Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-max
/
Mediaalpha Inc
MAX
10.540
USD
+0.680
+6.90%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
711.45M
Vốn hóa
45.05
P/E TTM
Mediaalpha Inc
10.540
+0.680
+6.90%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
1312.46%
23.70M
174.44%
14.53M
673.79%
8.06M
470.91%
21.61M
-86.64%
1.68M
181.90%
5.29M
-109.32%
-1.40M
-67.94%
3.79M
55.22%
12.56M
-129.46%
-6.46M
20.71%
15.06M
231.97%
11.80M
186.46%
8.09M
81.21%
21.95M
83073.33%
12.48M
--
3.56M
--
-9.36M
--
12.11M
--
15.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-56.54%
-2.33M
321.71%
7.30M
163.58%
11.89M
122.12%
4.42M
89.78%
-1.49M
88.38%
-3.29M
11.91%
-18.70M
-53.43%
-19.98M
-48.09%
-14.58M
-604.52%
-28.35M
-398.26%
-21.23M
-3438.59%
-13.02M
-5663.84%
-9.85M
69.63%
-4.02M
-188.22%
-4.26M
--
-368.00K
--
177.00K
--
-13.25M
--
4.83M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
793.53%
14.92M
-7.91%
1.66M
-7.87%
1.67M
-8.07%
1.67M
-8.49%
1.67M
1.06%
1.81M
0.83%
1.82M
2.53%
1.82M
133.67%
1.82M
112.10%
1.79M
113.25%
1.80M
112.19%
1.78M
-5.68%
781.00K
-3.99%
843.00K
-3.10%
845.00K
--
837.00K
--
828.00K
--
878.00K
--
872.00K
Thuế hoãn lại
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
36912.32%
101.60M
-127.96%
-576.00K
202.56%
520.00K
410.06%
1.11M
49.36%
-276.00K
--
2.06M
--
-507.00K
--
-358.00K
--
-545.00K
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
2.30%
312.00K
-38.98%
371.00K
90.50%
762.00K
67.21%
617.00K
-79.96%
305.00K
-8.57%
608.00K
-95.56%
400.00K
5.43%
369.00K
410.74%
1.52M
-18.60%
665.00K
5103.47%
9.00M
-18.03%
350.00K
-40.64%
298.00K
-23.21%
817.00K
-92.29%
173.00K
--
427.00K
--
502.00K
--
1.06M
--
2.24M
Thay đổi trong vốn lưu động
150.77%
3.78M
-194.57%
-9.44M
-2486.04%
-14.87M
-11.67%
5.68M
-178.76%
-7.44M
74.86%
-3.21M
-95.90%
623.00K
-29.70%
6.43M
262.61%
9.45M
-219.43%
-12.75M
422.39%
15.19M
209.43%
9.14M
112.43%
2.60M
1789.91%
10.68M
134.07%
2.91M
--
-8.35M
--
-20.95M
--
565.00K
--
-8.54M
-Thay đổi các khoản phải thu
874.20%
28.18M
23.16%
-16.10M
-7316.67%
-36.49M
-417.26%
-33.43M
-121.26%
-3.64M
17.87%
-20.95M
-111.86%
-492.00K
-55.49%
10.54M
14.00%
17.12M
-431.80%
-25.50M
34.75%
4.15M
300.88%
23.67M
-5.36%
15.02M
85.63%
-4.80M
147.71%
3.08M
--
5.91M
--
15.87M
--
-33.38M
--
-6.45M
-Thay đổi chi phí trả trước
-146.94%
-363.00K
-2.46%
-791.00K
-44.17%
388.00K
-72.28%
306.00K
-111.67%
-147.00K
18.22%
-772.00K
-50.14%
695.00K
-23.55%
1.10M
-51.78%
1.26M
86.31%
-944.00K
-18.91%
1.39M
-18.97%
1.44M
278.70%
2.61M
-8.82%
-6.89M
1407.89%
1.72M
--
1.78M
--
690.00K
--
-6.33M
--
114.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
0.00%
125.00K
0.00%
125.00K
0.80%
126.00K
-0.80%
124.00K
0.00%
125.00K
31.58%
125.00K
0.81%
125.00K
-17.22%
125.00K
165.96%
125.00K
-12.84%
95.00K
53.09%
124.00K
-18.38%
151.00K
-62.40%
47.00K
-98.50%
109.00K
101.15%
81.00K
--
185.00K
--
125.00K
--
7.29M
--
-7.04M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-31.00K
--
16.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
1312.46%
23.70M
174.44%
14.53M
673.79%
8.06M
470.91%
21.61M
-86.64%
1.68M
181.90%
5.29M
-109.32%
-1.40M
-67.94%
3.79M
55.22%
12.56M
-129.46%
-6.46M
20.71%
15.06M
231.97%
11.80M
186.46%
8.09M
81.21%
21.95M
83073.33%
12.48M
--
3.56M
--
-9.36M
--
12.11M
--
15.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
67.65%
57.00K
261.54%
47.00K
3307.69%
443.00K
664.71%
130.00K
13.33%
34.00K
160.00%
13.00K
-7.14%
13.00K
-56.41%
17.00K
-25.00%
30.00K
-93.90%
5.00K
-85.71%
14.00K
-90.27%
39.00K
-42.03%
40.00K
-41.43%
82.00K
53.13%
98.00K
--
401.00K
--
69.00K
--
140.00K
--
64.00K
Chi phí vốn
67.65%
57.00K
261.54%
47.00K
3307.69%
443.00K
664.71%
130.00K
13.33%
34.00K
160.00%
13.00K
-7.14%
13.00K
-56.41%
17.00K
-25.00%
30.00K
-93.90%
5.00K
-85.71%
14.00K
-90.27%
39.00K
-42.03%
40.00K
-41.43%
82.00K
53.13%
98.00K
--
401.00K
--
69.00K
--
140.00K
--
64.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
67.65%
57.00K
261.54%
47.00K
230.77%
43.00K
664.71%
130.00K
13.33%
34.00K
160.00%
13.00K
-7.14%
13.00K
-56.41%
17.00K
-25.00%
30.00K
-93.90%
5.00K
-85.71%
14.00K
-90.27%
39.00K
-42.03%
40.00K
-41.43%
82.00K
53.13%
98.00K
--
401.00K
--
69.00K
--
140.00K
--
64.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
--
0.00
--
400.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
--
-49.68M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-67.65%
-57.00K
-261.54%
-47.00K
-3307.69%
-443.00K
-664.71%
-130.00K
-13.33%
-34.00K
-160.00%
-13.00K
7.14%
-13.00K
99.97%
-17.00K
25.00%
-30.00K
93.90%
-5.00K
85.71%
-14.00K
-12298.00%
-49.72M
42.03%
-40.00K
41.43%
-82.00K
-53.13%
-98.00K
--
-401.00K
--
-69.00K
--
-140.00K
--
-64.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
24.64%
-3.35M
-9.79%
-3.52M
-16.16%
-3.97M
-123.10%
-7.29M
41.05%
-4.44M
65.14%
-3.21M
82.95%
-3.42M
-118.34%
-3.27M
-126.74%
-7.54M
-1432.83%
-9.20M
-1141.71%
-20.03M
1867.56%
17.82M
-160.58%
-3.33M
-42.52%
-600.00K
113.38%
1.92M
--
-1.01M
--
-1.28M
--
-421.00K
--
-14.38M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
0.00%
-2.38M
0.00%
-2.38M
0.00%
-2.38M
-128.29%
-5.42M
0.00%
-2.38M
67.80%
-2.38M
86.33%
-2.38M
-110.50%
-2.38M
0.00%
-2.38M
--
-7.38M
-579.31%
-17.38M
--
22.63M
--
-2.38M
100.00%
0.00
-96.73%
3.63M
--
0.00
--
0.00
--
-23.63M
--
110.79M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
-92.27%
98.00K
-100.00%
0.00
--
756.00K
--
--
-6.76%
1.27M
112.05%
196.00K
100.00%
0.00
--
--
--
1.36M
--
-1.63M
--
-3.38M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
124.18M
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
52.92%
-974.00K
40.78%
-1.24M
-28.78%
-1.59M
-193.95%
-2.63M
59.93%
-2.07M
34.04%
-2.10M
-19.98%
-1.24M
37.38%
-893.00K
-443.58%
-5.16M
-430.33%
-3.18M
39.42%
-1.03M
-41.47%
-1.43M
25.55%
-950.00K
99.41%
-600.00K
98.64%
-1.70M
--
-1.01M
--
-1.28M
--
-100.97M
--
-125.16M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
24.64%
-3.35M
-9.79%
-3.52M
-16.16%
-3.97M
-123.10%
-7.29M
41.05%
-4.44M
65.14%
-3.21M
82.95%
-3.42M
-118.34%
-3.27M
-126.74%
-7.54M
-1432.83%
-9.20M
-1141.71%
-20.03M
1867.56%
17.82M
-160.58%
-3.33M
-42.52%
-600.00K
113.38%
1.92M
--
-1.01M
--
-1.28M
--
-421.00K
--
-14.38M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
150.51%
43.27M
112.58%
32.30M
43.09%
28.66M
-25.90%
14.47M
18.77%
17.27M
-49.70%
15.20M
-43.09%
20.03M
-64.68%
19.53M
-71.24%
14.54M
3.10%
30.21M
134.63%
35.19M
330.16%
55.29M
114.67%
50.56M
144.07%
29.30M
-43.24%
15.00M
--
12.85M
--
23.55M
--
12.01M
--
26.43M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
824.82%
20.30M
428.29%
10.96M
175.42%
3.65M
2737.60%
14.19M
-156.15%
-2.80M
113.25%
2.08M
3.07%
-4.83M
102.49%
500.00K
5.57%
4.99M
-173.68%
-15.67M
-134.86%
-4.99M
-1035.91%
-20.09M
144.15%
4.72M
84.11%
21.26M
199.15%
14.30M
--
2.15M
--
-10.70M
--
11.55M
--
-14.42M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
339.23%
63.56M
150.51%
43.27M
112.58%
32.30M
43.09%
28.66M
-25.90%
14.47M
18.77%
17.27M
-49.70%
15.20M
-43.09%
20.03M
-64.68%
19.53M
-71.24%
14.54M
3.10%
30.21M
134.63%
35.19M
330.16%
55.29M
114.67%
50.56M
144.07%
29.30M
--
15.00M
--
12.85M
--
23.55M
--
12.01M
Dòng tiền tự do
1338.20%
23.64M
174.23%
14.48M
637.26%
7.61M
470.04%
21.48M
-86.88%
1.64M
181.64%
5.28M
-109.42%
-1.42M
-67.98%
3.77M
55.62%
12.53M
-129.59%
-6.47M
21.55%
15.05M
272.93%
11.77M
185.40%
8.05M
82.65%
21.86M
25361.22%
12.38M
--
3.15M
--
-9.43M
--
11.97M
--
-49.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký