Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-lxeh
/
Lixiang Education Holding Co Ltd
LXEH
2.100
USD
-0.780
-27.08%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
2.100
USD
+2.100
Sau giờ giao dịch (ET)
1.51M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Lixiang Education Holding Co Ltd
2.100
-0.780
-27.08%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-2.78%
220.72M
-3.98%
230.57M
-7.81%
227.04M
10.39%
240.12M
23.50%
246.27M
0.88%
217.52M
--
199.41M
--
215.62M
--
203.56M
--
17.67M
--
38.91M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-2.78%
220.72M
-3.98%
230.57M
-7.81%
227.04M
10.39%
240.12M
23.50%
246.27M
0.88%
217.52M
--
199.41M
--
215.62M
--
203.56M
--
17.67M
--
28.90M
-Đầu tư ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
10.00M
Các khoản phải thu
-98.54%
156.77K
1150.76%
11.15M
268884.50%
10.76M
-78.57%
891.58K
--
4.00K
--
4.16M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
897.88K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
1571.32%
156.77K
-95.72%
24.35K
134.50%
9.38K
-53.82%
568.98K
--
4.00K
--
1.23M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
-Các khoản phải thu khác
-11.24%
9.54M
3349.21%
11.13M
--
10.75M
-88.98%
322.60K
--
--
--
2.93M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
Hàng tồn kho
--
--
-100.00%
0.00
-23.79%
886.89K
-31.05%
1.00M
411.33%
1.16M
4.86%
1.45M
--
227.60K
--
1.39M
--
1.58M
--
1.59M
--
1.16M
Chi phí trả trước
-5.60%
5.85M
-94.23%
4.46M
-91.80%
6.19M
26.76%
77.37M
-25.59%
75.51M
230.00%
61.04M
--
101.47M
--
18.50M
--
34.67K
--
1.26M
--
--
Tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
8.89M
--
--
--
61.59K
Tổng tài sản ngắn hạn
-3.52%
236.27M
-22.92%
246.18M
-25.69%
244.88M
12.39%
319.39M
9.45%
329.55M
20.67%
284.18M
--
301.11M
--
235.50M
--
479.86M
--
20.52M
--
41.03M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
29.31%
199.16M
-7.13%
151.36M
-8.15%
154.02M
-0.67%
162.97M
1.59%
167.69M
-20.29%
164.06M
--
165.06M
--
205.82M
--
163.97M
--
206.12M
--
204.87M
-Tài sản cố định
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
191.32M
--
--
--
251.04M
-Khấu hao lũy kế
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
27.35M
--
--
--
46.17M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-16.69%
163.69K
-99.74%
180.08K
-99.72%
196.48K
-21.10%
70.57M
162.42%
70.59M
975667.79%
89.45M
--
26.90M
--
9.17K
--
11.67K
--
12.92K
--
14.17K
Tài sản dài hạn khác
0.44%
35.03M
-15.42%
34.40M
-9.94%
34.87M
-3.09%
40.67M
-2.36%
38.72M
7.50%
41.97M
--
39.66M
--
39.04M
--
37.72M
--
76.23M
--
43.51M
Tổng tài sản dài hạn
23.93%
234.35M
-32.19%
185.94M
-32.32%
189.09M
-7.20%
274.21M
20.62%
279.37M
20.67%
295.48M
--
231.62M
--
244.87M
--
243.18M
--
282.37M
--
248.39M
Tổng tài sản
8.44%
470.62M
-27.20%
432.11M
-28.73%
433.97M
2.41%
593.60M
14.30%
608.93M
20.67%
579.66M
--
532.73M
--
480.37M
--
723.04M
--
302.89M
--
289.42M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-77.28%
1.82M
1124.10%
8.00M
-66.54%
8.00M
-99.80%
653.54K
-92.27%
23.91M
99180.12%
321.07M
--
309.11M
--
323.40K
--
254.90M
--
365.40K
--
913.46K
Chi phí trích trước
11.30%
9.35M
-67.66%
7.23M
-53.28%
8.40M
-11.90%
22.36M
-7.86%
17.98M
34.18%
25.38M
--
19.52M
--
18.92M
--
5.96M
--
16.76M
--
19.72M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11.63%
84.00M
-20.34%
64.00M
18.50%
75.25M
-8.89%
80.34M
-17.53%
63.50M
68.38%
88.17M
--
77.00M
--
52.37M
--
24.90M
--
12.90M
--
41.81M
-Nợ ngắn hạn
13.51%
84.00M
-17.78%
64.00M
21.31%
74.00M
-7.61%
77.84M
-20.78%
61.00M
69.52%
84.25M
--
77.00M
--
49.70M
--
24.90M
--
12.90M
--
41.81M
Nợ phải trả hoãn lại
-14.09%
5.60M
-67.05%
4.67M
-32.85%
6.51M
36.84%
14.16M
599.54%
9.70M
1173.63%
10.35M
--
1.39M
--
812.67K
--
176.98K
--
69.31M
--
21.39M
Nợ ngắn hạn khác
-48.92%
7.41M
-14.51%
12.67M
-56.82%
14.51M
-95.53%
14.82M
-89.18%
33.61M
29072.77%
331.42M
--
310.49M
--
1.14M
--
255.07M
--
69.68M
--
22.30M
Tổng nợ ngắn hạn
9.24%
112.72M
-30.12%
86.70M
-23.05%
103.19M
-72.36%
124.08M
-67.58%
134.09M
455.81%
448.91M
--
413.66M
--
80.77M
--
355.16M
--
107.21M
--
90.36M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
38.35M
-85.90%
244.88K
-100.00%
0.00
-51.33%
1.74M
--
4.81M
-23.53%
3.57M
--
0.00
--
4.67M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ dài hạn
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
1.25M
-23.53%
3.57M
--
0.00
--
4.67M
--
--
--
--
--
--
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
38.35M
-85.90%
244.88K
-100.00%
0.00
--
1.74M
--
3.56M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
170.70K
--
412.59K
--
645.15K
--
732.67K
Nợ dài hạn khác
--
1.00M
--
1.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
170.70K
--
412.59K
--
645.15K
--
732.67K
Tổng nợ dài hạn
22.29%
212.40M
-19.85%
174.66M
-21.53%
173.68M
6006.15%
217.91M
--
221.34M
-26.23%
3.57M
--
0.00
--
4.84M
--
412.59K
--
645.15K
--
732.67K
Tổng các khoản nợ
17.43%
325.12M
-23.58%
261.36M
-22.10%
276.87M
-24.42%
341.99M
-14.08%
355.44M
428.57%
452.48M
--
413.66M
--
85.60M
--
355.57M
--
107.85M
--
91.10M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2.85%
343.15M
16.48%
354.58M
9.21%
333.63M
67.36%
304.41M
67.96%
305.51M
-0.00%
181.89M
--
181.89M
--
181.90M
--
181.89M
--
11.24M
--
11.24M
Lợi nhuận giữ lại
-13.33%
-209.34M
-192.08%
-193.27M
-218.03%
-184.71M
-19.87%
-66.17M
-15.49%
-58.08M
-124.91%
-55.20M
--
-50.29M
--
221.62M
--
50.26M
--
183.80M
--
187.12M
Vốn dự trữ
2.86%
343.10M
16.47%
354.50M
9.20%
333.55M
67.37%
304.37M
67.98%
305.46M
-0.00%
181.85M
--
181.85M
--
181.85M
--
181.85M
--
11.20M
--
11.20M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
44.90%
12.29M
-25.17%
10.08M
53.87%
8.49M
703.04%
13.47M
143.97%
5.51M
74.47%
-2.23M
--
-12.54M
--
-8.75M
--
135.31M
--
-478.00
--
--
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-106.37%
-640.95K
-487.32%
-640.95K
-156.61%
-310.59K
-104.02%
-109.13K
--
548.63K
--
2.71M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
-7.39%
145.50M
-32.13%
170.75M
-38.03%
157.10M
97.84%
251.60M
112.90%
253.49M
-67.79%
127.17M
--
119.06M
--
394.77M
--
367.47M
--
195.03M
--
198.32M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký