tradingkey.logo

Methanex Corp

MEOH
39.320USD
+5.440+16.06%
Đóng cửa 10/31, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.04BVốn hóa
14.23P/E TTM

Methanex Corp

39.320
+5.440+16.06%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Methanex Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Methanex Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
40 / 70
Xếp hạng tổng thể
200 / 4618
Ngành
Hóa chất

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 10 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
48.100
Giá mục tiêu
+41.97%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Methanex Corp

Điểm mạnhRủi ro
Methanex Corporation is a producer and supplier of methanol to international markets in North America, Asia Pacific, Europe and South America. The Company’s operations consist of the production and sale of methanol, a commodity chemical. It operates production sites in Canada, Chile, Egypt, New Zealand, Trinidad and Tobago and the United States. It has three plants in New Zealand, Motunui 1, Motunui 2 and Waitara Valley. Its Trinidad production site supplies methanol to all methanol markets. Its Chile production site supplies methanol to customers in South America and Asia Pacific, having two plants in Chile, Chile I and Chile IV. Its Egypt plant is located on the Mediterranean Sea and primarily supply methanol to the domestic and European market. Its plant in Medicine Hat, Alberta, supplies methanol to customers in North America. It also has interest in two methanol facilities in Beaumont, Texas, one of which also produces ammonia and methanol facility in Delfzijl, Netherlands.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 30.41%.
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là 1.18, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 52.08M, giảm 8.49% so với quý trước.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.04.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.25, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Hóa chất là 7.35. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 927.43M, phản ánh mức giảm 0.79% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 122.76% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.25
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.54

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.45

Hiệu quả hoạt động

6.61

Tiềm năng tăng trưởng

4.00

Lợi nhuận cổ đông

6.66

Định giá công ty của Methanex Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.55, cao hơn mức trung bình của ngành Hóa chất là 7.47. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 12.90, thấp hơn 89.42% so với mức đỉnh gần đây là 24.44 và cao hơn 42.01% so với mức đáy gần đây là 7.48.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.55
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 40/70
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.20, cao hơn so với mức trung bình của ngành Hóa chất là 7.26. Mức giá mục tiêu trung bình của Methanex Corp là 47.50, với mức cao là 65.00 và mức thấp là 38.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.20
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 10 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
48.100
Giá mục tiêu
+41.97%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

21
Tổng
10
Trung bình
12
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Methanex Corp
MEOH
10
Sherwin-Williams Co
SHW
29
Linde PLC
LIN
26
PPG Industries Inc
PPG
26
Air Products and Chemicals Inc
APD
25
Dow Inc
DOW
22
1
2
3
4

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.11, cao hơn mức trung bình của ngành Hóa chất là 6.68. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 43.11 và ngưỡng hỗ trợ ở 33.76, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.80
Thay đổi giá
2.31

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(2)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.384
Trung lập
RSI(14)
62.327
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
64.593
Mua
ATR(14)
1.720
Biến động cao
CCI(14)
202.903
Quá mua
Williams %R
6.274
Quá mua
TRIX(12,20)
-0.421
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
35.378
Mua
MA10
35.115
Mua
MA20
36.041
Mua
MA50
37.312
Mua
MA100
35.690
Mua
MA200
36.811
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
M&G Investment Management Ltd.
12.76M
--
OCI N.V.
9.94M
--
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
2.67M
+26.09%
Fidelity Management & Research Company LLC
2.45M
-17.94%
Leith Wheeler Investment Counsel Ltd.
2.13M
+14.16%
Dixon Mitchell Investment Counsel, Inc.
2.04M
+66.44%
Mackenzie Investments
1.57M
+28.09%
Fidelity Investments Canada ULC
1.25M
-52.53%
Encompass Capital Advisors, LLC
1.12M
+11.89%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
1.08M
+3.37%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Không có điểm đánh giá rủi ro cho công ty; điểm trung bình của ngành Hóa chất là 5.83. Giá trị beta của công ty là 1.47. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.47
VaR
+4.30%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+51.74%
Biến động 240 ngày
+42.65%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+16.06%
120 ngày
+16.06%
5 năm
+17.09%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.81%
120 ngày
-6.46%
5 năm
-13.24%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.62
120 ngày
+1.16
5 năm
+0.27

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+51.74%
3 năm
+53.00%
5 năm
+54.20%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.16
3 năm
+0.03
5 năm
+0.03
Độ lệch
240 ngày
+0.65
3 năm
+0.24
5 năm
+0.12

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+42.65%
5 năm
+41.32%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.47%
5 năm
+3.89%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+249.90%
240 ngày
+249.90%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+43.86%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+22.39%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.86%
120 ngày
+0.87%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+3.51%
60 ngày
+51.30%
120 ngày
+53.86%

Đối tác

Hóa chất
Methanex Corp
Methanex Corp
MEOH
6.81 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Koppers Holdings Inc
Koppers Holdings Inc
KOP
8.28 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Balchem Corp
Balchem Corp
BCPC
8.13 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cabot Corp
Cabot Corp
CBT
8.13 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Element Solutions Inc
Element Solutions Inc
ESI
7.94 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
CF Industries Holdings Inc
CF Industries Holdings Inc
CF
7.94 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI