm
-0.20

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+53.28%
3 năm
+80.94%
5 năm
+81.23%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.98
3 năm
-0.32
5 năm
-0.13
Độ lệch
240 ngày
+0.24
3 năm
-1.74
5 năm
-0.77

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+44.26%
5 năm
+41.07%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+5.21%
5 năm
+10.77%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-264.11%
240 ngày
-264.11%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+30.53%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+18.50%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.11%
120 ngày
+1.44%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-27.63%
60 ngày
-12.23%
120 ngày
+13.85%

Đối tác

Đồ uống
MGP Ingredients Inc
MGP Ingredients Inc
MGPI
7.32 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Molson Coors Beverage Co
Molson Coors Beverage Co
TAP
7.73 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Primo Brands Corp
Primo Brands Corp
PRMB
7.68 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Coca-Cola Co
Coca-Cola Co
KO
7.47 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Keurig Dr Pepper Inc
Keurig Dr Pepper Inc
KDP
7.33 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Constellation Brands Inc
Constellation Brands Inc
STZ
7.31 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI