Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của MDNA Life Sciences Units (Proposed) tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của MDNA Life Sciences Units (Proposed).
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023Q1
FY2022Q1
FY2021Q4
Tổng doanh thu
--475.00
--1.09M
--1.18M
Doanh thu
--475.00
--1.09M
--1.18M
Chi phí doanh thu
--40.51K
--484.08K
--600.17K
Chi phí hoạt động
--787.15K
--1.44M
--1.46M
Chi phí R&D
--100.63K
--535.23K
--225.33K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--88.40K
--124.32K
--91.25K
Lợi nhuận hoạt động
---786.67K
---348.30K
---285.39K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--805.89K
--1.70M
--418.84K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
---159.92K
--412.03K
---108.27K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--210.22K
---68.47K
----
Thu nhập trước thuế
---1.54M
---1.70M
---812.49K
Thuế thu nhập
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
---1.54M
---1.70M
---812.49K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---1.54M
---1.70M
---812.49K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
---1.77M
---1.91M
---1.02M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--223.96K
--206.91K
--202.85K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
---1.77M
---1.91M
---1.02M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
---0.19
---0.20
---0.14
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
---0.19
---0.20
---0.14
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.