tradingkey.logo

908 Devices Inc.

MASS
5.930USD
+0.090+1.54%
Đóng cửa 12/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
214.18MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của 908 Devices Inc. tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của 908 Devices Inc..
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2019Q4
FY2019Q3
Tổng doanh thu
-16.50%14.01M
-7.20%13.04M
58.68%11.78M
31.14%18.82M
17.32%16.77M
16.15%14.05M
-21.77%7.42M
23.26%14.35M
-9.50%14.30M
8.90%12.09M
14.22%9.49M
-26.50%11.64M
25.92%15.80M
34.18%11.11M
49.85%8.31M
177.09%15.84M
107.42%12.54M
--8.28M
--5.54M
-31.52%5.72M
75.51%6.05M
--8.35M
--3.45M
Doanh thu
-16.50%14.01M
-7.20%13.04M
58.68%11.78M
31.14%18.82M
17.32%16.77M
16.15%14.05M
-21.77%7.42M
23.26%14.35M
-9.50%14.30M
8.90%12.09M
14.22%9.49M
-26.50%11.64M
25.92%15.80M
34.18%11.11M
49.85%8.31M
177.09%15.84M
107.42%12.54M
--8.28M
--5.54M
-31.52%5.72M
75.51%6.05M
--8.35M
--3.45M
Chi phí doanh thu
-21.22%6.65M
0.50%6.66M
76.41%6.24M
36.35%9.65M
31.32%8.44M
5.22%6.63M
-30.73%3.54M
23.68%7.08M
-0.48%6.43M
40.88%6.30M
22.17%5.10M
-14.70%5.72M
12.66%6.46M
14.73%4.47M
58.52%4.18M
113.73%6.71M
159.18%5.73M
--3.90M
--2.63M
-21.82%3.14M
-15.05%2.21M
--4.01M
--2.60M
Chi phí hoạt động
-31.76%19.52M
-22.47%21.40M
35.06%20.30M
21.77%29.30M
22.33%28.61M
19.86%27.61M
-33.20%15.03M
9.48%24.06M
1.90%23.39M
18.27%23.03M
26.24%22.50M
13.49%21.98M
28.79%22.95M
23.79%19.48M
57.02%17.83M
101.70%19.37M
142.76%17.82M
--15.73M
--11.35M
10.93%9.60M
-3.85%7.34M
--8.66M
--7.63M
Chi phí R&D
-43.47%3.84M
-30.97%4.41M
16.31%3.83M
18.24%6.44M
22.59%6.79M
15.49%6.38M
-39.01%3.29M
16.77%5.44M
18.67%5.54M
28.70%5.53M
38.23%5.40M
24.49%4.66M
41.31%4.67M
40.52%4.29M
31.70%3.91M
64.11%3.75M
69.25%3.30M
--3.06M
--2.96M
15.66%2.28M
-10.95%1.95M
--1.97M
--2.19M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-19.89%1.13M
40.26%972.00K
-2.79%1.29M
254.81%1.44M
90.95%1.41M
14.55%693.00K
109.46%1.33M
-33.17%405.00K
61.22%740.00K
94.53%605.00K
137.45%634.00K
109.69%606.00K
75.86%459.00K
30.67%311.00K
94.89%267.00K
30.77%289.00K
29.85%261.00K
--238.00K
--137.00K
4.25%221.00K
-5.63%201.00K
--212.00K
--213.00K
Chi phí hoạt động khác
---100.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
53.39%-5.52M
38.28%-8.37M
-12.04%-8.53M
-7.92%-10.48M
-30.21%-11.84M
-23.96%-13.56M
41.53%-7.61M
6.05%-9.71M
-27.05%-9.09M
-30.71%-10.94M
-36.72%-13.02M
-193.03%-10.34M
-35.60%-7.15M
-12.26%-8.37M
-63.87%-9.52M
9.21%-3.53M
-308.04%-5.28M
---7.46M
---5.81M
-1157.61%-3.89M
69.13%-1.29M
---309.00K
---4.19M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
25.26%1.10M
5.56%1.20M
-52.81%816.00K
-67.61%753.00K
-51.14%879.00K
-32.92%1.13M
70.01%1.73M
14.48%2.33M
--1.80M
--1.69M
--1.02M
--2.03M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
-100.00%0.00
2655.00%551.00K
52.50%61.00K
6.45%33.00K
-61.54%15.00K
-94.68%20.00K
-83.61%40.00K
-87.35%31.00K
--39.00K
--376.00K
-3.94%244.00K
-75.35%245.00K
--254.00K
--994.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
41.20%-10.81M
---6.79M
---2.50M
---9.77M
---18.38M
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--300.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
1279.31%342.00K
693.68%1.13M
2969.23%373.00K
60.47%-17.00K
-126.36%-29.00K
-13.77%-190.00K
-168.42%-13.00K
96.98%-43.00K
-88.15%110.00K
-158.60%-167.00K
-84.92%19.00K
-1481.55%-1.42M
660.66%928.00K
307.14%285.00K
38.46%126.00K
101.69%103.00K
166.30%122.00K
--70.00K
--91.00K
-8337.84%-6.10M
-280.39%-184.00K
--74.00K
--102.00K
Thu nhập trước thuế
49.33%-14.88M
-1.74%-12.84M
-66.87%-9.84M
-162.64%-19.52M
-309.01%-29.37M
-33.98%-12.62M
52.96%-5.89M
24.10%-7.43M
-14.71%-7.18M
-16.27%-9.42M
-33.11%-12.53M
-182.57%-9.79M
-20.71%-6.26M
-9.09%-8.10M
-54.47%-9.41M
66.12%-3.46M
-201.10%-5.18M
---7.42M
---6.09M
-1991.21%-10.23M
63.98%-1.72M
---489.00K
---4.78M
Thuế thu nhập
140.28%29.00K
202.90%71.00K
----
-3450.00%-71.00K
17.24%-72.00K
2.82%-69.00K
---70.00K
---2.00K
---87.00K
---71.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
49.10%-14.91M
-2.87%-12.91M
-66.87%-9.84M
-161.76%-19.45M
-313.01%-29.30M
-34.26%-12.55M
52.96%-5.89M
24.12%-7.43M
-13.32%-7.09M
-15.40%-9.35M
-33.11%-12.53M
-182.57%-9.79M
-20.71%-6.26M
-9.09%-8.10M
-54.47%-9.41M
66.12%-3.46M
-201.10%-5.18M
---7.42M
---6.09M
-1991.21%-10.23M
63.98%-1.72M
---489.00K
---4.78M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
49.10%-14.91M
-2.87%-12.91M
-66.87%-9.84M
-161.76%-19.45M
-313.01%-29.30M
-34.26%-12.55M
52.96%-5.89M
24.12%-7.43M
-13.32%-7.09M
-15.40%-9.35M
-33.11%-12.53M
-182.57%-9.79M
-20.71%-6.26M
-9.09%-8.10M
-54.47%-9.41M
66.12%-3.46M
-201.10%-5.18M
---7.42M
---6.09M
-1991.21%-10.23M
63.98%-1.72M
---489.00K
---4.78M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
---72.00K
---398.00K
1164.12%53.44M
----
----
----
---5.02M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
48.86%-14.98M
-6.04%-13.31M
499.40%43.60M
-161.76%-19.45M
-313.01%-29.30M
-34.26%-12.55M
12.89%-10.92M
24.12%-7.43M
-13.32%-7.09M
-15.40%-9.35M
-33.11%-12.53M
-182.57%-9.79M
-20.71%-6.26M
-9.09%-8.10M
-54.47%-9.41M
66.17%-3.46M
-197.48%-5.18M
---7.42M
---6.09M
-1873.41%-10.24M
63.77%-1.74M
---519.00K
---4.81M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
48.86%-14.98M
-6.04%-13.31M
499.40%43.60M
-161.76%-19.45M
-313.01%-29.30M
-34.26%-12.55M
12.89%-10.92M
24.12%-7.43M
-13.32%-7.09M
-15.40%-9.35M
-33.11%-12.53M
-182.57%-9.79M
-20.71%-6.26M
-9.09%-8.10M
-54.47%-9.41M
66.17%-3.46M
-197.48%-5.18M
---7.42M
---6.09M
-1873.41%-10.24M
63.77%-1.74M
---519.00K
---4.81M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
50.88%-0.41
-0.67%-0.37
469.21%1.23
-143.66%-0.56
-285.31%-0.84
-26.92%-0.37
14.87%-0.33
25.99%-0.23
-10.74%-0.22
-12.58%-0.29
-29.96%-0.39
-163.36%-0.31
-5.82%-0.20
5.07%-0.26
-35.07%-0.30
85.13%-0.12
-243.99%-0.19
---0.27
---0.22
-4776.91%-0.79
63.77%-0.05
---0.02
---0.15
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
50.88%-0.41
-0.67%-0.37
469.21%1.23
-143.66%-0.56
-285.31%-0.84
-26.92%-0.37
14.87%-0.33
25.99%-0.23
-10.74%-0.22
-12.58%-0.29
-29.96%-0.39
-163.36%-0.31
-5.82%-0.20
5.07%-0.26
-35.07%-0.30
85.13%-0.12
-243.99%-0.19
---0.27
---0.22
-4776.91%-0.79
63.77%-0.05
---0.02
---0.15
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI