Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-mcbs
/
Metrocity Bankshares Inc
MCBS
27.338
USD
+0.438
+1.63%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
698.15M
Vốn hóa
10.55
P/E TTM
Metrocity Bankshares Inc
27.338
+0.438
+1.63%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-89.82%
12.14M
714.36%
32.95M
-190.62%
-34.23M
-147.88%
-48.64M
4178.37%
119.28M
-95.35%
4.05M
-78.00%
37.77M
53.53%
101.59M
-98.69%
2.79M
-46.16%
87.07M
21.43%
171.73M
-73.96%
66.17M
-26.69%
213.54M
7.12%
161.73M
2133.58%
141.43M
122.24%
254.11M
570.94%
291.29M
240.97%
150.98M
-95.21%
6.33M
16.44%
114.34M
255.52%
43.42M
30.14%
-107.10M
50.71%
132.16M
--
98.20M
--
-27.92M
--
-153.31M
--
87.69M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
11.39%
16.30M
43.08%
16.23M
46.15%
16.70M
29.20%
16.94M
-6.99%
14.63M
11.46%
11.35M
-32.35%
11.43M
-18.58%
13.11M
-19.04%
15.73M
-41.65%
10.18M
0.07%
16.89M
11.86%
16.10M
49.67%
19.43M
84.53%
17.45M
79.88%
16.88M
85.98%
14.39M
32.24%
12.98M
-11.40%
9.45M
-24.04%
9.38M
-40.29%
7.74M
12.41%
9.82M
9.59%
10.67M
25.40%
12.36M
--
12.96M
--
8.73M
--
9.74M
--
9.85M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
10.64%
832.00K
4.54%
760.00K
2.11%
726.00K
32.72%
722.00K
6.67%
752.00K
-39.92%
727.00K
-43.07%
711.00K
-22.84%
544.00K
-0.84%
705.00K
90.25%
1.21M
73.23%
1.25M
-2.08%
705.00K
-2.87%
711.00K
-13.59%
636.00K
-1.77%
721.00K
-3.10%
720.00K
2.23%
732.00K
-1.34%
736.00K
17.82%
734.00K
-3.00%
743.00K
22.81%
716.00K
199.60%
746.00K
169.19%
623.00K
--
766.00K
--
583.00K
--
249.00K
--
231.44K
Thuế hoãn lại
--
--
-65.35%
350.00K
--
--
--
--
--
--
134.17%
1.01M
--
--
--
--
--
--
3.84%
-2.96M
--
--
--
--
--
--
-57.64%
-3.07M
--
--
--
--
--
--
-279.23%
-1.95M
--
--
--
--
--
--
206.48%
1.09M
--
--
--
--
--
--
--
355.00K
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
16.97%
-1.06M
-2400.00%
-800.00K
-650.41%
-1.83M
9.39%
-955.00K
35.35%
-1.27M
--
-32.00K
51.20%
-244.00K
-30.77%
-1.05M
29.15%
-1.97M
100.00%
0.00
85.11%
-500.00K
71.67%
-806.00K
-49.89%
-2.78M
-78.15%
-2.90M
-48.26%
-3.36M
-122.96%
-2.84M
51.59%
-1.85M
57.63%
-1.63M
47.39%
-2.27M
69.47%
-1.28M
-69.09%
-3.83M
-66.74%
-3.83M
-93.31%
-4.30M
--
-4.18M
--
-2.27M
--
-2.30M
--
-2.23M
Thay đổi trong vốn lưu động
-104.15%
-4.35M
245.30%
15.10M
-302.27%
-50.95M
-174.02%
-65.77M
985.03%
104.86M
-113.16%
-10.39M
-83.72%
25.19M
79.29%
88.86M
-106.06%
-11.85M
-46.86%
78.97M
24.60%
154.78M
-79.28%
49.56M
-29.55%
195.52M
4.03%
148.59M
3603.13%
124.22M
126.39%
239.27M
661.91%
277.53M
222.92%
142.84M
-102.88%
-3.55M
19.69%
105.69M
203.25%
36.43M
28.26%
-116.20M
55.88%
123.06M
--
88.30M
--
-35.28M
--
-161.97M
--
78.94M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-1471.75%
-14.74M
94.02%
-199.00K
-603.01%
-835.00K
124.22%
1.72M
34.13%
-938.00K
-280.28%
-3.33M
-78.19%
166.00K
111.15%
768.00K
-392.73%
-1.42M
-49.34%
1.85M
37.61%
761.00K
-476.09%
-6.89M
-285.33%
-289.00K
694.45%
3.64M
-51.79%
553.00K
125.67%
1.83M
-106.01%
-75.00K
-131.60%
-613.00K
176.83%
1.15M
-186.70%
-7.14M
228.93%
1.25M
252.76%
1.94M
42.57%
-1.49M
--
-2.49M
--
-968.00K
--
-1.27M
--
-2.60M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-62.43%
8.20M
80.51%
-3.79M
-610.46%
-23.86M
-98.46%
502.00K
110.81%
21.82M
-3.06%
-19.44M
123.00%
4.67M
1044.08%
32.65M
-38.81%
10.35M
-106.37%
-18.87M
-21.81%
-20.33M
-49.74%
2.85M
74.00%
16.92M
-3236.50%
-9.14M
-424.06%
-16.69M
25.31%
5.68M
-3.26%
9.72M
96.66%
-274.00K
-54.82%
5.15M
55.81%
4.53M
25.84%
10.05M
-119.50%
-8.21M
193.14%
11.40M
--
2.91M
--
7.99M
--
-3.74M
--
3.89M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-89.82%
12.14M
714.36%
32.95M
-190.62%
-34.23M
-147.88%
-48.64M
4178.37%
119.28M
-95.35%
4.05M
-78.00%
37.77M
53.53%
101.59M
-98.69%
2.79M
-46.16%
87.07M
21.43%
171.73M
-73.96%
66.17M
-26.69%
213.54M
7.12%
161.73M
2133.58%
141.43M
122.24%
254.11M
570.94%
291.29M
240.97%
150.98M
-95.21%
6.33M
16.44%
114.34M
255.52%
43.42M
30.14%
-107.10M
50.71%
132.16M
--
98.20M
--
-27.92M
--
-153.31M
--
87.69M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-71.19%
70.00K
-56.63%
409.00K
-79.40%
280.00K
-75.87%
354.00K
-79.09%
243.00K
1.95%
943.00K
24.68%
1.36M
368.69%
1.47M
4369.23%
1.16M
1713.73%
925.00K
2434.88%
1.09M
63.87%
313.00K
-73.74%
26.00K
-8.93%
51.00K
-69.06%
43.00K
8.52%
191.00K
-40.36%
99.00K
-76.67%
56.00K
-50.18%
139.00K
-29.03%
176.00K
-49.85%
166.00K
-71.96%
240.00K
-49.80%
279.00K
--
248.00K
--
331.00K
--
856.00K
--
555.81K
Chi phí vốn
-71.19%
70.00K
-56.63%
409.00K
-79.40%
280.00K
-75.87%
354.00K
-79.09%
243.00K
1.95%
943.00K
24.68%
1.36M
368.69%
1.47M
4369.23%
1.16M
1713.73%
925.00K
2434.88%
1.09M
63.87%
313.00K
-73.74%
26.00K
-8.93%
51.00K
-69.06%
43.00K
8.52%
191.00K
-40.36%
99.00K
-76.67%
56.00K
-50.18%
139.00K
-29.03%
176.00K
-49.85%
166.00K
-71.96%
240.00K
-49.80%
279.00K
--
248.00K
--
331.00K
--
856.00K
--
555.81K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-71.19%
70.00K
-56.63%
409.00K
-79.40%
280.00K
-75.87%
354.00K
-79.09%
243.00K
1.95%
943.00K
24.68%
1.36M
368.69%
1.47M
4369.23%
1.16M
1713.73%
925.00K
2434.88%
1.09M
63.87%
313.00K
-73.74%
26.00K
-8.93%
51.00K
-69.06%
43.00K
8.52%
191.00K
-40.36%
99.00K
-76.67%
56.00K
-50.18%
139.00K
-29.03%
176.00K
-49.85%
166.00K
-71.96%
240.00K
-49.80%
279.00K
--
248.00K
--
331.00K
--
856.00K
--
555.81K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-4584.33%
-6.01M
-58.36%
137.00K
-35.38%
137.00K
-25.16%
232.00K
-68.17%
134.00K
-63.20%
329.00K
-57.85%
212.00K
-72.90%
310.00K
22.03%
421.00K
104.49%
894.00K
161.87%
503.00K
-47.21%
1.14M
140.64%
345.00K
-149.57%
-19.90M
-410.31%
-813.00K
858.85%
2.17M
96.95%
-849.00K
17819.20%
40.14M
-86.47%
262.00K
-75.73%
226.00K
-13228.77%
-27.83M
-5.08%
224.00K
45.95%
1.94M
--
931.00K
--
212.00K
--
236.00K
--
1.33M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
51.92%
-11.48M
48.99%
-69.09M
131.11%
2.87M
1157.13%
99.02M
-149.98%
-23.88M
-75.22%
-135.44M
95.59%
-9.23M
96.37%
-9.37M
143.25%
47.78M
45.82%
-77.30M
28.46%
-209.06M
-14.10%
-257.72M
53.27%
-110.49M
18.09%
-142.66M
-165.88%
-292.24M
-118.42%
-225.87M
-135.68%
-236.44M
-277.95%
-174.17M
-55.50%
-109.92M
-99.61%
-103.41M
-1574.89%
-100.32M
-16.30%
97.87M
-556.23%
-70.68M
--
-51.81M
--
6.80M
--
116.94M
--
15.49M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
20.65%
-20.00M
49.02%
-69.36M
121.50%
2.73M
1263.36%
97.71M
-153.78%
-25.21M
-71.78%
-136.05M
93.95%
-12.69M
96.73%
-8.40M
144.11%
46.88M
53.44%
-79.20M
29.38%
-209.64M
-12.39%
-256.70M
54.81%
-106.27M
-26.47%
-170.11M
-168.30%
-296.85M
-120.97%
-228.40M
-81.82%
-235.19M
-237.45%
-134.51M
-54.58%
-110.64M
-102.18%
-103.36M
-2073.63%
-129.35M
-15.87%
97.86M
-528.88%
-71.58M
--
-51.13M
--
6.55M
--
116.32M
--
16.69M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
115.65%
43.04M
6.08%
-4.93M
10.65%
-5.14M
136.59%
19.95M
492.58%
19.96M
35.31%
-5.25M
-5.36%
-5.76M
-390.97%
-54.53M
95.90%
-5.08M
-104.13%
-8.11M
-105.76%
-5.46M
-109.74%
-11.11M
-280.32%
-123.88M
2457.03%
196.43M
528.82%
94.78M
4105.80%
114.00M
-289.80%
-32.57M
-30.84%
7.68M
-73.50%
15.07M
-7.88%
-2.85M
488.70%
17.16M
539.05%
11.11M
553.93%
56.88M
--
-2.64M
--
-4.42M
--
-2.53M
--
-12.53M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
100.00%
50.00M
--
0.00
100.00%
0.00
150.00%
25.00M
500100.00%
25.00M
100.00%
0.00
-12800.00%
-387.00K
-898.80%
-50.00M
100.00%
-5.00K
-100.00%
-4.00K
-100.00%
-3.00K
-104.17%
-5.01M
-300.13%
-120.05M
1901.51%
199.99M
473.66%
99.99M
324410.81%
120.00M
-250.26%
-30.00M
40068.00%
9.99M
-70.74%
17.43M
77.84%
-37.00K
4054.06%
19.97M
67.53%
-25.00K
691.22%
59.57M
--
-167.00K
--
-505.00K
--
-77.00K
--
-10.08M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
-10.00K
--
--
83.61%
-706.00K
52.64%
-761.00K
100.00%
0.00
--
-553.00K
--
-4.31M
24.27%
-1.61M
33.34%
-2.28M
--
--
--
0.00
--
-2.12M
--
-3.42M
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
13.91M
--
0.00
--
-1.00K
--
-1.48M
--
0.00
--
0.00
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
15.91%
5.84M
28.35%
5.83M
11.61%
5.14M
11.35%
5.04M
11.38%
5.04M
19.54%
4.54M
19.60%
4.61M
18.54%
4.53M
18.45%
4.53M
6.66%
3.80M
24.41%
3.85M
48.71%
3.82M
48.85%
3.82M
54.11%
3.56M
31.28%
3.10M
-8.58%
2.57M
-8.55%
2.57M
-16.85%
2.31M
-12.40%
2.36M
13.72%
2.81M
--
2.81M
--
2.78M
--
2.69M
--
2.47M
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
900.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
-1.12M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-2.43M
--
-2.45M
--
-2.45M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
115.65%
43.04M
6.08%
-4.93M
10.65%
-5.14M
136.59%
19.95M
492.58%
19.96M
35.31%
-5.25M
-5.36%
-5.76M
-390.97%
-54.53M
95.90%
-5.08M
-104.13%
-8.11M
-105.76%
-5.46M
-109.74%
-11.11M
-280.32%
-123.88M
2457.03%
196.43M
528.82%
94.78M
4105.80%
114.00M
-289.80%
-32.57M
-30.84%
7.68M
-73.50%
15.07M
-7.88%
-2.85M
488.70%
17.16M
539.05%
11.11M
553.93%
56.88M
--
-2.64M
--
-4.42M
--
-2.53M
--
-12.53M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
72.56%
249.88M
3.25%
291.21M
24.79%
327.86M
15.52%
258.84M
-19.32%
144.81M
56.94%
282.06M
17.76%
262.73M
-47.25%
224.06M
-59.33%
179.49M
-29.04%
179.72M
-28.94%
223.10M
143.79%
424.73M
192.88%
441.34M
100.18%
253.29M
45.49%
313.93M
-16.09%
174.22M
-45.48%
150.69M
-53.91%
126.53M
37.36%
215.77M
84.32%
207.64M
99.68%
276.41M
54.28%
274.55M
82.45%
157.08M
--
112.65M
--
138.43M
--
177.95M
--
86.10M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-69.15%
35.18M
69.88%
-41.34M
-289.58%
-36.65M
78.52%
69.02M
155.80%
114.03M
-57568.91%
-137.25M
144.57%
19.33M
119.17%
38.66M
368.39%
44.58M
-100.13%
-238.00K
28.48%
-43.37M
-244.32%
-201.63M
-170.59%
-16.61M
678.46%
188.05M
32.04%
-60.64M
1618.29%
139.71M
134.21%
23.53M
1195.28%
24.16M
-175.97%
-89.24M
-81.70%
8.13M
-166.81%
-68.78M
104.72%
1.86M
27.88%
117.47M
--
44.43M
--
-25.78M
--
-39.52M
--
91.85M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
10.13%
285.06M
72.56%
249.88M
3.25%
291.21M
24.79%
327.86M
15.52%
258.84M
-19.32%
144.81M
56.94%
282.06M
17.76%
262.73M
-47.25%
224.06M
-59.33%
179.49M
-29.04%
179.72M
-28.94%
223.10M
143.79%
424.73M
192.88%
441.34M
100.18%
253.29M
45.49%
313.93M
-16.09%
174.22M
-45.48%
150.69M
-53.91%
126.53M
37.36%
215.77M
84.32%
207.64M
99.68%
276.41M
54.28%
274.55M
--
157.08M
--
112.65M
--
138.43M
--
177.95M
Dòng tiền tự do
-89.86%
12.07M
948.66%
32.54M
-194.77%
-34.51M
-148.93%
-48.99M
7220.91%
119.04M
-96.40%
3.10M
-78.66%
36.41M
52.03%
100.12M
-99.24%
1.63M
-46.72%
86.15M
20.69%
170.64M
-74.06%
65.86M
-26.68%
213.51M
7.13%
161.68M
2183.01%
141.39M
122.42%
253.92M
573.28%
291.19M
240.61%
150.93M
-95.30%
6.19M
16.55%
114.16M
253.11%
43.25M
30.37%
-107.34M
51.35%
131.88M
--
97.95M
--
-28.25M
--
-154.17M
--
87.14M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký