Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-meg
/
Montrose Environmental Group Inc
MEG
23.560
USD
-0.100
-0.42%
Đóng cửa 07/10, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
23.660
USD
+23.660
Sau giờ giao dịch 07/11, 20:00 (ET)
827.13M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Montrose Environmental Group Inc
23.560
-0.100
-0.42%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
124.99%
5.50M
119.63%
31.96M
-32.75%
11.41M
-95.84%
894.00K
-827.01%
-22.02M
16.55%
14.55M
52.70%
16.96M
39.63%
21.48M
116.53%
3.03M
-47.71%
12.48M
-63.88%
11.11M
591.09%
15.39M
-31.73%
-18.33M
316.85%
23.87M
1441.21%
30.75M
-142.37%
-3.13M
-54.97%
-13.91M
--
5.73M
--
-2.29M
--
7.39M
-9078.00%
-8.98M
--
100.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-44.94%
-19.36M
-1858.57%
-28.22M
-40.39%
-10.56M
-41.76%
-10.17M
9.25%
-13.36M
86.67%
-1.44M
-31.56%
-7.53M
7.44%
-7.17M
-95.32%
-14.72M
-634.51%
-10.81M
-356.96%
-5.72M
46.48%
-7.75M
35.01%
-7.54M
-281.28%
-1.47M
107.24%
2.23M
-209.52%
-14.48M
71.89%
-11.60M
--
812.00K
--
-30.74M
--
13.22M
-686.88%
-41.25M
--
-5.24M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
14.08%
13.29M
28.34%
15.35M
11.61%
13.24M
9.80%
12.52M
10.40%
11.65M
3.58%
11.96M
3.12%
11.86M
-7.18%
11.40M
-13.08%
10.55M
-0.98%
11.55M
0.29%
11.50M
12.61%
12.28M
12.77%
12.14M
14.47%
11.66M
17.77%
11.47M
11.46%
10.90M
42.45%
10.77M
--
10.19M
--
9.74M
--
9.78M
17.23%
7.56M
--
6.45M
Thuế hoãn lại
1108.21%
4.17M
83.12%
-645.00K
272.43%
4.93M
174.17%
414.00K
-130.29%
-414.00K
-1167.60%
-3.82M
736.54%
1.32M
-81.83%
151.00K
7.72%
1.37M
-75.76%
358.00K
-142.80%
-208.00K
424.61%
831.00K
63350.00%
1.27M
-38.82%
1.48M
-85.48%
486.00K
85.45%
-256.00K
100.06%
2.00K
--
2.41M
--
3.35M
--
-1.76M
-486.27%
-3.15M
--
816.00K
Các mục phi tiền mặt khác
228.05%
5.75M
5.39%
3.44M
-138.37%
-812.00K
57.21%
7.80M
-41.44%
1.75M
47.58%
3.27M
14.32%
2.12M
906.34%
4.96M
60.59%
3.00M
-5.75%
2.21M
-22.78%
1.85M
-102.94%
-615.00K
-83.95%
1.86M
106.97%
2.35M
-95.08%
2.40M
185.12%
20.89M
-66.96%
11.62M
--
-33.69M
--
48.74M
--
-24.54M
38756.04%
35.18M
--
-91.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
62.03%
-12.39M
1332.95%
13.96M
-286.20%
-12.00M
-1232.48%
-21.79M
-170.20%
-32.63M
62.38%
-1.13M
43.80%
-3.11M
1558.62%
1.92M
64.53%
-12.08M
-153.95%
-3.01M
-149.03%
-5.53M
100.50%
116.00K
-25.55%
-34.05M
198.62%
5.58M
236.32%
11.28M
-1018.19%
-23.12M
-220.34%
-27.12M
--
-5.66M
--
-8.27M
--
2.52M
-176.63%
-8.46M
--
-3.06M
-Thay đổi các khoản phải thu
213.91%
10.36M
-40.73%
3.92M
32.19%
-7.88M
-283.81%
-28.93M
-194.57%
-9.09M
327.55%
6.62M
-1126.61%
-11.62M
-321.30%
-7.54M
-4.20%
9.62M
87.71%
-2.91M
-105.12%
-947.00K
9.65%
-1.79M
134.58%
10.04M
-106.36%
-23.66M
222.05%
18.51M
-125.56%
-1.98M
-9000.00%
-29.03M
--
-11.47M
--
-15.16M
--
7.75M
77.31%
-319.00K
--
-1.41M
-Thay đổi chi phí trả trước
-115.64%
-5.47M
32945.45%
3.61M
-484.99%
-2.95M
-21.78%
1.32M
24.53%
-2.54M
97.24%
-11.00K
182.28%
766.00K
25.84%
1.69M
-89.36%
-3.36M
-144.58%
-399.00K
69.94%
-931.00K
153.88%
1.34M
-325.67%
-1.78M
127.74%
895.00K
-453.04%
-3.10M
599.06%
529.00K
215.23%
787.00K
--
393.00K
--
-560.00K
--
-106.00K
-429.46%
-683.00K
--
-129.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
27.95%
-5.64M
173.59%
5.99M
-126.23%
-1.25M
13.07%
6.89M
32.80%
-7.82M
-365.58%
-8.14M
272.47%
4.78M
127.15%
6.09M
9.41%
-11.64M
-88.82%
3.06M
46.79%
-2.77M
292.19%
2.68M
-503.77%
-12.85M
404.94%
27.42M
-250.27%
-5.21M
57.61%
-1.40M
163.60%
3.18M
--
5.43M
--
3.47M
--
-3.29M
-544.97%
-5.00M
--
-776.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
--
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
--
-611.00K
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
-19.46M
--
-79.00K
100.00%
0.00
-151.81%
-15.55M
--
--
--
0.00
--
-215.00K
--
-6.17M
--
--
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
124.99%
5.50M
119.63%
31.96M
-32.75%
11.41M
-95.84%
894.00K
-827.01%
-22.02M
16.55%
14.55M
52.70%
16.96M
39.63%
21.48M
116.53%
3.03M
-47.71%
12.48M
-63.88%
11.11M
591.09%
15.39M
-31.73%
-18.33M
316.85%
23.87M
1441.21%
30.75M
-142.37%
-3.13M
-54.97%
-13.91M
--
5.73M
--
-2.29M
--
7.39M
-9078.00%
-8.98M
--
100.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-56.67%
3.15M
-77.55%
949.00K
-33.71%
3.14M
-43.38%
10.32M
52.54%
7.28M
0.86%
4.23M
119.14%
4.74M
446.16%
18.22M
1429.49%
4.77M
212.53%
4.19M
-29.86%
2.16M
132.31%
3.34M
-72.29%
312.00K
-33.61%
1.34M
27.39%
3.08M
-13.23%
1.44M
-32.17%
1.13M
--
2.02M
--
2.42M
--
1.66M
2173.97%
1.66M
--
73.00K
Chi phí vốn
-56.67%
3.15M
-48.13%
2.70M
-33.71%
3.14M
-32.03%
12.38M
52.54%
7.28M
24.03%
5.20M
119.14%
4.74M
446.16%
18.22M
1429.49%
4.77M
116.25%
4.19M
-29.86%
2.16M
132.31%
3.34M
-72.29%
312.00K
-5.00%
1.94M
27.39%
3.08M
-13.23%
1.44M
-32.17%
1.13M
--
2.04M
--
2.42M
--
1.66M
2173.97%
1.66M
--
73.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-47.25%
3.15M
-86.26%
500.00K
-29.67%
2.83M
-41.25%
9.88M
44.63%
5.98M
-20.71%
3.64M
110.04%
4.02M
419.20%
16.82M
1477.86%
4.13M
419.59%
4.59M
-37.30%
1.91M
126.19%
3.24M
-71.58%
262.00K
-51.48%
883.00K
38.30%
3.05M
-10.61%
1.43M
-40.82%
922.00K
--
1.82M
--
2.21M
--
1.60M
6391.67%
1.56M
--
24.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
-23.77%
449.00K
-56.23%
316.00K
-68.92%
436.00K
103.76%
1.30M
248.36%
589.00K
188.80%
722.00K
1346.39%
1.40M
1176.00%
638.00K
-186.68%
-397.00K
657.58%
250.00K
2325.00%
97.00K
-75.49%
50.00K
129.00%
458.00K
-84.65%
33.00K
-92.45%
4.00K
100.00%
204.00K
--
200.00K
--
215.00K
--
53.00K
108.16%
102.00K
--
49.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
100.00%
0.00
--
-74.00K
-1263.09%
-42.76M
78.54%
-12.13M
-790.71%
-58.12M
100.00%
0.00
55.28%
-3.14M
--
-56.52M
54.46%
-6.53M
73.16%
-7.67M
67.53%
-7.01M
100.00%
0.00
-128.44%
-14.33M
--
-28.59M
-4700.89%
-21.60M
95.04%
-8.60M
--
-6.27M
--
0.00
--
-450.00K
--
-173.47M
--
--
--
-1.50M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-253.06%
-551.00K
140.48%
168.00K
-57.92%
-3.35M
11.94%
-450.00K
183.72%
360.00K
-184.52%
-415.00K
-1205.21%
-2.12M
-4745.45%
-511.00K
-17.81%
-430.00K
-94.53%
491.00K
203.78%
192.00K
100.13%
11.00K
--
-365.00K
1119.89%
8.97M
--
-185.00K
-397.16%
-8.38M
--
--
--
-880.00K
--
0.00
--
2.82M
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
94.30%
-3.71M
81.58%
-855.00K
-392.58%
-49.25M
69.57%
-22.90M
-454.60%
-65.04M
59.18%
-4.64M
-11.29%
-10.00M
-2163.34%
-75.26M
21.85%
-11.73M
45.73%
-11.37M
63.88%
-8.98M
81.95%
-3.33M
-102.83%
-15.01M
-622.52%
-20.95M
-766.35%
-24.87M
89.31%
-18.42M
-345.66%
-7.40M
--
-2.90M
--
-2.87M
--
-172.31M
-5.53%
-1.66M
--
-1.57M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-78.24%
15.96M
-230.93%
-30.58M
588.48%
33.75M
4142.01%
29.48M
1676.00%
73.35M
-96.03%
-9.24M
0.63%
-6.91M
109.42%
695.00K
76.39%
-4.65M
-103.67%
-4.71M
76.74%
-6.95M
-114.55%
-7.38M
-538.65%
-19.71M
2148.76%
128.35M
-2301.20%
-29.89M
-75.63%
50.73M
-158.93%
-3.09M
--
-6.26M
--
-1.25M
--
208.17M
674.85%
5.24M
--
676.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-84.18%
21.14M
-471.15%
-27.92M
1065.27%
35.74M
-1732.56%
-87.46M
4252.04%
133.57M
-360.70%
-4.89M
-16.34%
-3.70M
269.74%
5.36M
39.51%
-3.22M
97.20%
-1.06M
88.93%
-3.18M
-104.77%
-3.16M
-353.75%
-5.32M
-3223.99%
-37.83M
-8.23%
-28.74M
60.62%
66.12M
-110.42%
-1.17M
--
-1.14M
--
-26.55M
--
41.17M
991.55%
11.24M
--
1.03M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-87.47%
61.00K
-45.96%
87.00K
-51.54%
598.00K
20175.04%
122.66M
-81.90%
487.00K
-80.63%
161.00K
275.08%
1.23M
1020.37%
605.00K
527.04%
2.69M
-99.51%
831.00K
-88.83%
329.00K
-94.01%
54.00K
-80.37%
429.00K
72046.84%
170.99M
-98.18%
2.95M
4190.48%
901.00K
--
2.19M
--
237.00K
--
161.44M
--
21.00K
--
--
--
6.00K
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-60.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
-131.82M
--
173.66M
--
--
--
--
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--
2.75M
-32.93%
2.75M
-32.93%
2.75M
35.71%
5.56M
-100.00%
0.00
0.00%
4.10M
0.00%
4.10M
0.00%
4.10M
0.00%
4.10M
0.00%
4.10M
0.00%
4.10M
0.00%
4.10M
0.00%
4.10M
0.00%
4.10M
42.86%
4.10M
--
4.10M
--
4.10M
--
4.10M
--
2.87M
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-25.00K
--
25.00K
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-249.65%
-2.49M
100.00%
0.00
147.51%
162.00K
86.12%
-162.00K
-2533.33%
-711.00K
-7.81%
-414.00K
--
-341.00K
-551.96%
-1.17M
99.75%
-27.00K
45.61%
-384.00K
--
0.00
98.53%
-179.00K
--
-10.73M
43.02%
-706.00K
100.00%
0.00
-82.59%
-12.20M
--
--
--
-1.24M
--
-1.46M
--
-6.68M
-1568.06%
-6.00M
--
-360.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-78.24%
15.96M
-230.93%
-30.58M
588.48%
33.75M
4142.01%
29.48M
1676.00%
73.35M
-96.03%
-9.24M
0.63%
-6.91M
109.42%
695.00K
76.39%
-4.65M
-103.67%
-4.71M
76.74%
-6.95M
-114.55%
-7.38M
-538.65%
-19.71M
2148.76%
128.35M
-2301.20%
-29.89M
-75.63%
50.73M
-158.93%
-3.09M
--
-6.26M
--
-1.25M
--
208.17M
674.85%
5.24M
--
676.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-44.34%
12.94M
-43.73%
13.04M
-27.47%
16.91M
-87.65%
9.49M
-74.13%
23.24M
-75.22%
23.18M
-76.32%
23.31M
-18.12%
76.79M
-38.78%
89.83M
484.57%
93.57M
144.88%
98.41M
781.41%
93.79M
320.69%
146.74M
-58.29%
16.01M
-10.32%
40.19M
600.07%
10.64M
406.70%
34.88M
--
38.38M
--
44.81M
--
1.52M
176.58%
6.88M
--
2.49M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
226.08%
17.34M
-296.43%
-110.00K
-3038.21%
-3.86M
113.87%
7.42M
-5.52%
-13.75M
101.50%
56.00K
97.46%
-123.00K
-1256.98%
-53.49M
75.38%
-13.03M
-102.86%
-3.74M
79.95%
-4.85M
-84.35%
4.62M
-118.44%
-52.95M
3839.56%
130.74M
-275.69%
-24.18M
-31.75%
29.55M
-351.90%
-24.24M
--
-3.50M
--
-6.44M
--
43.29M
-573.02%
-5.36M
--
-797.00K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-900.00%
-420.00K
-3.11%
-630.00K
233.91%
233.00K
85.82%
-58.00K
-113.21%
-42.00K
-349.26%
-611.00K
-987.50%
-174.00K
-617.54%
-409.00K
224.49%
318.00K
74.81%
-136.00K
90.53%
-16.00K
-115.49%
-57.00K
-37.97%
98.00K
-831.03%
-540.00K
-503.57%
-169.00K
951.43%
368.00K
338.89%
158.00K
--
-58.00K
--
-28.00K
--
35.00K
--
36.00K
--
--
Số dư tiền mặt cuối kỳ
219.17%
30.28M
-44.34%
12.94M
-43.73%
13.04M
-27.47%
16.91M
-87.65%
9.49M
-74.13%
23.24M
-75.22%
23.18M
-76.32%
23.31M
-18.12%
76.79M
-38.78%
89.83M
484.57%
93.57M
144.88%
98.41M
781.41%
93.79M
320.69%
146.74M
-58.29%
16.01M
-10.32%
40.19M
600.07%
10.64M
--
34.88M
--
38.38M
--
44.81M
-10.17%
1.52M
--
1.69M
Dòng tiền tự do
108.02%
2.35M
212.87%
29.26M
-32.37%
8.26M
-452.16%
-11.49M
-1581.01%
-29.30M
12.77%
9.35M
36.63%
12.22M
-72.92%
3.26M
90.65%
-1.74M
-62.19%
8.29M
-67.68%
8.94M
363.73%
12.05M
-23.94%
-18.64M
494.93%
21.93M
686.97%
27.67M
-179.61%
-4.57M
-41.37%
-15.04M
--
3.69M
--
-4.71M
--
5.74M
-39500.00%
-10.64M
--
27.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký