tradingkey.logo

Magic Empire Global Ltd

MEGL

1.340USD

-0.050-3.61%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.79MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021Q4
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
37.99%127.51M
-1.79%92.66M
-24.14%92.41M
1381.07%94.35M
--121.81M
--6.37M
--11.69M
--4.35M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
37.99%127.51M
-1.79%92.66M
-24.14%92.41M
1381.07%94.35M
--121.81M
--6.37M
--11.69M
--4.35M
Các khoản phải thu
-18.47%2.24M
0.55%2.00M
-13.68%2.75M
-64.74%1.99M
--3.19M
--5.65M
--5.18M
--4.91M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-22.07%1.79M
87.85%1.66M
15.79%2.30M
-84.39%881.56K
--1.99M
--5.65M
--5.18M
--3.62M
-Khoản vay phải thu
--449.61K
----
----
----
----
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
----
-33.64%346.46K
-26.54%449.55K
--522.07K
--611.99K
----
----
----
Chi phí trả trước
-19.23%885.45K
-58.94%1.06M
4.34%1.10M
146.62%2.57M
--1.05M
--1.04M
--257.61K
--321.03K
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
--2.27M
--2.67M
--1.04M
Tổng tài sản ngắn hạn
35.72%130.64M
-3.23%95.72M
-23.64%96.26M
545.10%98.91M
--126.05M
--15.33M
--19.79M
--10.63M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
64.08%5.50M
-25.56%2.22M
-5.64%3.35M
-33.89%2.98M
--3.55M
--4.50M
--5.51M
--1.38M
-Tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
--7.61M
--3.13M
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
----
----
--2.10M
--1.75M
Tài sản dài hạn khác
----
----
----
----
----
--391.82K
--391.82K
----
Tổng tài sản dài hạn
-86.90%5.50M
-6.25%40.86M
132.65%42.00M
790.77%43.59M
--18.05M
--4.89M
--5.90M
--1.38M
Tổng tài sản
-1.53%136.14M
-4.15%136.58M
-4.06%138.26M
604.54%142.50M
--144.11M
--20.23M
--25.70M
--12.01M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
----
----
----
----
--9.90M
--10.90M
--4.70M
Chi phí trích trước
-35.75%693.23K
139.54%263.00K
1.01%1.08M
1468.49%109.79K
--1.07M
--7.00K
--326.85K
--114.73K
Nợ phải trả hoãn lại
41.24%1.64M
-74.63%664.00K
-61.89%1.16M
9.63%2.62M
--3.05M
--2.39M
--2.45M
--1.90M
Nợ ngắn hạn khác
41.24%1.64M
-74.63%664.00K
-61.89%1.16M
-78.71%2.62M
--3.05M
--12.29M
--14.15M
--6.89M
Tổng nợ ngắn hạn
-11.22%3.54M
-64.00%1.68M
-33.81%3.99M
-67.79%4.68M
--6.03M
--14.53M
--16.54M
--8.04M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--3.06M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-72.05%757.72K
--1.75M
--2.71M
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--3.06M
----
-100.00%0.00
-72.05%757.72K
--1.75M
--2.71M
----
----
Tổng nợ dài hạn
--3.06M
----
-100.00%0.00
-72.05%757.72K
--1.75M
--2.71M
--3.65M
----
Tổng các khoản nợ
65.57%6.61M
-69.01%1.68M
-48.68%3.99M
-68.46%5.44M
--7.77M
--17.24M
--20.19M
--8.04M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.00%138.68M
0.00%138.68M
0.00%138.68M
1185187.90%138.68M
--138.68M
--11.70K
--11.70K
--11.70K
Lợi nhuận giữ lại
-107.23%-9.14M
-133.81%-3.78M
-88.09%-4.41M
-154.41%-1.62M
---2.35M
--2.97M
--5.50M
--3.96M
Vốn dự trữ
0.00%138.66M
0.00%138.66M
0.00%138.66M
--138.66M
--138.66M
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-3.52%129.54M
-1.58%134.90M
-1.52%134.27M
4491.62%137.06M
--136.33M
--2.99M
--5.51M
--3.97M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI