tradingkey.logo

Lixiang Education Holding Co Ltd

LXEH
0.444USD
-0.011-2.37%
Đóng cửa 11/03, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
8.31MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-3.47%30.36M
0.19%32.89M
-11.74%31.45M
8.63%32.82M
18.08%35.63M
-10.78%30.22M
--30.18M
--33.87M
--31.45M
--2.69M
--5.71M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-3.47%30.36M
0.19%32.89M
-11.74%31.45M
8.63%32.82M
18.08%35.63M
-10.78%30.22M
--30.18M
--33.87M
--31.45M
--2.69M
--4.24M
-Đầu tư ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--1.47M
Các khoản phải thu
-10.50%1.33M
1205.14%1.59M
257408.23%1.49M
-78.91%121.87K
--578.79
--577.94K
----
----
----
--0.00
--131.87K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
1559.46%21.56K
-95.53%3.47K
124.50%1.30K
-54.56%77.77K
--578.79
--171.15K
----
----
----
--0.00
--0.00
-Các khoản phải thu khác
-11.87%1.31M
3499.16%1.59M
--1.49M
-89.16%44.10K
----
--406.79K
----
----
----
--0.00
--0.00
Hàng tồn kho
----
-100.00%0.00
-27.04%122.86K
-32.15%136.89K
388.91%168.39K
-7.26%201.75K
--34.44K
--217.54K
--243.68K
--241.67K
--170.68K
Chi phí trả trước
-6.27%804.16K
-93.98%636.21K
-92.15%857.95K
24.73%10.58M
-28.85%10.93M
191.87%8.48M
--15.36M
--2.90M
--5.36K
--192.16K
----
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
--1.37M
----
--9.05K
Tổng tài sản ngắn hạn
-4.20%32.50M
-19.57%35.11M
-28.86%33.92M
10.60%43.66M
4.65%47.69M
6.72%39.47M
--45.57M
--36.99M
--74.13M
--3.12M
--6.03M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
28.39%27.39M
-3.09%21.59M
-12.07%21.34M
-2.25%22.28M
-2.86%24.26M
-29.50%22.79M
--24.98M
--32.33M
--25.33M
--31.33M
--30.09M
-Tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
--29.56M
----
--36.87M
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
----
----
----
----
--4.23M
----
--6.78M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-17.28%22.51K
-99.73%25.69K
-99.73%27.22K
-22.36%9.65M
150.92%10.21M
862910.29%12.43M
--4.07M
--1.44K
--1.80K
--1.96K
--2.08K
Tài sản dài hạn khác
-0.27%4.82M
-11.74%4.91M
-13.78%4.83M
-4.64%5.56M
-6.64%5.60M
-4.92%5.83M
--6.00M
--6.13M
--5.83M
--11.59M
--6.39M
Tổng tài sản dài hạn
23.05%32.23M
-29.24%26.52M
-35.20%26.19M
-8.68%37.48M
15.33%40.42M
6.72%41.04M
--35.05M
--38.46M
--37.57M
--42.92M
--36.48M
Tổng tài sản
7.67%64.73M
-24.04%61.63M
-31.77%60.12M
0.77%81.14M
9.29%88.11M
6.72%80.52M
--80.62M
--75.45M
--111.70M
--46.04M
--42.51M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-77.44%249.98K
1177.32%1.14M
-67.97%1.11M
-99.80%89.33K
-92.60%3.46M
87707.54%44.60M
--46.78M
--50.79K
--39.38M
--55.54K
--134.16K
Chi phí trích trước
10.51%1.29M
-66.25%1.03M
-55.27%1.16M
-13.30%3.06M
-11.90%2.60M
18.67%3.53M
--2.95M
--2.97M
--920.29K
--2.55M
--2.90M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
10.84%11.55M
-16.87%9.13M
13.45%10.42M
-10.34%10.98M
-21.15%9.19M
48.92%12.25M
--11.65M
--8.22M
--3.85M
--1.96M
--6.14M
-Nợ ngắn hạn
12.71%11.55M
-14.20%9.13M
16.14%10.25M
-9.09%10.64M
-24.25%8.83M
49.93%11.70M
--11.65M
--7.81M
--3.85M
--1.96M
--6.14M
Nợ phải trả hoãn lại
-14.70%769.61K
-65.62%665.61K
-35.72%902.21K
34.65%1.94M
568.87%1.40M
1026.45%1.44M
--209.84K
--127.64K
--27.34K
--10.54M
--3.14M
Nợ ngắn hạn khác
-49.28%1.02M
-10.80%1.81M
-58.66%2.01M
-95.60%2.03M
-89.65%4.86M
25701.63%46.04M
--46.99M
--178.43K
--39.41M
--10.59M
--3.28M
Tổng nợ ngắn hạn
8.46%15.50M
-27.09%12.37M
-26.33%14.29M
-72.80%16.96M
-69.00%19.40M
391.58%62.36M
--62.60M
--12.69M
--54.87M
--16.30M
--13.27M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--5.27M
-85.29%34.93K
-100.00%0.00
-52.11%237.39K
--695.76K
-32.36%495.73K
--0.00
--732.93K
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--180.87K
-32.36%495.73K
--0.00
--732.93K
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--5.27M
-85.29%34.93K
-100.00%0.00
--237.39K
--514.89K
----
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
----
--0.00
--26.81K
--63.74K
--98.06K
--107.60K
Nợ dài hạn khác
--137.54K
--142.63K
----
----
----
----
--0.00
--26.81K
--63.74K
--98.06K
--107.60K
Tổng nợ dài hạn
21.42%29.21M
-16.36%24.91M
-24.88%24.06M
5908.66%29.79M
--32.03M
-34.75%495.73K
--0.00
--759.74K
--63.74K
--98.06K
--107.60K
Tổng các khoản nợ
16.59%44.72M
-20.25%37.28M
-25.43%38.35M
-25.63%46.75M
-17.84%51.43M
367.49%62.85M
--62.60M
--13.44M
--54.93M
--16.39M
--13.38M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2.13%47.20M
21.54%50.58M
4.55%46.22M
64.69%41.61M
60.59%44.21M
-11.56%25.27M
--27.53M
--28.57M
--28.10M
--1.71M
--1.65M
Lợi nhuận giữ lại
-12.53%-28.79M
-204.78%-27.57M
-204.46%-25.59M
-17.96%-9.04M
-10.43%-8.40M
-122.03%-7.67M
---7.61M
--34.81M
--7.76M
--27.94M
--27.48M
Vốn dự trữ
2.13%47.19M
21.53%50.56M
4.54%46.20M
64.70%41.60M
60.61%44.20M
-11.56%25.26M
--27.52M
--28.56M
--28.09M
--1.70M
--1.64M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
43.87%1.69M
-21.92%1.44M
47.30%1.18M
693.42%1.84M
142.04%797.93K
77.42%-310.25K
---1.90M
---1.37M
--20.90M
---72.66
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-104.90%-88.16K
-512.86%-91.42K
-154.20%-43.02K
-103.96%-14.92K
--79.39K
--376.75K
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-8.04%20.01M
-29.18%24.35M
-40.67%21.76M
94.69%34.39M
103.57%36.68M
-71.51%17.67M
--18.02M
--62.00M
--56.77M
--29.65M
--29.13M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI