tradingkey.logo

908 Devices Inc.

MASS

6.593USD

+0.173+2.69%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
235.63MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-7.36%124.31M
-52.22%69.60M
-51.53%71.69M
-49.32%77.38M
-16.76%134.19M
-22.68%145.68M
-23.65%147.90M
-28.31%152.69M
-27.75%161.21M
-15.91%188.42M
39.54%193.70M
50.72%212.99M
49.79%223.12M
40.73%224.07M
604.22%138.81M
1146.70%141.31M
--148.96M
--159.23M
--19.71M
--11.34M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-24.32%79.16M
-63.62%44.03M
-61.91%45.02M
-64.80%46.81M
-35.12%104.60M
-35.76%121.04M
-38.97%118.21M
-37.56%133.00M
-27.75%161.21M
-15.91%188.42M
39.54%193.70M
50.72%212.99M
49.79%223.12M
40.73%224.07M
604.22%138.81M
1146.70%141.31M
--148.96M
--159.23M
--19.71M
--11.34M
-Đầu tư ngắn hạn
52.56%45.15M
3.76%25.57M
-10.18%26.66M
55.26%30.57M
--29.60M
--24.64M
--29.68M
--19.69M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
-7.43%6.93M
40.47%12.63M
29.29%16.66M
6.59%10.99M
-8.41%7.49M
-10.41%8.99M
-15.40%12.88M
-7.12%10.31M
29.26%8.17M
-38.73%10.03M
81.41%15.23M
102.59%11.10M
42.99%6.32M
138.29%16.38M
-11.05%8.40M
-64.40%5.48M
--4.42M
--6.87M
--9.44M
--15.39M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-7.43%6.93M
40.47%12.63M
29.29%16.66M
6.59%10.99M
-8.41%7.49M
-10.41%8.99M
-15.40%12.88M
-7.12%10.31M
29.26%8.17M
-38.73%10.03M
83.82%15.23M
108.45%11.10M
44.79%6.32M
139.93%16.38M
-11.02%8.29M
-64.46%5.32M
--4.37M
--6.83M
--9.31M
--14.98M
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-13.39%110.00K
-62.25%154.00K
--55.00K
--47.00K
--127.00K
--408.00K
Hàng tồn kho
-22.12%12.74M
8.27%16.17M
11.97%17.83M
31.51%18.59M
22.33%16.36M
19.38%14.94M
35.76%15.93M
26.45%14.13M
38.81%13.37M
58.03%12.51M
41.82%11.73M
40.55%11.18M
41.19%9.63M
73.34%7.92M
71.09%8.27M
80.42%7.95M
--6.82M
--4.57M
--4.83M
--4.41M
Chi phí trả trước
31.06%5.02M
11.34%4.66M
-11.86%2.75M
-11.71%3.48M
-26.16%3.83M
-10.24%4.18M
-3.20%3.12M
15.82%3.95M
32.75%5.19M
2.89%4.66M
60.94%3.22M
39.61%3.41M
44.96%3.91M
1409.00%4.53M
365.58%2.00M
607.54%2.44M
--2.70M
--300.00K
--430.00K
--345.00K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--60.00K
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-7.95%149.00M
-40.70%103.06M
-39.43%108.93M
-39.01%110.44M
-13.87%161.87M
-19.40%173.79M
-19.68%179.83M
-24.13%181.08M
-22.65%187.94M
-14.74%215.63M
42.16%223.88M
51.84%238.68M
49.11%242.98M
47.92%252.89M
357.59%157.49M
399.40%157.19M
--162.96M
--170.97M
--34.42M
--31.48M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-43.33%5.08M
7.90%10.33M
16.99%11.15M
-6.11%9.46M
-15.58%8.97M
36.03%9.57M
35.54%9.53M
43.90%10.08M
50.42%10.62M
3.74%7.04M
-0.42%7.03M
-4.89%7.00M
1.00%7.06M
-4.93%6.79M
-4.58%7.06M
-5.86%7.36M
--6.99M
--7.14M
--7.40M
--7.82M
-Tài sản cố định
----
20.88%18.76M
----
----
----
32.03%15.52M
----
----
----
14.77%11.76M
----
----
----
-9.45%10.24M
----
----
----
--11.31M
--11.36M
--11.57M
-Khấu hao lũy kế
----
41.79%8.43M
----
----
----
26.08%5.95M
----
----
----
36.41%4.72M
----
----
----
-17.17%3.46M
----
----
----
--4.17M
--3.95M
--3.75M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
115.64%37.97M
148.32%45.26M
221.56%56.82M
377.02%87.52M
-5.51%17.61M
-1.68%18.23M
2.92%17.67M
--18.35M
--18.63M
--18.54M
--17.17M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
194.95%3.97M
-40.32%829.00K
-4.22%1.39M
1.65%1.35M
11.78%1.35M
0.36%1.39M
20.78%1.45M
1.14%1.33M
2.12%1.21M
12.70%1.38M
-31.78%1.20M
-32.08%1.31M
-34.37%1.18M
69.85%1.23M
10.65%1.76M
205.85%1.94M
--1.80M
--723.00K
--1.59M
--633.00K
Tổng tài sản dài hạn
68.40%47.02M
93.28%56.42M
142.10%69.36M
230.49%98.33M
-8.33%27.92M
8.27%29.19M
12.79%28.65M
257.74%29.75M
269.55%30.46M
236.47%26.96M
188.04%25.40M
-10.55%8.32M
-6.23%8.24M
1.95%8.01M
-1.89%8.82M
10.00%9.30M
--8.79M
--7.86M
--8.99M
--8.45M
Tổng tài sản
3.29%196.03M
-21.43%159.48M
-14.48%178.28M
-0.98%208.77M
-13.10%189.79M
-16.33%202.98M
-16.37%208.47M
-14.64%210.83M
-13.06%218.41M
-7.02%242.59M
49.90%249.28M
48.36%247.00M
46.27%251.23M
45.90%260.91M
283.15%166.30M
316.96%166.48M
--171.75M
--178.83M
--43.40M
--39.93M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
-6.34%4.96M
4.40%9.10M
5.50%7.67M
-6.60%5.64M
-26.69%5.30M
-1.51%8.71M
-15.14%7.27M
1.29%6.03M
66.16%7.23M
27.09%8.85M
73.78%8.56M
20.49%5.96M
44.47%4.35M
38.17%6.96M
0.94%4.93M
65.30%4.94M
--3.01M
--5.04M
--4.88M
--2.99M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--500.00K
--3.50M
--2.00M
Nợ phải trả hoãn lại
-7.48%9.70M
14.07%12.13M
31.73%13.86M
10.54%11.95M
31.07%10.48M
41.46%10.63M
41.81%10.52M
58.08%10.81M
38.40%8.00M
45.62%7.51M
53.19%7.42M
72.53%6.84M
74.01%5.78M
66.24%5.16M
117.47%4.84M
164.69%3.96M
--3.32M
--3.10M
--2.23M
--1.50M
Nợ ngắn hạn khác
-7.48%9.70M
14.07%12.13M
31.73%13.86M
10.54%11.95M
31.07%10.48M
41.46%10.63M
41.81%10.52M
58.08%10.81M
38.40%8.00M
45.62%7.51M
53.19%7.42M
72.53%6.84M
74.01%5.78M
66.24%5.16M
117.47%4.84M
164.69%3.96M
--3.32M
--3.10M
--2.23M
--1.50M
Tổng nợ ngắn hạn
1.20%19.56M
11.53%25.15M
15.21%25.72M
7.54%21.72M
3.61%19.33M
17.28%22.55M
17.00%22.32M
30.84%20.19M
36.53%18.66M
29.59%19.23M
46.06%19.08M
38.07%15.43M
47.77%13.66M
36.95%14.84M
5.81%13.06M
31.31%11.18M
--9.25M
--10.83M
--12.35M
--8.51M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-19.70%2.71M
20.69%4.74M
9.78%4.88M
-30.69%3.44M
-38.08%3.38M
-78.22%3.93M
-75.87%4.45M
-73.60%4.96M
-71.50%5.46M
-7.53%18.04M
-7.21%18.43M
-6.94%18.80M
-6.67%19.16M
-3.29%19.51M
14.03%19.86M
5.28%20.20M
--20.52M
--20.17M
--17.42M
--19.19M
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
0.00%15.00M
0.00%15.00M
0.00%15.00M
0.00%15.00M
4.66%15.00M
32.54%15.00M
17.18%15.00M
--15.00M
--14.33M
--11.32M
--12.80M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-19.70%2.71M
20.69%4.74M
9.78%4.88M
-30.69%3.44M
-38.08%3.38M
29.24%3.93M
29.69%4.45M
30.68%4.96M
31.35%5.46M
-32.56%3.04M
-29.46%3.43M
-26.97%3.80M
-24.78%4.16M
-22.79%4.51M
-20.32%4.86M
-18.57%5.20M
--5.53M
--5.84M
--6.10M
--6.38M
Nợ phải trả hoãn lại
21.27%9.54M
24.59%10.68M
17.67%11.03M
12.44%9.53M
-27.72%7.87M
-25.44%8.57M
-22.95%9.37M
-27.26%8.47M
-6.16%10.89M
-3.86%11.50M
16.83%12.16M
41.27%11.65M
36.97%11.60M
39.24%11.96M
48.10%10.41M
116.89%8.25M
--8.47M
--8.59M
--7.03M
--3.80M
Nợ dài hạn khác
82.04%14.33M
51.24%12.96M
53.52%14.39M
190.01%25.03M
-28.54%7.87M
-28.88%8.57M
-26.24%9.37M
-25.92%8.63M
-5.08%11.01M
0.78%12.05M
19.80%12.70M
38.02%11.65M
33.90%11.60M
36.16%11.96M
29.98%10.60M
65.10%8.44M
--8.67M
--8.78M
--8.16M
--5.11M
Tổng nợ dài hạn
25.60%17.04M
32.09%19.73M
32.68%21.53M
89.76%30.70M
-29.11%13.57M
-54.40%14.94M
-51.86%16.22M
-46.87%16.18M
-37.78%19.14M
4.12%32.76M
10.63%33.70M
6.31%30.45M
5.37%30.76M
8.68%31.47M
19.12%30.46M
17.87%28.64M
--29.19M
--28.95M
--25.58M
--24.30M
Tổng các khoản nợ
11.26%36.60M
19.72%44.88M
22.57%47.24M
44.11%52.41M
-12.96%32.90M
-27.89%37.49M
-26.97%38.55M
-20.73%36.37M
-14.92%37.80M
12.28%51.99M
21.26%52.78M
15.23%45.88M
15.57%44.42M
16.38%46.30M
14.78%43.53M
21.35%39.82M
--38.44M
--39.79M
--37.92M
--32.81M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
6.28%358.63M
6.43%356.25M
6.24%352.83M
6.12%349.56M
3.42%337.43M
3.31%334.73M
3.29%332.11M
3.17%329.39M
2.97%326.25M
2.78%324.00M
46.18%321.52M
46.01%319.27M
45.43%316.85M
44.93%315.24M
8250.34%219.95M
8417.88%218.65M
--217.88M
--217.51M
--2.63M
--2.57M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--71.09M
--71.07M
Lợi nhuận giữ lại
-9.74%-199.20M
-42.32%-242.81M
-36.89%-223.36M
-24.34%-194.06M
-23.71%-181.52M
-27.12%-170.60M
-31.16%-163.17M
-32.10%-156.08M
-33.33%-146.73M
-33.35%-134.20M
-28.03%-124.41M
-28.44%-118.15M
-30.14%-110.05M
-28.25%-100.64M
-42.39%-97.17M
-38.28%-91.99M
---84.56M
---78.47M
---68.24M
---66.52M
Vốn dự trữ
6.28%358.59M
6.43%356.22M
6.24%352.80M
6.12%349.53M
3.42%337.40M
3.31%334.69M
3.29%332.08M
3.17%329.36M
2.97%326.22M
2.78%323.97M
46.19%321.49M
46.02%319.23M
45.43%316.82M
44.94%315.21M
8274.71%219.92M
8443.42%218.63M
--217.85M
--217.48M
--2.63M
--2.56M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-100.20%-2.00K
-16.04%1.15M
58.70%1.57M
-25.00%858.00K
-10.01%980.00K
71.05%1.36M
261.17%988.00K
--1.14M
--1.09M
--798.00K
---613.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
1.61%159.42M
-30.76%114.59M
-22.89%131.04M
-10.37%156.36M
-13.13%156.89M
-13.17%165.49M
-13.52%169.93M
-13.25%174.46M
-12.66%180.61M
-11.19%190.60M
60.05%196.50M
58.77%201.12M
55.13%206.80M
54.35%214.60M
2139.21%122.78M
1679.78%126.67M
--133.31M
--139.04M
--5.48M
--7.12M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI