tradingkey.logo

Magic Empire Global Ltd

MEGL
1.387USD
+0.027+1.99%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.02MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021Q4
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
39.40%16.44M
-0.93%11.92M
-24.00%11.79M
1370.83%12.03M
--15.52M
--818.24K
--1.49M
--555.56K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
39.40%16.44M
-0.93%11.92M
-24.00%11.79M
1370.83%12.03M
--15.52M
--818.24K
--1.49M
--555.56K
Các khoản phải thu
-17.63%289.30K
1.43%257.65K
-13.53%351.22K
-64.99%254.03K
--406.15K
--725.52K
--659.99K
--627.45K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-21.28%231.33K
89.48%213.08K
16.00%293.85K
-84.50%112.45K
--253.31K
--725.52K
--659.99K
--462.62K
-Khoản vay phải thu
--57.97K
----
----
----
----
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
----
-33.06%44.58K
-26.41%57.37K
--66.59K
--77.96K
----
----
----
Chi phí trả trước
-18.40%114.16K
-58.58%135.85K
4.53%139.91K
144.91%328.01K
--133.85K
--133.93K
--32.82K
--41.00K
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
--291.72K
--339.69K
--133.13K
Tổng tài sản ngắn hạn
37.11%16.84M
-2.39%12.32M
-23.50%12.28M
540.64%12.62M
--16.06M
--1.97M
--2.52M
--1.36M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
65.76%709.41K
-24.91%285.03K
-5.46%427.97K
-34.34%379.60K
--452.71K
--578.18K
--702.15K
--176.71K
-Tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
--969.32K
--400.18K
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
----
----
--267.18K
--223.47K
Tài sản dài hạn khác
----
----
----
----
----
--50.33K
--49.92K
----
Tổng tài sản dài hạn
-86.77%709.41K
-5.43%5.26M
133.07%5.36M
784.61%5.56M
--2.30M
--628.50K
--752.06K
--176.71K
Tổng tài sản
-0.52%17.55M
-3.32%17.57M
-3.88%17.64M
599.67%18.18M
--18.36M
--2.60M
--3.27M
--1.53M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
----
----
----
----
--1.27M
--1.39M
--600.70K
Chi phí trích trước
-35.09%89.38K
141.63%33.84K
1.20%137.71K
1457.64%14.01K
--136.08K
--899.12
--41.64K
--14.65K
Nợ phải trả hoãn lại
42.68%211.96K
-74.40%85.44K
-61.82%148.55K
8.87%333.80K
--389.06K
--306.60K
--312.11K
--242.67K
Nợ ngắn hạn khác
42.68%211.96K
-74.40%85.44K
-61.82%148.55K
-78.86%333.80K
--389.06K
--1.58M
--1.80M
--879.38K
Tổng nợ ngắn hạn
-10.31%456.63K
-63.68%216.77K
-33.69%509.13K
-68.02%596.90K
--767.78K
--1.87M
--2.11M
--1.03M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--394.98K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-72.24%96.65K
--222.47K
--348.16K
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--394.98K
----
-100.00%0.00
-72.24%96.65K
--222.47K
--348.16K
----
----
Tổng nợ dài hạn
--394.98K
----
-100.00%0.00
-72.24%96.65K
--222.47K
--348.16K
--465.12K
----
Tổng các khoản nợ
67.27%851.61K
-68.74%216.77K
-48.59%509.13K
-68.68%693.55K
--990.25K
--2.21M
--2.57M
--1.03M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.02%17.88M
0.87%17.84M
0.18%17.70M
1176993.27%17.69M
--17.67M
--1.50K
--1.49K
--1.49K
Lợi nhuận giữ lại
-109.35%-1.18M
-135.84%-486.73K
-88.43%-562.93K
-154.04%-206.38K
---298.75K
--381.91K
--700.30K
--505.48K
Vốn dự trữ
1.02%17.88M
0.87%17.84M
0.18%17.70M
--17.69M
--17.66M
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-2.54%16.70M
-0.72%17.36M
-1.34%17.14M
4459.87%17.48M
--17.37M
--383.41K
--701.79K
--506.97K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI