tradingkey.logo

Maxeon Solar Technologies Ltd

MAXN

3.590USD

-0.520-12.65%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
59.99MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-84.92%28.89M
-80.37%52.62M
-81.05%82.72M
-64.36%99.75M
-37.07%191.57M
-2.86%268.10M
213.26%436.45M
57.46%279.86M
81.61%304.41M
57.77%276.00M
-48.05%139.33M
33.86%177.73M
-19.45%167.62M
-43.80%174.94M
510.28%268.22M
114.18%132.77M
--208.10M
--311.26M
--43.95M
--61.99M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-84.81%28.89M
-75.39%51.22M
-78.33%81.38M
-64.72%98.36M
-16.39%190.17M
4.53%208.10M
171.39%375.46M
57.83%278.85M
36.57%227.44M
13.80%199.09M
-48.16%138.35M
34.44%176.68M
-19.45%166.54M
-43.55%174.94M
609.26%266.88M
135.55%131.42M
--206.74M
--309.92M
--37.63M
--55.79M
-Đầu tư ngắn hạn
-100.00%0.00
-97.67%1.40M
-97.81%1.34M
37.50%1.39M
-98.18%1.40M
-21.99%60.00M
6123.57%60.99M
-3.91%1.01M
7033.27%76.97M
--76.92M
-26.81%980.00K
-22.35%1.05M
-20.60%1.08M
-100.00%0.00
-78.82%1.34M
-78.20%1.35M
--1.36M
--1.34M
--6.32M
--6.20M
Các khoản phải thu
-93.19%4.27M
-79.92%18.63M
-49.26%32.03M
-47.13%38.92M
11.07%62.69M
28.18%92.74M
-13.64%63.14M
-19.48%73.61M
-37.83%56.44M
-34.85%72.35M
-25.96%73.11M
-15.24%91.42M
-37.74%90.78M
9.57%111.06M
-55.34%98.75M
-56.98%107.86M
--145.80M
--101.36M
--221.10M
--250.74M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-93.19%4.27M
-79.61%18.63M
-48.11%32.03M
-46.10%38.92M
15.44%62.69M
56.17%91.33M
7.05%61.73M
38.55%72.20M
36.68%54.30M
-1.50%58.48M
20.76%57.66M
-13.83%52.11M
-48.20%39.73M
-19.37%59.37M
-44.85%47.75M
-52.62%60.48M
--76.70M
--73.63M
--86.58M
--127.66M
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
----
----
-89.86%1.41M
-90.89%1.41M
-96.42%1.41M
-95.81%2.14M
-73.17%13.87M
-69.71%15.45M
-17.03%39.31M
-22.81%51.05M
86.41%51.69M
-61.16%51.00M
-60.54%47.38M
--66.13M
--27.73M
--131.30M
--120.06M
Hàng tồn kho
-86.98%40.22M
-61.29%149.46M
-33.90%230.91M
-14.14%271.69M
1.89%308.95M
28.35%386.14M
23.69%349.34M
20.42%316.44M
42.48%303.23M
36.49%300.85M
33.45%282.44M
31.99%262.77M
25.75%212.82M
23.05%220.42M
13.16%211.65M
-4.33%199.08M
--169.24M
--179.13M
--187.04M
--208.08M
Chi phí trả trước
-63.72%18.34M
-53.84%38.38M
-52.91%39.96M
-47.05%45.62M
-43.18%50.57M
-0.81%83.15M
10.73%84.86M
32.40%86.16M
47.73%89.00M
61.57%83.83M
58.59%76.63M
47.50%65.07M
173.15%60.24M
9.46%51.88M
409.25%48.32M
276.13%44.12M
--22.05M
--47.40M
--9.49M
--11.73M
Tài sản ngắn hạn khác
-61.50%2.02M
-67.21%3.03M
-83.01%3.47M
-78.90%5.25M
-86.20%5.24M
-74.33%9.23M
-42.24%20.44M
255.13%24.89M
2186.21%37.97M
807.82%35.97M
716.52%35.40M
1333.33%7.01M
--1.66M
--3.96M
--4.33M
--489.00K
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-57.03%266.02M
-68.77%262.12M
-59.22%389.10M
-40.94%461.24M
-21.75%619.02M
9.15%839.36M
57.23%954.23M
29.30%780.96M
48.38%791.05M
36.77%768.99M
-3.86%606.91M
24.71%604.00M
-2.57%533.12M
-12.03%562.26M
36.39%631.27M
-9.53%484.31M
--547.20M
--639.14M
--462.85M
--535.31M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-66.71%100.81M
-59.18%156.28M
-18.40%315.93M
-23.35%300.17M
-23.97%302.85M
-5.20%382.81M
-6.20%387.17M
-4.65%391.63M
-0.92%398.31M
13.77%403.82M
39.84%412.75M
48.19%410.71M
54.39%402.03M
38.93%354.96M
6.04%295.15M
-4.10%277.15M
--260.39M
--255.50M
--278.34M
--288.99M
-Tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--419.12M
----
--434.12M
--434.65M
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--158.73M
----
--155.78M
--145.66M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-95.34%523.00K
112.68%587.00K
3348.56%10.79M
822.06%3.13M
3759.45%11.23M
11.74%276.00K
8.30%313.00K
2.72%340.00K
-30.71%291.00K
-27.78%247.00K
-11.35%289.00K
-15.35%331.00K
-7.89%420.00K
-35.35%342.00K
-81.83%326.00K
-87.91%391.00K
--456.00K
--529.00K
--1.79M
--3.23M
Tài sản dài hạn khác
-87.05%8.92M
-71.42%22.38M
-57.07%48.34M
-26.31%69.72M
-2.62%68.91M
-6.18%78.30M
88.58%112.60M
13.51%94.61M
-41.16%70.77M
-42.37%83.45M
-50.03%59.71M
-35.74%83.35M
-2.29%120.26M
11.52%144.80M
131.24%119.50M
148.40%129.70M
--123.07M
--129.84M
--51.68M
--52.21M
Tổng tài sản dài hạn
-71.21%110.26M
-61.15%179.25M
-25.00%375.06M
-21.72%380.91M
-18.40%382.99M
-5.36%461.39M
5.47%500.09M
-1.86%486.58M
-10.33%469.37M
-4.41%487.52M
8.26%474.15M
11.83%495.80M
20.84%523.42M
10.56%510.02M
31.65%438.00M
23.69%443.36M
--433.15M
--461.31M
--332.70M
--358.43M
Tổng tài sản
-62.45%376.27M
-66.07%441.36M
-47.46%764.16M
-33.56%842.15M
-20.50%1.00B
3.52%1.30B
34.53%1.45B
15.25%1.27B
19.30%1.26B
17.18%1.26B
1.10%1.08B
18.56%1.10B
7.77%1.06B
-2.56%1.07B
34.41%1.07B
3.80%927.67M
--980.34M
--1.10B
--795.55M
--893.75M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
-23.56%86.72M
-22.69%78.65M
11.87%120.42M
-23.21%86.28M
-16.06%113.46M
14.19%101.75M
1.69%107.65M
22.86%112.36M
71.78%135.16M
16.29%89.10M
37.80%105.86M
38.72%91.45M
39.94%78.68M
-36.91%76.62M
1.22%76.82M
-0.90%65.93M
--56.22M
--121.45M
--75.89M
--66.52M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-98.18%462.00K
-87.22%2.99M
-94.05%2.11M
-49.57%25.44M
-49.67%25.43M
-53.76%23.43M
-28.70%35.51M
5.07%50.44M
99.27%50.53M
144.21%50.67M
94.26%49.81M
34.90%48.01M
-47.64%25.36M
-46.58%20.75M
-43.74%25.64M
-23.61%35.59M
--48.42M
--38.85M
--45.57M
--46.58M
-Nợ ngắn hạn
--462.00K
-90.64%2.19M
-94.05%2.11M
-49.57%25.44M
----
-53.76%23.43M
-28.70%35.51M
5.07%50.44M
99.27%50.53M
144.21%50.67M
94.26%49.81M
34.90%48.01M
-47.64%25.36M
-46.58%20.75M
-43.74%25.64M
-23.61%35.59M
--48.42M
--38.85M
--45.57M
--46.58M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--462.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
-44.61%74.31M
-84.43%31.84M
-93.75%11.13M
-69.68%66.72M
-3.66%134.17M
54.05%204.49M
49.96%177.92M
333.39%220.08M
216.09%139.27M
323.82%132.75M
191.07%118.64M
70.22%50.78M
112.27%44.06M
28.60%31.32M
30.57%40.76M
-34.67%29.83M
--20.76M
--24.36M
--31.22M
--45.67M
Nợ ngắn hạn khác
-44.61%74.31M
-84.43%31.84M
-93.75%11.13M
-69.68%66.72M
-3.66%134.17M
54.05%204.49M
49.96%177.92M
333.39%220.08M
216.09%139.27M
323.82%132.75M
191.07%118.64M
70.22%50.78M
112.27%44.06M
28.60%31.32M
30.57%40.76M
-34.67%29.83M
--20.76M
--24.36M
--31.22M
--45.67M
Tổng nợ ngắn hạn
-21.63%338.51M
-54.10%237.08M
-46.93%285.68M
-43.64%339.34M
-25.04%431.94M
-9.23%516.55M
-1.18%538.32M
32.91%602.06M
36.86%576.23M
47.46%569.09M
72.95%544.73M
50.51%452.98M
36.64%421.04M
-1.06%385.93M
-20.14%314.95M
-29.27%300.95M
--308.13M
--390.08M
--394.37M
--425.49M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--2.99M
----
--3.01M
--2.85M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-25.70%301.93M
-24.07%308.08M
-4.20%388.27M
2.94%413.50M
2.65%406.37M
3.05%405.75M
98.36%405.31M
98.28%401.69M
148.27%395.86M
150.61%393.76M
35.48%204.33M
35.17%202.59M
7.67%159.45M
10.97%157.12M
723.25%150.82M
689.57%149.88M
--148.10M
--141.59M
--18.32M
--18.98M
-Nợ dài hạn
-29.03%274.50M
-25.26%287.83M
-5.04%364.15M
1.72%388.44M
1.71%386.76M
1.70%385.10M
100.34%383.46M
102.29%381.86M
160.48%380.26M
164.18%378.68M
35.94%191.41M
36.44%188.77M
7.32%145.99M
7.31%143.34M
11507.67%140.80M
10421.67%138.36M
--136.03M
--133.57M
--1.21M
--1.31M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
39.89%27.43M
-1.90%20.26M
10.40%24.12M
26.36%25.06M
25.69%19.61M
36.90%20.65M
69.12%21.84M
43.54%19.83M
15.89%15.60M
9.43%15.08M
28.93%12.92M
19.96%13.81M
11.60%13.46M
71.92%13.78M
-41.43%10.02M
-34.82%11.52M
--12.06M
--8.02M
--17.11M
--17.67M
Nợ phải trả hoãn lại
-97.07%3.33M
-61.68%48.04M
-52.92%73.55M
4.91%113.56M
-29.76%113.56M
26.73%125.35M
54.13%156.23M
-17.41%108.25M
174.06%161.68M
181.68%98.91M
178.29%101.36M
2618.61%131.06M
78.36%58.99M
13.29%35.12M
13.50%36.42M
-85.09%4.82M
--33.08M
--31.00M
--32.09M
--32.32M
Phúc lợi nhân viên
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--2.99M
----
--3.01M
--2.85M
Nợ dài hạn khác
-87.58%18.88M
-49.65%94.94M
-52.96%105.02M
-14.31%149.83M
-32.52%152.06M
20.95%188.56M
37.82%223.26M
-7.43%174.85M
87.73%225.34M
53.80%155.90M
45.47%162.00M
144.26%188.89M
41.50%120.03M
21.18%101.36M
49.62%111.36M
3.21%77.33M
--84.83M
--83.65M
--74.43M
--74.92M
Tổng nợ dài hạn
-42.32%326.13M
-32.63%410.02M
-22.18%500.29M
-3.55%570.32M
-11.11%565.43M
9.28%608.64M
74.78%642.90M
50.61%591.32M
126.67%636.12M
115.47%556.95M
40.30%367.83M
72.81%392.62M
20.48%280.63M
14.76%258.48M
182.32%262.18M
141.09%227.21M
--232.92M
--225.24M
--92.87M
--94.24M
Tổng các khoản nợ
-33.36%664.64M
-42.49%647.10M
-33.46%785.97M
-23.77%909.66M
-17.73%997.37M
-0.08%1.13B
29.44%1.18B
41.13%1.19B
72.78%1.21B
74.74%1.13B
58.12%912.55M
60.10%845.60M
29.68%701.67M
4.73%644.41M
18.45%577.13M
1.62%528.16M
--541.06M
--615.32M
--487.23M
--519.73M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
40.14%1.14B
39.22%1.11B
8.09%853.16M
38.98%818.39M
38.74%811.36M
36.78%795.22M
36.95%789.31M
2.67%588.84M
-6.32%584.81M
-6.61%581.40M
-7.19%576.36M
27.31%573.54M
38.27%624.26M
22.92%622.57M
--621.01M
--450.49M
--451.47M
--506.46M
----
----
Lợi nhuận giữ lại
-77.16%-1.41B
-113.92%-1.30B
-72.40%-864.58M
-75.25%-876.24M
-53.02%-796.09M
-37.16%-609.76M
-25.42%-501.50M
-60.28%-499.99M
-97.85%-520.26M
-134.44%-444.56M
-221.79%-399.87M
-560.14%-311.95M
-3015.28%-262.96M
-1493.65%-189.63M
---124.27M
---47.26M
---8.44M
---11.90M
----
----
Vốn dự trữ
40.14%1.14B
39.22%1.11B
8.09%853.16M
38.98%818.39M
38.74%811.36M
36.78%795.22M
36.95%789.31M
2.67%588.84M
-6.32%584.81M
-6.61%581.40M
-7.19%576.36M
27.31%573.54M
38.27%624.26M
22.92%622.57M
--621.01M
--450.49M
--451.47M
--506.46M
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-25.12%-20.49M
12.16%-13.71M
24.49%-15.51M
25.01%-15.36M
25.92%-16.38M
-30.13%-15.61M
-53.31%-20.55M
-61.94%-20.48M
-86.66%-22.11M
-11.51%-12.00M
-22.47%-13.40M
-20.79%-12.65M
-13.98%-11.84M
33.00%-10.76M
-103.62%-10.94M
-102.84%-10.47M
---10.39M
---16.06M
--301.96M
--368.04M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-4.76%5.48M
-6.65%5.33M
-12.22%5.12M
-1.47%5.70M
2.09%5.75M
1.28%5.71M
7.43%5.83M
9.68%5.78M
3.95%5.63M
-0.76%5.64M
-14.31%5.42M
-21.84%5.27M
-18.45%5.42M
-14.29%5.68M
-0.44%6.33M
12.83%6.74M
--6.64M
--6.63M
--6.36M
--5.98M
Tổng vốn chủ sở hữu
-6312.09%-288.37M
-217.19%-205.73M
-107.99%-21.81M
-191.06%-67.52M
-90.34%4.64M
34.55%175.56M
62.06%273.09M
-70.83%74.15M
-86.45%48.07M
-69.50%130.48M
-65.76%168.51M
-36.37%254.21M
-19.22%354.88M
-11.81%427.86M
59.62%492.13M
6.82%399.51M
--439.29M
--485.14M
--308.32M
--374.02M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI