tradingkey.logo

Ramaco Resources Inc

METC
52.420USD
+5.220+11.06%
Đóng cửa 10/13, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.89BVốn hóa
LỗP/E TTM

Ramaco Resources Inc

52.420
+5.220+11.06%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Ramaco Resources Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-13

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất mạnh mẽ trên thị trường chứng khoán cùng chỉ báo kỹ thuật thuận lợi, nền tảng cơ bản vẫn không hỗ trợ xu hướng hiện thời. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Ramaco Resources Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
58 / 141
Xếp hạng tổng thể
170 / 4695
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 5 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
42.200
Giá mục tiêu
-10.59%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Ramaco Resources Inc

Điểm mạnhRủi ro
Ramaco Resources, Inc. is a metallurgical coal company. The Company operates and develops metallurgical coal in southern West Virginia and southwestern Virginia. Its development portfolio primarily includes four properties: Elk Creek, Berwind, Knox Creek, and Maben. Its operations include six active mines at its Elk Creek mining complex, three active mines at its Berwind mining complex, two active mines at its Knox Creek mining complex, and one active mine at its Maben mining complex. The Elk Creek property consists of approximately 20,200 acres of controlled mineral rights and contains approximately 16 seams that it has targeted for production. The Berwind property consists of approximately 62,500 acres of controlled mineral rights. The Knox Creek Complex includes a preparation plant and 64,050 acres of controlled mineral rights. The Maben property is located in southern West Virginia and consists of approximately 28,000 acres of controlled mineral rights.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 17.78% mỗi năm.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 303.01%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 8.31, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 37.14M, giảm 8.36% so với quý trước.
Nắm giữ bởi HACAX
Nhà đầu tư ngôi sao HACAX nắm giữ 520.00 cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 2.50.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-13

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 5.76, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.19. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 152.96M, phản ánh mức giảm 1.52% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 352.19% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.76
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.03

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

5.33

Hiệu quả hoạt động

6.80

Tiềm năng tăng trưởng

5.62

Lợi nhuận cổ đông

5.01

Định giá công ty của Ramaco Resources Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-13

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.68, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.43. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -143.17, thấp hơn -22525.29% so với mức đỉnh gần đây là 32105.26 và cao hơn 0.00% so với mức đáy gần đây là -143.17.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.68
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 58/141
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-13

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.40, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.58. Mức giá mục tiêu trung bình của Ramaco Resources Inc là 45.00, với mức cao là 50.00 và mức thấp là 24.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.40
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 5 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
42.200
Giá mục tiêu
-10.59%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

27
Tổng
4
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Ramaco Resources Inc
METC
5
Vale SA
VALE
23
Nucor Corp
NUE
17
Steel Dynamics Inc
STLD
15
Cleveland-Cliffs Inc
CLF
15
Commercial Metals Co
CMC
13
1
2
3
...
6

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-13

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.78, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 8.74. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 62.58 và ngưỡng hỗ trợ ở 33.78, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.73
Thay đổi giá
0.05

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
3.147
Mua
RSI(14)
88.674
Quá mua
STOCH(KDJ)(9,3,3)
90.366
Quá mua
ATR(14)
3.243
Biến động cao
CCI(14)
175.741
Mua
Williams %R
7.201
Quá mua
TRIX(12,20)
2.359
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
45.628
Mua
MA10
40.776
Mua
MA20
35.660
Mua
MA50
28.748
Mua
MA100
21.400
Mua
MA200
15.355
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-13

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 5.00, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 4.76. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 67.31%, tương ứng mức giảm 21.74% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 1.66M cổ phần, chiếm 3.01% tổng số cổ phần, với mức giảm 16.21% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Yorktown Partners, L.L.C.
9.39M
-14.56%
Discovery Capital Management, LLC
3.43M
+161.77%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
2.79M
+36.82%
Atkins (Randall Whittaker)
2.72M
-0.18%
Cooper Creek Partners Management LLC
1.91M
--
Dimensional Fund Advisors, L.P.
1.80M
+4.48%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
1.66M
+4.46%
Portolan Capital Management, L.L.C.
1.42M
--
American Century Investment Management, Inc.
1.03M
+8.42%
Encompass Capital Advisors, LLC
1.00M
-37.88%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-13

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.05, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.78. Giá trị beta của công ty là 1.21. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.05
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.21
VaR
+6.57%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+51.36%
Biến động 240 ngày
+87.10%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+18.65%
120 ngày
+30.94%
5 năm
+38.33%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-12.47%
120 ngày
-24.05%
5 năm
-24.05%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+4.12
120 ngày
+3.92
5 năm
+1.32

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+51.36%
3 năm
+69.39%
5 năm
+69.39%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+8.31
3 năm
+2.42
5 năm
+6.29
Độ lệch
240 ngày
+1.13
3 năm
+1.63
5 năm
+1.13

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+87.10%
5 năm
+75.14%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.26%
5 năm
+1.42%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+627.63%
240 ngày
+627.63%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+81.43%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+72.78%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+5.51%
120 ngày
+3.57%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+250.44%
60 ngày
+183.39%
120 ngày
+83.64%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
Ramaco Resources Inc
Ramaco Resources Inc
METC
7.03 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hudbay Minerals Inc
Hudbay Minerals Inc
HBM
8.57 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Newmont Corporation
Newmont Corporation
NEM
8.53 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Kinross Gold Corp
Kinross Gold Corp
KGC
8.45 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Agnico Eagle Mines Ltd
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
8.35 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Alcoa Corp
Alcoa Corp
AA
8.15 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI