tradingkey.logo

Methanex Corp

MEOH

39.810USD

+0.560+1.43%
Đóng cửa 09/15, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.08BVốn hóa
12.23P/E TTM

Methanex Corp

39.810

+0.560+1.43%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
22 / 72
Xếp hạng tổng thể
138 / 4724
Ngành
Hóa chất

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 9 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
48.875
Giá mục tiêu
+24.52%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Methanex Corporation is a producer and supplier of methanol to international markets in North America, Asia Pacific, Europe and South America. The Company’s operations consist of the production and sale of methanol, a commodity chemical. It operates production sites in Canada, Chile, Egypt, New Zealand, Trinidad and Tobago and the United States. It has three plants in New Zealand, Motunui 1, Motunui 2 and Waitara Valley. Its Trinidad production site supplies methanol to all methanol markets. Its Chile production site supplies methanol to customers in South America and Asia Pacific, having two plants in Chile, Chile I and Chile IV. Its Egypt plant is located on the Mediterranean Sea and primarily supply methanol to the domestic and European market. Its plant in Medicine Hat, Alberta, supplies methanol to customers in North America. It also has interest in two methanol facilities in Beaumont, Texas, one of which also produces ammonia and methanol facility in Delfzijl, Netherlands.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 30.41%.
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là 1.16, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 65.86M, tăng 7.99% so với quý trước.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.04.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.25, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Hóa chất là 6.99. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 896.47M, phản ánh mức giảm 2.10% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 111.51% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.25
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.54

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.45

Hiệu quả hoạt động

6.61

Tiềm năng tăng trưởng

4.00

Lợi nhuận cổ đông

6.66

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.80, cao hơn mức trung bình của ngành Hóa chất là 2.55. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 9.52, thấp hơn 89.22% so với mức đỉnh gần đây là 18.01 và cao hơn -6.49% so với mức đáy gần đây là 10.14.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.00
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 22/72
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.22, cao hơn so với mức trung bình của ngành Hóa chất là 7.30. Mức giá mục tiêu trung bình của Methanex Corp là 46.50, với mức cao là 65.00 và mức thấp là 44.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.22
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 9 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
48.875
Giá mục tiêu
+24.52%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

22
Tổng
7
Trung bình
12
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Methanex Corp
MEOH
9
Sherwin-Williams Co
SHW
29
Linde PLC
LIN
26
PPG Industries Inc
PPG
26
Air Products and Chemicals Inc
APD
25
Dow Inc
DOW
22
1
2
3
4
5

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.85, cao hơn mức trung bình của ngành Hóa chất là 8.17. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 36.90 và ngưỡng hỗ trợ ở 33.23, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.26
Thay đổi giá
-0.01

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(2)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.700
Mua
RSI(14)
71.746
Mua
STOCH(KDJ)(9,3,3)
88.527
Quá mua
ATR(14)
1.017
Biến động cao
CCI(14)
94.958
Trung lập
Williams %R
9.389
Quá mua
TRIX(12,20)
0.612
Bán
StochRSI(14)
43.173
Trung lập
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
39.208
Mua
MA10
38.141
Mua
MA20
36.533
Mua
MA50
34.796
Mua
MA100
34.121
Mua
MA200
38.586
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
M&G Investment Management Ltd.
12.76M
--
OCI N.V.
9.94M
--
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
2.12M
+0.70%
Fidelity Management & Research Company LLC
2.99M
-9.34%
Dixon Mitchell Investment Counsel, Inc.
1.23M
+3.86%
Leith Wheeler Investment Counsel Ltd.
1.86M
-0.85%
Mackenzie Investments
1.22M
+13.66%
Fidelity Investments Canada ULC
2.63M
-53.14%
Encompass Capital Advisors, LLC
999.30K
+85.97%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
1.05M
+0.07%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành hướng tới xuất khẩu Hóa chất. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.23, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Hóa chất là 4.12. Giá trị beta của công ty là 1.23. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.23
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.29
VaR
+4.33%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+51.74%
Biến động 240 ngày
+41.33%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+6.47%
120 ngày
+17.09%
5 năm
+17.09%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-6.46%
120 ngày
-13.24%
5 năm
-13.24%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.30
120 ngày
+0.35
5 năm
+0.22
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+51.74%
3 năm
+53.00%
5 năm
+54.20%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.10
3 năm
+0.08
5 năm
-0.03
Độ lệch
240 ngày
+0.04
3 năm
-0.05
5 năm
-0.05
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+41.33%
5 năm
+41.10%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.37%
5 năm
+3.92%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+48.10%
240 ngày
+48.10%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+26.92%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+22.45%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.86%
120 ngày
+0.87%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+3.51%
60 ngày
+51.30%
120 ngày
+53.86%

Đối tác

Hóa chất
Methanex Corp
Methanex Corp
MEOH
6.68 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Element Solutions Inc
Element Solutions Inc
ESI
7.47 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Perimeter Solutions Inc
Perimeter Solutions Inc
PRM
7.34 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ingevity Corp
Ingevity Corp
NGVT
7.19 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hawkins Inc
Hawkins Inc
HWKN
7.18 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Linde PLC
Linde PLC
LIN
7.17 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI