tradingkey.logo

Magic Empire Global Ltd

MEGL
1.387USD
+0.027+1.99%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.02MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Tổng doanh thu
-33.64%652.99K
28.04%993.27K
130.65%984.06K
-23.06%775.73K
--426.65K
--1.01M
Doanh thu
-33.64%652.99K
28.04%993.27K
130.65%984.06K
-23.06%775.73K
--426.65K
--1.01M
Chi phí hoạt động
48.55%1.78M
28.70%1.19M
-0.55%1.20M
14.75%922.27K
--1.20M
--803.69K
Lợi nhuận hoạt động
-429.43%-1.12M
-32.16%-193.66K
72.65%-212.37K
-171.66%-146.54K
---776.42K
--204.50K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
0.30%294.53K
11.64%278.76K
117.85%293.66K
2003998.49%249.70K
--134.80K
--12.46
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--142.60K
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
98.48%-3.59K
58.66%-4.30K
-5560.98%-235.84K
-584.78%-10.40K
---4.17K
--2.15K
Thu nhập trước thuế
-346.96%-690.79K
-12.89%80.80K
76.07%-154.55K
-55.11%92.76K
---645.79K
--206.65K
Thuế thu nhập
--0.00
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--31.73K
--17.05K
Doanh thu sau thuế
-346.96%-690.79K
-12.89%80.80K
77.19%-154.55K
-51.08%92.76K
---677.52K
--189.61K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-346.96%-690.79K
-12.89%80.80K
77.19%-154.55K
-51.08%92.76K
---677.52K
--189.61K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-346.96%-690.79K
-12.89%80.80K
77.19%-154.55K
-51.08%92.76K
---677.52K
--189.61K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-346.96%-690.79K
-12.89%80.80K
77.19%-154.55K
-51.08%92.76K
---677.52K
--189.61K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-346.99%-0.14
-12.90%0.02
76.90%-0.03
-51.70%0.02
---0.13
--0.04
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-346.99%-0.14
-12.90%0.02
76.90%-0.03
-51.70%0.02
---0.13
--0.04
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI