Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-mdv
/
Modiv Industrial Inc
MDV
14.460
USD
+0.110
+0.77%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
14.490
USD
+14.490
Sau giờ giao dịch (ET)
145.66M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Modiv Industrial Inc
14.460
+0.110
+0.77%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-66.50%
6.17M
268.44%
11.53M
20.97%
6.82M
90.37%
18.87M
38.59%
18.40M
-63.65%
3.13M
-1.49%
5.64M
-15.32%
9.91M
-47.60%
13.28M
-84.62%
8.61M
-89.05%
5.73M
48.81%
11.71M
372.38%
25.34M
578.50%
55.97M
498.05%
52.30M
105.90%
7.87M
28.31%
5.37M
--
8.25M
--
8.75M
--
3.82M
--
4.18M
Tiền mặt bị hạn chế
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
1791.27%
2.44M
807.55%
2.41M
870.42%
2.51M
-33.09%
170.14K
--
129.12K
--
265.65K
--
258.49K
--
254.28K
Tổng tài sản ngắn hạn
-25.01%
28.56M
62.62%
32.68M
27.06%
27.61M
61.87%
40.16M
36.80%
38.08M
-8.54%
20.10M
5.77%
21.73M
-11.32%
24.81M
-33.74%
27.84M
-69.74%
21.97M
-70.14%
20.55M
26.96%
27.98M
138.83%
42.02M
280.99%
72.62M
276.24%
68.80M
64.98%
22.04M
20.70%
17.59M
--
19.06M
--
18.29M
--
13.36M
--
14.57M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
2.14M
--
2.27M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-5.75%
1.22M
-5.63%
1.24M
-5.55%
1.26M
-5.55%
1.28M
-28.37%
1.30M
-29.00%
1.31M
-31.29%
1.33M
115.93%
1.35M
174.61%
1.81M
-89.72%
1.85M
-91.17%
1.94M
-97.20%
626.11K
-97.11%
658.56K
-22.59%
18.01M
-7.76%
21.97M
-7.74%
22.39M
-7.99%
22.78M
--
23.27M
--
23.82M
--
24.27M
--
24.75M
Tổng tài sản
-3.00%
506.80M
-4.34%
507.83M
-5.88%
507.37M
-5.44%
519.53M
12.40%
522.46M
16.83%
530.90M
16.52%
539.06M
20.41%
549.41M
9.67%
464.84M
6.05%
454.43M
7.48%
462.64M
17.13%
456.28M
7.71%
423.83M
5.16%
428.49M
1.88%
430.44M
-10.87%
389.56M
-11.10%
393.48M
--
407.45M
--
422.52M
--
437.06M
--
442.63M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
1.85%
2.05M
-83.62%
1.99M
8.93%
1.96M
12.31%
2.02M
13.61%
2.01M
588.60%
12.17M
2.17%
1.80M
1.97%
1.80M
-0.18%
1.77M
-1.52%
1.77M
124.33%
1.76M
171.27%
1.76M
163.26%
1.78M
154.25%
1.80M
13.18%
786.12K
-6.82%
649.81K
-52.05%
674.84K
--
706.11K
--
694.55K
--
697.35K
--
1.41M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
88.37%
420.00K
106.59%
557.00K
-48.01%
93.54K
2.96%
165.10K
-6.82%
222.97K
--
269.62K
119.58%
179.92K
13.26%
160.35K
6.06%
239.29K
--
--
-98.53%
81.94K
-98.44%
141.57K
-98.21%
225.62K
294.54%
23.67M
-14.93%
5.58M
-55.30%
9.09M
-44.13%
12.60M
--
6.00M
--
6.56M
--
20.32M
--
22.56M
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
33.70%
8.02M
-100.00%
0.00
-75.84%
2.89M
-54.67%
5.87M
--
6.00M
--
5.97M
--
11.96M
--
12.94M
Tổng nợ ngắn hạn
-4.70%
14.04M
-43.63%
14.53M
-16.25%
15.22M
-13.23%
14.32M
-14.88%
14.73M
48.81%
25.78M
-7.52%
18.17M
-13.36%
16.50M
-12.39%
17.30M
-62.84%
17.33M
-30.58%
19.65M
-36.22%
19.05M
-39.34%
19.75M
60.06%
46.62M
-2.96%
28.31M
-34.28%
29.87M
-34.77%
32.55M
--
29.13M
--
29.17M
--
45.45M
--
49.91M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-0.03%
279.33M
-0.02%
279.22M
-0.95%
279.65M
-4.39%
279.52M
31.64%
279.40M
42.88%
279.27M
41.07%
282.32M
46.11%
292.35M
29.38%
212.24M
23.49%
195.45M
14.14%
200.14M
11.31%
200.09M
-7.41%
164.05M
-14.69%
158.27M
-9.44%
175.34M
-4.58%
179.76M
-5.36%
177.18M
--
185.53M
--
193.61M
--
188.39M
--
187.22M
-Nợ dài hạn
-0.03%
279.33M
-0.02%
279.22M
-0.95%
279.65M
-4.39%
279.52M
31.64%
279.40M
42.88%
279.27M
41.07%
282.32M
46.11%
292.35M
29.38%
212.24M
23.49%
195.45M
14.14%
200.14M
11.31%
200.09M
-7.41%
164.05M
-14.69%
158.27M
-9.44%
175.34M
-4.58%
179.76M
-5.36%
177.18M
--
185.53M
--
193.61M
--
188.39M
--
187.22M
Tổng các khoản nợ
-0.24%
293.43M
-3.92%
293.78M
-1.68%
295.62M
-5.00%
293.84M
27.37%
294.13M
43.29%
305.77M
36.80%
300.66M
41.15%
309.32M
25.64%
230.92M
3.56%
213.40M
7.36%
219.79M
3.81%
219.14M
-13.08%
183.80M
-5.13%
206.06M
-10.50%
204.72M
-11.48%
211.10M
-12.50%
211.45M
--
217.20M
--
228.72M
--
238.47M
--
241.66M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-0.76%
333.73M
19.43%
349.49M
18.42%
343.23M
20.29%
337.79M
20.29%
336.29M
5.13%
292.63M
4.60%
289.85M
1.77%
280.82M
1.52%
279.57M
1.79%
278.35M
2.06%
277.09M
22.23%
275.93M
21.66%
275.38M
18.04%
273.45M
15.01%
271.48M
-5.01%
225.74M
-3.50%
226.34M
--
231.66M
--
236.05M
--
237.65M
--
234.55M
Cổ phiếu ưu đãi
0.00%
2.00K
0.00%
2.00K
0.00%
2.00K
0.00%
2.00K
0.00%
2.00K
0.00%
2.00K
0.00%
2.00K
0.00%
2.00K
0.00%
2.00K
--
2.00K
--
2.00K
--
2.00K
--
2.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận giữ lại
-8.00%
-156.97M
-5.86%
-154.07M
-14.62%
-151.89M
-19.18%
-147.66M
-16.47%
-145.34M
-23.41%
-145.55M
-14.61%
-132.52M
-6.36%
-123.90M
-7.95%
-124.79M
-16.05%
-117.94M
-20.00%
-115.63M
-19.01%
-116.49M
-21.80%
-115.60M
-10.45%
-101.62M
-3.77%
-96.36M
-9.17%
-97.89M
-12.74%
-94.91M
--
-92.01M
--
-92.86M
--
-89.66M
--
-84.18M
Vốn dự trữ
-0.76%
333.72M
19.43%
349.48M
18.42%
343.22M
20.29%
337.78M
20.29%
336.28M
5.13%
292.62M
4.60%
289.84M
1.77%
280.82M
1.52%
279.57M
1.79%
278.34M
2.35%
277.08M
28.15%
275.92M
27.23%
275.37M
21.92%
273.44M
18.87%
270.72M
-5.85%
215.32M
-3.74%
216.44M
--
224.29M
--
227.75M
--
228.70M
--
224.85M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
34.42%
7.11M
34.42%
7.11M
34.42%
7.11M
0.00%
5.29M
25.63%
5.29M
27.13%
5.29M
33.68%
5.29M
62.60%
5.29M
393.87%
4.21M
--
4.16M
--
3.96M
--
3.25M
--
852.72K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-37.83%
1.45M
-30.74%
1.84M
-28.71%
2.05M
-30.52%
2.14M
-28.99%
2.34M
-24.11%
2.66M
-20.63%
2.87M
--
3.08M
--
3.29M
--
3.50M
--
3.62M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
4.79%
42.27M
-70.37%
23.90M
-69.48%
25.48M
-54.65%
38.71M
-49.61%
40.34M
-0.74%
80.68M
2.16%
83.50M
5.47%
85.37M
-1.30%
80.05M
60.63%
81.28M
61.53%
81.74M
59.97%
80.95M
60.28%
81.11M
0.00%
50.60M
0.00%
50.60M
0.00%
50.60M
0.00%
50.60M
--
50.60M
--
50.60M
--
50.60M
--
50.60M
Tổng vốn chủ sở hữu
-6.55%
213.38M
-4.92%
214.05M
-11.18%
211.75M
-6.00%
225.70M
-2.38%
228.34M
-6.60%
225.12M
-1.83%
238.40M
1.25%
240.09M
-2.55%
233.92M
8.36%
241.03M
7.59%
242.85M
32.88%
237.14M
31.86%
240.04M
16.91%
222.43M
16.48%
225.72M
-10.14%
178.45M
-9.42%
182.04M
--
190.25M
--
193.79M
--
198.59M
--
200.97M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký