tradingkey.logo

Montrose Environmental Group Inc

MEG

23.560USD

-0.100-0.42%
Đóng cửa 07/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
827.13MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
219.17%30.28M
-44.34%12.94M
-43.73%13.04M
-27.47%16.91M
-87.65%9.49M
-74.13%23.24M
-75.22%23.18M
-76.32%23.31M
-18.12%76.79M
-38.58%89.83M
484.57%93.57M
144.88%98.41M
781.41%93.79M
325.33%146.25M
-58.29%16.01M
-10.32%40.19M
600.07%10.64M
--34.39M
--38.38M
--44.81M
--1.52M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
219.17%30.28M
-44.34%12.94M
-43.73%13.04M
-27.47%16.91M
-87.65%9.49M
-74.13%23.24M
-75.22%23.18M
-76.32%23.31M
-18.12%76.79M
-38.58%89.83M
484.57%93.57M
144.88%98.41M
781.41%93.79M
325.33%146.25M
-58.29%16.01M
-10.32%40.19M
600.07%10.64M
--34.39M
--38.38M
--44.81M
--1.52M
Các khoản phải thu
12.47%200.43M
28.63%210.97M
24.07%218.40M
28.55%208.89M
27.64%178.20M
10.97%164.02M
23.57%176.04M
19.06%162.50M
4.29%139.61M
6.21%147.81M
26.36%142.47M
7.14%136.48M
5.07%133.87M
50.15%139.16M
38.49%112.74M
83.49%127.38M
135.45%127.41M
--92.68M
--81.41M
--69.42M
--54.11M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
33.99%139.68M
41.43%158.88M
30.65%152.35M
28.16%134.19M
22.69%104.25M
20.61%112.34M
45.07%116.61M
20.68%104.70M
5.09%84.97M
-4.11%93.14M
24.44%80.38M
23.16%86.76M
34.74%80.85M
83.39%97.13M
47.29%64.59M
68.32%70.44M
51.09%60.01M
--52.96M
--43.86M
--41.85M
--39.72M
-Khoản vay phải thu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
--2.40M
----
-Các khoản phải thu khác
-17.86%60.74M
0.86%52.09M
14.19%66.05M
33.09%74.70M
36.78%73.95M
-4.31%51.65M
-5.16%57.84M
15.36%56.13M
2.95%54.07M
29.98%53.97M
26.67%60.99M
-14.54%48.66M
-22.09%52.52M
4.55%41.52M
32.38%48.15M
135.51%56.94M
368.13%67.40M
--39.72M
--36.37M
--24.18M
--14.40M
Hàng tồn kho
19.77%3.60M
-26.84%2.79M
-37.18%3.16M
-39.07%2.98M
-26.26%3.00M
5.15%3.82M
36.60%5.04M
74.79%4.89M
61.99%4.07M
48.91%3.63M
49.23%3.69M
19.17%2.80M
3.88%2.52M
-2.09%2.44M
1.73%2.47M
1.47%2.35M
--2.42M
--2.49M
--2.43M
--2.31M
----
Chi phí trả trước
16.74%14.00M
26.44%10.22M
51.57%10.88M
18.47%9.83M
30.82%11.99M
53.53%8.09M
52.40%7.17M
60.29%8.30M
19.18%9.17M
12.64%5.27M
-28.38%4.71M
13.33%5.18M
37.04%7.69M
33.19%4.67M
54.97%6.57M
19.36%4.57M
-37.13%5.61M
--3.51M
--4.24M
--3.83M
--8.93M
Tài sản ngắn hạn khác
-37.76%1.09M
-39.17%1.07M
-10.82%1.45M
-12.52%1.41M
28.55%1.76M
26.54%1.76M
16.05%1.63M
18.16%1.61M
37.70%1.37M
4.81%1.39M
76.35%1.40M
72.69%1.37M
24.62%992.00K
10.56%1.33M
8.46%795.00K
19.49%791.00K
--796.00K
--1.20M
--733.00K
--662.00K
----
Tổng tài sản ngắn hạn
21.99%249.39M
18.45%238.00M
15.90%246.94M
19.65%240.02M
-11.50%204.44M
-18.96%200.92M
-13.33%213.06M
-17.86%200.61M
-3.29%231.01M
-15.63%247.93M
77.38%245.83M
39.34%244.24M
62.62%238.86M
118.86%293.86M
8.96%138.59M
44.81%175.28M
127.50%146.88M
--134.27M
--127.19M
--121.04M
--64.56M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
12.84%120.97M
20.37%123.17M
16.79%124.26M
4.19%117.35M
28.71%107.20M
42.28%102.33M
47.97%106.40M
56.13%112.63M
17.14%83.29M
12.38%71.92M
16.57%71.90M
14.85%72.14M
103.50%71.10M
86.04%64.00M
78.48%61.68M
80.65%62.81M
21.62%34.94M
--34.40M
--34.56M
--34.77M
--28.73M
-Tài sản cố định
15.40%192.45M
20.28%191.42M
15.29%189.10M
7.74%180.76M
22.74%166.77M
29.47%159.15M
35.54%164.02M
40.39%167.77M
15.61%135.88M
13.08%122.92M
15.44%121.01M
14.15%119.50M
44.64%117.53M
38.32%108.70M
37.09%104.83M
40.35%104.69M
--81.26M
--78.59M
--76.47M
--74.59M
----
-Khấu hao lũy kế
19.99%71.47M
20.13%68.25M
12.52%64.84M
15.00%63.41M
13.28%59.57M
11.40%56.81M
17.34%57.63M
16.42%55.14M
13.27%52.59M
14.07%51.00M
13.82%49.11M
13.11%47.36M
0.24%46.43M
1.18%44.71M
2.96%43.15M
5.16%41.87M
--46.32M
--44.19M
--41.91M
--39.82M
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
2.91%615.25M
22.82%620.54M
23.48%627.26M
14.31%578.35M
28.92%597.87M
8.43%505.26M
9.32%507.98M
8.50%505.93M
-2.49%463.77M
-1.47%465.98M
0.04%464.68M
5.97%466.31M
8.21%475.60M
10.11%472.94M
6.41%464.48M
-0.53%440.03M
96.03%439.51M
--429.52M
--436.51M
--442.37M
--224.21M
Tài sản dài hạn khác
-23.73%6.55M
4.45%8.63M
-2.75%8.44M
26.23%8.19M
67.95%8.58M
35.79%8.27M
29.61%8.68M
28.32%6.49M
9.09%5.11M
164.93%6.09M
132.92%6.69M
49.17%5.06M
20.25%4.69M
-49.36%2.30M
-29.58%2.87M
-74.32%3.39M
59.41%3.90M
--4.54M
--4.08M
--13.20M
--2.44M
Tổng tài sản dài hạn
4.08%742.77M
22.16%752.35M
21.97%759.96M
12.61%703.90M
29.25%713.66M
13.21%615.86M
14.68%623.05M
15.00%625.05M
0.14%552.17M
0.88%543.99M
2.69%543.28M
7.36%543.51M
15.27%551.39M
15.11%539.24M
11.34%529.03M
3.24%506.24M
87.31%478.35M
--468.46M
--475.15M
--490.34M
--255.39M
Tổng tài sản
8.07%992.16M
21.25%990.35M
20.43%1.01B
14.32%943.92M
17.23%918.10M
3.14%816.79M
5.96%836.11M
4.81%825.66M
-0.89%783.18M
-4.94%791.91M
18.20%789.11M
15.59%787.74M
26.39%790.25M
38.22%833.09M
10.84%667.62M
11.47%681.52M
95.42%625.23M
--602.73M
--602.34M
--611.38M
--319.95M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
18.14%20.56M
282.98%31.66M
17.28%10.41M
47.91%12.98M
104.42%17.40M
-3.38%8.27M
15.58%8.87M
77.32%8.77M
174.94%8.51M
-74.38%8.56M
-76.41%7.68M
-84.27%4.95M
-94.93%3.10M
-35.08%33.41M
-34.87%32.55M
-62.41%31.46M
193.61%61.10M
--51.46M
--49.98M
--83.68M
--20.81M
Chi phí trích trước
-2.89%40.89M
-0.55%50.44M
-3.42%46.44M
-12.19%42.36M
28.92%42.11M
43.75%50.72M
46.63%48.08M
57.28%48.24M
-2.82%32.66M
-13.69%35.28M
-14.14%32.79M
-8.67%30.67M
-20.20%33.61M
25.20%40.88M
34.69%38.19M
33.46%33.58M
128.34%42.12M
--32.65M
--28.35M
--25.16M
--18.45M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-45.97%11.28M
23.91%22.49M
14.65%20.98M
61.23%27.67M
20.95%20.87M
14.84%18.15M
46.28%18.30M
40.54%17.16M
41.12%17.25M
9.38%15.81M
4.94%12.51M
28.16%12.21M
96.77%12.23M
158.82%14.45M
136.87%11.92M
104.79%9.53M
-16.70%6.21M
--5.58M
--5.03M
--4.65M
--7.46M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
22.96%5.11M
16.96%4.63M
2.54%4.23M
-0.22%4.00M
0.61%4.16M
4.79%3.96M
9.67%4.13M
15.94%4.01M
18.78%4.13M
7.49%3.77M
18.56%3.76M
16.72%3.46M
--3.48M
--3.51M
--3.17M
--2.97M
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
-13.58%8.66M
14.33%9.30M
-3.31%11.99M
17.22%13.28M
-8.38%10.02M
-56.16%8.13M
-46.72%12.40M
-40.09%11.33M
-55.86%10.93M
-33.53%18.55M
189.54%23.27M
159.42%18.92M
282.47%24.77M
356.44%27.91M
-13.90%8.04M
-5.74%7.29M
37.47%6.48M
--6.11M
--9.34M
--7.74M
--4.71M
Nợ ngắn hạn khác
6.55%29.21M
149.77%40.96M
5.28%22.39M
30.61%26.26M
41.00%27.42M
-39.50%16.40M
-31.27%21.27M
-15.75%20.11M
-30.22%19.44M
-55.79%27.11M
-23.75%30.95M
-38.41%23.86M
-58.77%27.86M
6.50%61.31M
-31.57%40.59M
-57.61%38.75M
164.79%67.58M
--57.57M
--59.31M
--91.41M
--25.52M
Tổng nợ ngắn hạn
-2.96%121.78M
25.64%158.66M
-4.89%128.24M
5.72%131.72M
22.64%125.50M
13.32%126.29M
30.39%134.83M
23.00%124.59M
2.64%102.33M
-24.55%111.44M
-9.81%103.40M
-5.53%101.29M
-24.23%99.69M
32.41%147.69M
8.10%114.65M
-19.67%107.22M
110.81%131.57M
--111.54M
--106.06M
--133.48M
--62.41M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-13.30%265.65M
35.43%235.70M
43.87%264.55M
14.69%218.75M
76.67%306.41M
1.22%174.04M
4.19%183.88M
6.31%190.73M
-4.65%173.44M
-3.78%171.93M
-18.84%176.49M
-28.11%179.42M
7.36%181.89M
4.91%178.68M
26.86%217.46M
25.99%249.58M
7.62%169.43M
--170.32M
--171.42M
--198.09M
--157.43M
-Nợ dài hạn
-16.14%235.62M
37.47%204.82M
52.74%233.01M
21.01%188.75M
88.12%280.95M
-2.30%148.99M
-1.98%152.56M
-1.10%155.98M
-6.52%149.34M
-5.76%152.49M
-22.52%155.65M
-31.71%157.70M
-5.70%159.76M
-4.99%161.82M
17.19%200.88M
16.58%230.93M
7.62%169.43M
--170.32M
--171.42M
--198.09M
--157.43M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
17.95%30.03M
23.28%30.88M
0.68%31.54M
-13.67%30.00M
5.67%25.46M
28.87%25.05M
50.32%31.33M
60.05%34.75M
8.88%24.09M
15.29%19.44M
25.67%20.84M
16.47%21.71M
--22.13M
--16.86M
--16.58M
--18.64M
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
-27.69%39.06M
14.25%32.03M
74.99%54.33M
19.26%35.28M
81.54%54.02M
-7.17%28.03M
12.65%31.05M
6.24%29.59M
1.59%29.76M
9.69%30.20M
-5.56%27.56M
9.16%27.85M
-28.51%29.29M
-1.58%27.53M
-6.56%29.18M
1.56%25.51M
10.09%40.97M
--27.97M
--31.23M
--25.12M
--37.22M
Tổng nợ dài hạn
-11.16%333.31M
35.22%292.50M
44.16%336.53M
15.04%270.50M
72.26%375.20M
0.92%216.32M
7.89%233.45M
7.53%235.14M
-1.82%217.81M
-0.75%214.36M
-14.93%216.38M
-22.54%218.67M
4.16%221.86M
7.39%215.97M
24.32%254.34M
26.48%282.30M
9.19%212.99M
--201.11M
--204.59M
--223.21M
--195.06M
Tổng các khoản nợ
-9.11%455.09M
31.69%451.16M
26.20%464.77M
11.81%402.21M
56.40%500.70M
5.16%342.61M
15.17%368.28M
12.43%359.73M
-0.44%320.14M
-10.41%325.80M
-13.34%319.78M
-17.86%319.96M
-6.68%321.55M
16.32%363.66M
18.78%368.99M
9.21%389.53M
33.82%344.56M
--312.65M
--310.64M
--356.69M
--257.48M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
34.68%738.66M
35.58%721.07M
32.40%693.93M
32.73%682.88M
8.75%548.44M
7.95%531.83M
8.06%524.11M
7.68%514.49M
7.09%504.30M
6.15%492.68M
66.19%485.03M
66.26%477.78M
80.01%470.90M
78.91%464.14M
11.42%291.85M
428.20%287.37M
671.92%261.59M
--259.43M
--261.94M
--54.41M
--33.89M
Cổ phiếu ưu đãi
0.00%92.93M
-39.23%92.93M
-39.23%92.93M
-39.23%92.93M
-39.23%92.93M
0.00%152.93M
0.00%152.93M
0.00%152.93M
0.00%152.93M
0.00%152.93M
0.00%152.93M
0.00%152.93M
0.00%152.93M
0.00%152.93M
0.00%152.93M
-47.77%152.93M
13.92%152.93M
--152.93M
--152.93M
--292.81M
--134.24M
Lợi nhuận giữ lại
-30.54%-292.03M
-29.62%-272.67M
-17.01%-244.45M
-16.13%-233.88M
-15.19%-223.71M
-17.19%-210.36M
-23.85%-208.91M
-23.58%-201.39M
-25.13%-194.22M
-21.55%-179.50M
-15.37%-168.69M
-9.79%-162.97M
-15.88%-155.21M
-20.70%-147.68M
-18.71%-146.21M
-60.59%-148.43M
-26.78%-133.95M
---122.35M
---123.17M
---92.43M
---105.65M
Vốn dự trữ
34.68%738.66M
35.58%721.07M
32.40%693.93M
32.73%682.88M
8.75%548.44M
7.95%531.83M
8.06%524.11M
7.68%514.49M
7.09%504.30M
6.15%492.68M
66.19%485.03M
66.26%477.78M
80.01%470.90M
78.91%464.14M
11.42%291.85M
428.20%287.37M
671.92%261.59M
--259.43M
--261.94M
--54.41M
--33.89M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-863.57%-2.49M
-856.50%-2.13M
1.01%-293.00K
-127.55%-223.00K
-1390.00%-258.00K
-2887.50%-223.00K
-658.49%-296.00K
-396.97%-98.00K
-75.31%20.00K
-77.78%8.00K
-1.85%53.00K
-74.22%33.00K
-19.00%81.00K
-49.30%36.00K
515.38%54.00K
237.63%128.00K
3433.33%100.00K
--71.00K
---13.00K
---93.00K
---3.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
28.67%537.07M
13.71%539.19M
15.88%542.12M
16.26%541.70M
-9.86%417.40M
1.73%474.18M
-0.32%467.83M
-0.39%465.93M
-1.21%463.03M
-0.71%466.12M
57.16%469.33M
60.20%467.78M
66.99%468.69M
61.83%469.43M
2.38%298.63M
14.64%291.99M
349.28%280.67M
--290.07M
--291.69M
--254.69M
--62.47M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI