tradingkey.logo

Lloyds Banking Group PLC

LYG
4.840USD
+0.045+0.94%
Đóng cửa 11/07, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
72.63BVốn hóa
13.17P/E TTM

Lloyds Banking Group PLC

4.840
+0.045+0.94%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Lloyds Banking Group PLC

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất khả quan của thị trường chứng khoán cùng các chỉ báo kỹ thuật tích cực, nền tảng cơ bản vẫn không hỗ trợ xu hướng hiện thời. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Lloyds Banking Group PLC

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
205 / 407
Xếp hạng tổng thể
331 / 4614
Ngành
Dịch vụ Ngân hàng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
4.950
Giá mục tiêu
+2.27%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Lloyds Banking Group PLC

Điểm mạnhRủi ro
Lloyds Banking Group plc is a United Kingdom-based financial services company. The Company provides a range of banking and financial services that is focused primarily on retail and commercial customers. It operates through three segments: Retail, Commercial Banking, and Insurance, Pensions and Investments. The Retail segment offers a range of financial services products to personal customers, including current accounts, savings, mortgages, credit cards, unsecured loans, motor finance and leasing solutions. The Commercial Banking segment serves small and medium businesses, as well as corporate and institutional clients, providing lending, transactional banking, working capital management, debt financing and risk management services. The Insurance, Pensions and Investments segment offers insurance, investment and pension management products and services. This segment helps customers with their long-term protection, retirement and investment needs.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 123.58% mỗi năm.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 30.41B USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 32.53%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 32.53%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 1.31, ở mức cao trong 3 năm.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 672.62M, tăng 13.14% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Ken Fisher
Nhà đầu tư ngôi sao Ken Fisher nắm giữ 148.83M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.40.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 4.47, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.05. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 4.48B, phản ánh mức tăng 12.71% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 24.64% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.47
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.36

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

4.00

Hiệu quả hoạt động

4.00

Tiềm năng tăng trưởng

4.00

Lợi nhuận cổ đông

5.00

Định giá công ty của Lloyds Banking Group PLC

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.89, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.67. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 14.01, thấp hơn 0.00% so với mức đỉnh gần đây là 14.01 và cao hơn 61.81% so với mức đáy gần đây là 5.35.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.89
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 205/407
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.41. Mức giá mục tiêu trung bình của Lloyds Banking Group PLC là 4.95, với mức cao là 4.95 và mức thấp là 4.95.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
4.950
Giá mục tiêu
+2.27%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

295
Tổng
4
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Lloyds Banking Group PLC
LYG
1
JPMorgan Chase & Co
JPM
26
Bank of America Corp
BAC
26
Wells Fargo & Co
WFC
26
Regions Financial Corp
RF
25
US Bancorp
USB
25
1
2
3
...
59

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.27, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.61. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 4.99 và ngưỡng hỗ trợ ở 4.57, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.22
Thay đổi giá
0.05

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(1)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.042
Mua
RSI(14)
67.491
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
85.868
Quá mua
ATR(14)
0.088
Biến động cao
CCI(14)
137.755
Mua
Williams %R
4.762
Quá mua
TRIX(12,20)
0.214
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
4.750
Mua
MA10
4.720
Mua
MA20
4.614
Mua
MA50
4.532
Mua
MA100
4.418
Mua
MA200
4.071
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 5.27. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 4.55%, tương ứng mức tăng 25.77% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Ken Fisher, nắm giữ tổng cộng 148.83M cổ phần, chiếm 1.01% tổng số cổ phần, với mức tăng 1.00% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Fisher Investments
Star Investors
148.83M
+12.64%
L1 Capital Pty Ltd.
129.08M
--
Mondrian Investment Partners Ltd.
66.05M
-9.19%
Fidelity Management & Research Company LLC
35.10M
+10.32%
Goldman Sachs Asset Management, L.P.
23.84M
+5.01%
Arrowstreet Capital, Limited Partnership
23.09M
-30.79%
Parametric Portfolio Associates LLC
19.29M
+4.12%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
13.94M
-0.74%
CIBC Private Wealth Management
13.51M
+3.38%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
11.17M
+998.71%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Không có điểm đánh giá rủi ro cho công ty; điểm trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 6.61. Giá trị beta của công ty là 0.95. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.94
VaR
+3.02%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+14.87%
Biến động 240 ngày
+30.52%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+2.84%
120 ngày
+3.32%
5 năm
+11.11%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.67%
120 ngày
-4.73%
5 năm
-11.43%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.31
120 ngày
+1.86
5 năm
+0.94

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+14.87%
3 năm
+27.31%
5 năm
+43.00%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+5.02
3 năm
+1.41
5 năm
+0.81
Độ lệch
240 ngày
+0.20
3 năm
-0.11
5 năm
-0.14

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+30.52%
5 năm
+32.53%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+1.75%
5 năm
+1.35%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+264.33%
240 ngày
+264.33%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+19.50%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+20.53%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.02%
120 ngày
+0.03%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-40.50%
60 ngày
-20.34%
120 ngày
+47.21%

Đối tác

Dịch vụ Ngân hàng
Lloyds Banking Group PLC
Lloyds Banking Group PLC
LYG
5.51 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AerCap Holdings NV
AerCap Holdings NV
AER
8.90 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
East West Bancorp Inc
East West Bancorp Inc
EWBC
8.89 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Wintrust Financial Corp
Wintrust Financial Corp
WTFC
8.83 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
FNB Corp
FNB Corp
FNB
8.70 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
OneMain Holdings Inc
OneMain Holdings Inc
OMF
8.65 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI