Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-megl
/
Magic Empire Global Ltd
MEGL
1.370
USD
-0.020
-1.45%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
6.94M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Magic Empire Global Ltd
1.370
-0.020
-1.45%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Tổng doanh thu
-34.32%
5.06M
26.94%
7.72M
130.23%
7.71M
-22.52%
6.08M
--
3.35M
--
7.85M
Doanh thu
-34.32%
5.06M
26.94%
7.72M
130.23%
7.71M
-22.52%
6.08M
--
3.35M
--
7.85M
Chi phí hoạt động
47.05%
13.79M
27.59%
9.22M
-0.73%
9.37M
15.55%
7.23M
--
9.44M
--
6.26M
Lợi nhuận hoạt động
-424.06%
-8.72M
-31.02%
-1.51M
72.70%
-1.66M
-172.16%
-1.15M
--
-6.09M
--
1.59M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-0.72%
2.28M
10.68%
2.17M
117.45%
2.30M
2017950.52%
1.96M
--
1.06M
--
97.00
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--
1.11M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
98.49%
-27.82K
59.02%
-33.41K
-5550.67%
-1.85M
-588.16%
-81.53K
--
-32.70K
--
16.70K
Thu nhập trước thuế
-342.43%
-5.36M
-13.64%
627.98K
76.11%
-1.21M
-54.80%
727.19K
--
-5.07M
--
1.61M
Thuế thu nhập
--
0.00
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
249.09K
--
132.73K
Doanh thu sau thuế
-342.43%
-5.36M
-13.64%
627.98K
77.23%
-1.21M
-50.74%
727.19K
--
-5.32M
--
1.48M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-342.43%
-5.36M
-13.64%
627.98K
77.23%
-1.21M
-50.74%
727.19K
--
-5.32M
--
1.48M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-342.43%
-5.36M
-13.64%
627.98K
77.23%
-1.21M
-50.74%
727.19K
--
-5.32M
--
1.48M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-342.43%
-5.36M
-13.64%
627.98K
77.23%
-1.21M
-50.74%
727.19K
--
-5.32M
--
1.48M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-342.46%
-1.06
-13.65%
0.12
76.94%
-0.24
-51.36%
0.14
--
-1.04
--
0.30
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-342.46%
-1.06
-13.65%
0.12
76.94%
-0.24
-51.36%
0.14
--
-1.04
--
0.30
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký