tradingkey.logo

Maxeon Solar Technologies Ltd

MAXN

3.590USD

-0.520-12.65%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
59.99MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
90.78%-7.05M
23.51%-115.93M
-2502.31%-74.27M
-210.83%-72.91M
-292.34%-76.41M
-279.03%-151.57M
74.02%-2.85M
-259.72%-23.45M
68.29%39.73M
-277.41%-39.99M
-133.35%-10.99M
128.89%14.69M
138.16%23.61M
79.26%-10.60M
87.19%32.95M
45.82%-50.82M
---61.86M
---51.09M
--17.60M
-377.70%-93.81M
---19.64M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
43.19%-105.83M
-305.65%-439.63M
858.73%11.09M
-492.81%-80.20M
-146.07%-186.29M
-143.66%-108.38M
98.34%-1.46M
134.49%20.42M
-2.87%-75.71M
32.62%-44.48M
-13.36%-87.77M
-52.90%-59.20M
-2217.81%-73.59M
1.78%-66.01M
-67.57%-77.42M
-24.58%-38.72M
--3.48M
---67.21M
---46.20M
55.96%-31.08M
---70.56M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-94.12%5.23M
1320.73%206.53M
-22.40%11.66M
7.38%15.52M
536.99%88.90M
4.62%14.54M
-2.26%15.03M
11.26%14.45M
15.20%13.96M
25.55%13.89M
57.97%15.38M
39.78%12.99M
33.03%12.12M
12.39%11.07M
-29.02%9.74M
-36.61%9.29M
--9.11M
--9.85M
--13.72M
9.58%14.66M
--13.38M
Thuế hoãn lại
-721.22%-18.07M
147741.67%17.72M
98.92%-7.00K
-100.00%0.00
-52.00%2.91M
-100.58%-12.00K
-268.75%-648.00K
106.59%188.00K
65.47%6.06M
71.37%2.06M
-76.59%384.00K
109.90%91.00K
279.29%3.66M
986.03%1.21M
4000.00%1.64M
-213.74%-919.00K
---2.04M
---136.00K
--40.00K
-30.94%808.00K
--1.17M
Các mục phi tiền mặt khác
119.84%26.88M
1656.04%159.25M
-461.81%-57.29M
5407.50%8.49M
-28.34%12.23M
2664.94%9.07M
-8066.41%-10.20M
-137.21%-160.00K
46216.22%17.06M
-92.05%328.00K
107.02%128.00K
-58.93%430.00K
-101.66%-37.00K
399.93%4.12M
-257.51%-1.82M
-1.60%1.05M
--2.23M
---1.38M
--1.16M
390.32%1.06M
--217.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
1400.83%69.03M
31.96%-77.35M
-34.61%-28.03M
-6.68%-33.94M
-109.51%-5.31M
-9464.33%-113.68M
-142.37%-20.83M
-160.41%-31.82M
1.33%55.80M
-96.04%1.21M
-22.42%49.15M
359.45%52.67M
242.00%55.07M
849.91%30.63M
55.05%63.36M
76.07%-20.30M
---38.78M
---4.08M
--40.87M
-382.25%-84.82M
--30.05M
-Thay đổi các khoản phải thu
-74.41%7.43M
195.76%12.93M
212.47%6.71M
186.63%15.49M
663.34%29.02M
-843.61%-13.50M
-10.16%-5.96M
-45.54%-17.89M
-80.89%3.80M
86.64%-1.43M
-139.38%-5.41M
-179.21%-12.29M
529.49%19.89M
-183.15%-10.71M
-66.25%13.75M
-24.10%15.51M
---4.63M
--12.88M
--40.73M
818.24%20.44M
---2.85M
-Thay đổi hàng tồn kho
-61.14%26.10M
18.84%-36.47M
158.86%24.28M
247.77%36.15M
460.41%67.17M
-148.53%-44.94M
-107.83%-41.24M
51.13%-24.46M
-352.17%-18.64M
-106.30%-18.08M
-60.99%-19.84M
-68.02%-50.06M
-25.01%7.39M
-217.12%-8.77M
-159.01%-12.33M
-128.91%-29.79M
--9.86M
--7.48M
--20.89M
-25.07%-13.02M
---10.41M
-Thay đổi chi phí trả trước
-108.49%-2.06M
-316.62%-10.49M
902.84%7.35M
172.48%4.28M
306.11%24.24M
256.36%4.84M
94.15%-916.00K
130.36%1.57M
-69.07%-11.76M
64.42%-3.10M
-240.73%-15.65M
-1059.64%-5.17M
12.56%-6.96M
-622.38%-8.71M
-1729.08%-4.59M
-206.95%-446.00K
---7.96M
--1.67M
--282.00K
-25.80%417.00K
--562.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
188.10%39.51M
102.81%1.10M
-267.01%-9.70M
-20.77%-23.32M
-2390.70%-44.85M
-475.19%-39.30M
-79.11%5.80M
-163.64%-19.31M
116.56%1.96M
-81.99%10.47M
127.53%27.79M
273.75%30.34M
73.55%-11.82M
342.57%58.17M
226.32%12.21M
73.18%-17.46M
---44.70M
---23.98M
---9.67M
-262.34%-65.11M
--40.11M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-6.37%1.38M
-8.34%1.34M
7.65%1.48M
64.30%1.53M
35.57%1.48M
90.74%1.46M
93.38%1.37M
48.33%930.00K
70.80%1.09M
33.16%767.00K
11.29%710.00K
4.85%627.00K
18.18%637.00K
27.43%576.00K
-49.88%638.00K
--598.00K
--539.00K
--452.00K
--1.27M
100.00%0.00
---480.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
99.50%-412.00K
-110.80%-44.81M
-358.23%-55.58M
-347.93%-67.28M
-221.64%-82.51M
-302.74%-21.26M
-44.13%21.52M
-65.57%27.14M
85.48%67.84M
190.19%10.48M
-14.25%38.52M
2917.04%78.81M
2220.23%36.57M
-38.83%-11.63M
406.03%44.93M
107.14%2.61M
---1.73M
---8.37M
---14.68M
-268.96%-36.56M
---9.91M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
90.78%-7.05M
23.51%-115.93M
-2502.31%-74.27M
-210.83%-72.91M
-292.34%-76.41M
-279.03%-151.57M
74.02%-2.85M
-259.72%-23.45M
68.29%39.73M
-277.41%-39.99M
-133.35%-10.99M
128.89%14.69M
138.16%23.61M
79.26%-10.60M
87.19%32.95M
45.82%-50.82M
---61.86M
---51.09M
--17.60M
-377.70%-93.81M
---19.64M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-36.27%3.64M
-25.38%11.29M
-29.84%16.97M
12.39%18.68M
-23.07%5.71M
-6.33%15.13M
32.66%24.19M
-23.36%16.62M
-80.20%7.42M
-70.17%16.15M
-64.74%18.23M
97.86%21.68M
181.59%37.45M
1401.39%54.14M
1277.64%51.70M
90.71%10.96M
--13.30M
--3.61M
--3.75M
-0.10%5.75M
--5.75M
Chi phí vốn
-64.88%4.10M
-25.38%11.29M
-26.79%17.71M
15.69%19.23M
57.31%11.67M
-6.33%15.13M
32.66%24.19M
-23.36%16.62M
-80.20%7.42M
-70.17%16.15M
-64.74%18.23M
97.86%21.68M
181.59%37.45M
1007.38%54.14M
1277.64%51.70M
90.71%10.96M
--13.30M
--4.89M
--3.75M
-0.10%5.75M
--5.75M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-36.15%3.64M
-25.37%11.29M
-29.79%16.97M
13.13%18.67M
-22.14%5.70M
-6.10%15.13M
32.57%24.17M
-23.90%16.50M
-80.44%7.31M
-70.24%16.11M
-64.74%18.23M
97.86%21.68M
181.13%37.39M
1401.39%54.14M
1277.64%51.70M
90.71%10.96M
--13.30M
--3.61M
--3.75M
-0.10%5.75M
--5.75M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-91.53%10.00K
-90.20%10.00K
-97.56%1.00K
--17.00K
--118.00K
67.21%102.00K
--41.00K
----
----
--61.00K
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---30.00M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-97.73%1.33M
-100.00%0.00
140.00%24.00M
-100.00%0.00
586120.00%58.60M
101.28%971.00K
---60.00M
--75.99M
99.09%-10.00K
-5866.31%-76.00M
----
----
---1.09M
-74.81%1.32M
----
----
--0.00
--5.23M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
216.42%156.00K
100.74%1.00K
129.05%43.00K
---11.00K
-104.16%-134.00K
---135.00K
---148.00K
-100.00%0.00
--3.22M
--0.00
--0.00
--2.46M
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-104.36%-2.31M
20.26%-11.29M
108.35%7.03M
-131.46%-18.68M
827.61%52.90M
84.64%-14.16M
-362.87%-84.19M
373.69%59.37M
81.21%-7.27M
-74.01%-92.15M
64.92%-18.19M
-97.96%-21.69M
3.49%-38.68M
-3356.89%-52.96M
-1281.59%-51.85M
-233.68%-10.96M
---40.08M
--1.63M
---3.75M
42.91%-3.28M
---5.75M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-302.82%-3.75M
849.98%96.62M
-72.94%48.49M
32.98%-128.00K
200.87%1.85M
-106.80%-12.88M
12130.58%179.18M
-100.85%-191.00K
-142.77%-1.83M
3670.88%189.36M
-99.07%1.47M
245.35%22.48M
376.02%4.28M
-101.64%-5.30M
556.52%158.29M
-147.86%-15.46M
---1.55M
--324.26M
---34.67M
343.60%32.31M
--7.28M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-298.52%-3.75M
74.78%-3.07M
438.32%50.91M
32.98%-128.00K
203.06%1.89M
-106.43%-12.19M
-1112.65%-15.05M
-100.85%-191.00K
-141.14%-1.83M
3861.87%189.60M
114.67%1.49M
274.57%22.54M
-51.54%4.45M
-102.59%-5.04M
-44.33%-10.13M
-524.91%-12.91M
--9.19M
--194.25M
---7.02M
92.10%3.04M
--1.58M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--97.27M
----
----
---40.00K
----
--194.23M
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
--169.68M
----
----
--296.90M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
448.78%2.42M
---2.42M
----
--0.00
-197.01%-695.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
11.03%-234.00K
98.34%-21.00K
97.41%-66.00K
98.42%-170.00K
99.84%-263.00K
95.44%-1.26M
-108.71%-2.55M
---10.74M
---166.90M
---27.66M
413.38%29.27M
--5.70M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-302.82%-3.75M
849.98%96.62M
-72.94%48.49M
32.98%-128.00K
200.87%1.85M
-106.80%-12.88M
12130.58%179.18M
-100.85%-191.00K
-142.77%-1.83M
3670.88%189.36M
-99.07%1.47M
245.35%22.48M
376.02%4.28M
-101.64%-5.30M
556.52%158.29M
-147.86%-15.46M
---1.55M
--324.26M
---34.67M
343.60%32.31M
--7.28M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-74.99%54.35M
-78.54%84.95M
-65.85%103.72M
-27.04%195.51M
-8.51%217.34M
119.76%395.91M
46.20%303.74M
39.39%267.96M
17.07%237.56M
-33.71%180.15M
56.88%207.76M
-8.27%192.23M
-35.13%202.93M
568.59%271.74M
125.38%132.43M
69.28%209.57M
--312.80M
--40.64M
--58.76M
21.67%123.80M
--101.75M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
39.97%-13.10M
82.86%-30.60M
-120.36%-18.76M
-356.55%-91.80M
-171.80%-21.82M
-411.03%-178.57M
433.76%92.16M
130.37%35.78M
384.26%30.40M
183.43%57.41M
-119.82%-27.61M
120.14%15.53M
89.64%-10.69M
-125.28%-68.81M
868.98%139.31M
-18.60%-77.14M
---103.23M
--272.16M
---18.12M
-270.59%-65.04M
---17.55M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
100.00%0.00
-100.00%0.00
-138.46%-10.00K
-252.73%-84.00K
31.88%-156.00K
-77.13%43.00K
-72.92%26.00K
-14.06%55.00K
-331.31%-229.00K
358.54%188.00K
221.52%96.00K
-39.05%64.00K
-62.50%99.00K
101.55%41.00K
-102.91%-79.00K
140.23%105.00K
--264.00K
---2.64M
--2.71M
-147.03%-261.00K
--555.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-78.90%41.25M
-74.99%54.35M
-78.54%84.95M
-65.85%103.72M
-27.04%195.51M
-8.51%217.34M
119.76%395.91M
46.20%303.74M
39.39%267.96M
17.07%237.56M
-33.71%180.15M
56.88%207.76M
-8.27%192.23M
-35.13%202.93M
568.59%271.74M
125.38%132.43M
--209.57M
--312.80M
--40.64M
-30.21%58.76M
--84.20M
Dòng tiền tự do
87.35%-11.14M
23.68%-127.22M
-240.15%-91.98M
-129.91%-92.13M
-372.58%-88.08M
-196.93%-166.70M
7.45%-27.04M
-472.72%-40.07M
333.37%32.31M
13.28%-56.14M
-55.76%-29.22M
88.67%-7.00M
81.58%-13.85M
-15.64%-64.74M
-235.47%-18.76M
37.94%-61.78M
---75.16M
---55.98M
--13.85M
-292.11%-99.56M
---25.39M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI