tradingkey.logo

Mediaalpha Inc

MAX

10.490USD

+0.630+6.39%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
708.08MVốn hóa
44.83P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
339.23%63.56M
150.51%43.27M
112.58%32.30M
43.09%28.66M
-25.90%14.47M
18.77%17.27M
-49.70%15.20M
-43.09%20.03M
-64.68%19.53M
-71.24%14.54M
3.10%30.21M
134.63%35.19M
330.16%55.29M
114.67%50.56M
144.07%29.30M
-43.24%15.00M
--12.85M
--23.55M
--12.01M
--26.43M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
339.23%63.56M
150.51%43.27M
112.58%32.30M
43.09%28.66M
-25.90%14.47M
18.77%17.27M
-49.70%15.20M
-43.09%20.03M
-64.68%19.53M
-71.24%14.54M
3.10%30.21M
134.63%35.19M
330.16%55.29M
114.67%50.56M
144.07%29.30M
-43.24%15.00M
--12.85M
--23.55M
--12.01M
--26.43M
Các khoản phải thu
99.75%114.85M
165.81%142.93M
283.69%126.81M
178.30%90.70M
33.32%57.49M
-10.38%53.77M
-4.77%33.05M
-16.13%32.59M
-29.49%43.13M
-21.15%60.00M
-51.32%34.71M
-47.69%38.86M
-23.80%61.16M
-20.98%76.09M
13.03%71.31M
30.86%74.28M
--80.27M
--96.30M
--63.08M
--56.77M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
99.75%114.85M
165.81%142.93M
283.69%126.81M
178.30%90.70M
33.32%57.49M
-10.38%53.77M
-4.77%33.05M
-16.13%32.59M
-29.49%43.13M
-21.15%60.00M
-51.32%34.71M
-47.69%38.86M
-23.80%61.16M
-20.98%76.09M
13.03%71.31M
30.86%74.28M
--80.27M
--96.30M
--63.08M
--56.77M
Chi phí trả trước
10.84%4.06M
5.16%3.71M
5.88%2.94M
-4.13%3.34M
-20.46%3.66M
-39.98%3.53M
-43.99%2.77M
-45.21%3.48M
-41.14%4.60M
-43.72%5.88M
25.06%4.95M
16.53%6.36M
7.85%7.82M
31.42%10.45M
143.93%3.96M
219.31%5.46M
--7.25M
--7.95M
--1.62M
--1.71M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
141.27%182.47M
154.66%189.91M
217.63%162.05M
118.70%122.69M
12.44%75.63M
-7.27%74.57M
-26.98%51.02M
-30.23%56.10M
-45.88%67.26M
-41.34%80.42M
-33.18%69.87M
-15.13%80.41M
23.81%124.27M
7.28%137.11M
36.31%104.56M
11.59%94.74M
--100.37M
--127.80M
--76.71M
--84.91M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
51.21%1.06M
49.30%1.06M
--749.00K
--762.00K
--701.00K
--710.00K
-Tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
48.76%2.17M
48.49%2.07M
--1.67M
--1.60M
--1.46M
--1.39M
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
46.49%1.11M
47.65%1.01M
--916.00K
--834.00K
--755.00K
--682.00K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-26.73%52.86M
-8.18%67.72M
-8.16%69.33M
-8.65%70.54M
-8.61%72.14M
-8.57%73.75M
-8.35%75.48M
-8.15%77.21M
160.66%78.94M
160.49%80.67M
159.69%82.36M
158.98%84.07M
-8.80%30.29M
-8.79%30.97M
-8.74%31.71M
-8.69%32.46M
--33.21M
--33.95M
--34.75M
--35.55M
Tài sản dài hạn khác
-11.37%4.65M
-14.01%4.81M
-27.57%4.73M
-27.47%4.99M
-27.47%5.25M
-37.73%5.60M
-94.22%6.53M
-94.33%6.88M
-94.00%7.24M
-92.61%8.99M
4.46%112.99M
12.26%121.40M
12.39%120.66M
154.54%121.73M
399.27%108.17M
2238.16%108.14M
--107.36M
--47.82M
--21.66M
--4.63M
Tổng tài sản dài hạn
-25.68%57.52M
-8.59%72.54M
-9.70%74.06M
-10.19%75.53M
-10.19%77.40M
-11.50%79.35M
-58.02%82.01M
-59.07%84.10M
-42.91%86.18M
-41.28%89.66M
38.60%195.35M
45.04%205.47M
6.82%150.95M
85.00%152.70M
146.76%140.94M
178.39%141.66M
--141.32M
--82.54M
--57.12M
--50.89M
Tổng tài sản
56.83%239.98M
70.50%262.45M
77.48%236.11M
41.39%198.22M
-0.27%153.02M
-9.50%153.93M
-49.84%133.03M
-50.96%140.20M
-44.25%153.44M
-41.31%170.08M
8.03%265.22M
20.93%285.88M
13.87%275.22M
37.78%289.80M
83.45%245.51M
74.09%236.40M
--241.69M
--210.34M
--133.83M
--135.79M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-25.00%2.70M
--2.90M
--3.30M
--3.40M
--3.60M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--71.00K
--49.00K
Chi phí trích trước
114.34%15.50M
26.41%14.65M
-14.21%10.90M
-36.50%8.41M
-28.20%7.23M
-17.99%11.59M
-0.12%12.71M
0.28%13.24M
0.62%10.07M
3.02%14.13M
71.08%12.72M
76.71%13.20M
86.79%10.01M
48.99%13.72M
-41.21%7.44M
85.55%7.47M
--5.36M
--9.21M
--12.65M
--4.03M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-25.34%8.86M
-25.35%8.85M
0.48%8.84M
0.48%8.83M
35.19%11.87M
35.17%11.85M
0.42%8.80M
0.43%8.79M
0.42%8.78M
0.46%8.77M
38.06%8.76M
--8.75M
--8.74M
--8.73M
1.33%6.34M
----
----
--0.00
--6.26M
--585.00K
Nợ ngắn hạn khác
-25.00%2.70M
--2.90M
--3.30M
--3.40M
--3.60M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--71.00K
--49.00K
Tổng nợ ngắn hạn
43.43%109.42M
66.77%132.95M
120.10%132.62M
85.89%111.24M
17.07%76.28M
3.68%79.72M
-5.59%60.25M
8.05%59.84M
-7.25%65.16M
-8.70%76.89M
10.04%63.82M
2.99%55.39M
0.47%70.26M
-21.63%84.22M
-28.12%57.99M
-23.48%53.78M
--69.93M
--107.45M
--80.68M
--70.28M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-5.53%151.38M
-5.45%153.60M
-7.09%155.81M
-6.99%158.02M
-6.89%160.23M
-6.80%162.44M
-7.60%167.70M
-14.49%169.90M
-2.15%172.10M
-2.12%174.30M
0.69%181.49M
8.37%198.69M
-3.89%175.88M
-2.52%178.07M
-9.49%180.25M
90.26%183.34M
--183.00M
--182.67M
--199.15M
--96.37M
-Nợ dài hạn
-5.53%151.38M
-5.45%153.60M
-7.09%155.81M
-6.99%158.02M
-6.89%160.23M
-6.80%162.44M
-7.60%167.70M
-14.49%169.90M
-2.15%172.10M
-2.12%174.30M
0.69%181.49M
8.37%198.69M
-3.89%175.88M
-2.52%178.07M
-9.49%180.25M
90.26%183.34M
--183.00M
--182.67M
--199.15M
--96.37M
Nợ dài hạn khác
244.95%20.38M
257.84%22.13M
53.40%7.30M
42.85%6.93M
21.00%5.91M
24.35%6.18M
-94.61%4.76M
-94.68%4.85M
-94.37%4.88M
-94.42%4.97M
10.14%88.31M
16.27%91.28M
10.94%86.73M
251.67%89.08M
13109.06%80.18M
16154.04%78.51M
--78.18M
--25.33M
--607.00K
--483.00K
Tổng nợ dài hạn
3.38%171.75M
4.21%175.72M
-5.42%163.11M
-5.61%164.95M
-6.13%166.14M
-5.94%168.63M
-36.08%172.46M
-39.73%174.75M
-32.61%176.98M
-32.90%179.27M
3.60%269.80M
10.74%289.96M
0.55%262.61M
28.44%267.15M
30.38%260.43M
170.37%261.85M
--261.18M
--208.00M
--199.75M
--96.85M
Tổng các khoản nợ
15.98%281.17M
24.29%308.68M
27.08%295.73M
17.73%276.19M
0.12%242.43M
-3.05%248.35M
-30.25%232.71M
-32.07%234.59M
-27.26%242.15M
-27.10%256.17M
4.77%333.62M
9.42%345.35M
0.53%332.87M
11.39%351.37M
13.55%318.43M
88.85%315.63M
--331.12M
--315.45M
--280.43M
--167.13M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2.22%515.80M
-0.77%508.31M
-0.35%502.21M
1.06%495.66M
5.32%504.61M
9.89%512.27M
10.43%503.95M
10.43%490.47M
10.46%479.13M
10.95%466.15M
11.76%456.37M
11.50%444.13M
11.83%433.77M
9.07%420.14M
55.17%408.35M
51.70%398.31M
--387.88M
--385.20M
--263.17M
--262.56M
Lợi nhuận giữ lại
3.02%-507.88M
3.18%-505.93M
1.85%-510.57M
-2.64%-520.05M
-6.35%-523.67M
-8.38%-522.56M
-14.28%-520.20M
-14.98%-506.69M
-14.10%-492.41M
-13.59%-482.14M
-7.70%-455.18M
-5.21%-440.69M
-3.07%-431.55M
-1.31%-424.48M
-3.14%-422.63M
-42.52%-418.88M
---418.68M
---418.97M
---409.77M
---293.90M
Vốn dự trữ
2.22%515.13M
-0.78%507.64M
-0.35%501.54M
1.05%495.00M
5.32%503.95M
9.90%511.61M
10.43%503.30M
10.44%489.83M
10.47%478.50M
10.96%465.52M
11.77%455.75M
11.52%443.51M
11.84%433.16M
9.08%419.53M
--407.75M
--397.71M
--387.28M
--384.61M
----
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
30.19%-49.10M
42.22%-48.61M
38.56%-51.26M
31.47%-53.57M
6.75%-70.33M
-20.03%-84.13M
-19.88%-83.43M
-24.26%-78.17M
-26.00%-75.43M
-22.47%-70.09M
-18.69%-69.60M
-7.25%-62.91M
-2.12%-59.87M
19.79%-57.23M
---58.64M
---58.66M
---58.62M
---71.34M
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
53.93%-41.18M
51.04%-46.23M
40.19%-59.62M
17.40%-77.97M
-0.79%-89.40M
-9.69%-94.42M
-45.73%-99.68M
-58.72%-94.39M
-53.87%-88.71M
-39.82%-86.08M
6.20%-68.40M
24.93%-59.47M
35.53%-57.65M
41.43%-61.57M
50.26%-72.92M
-152.78%-79.23M
---89.42M
---105.12M
---146.60M
---31.34M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI