Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-lxeh
/
Lixiang Education Holding Co Ltd
LXEH
2.140
USD
-0.740
-25.69%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
1.53M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Lixiang Education Holding Co Ltd
2.140
-0.740
-25.69%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020Q4
FY2020Q3
Tổng doanh thu
-29.56%
17.49M
-39.29%
15.31M
33.45%
24.82M
10.87%
25.23M
62.99%
18.60M
-1.18%
22.75M
--
11.41M
--
23.02M
--
52.57M
--
19.93M
Doanh thu
-31.08%
17.11M
-39.89%
14.94M
33.45%
24.82M
9.21%
24.85M
--
18.60M
-1.18%
22.75M
--
--
--
23.02M
--
50.66M
--
17.12M
Chi phí doanh thu
-22.79%
20.80M
-24.10%
15.05M
17.02%
26.94M
14.06%
19.83M
139.70%
23.02M
124.24%
17.38M
--
9.60M
--
7.75M
--
36.77M
--
23.60M
Chi phí hoạt động
-67.59%
34.02M
-21.44%
24.74M
209.87%
104.97M
-8.07%
31.49M
96.76%
33.87M
85.04%
34.26M
--
17.22M
--
18.51M
--
44.35M
--
27.88M
Lợi nhuận hoạt động
79.37%
-16.54M
-50.41%
-9.43M
-424.76%
-80.14M
45.53%
-6.27M
-163.16%
-15.27M
-355.06%
-11.51M
--
-5.80M
--
4.51M
--
8.22M
--
-7.95M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
6.12%
51.22K
179.86%
238.65K
55.66%
48.27K
99.71%
85.27K
273.89%
31.01K
552.77%
42.70K
--
8.29K
--
6.54K
--
10.05K
--
23.99K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
224.01%
1.59M
-57.24%
1.27M
-61.53%
490.03K
8.64%
2.98M
-18.34%
1.27M
228.88%
2.74M
--
1.56M
--
833.33K
--
306.27K
--
444.06K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
--
--
-665.82%
-22.68M
--
--
--
4.01M
--
--
--
--
--
--
--
-3.50K
--
0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-82.64%
1.93M
70.74%
1.90M
43.32%
11.10M
-87.74%
1.11M
429.64%
7.75M
190.65%
9.09M
--
1.46M
--
3.13M
--
1.82M
--
5.05M
Thu nhập trước thuế
82.48%
-16.14M
-6.38%
-8.56M
-1836.70%
-92.16M
-57.34%
-8.04M
19.24%
-4.76M
-175.06%
-5.11M
--
-5.89M
--
6.81M
--
9.73M
--
-3.33M
Thuế thu nhập
-102.41%
-76.93K
1742.61%
76.93K
2757.37%
3.19M
106.60%
4.17K
108.22%
111.62K
-103.12%
-63.23K
--
-1.36M
--
2.03M
--
0.00
--
0.00
Doanh thu sau thuế
83.15%
-16.07M
-7.28%
-8.63M
-1857.80%
-95.35M
-59.39%
-8.05M
-7.41%
-4.87M
-205.58%
-5.05M
--
-4.53M
--
4.78M
--
9.73M
--
-3.33M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
83.15%
-16.07M
-7.28%
-8.63M
-1857.80%
-95.35M
-59.39%
-8.05M
-7.41%
-4.87M
-205.58%
-5.05M
--
-4.53M
--
4.78M
--
9.73M
--
-3.33M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
--
--
100.00%
0.00
-1379.42%
-23.39M
--
-209.31K
100.68%
1.83M
-100.00%
0.00
--
-267.38M
--
23.31M
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
100.00%
1.00
52.86%
-74.37K
-23.15%
-201.46K
-14.50%
-157.76K
--
-163.59K
--
-137.78K
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
86.45%
-16.07M
-5.68%
-8.56M
-4018.91%
-118.54M
-64.91%
-8.10M
98.94%
-2.88M
-117.48%
-4.91M
--
-271.91M
--
28.09M
--
9.73M
--
-3.33M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
86.45%
-16.07M
-5.68%
-8.56M
-4018.91%
-118.54M
-64.91%
-8.10M
98.94%
-2.88M
-117.48%
-4.91M
--
-271.91M
--
28.09M
--
9.73M
--
-3.33M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
99.54%
-0.14
39.61%
-0.07
-3394.14%
-30.17
91.75%
-0.12
98.94%
-0.86
-117.48%
-1.47
--
-81.57
--
8.43
--
2.92
--
-1.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
99.54%
-0.14
39.61%
-0.07
-3394.14%
-30.17
91.75%
-0.12
98.94%
-0.86
-117.48%
-1.47
--
-81.57
--
8.43
--
2.92
--
-1.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký