Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của MDNA Life Sciences Units (Proposed) nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q1
FY2021Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
--172.21K
100.54%3.46K
---373.29K
---636.13K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---1.54M
-68.94%-1.37M
---1.70M
---812.49K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--88.40K
48.11%128.28K
--124.32K
--86.61K
Các mục phi tiền mặt khác
--539.50K
-59.65%65.19K
--297.00K
--161.58K
Thay đổi trong vốn lưu động
--1.29M
1741.72%1.18M
--838.74K
---71.84K
-Thay đổi các khoản phải thu
--364.21K
-1076.90%-359.13K
---34.90K
---30.52K
-Thay đổi hàng tồn kho
----
-100.00%0.00
----
--36.78K
-Thay đổi chi phí trả trước
--6.74K
210.89%94.18K
---48.70K
--30.29K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
--146.52K
374.62%495.34K
---299.11K
---180.37K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--311.97K
224.75%336.79K
--784.24K
---269.97K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
--172.21K
100.54%3.46K
---373.29K
---636.13K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--38.70K
-100.00%0.00
--0.00
--359.00
Chi phí vốn
--38.70K
-100.00%0.00
--0.00
--359.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--38.70K
-100.00%0.00
--0.00
--359.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---38.70K
100.00%0.00
--0.00
---359.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--140.67K
-118.98%-200.42K
--300.00K
--1.06M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--140.67K
-85.26%203.18K
--300.00K
--1.38M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
-25.18%-403.60K
----
---322.43K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--140.67K
-118.98%-200.42K
--300.00K
--1.06M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--38.24K
-99.02%4.29K
--958.21K
--436.71K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--181.30K
-93.49%33.95K
--151.99K
--521.50K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
---92.88K
126.59%230.91K
--225.28K
--101.91K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--219.54K
-96.01%38.24K
--1.11M
--958.21K
Dòng tiền tự do
--133.51K
100.54%3.46K
---373.29K
---636.49K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.