tradingkey.logo

Lulu's Fashion Lounge Holdings Inc

LVLU

3.945USD

+0.225+6.05%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
166.48MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
19.79%8.32M
55.41%-2.53M
-143.17%-5.50M
-20.58%3.69M
87.50%6.95M
43.96%-5.68M
121.91%12.75M
148.10%4.65M
-81.70%3.71M
31.95%-10.13M
-51.94%5.75M
---9.66M
21.58%20.25M
8.79%-14.89M
63.43%11.95M
--16.65M
---16.33M
--7.31M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-39.44%-8.00M
-340.87%-31.88M
-76.88%-6.88M
-315.71%-10.80M
-2.10%-5.74M
-37.82%-7.23M
-518.62%-3.89M
-143.29%-2.60M
-374.99%-5.62M
40.21%-5.25M
-75.87%929.00K
--6.00M
248.58%2.04M
-111.32%-8.77M
921.22%3.85M
---1.38M
---4.15M
--377.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
0.90%1.35M
2237.16%29.75M
12.26%1.39M
15.70%1.37M
19.45%1.34M
10.31%1.27M
9.73%1.24M
17.44%1.19M
33.29%1.12M
62.08%1.15M
62.59%1.13M
--1.01M
16.00%841.00K
-7.17%712.00K
-12.58%695.00K
--725.00K
--767.00K
--795.00K
Thuế hoãn lại
----
100.00%0.00
100.00%0.00
609.33%3.80M
----
-104.76%-258.00K
71.05%-712.00K
172.04%536.00K
-279.96%-2.10M
1025.78%5.42M
-3866.13%-2.46M
---744.00K
60.63%-554.00K
145.08%481.00K
-120.13%-62.00K
---1.41M
---1.07M
--308.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-48.83%-1.40M
-0.91%3.60M
-1533.33%-147.00K
-16.62%2.44M
51.89%-942.00K
-1.78%3.63M
97.80%-9.00K
40.46%2.93M
6.72%-1.96M
-29.95%3.70M
-227.33%-410.00K
--2.09M
12.98%-2.10M
189.00%5.28M
-79.29%322.00K
---2.41M
--1.83M
--1.56M
Thay đổi trong vốn lưu động
43.90%14.90M
16.45%-6.22M
-116.11%-1.90M
368.89%4.68M
36.80%10.35M
60.82%-7.45M
306.84%11.78M
91.66%-1.74M
-46.93%7.57M
-10.30%-19.01M
-49.13%2.90M
---20.85M
-22.95%14.26M
-15.36%-17.23M
71.06%5.69M
--18.51M
---14.94M
--3.33M
-Thay đổi các khoản phải thu
151.24%1.05M
-42.26%1.53M
-108.87%-683.00K
-57.43%1.75M
38.39%-2.05M
197.10%2.65M
-134.03%-327.00K
1567.26%4.12M
-476.43%-3.33M
-168.14%-2.73M
-57.35%961.00K
---281.00K
-188.77%-577.00K
9.60%-1.02M
853.51%2.25M
--650.00K
---1.13M
---299.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
2.88%-5.63M
-26.20%4.44M
-117.08%-810.00K
-35.62%3.60M
32.91%-5.80M
-3.40%6.02M
663.85%4.74M
186.03%5.60M
56.55%-8.64M
408.99%6.23M
61.84%-841.00K
---6.51M
-234.94%-19.89M
136.56%1.22M
-186.13%-2.20M
---5.94M
---3.35M
--2.56M
-Thay đổi chi phí trả trước
43.90%118.00K
286.44%4.34M
-383.50%-2.90M
-125.25%-455.00K
127.80%82.00K
-438.17%-2.33M
361.89%1.02M
-122.57%-202.00K
40.88%-295.00K
128.64%689.00K
-697.96%-391.00K
--895.00K
22.40%-499.00K
-4274.55%-2.41M
92.34%-49.00K
---643.00K
---55.00K
---640.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
103.58%16.00K
-1844.44%-1.26M
450.00%7.00K
2966.67%2.06M
-915.91%-447.00K
-82.57%72.00K
-104.08%-2.00K
-550.00%-72.00K
90.64%-44.00K
174.55%413.00K
122.58%49.00K
--16.00K
-88.76%-470.00K
-33.49%-554.00K
62.84%-217.00K
---249.00K
---415.00K
---584.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
19.79%8.32M
55.41%-2.53M
-143.17%-5.50M
-20.58%3.69M
87.50%6.95M
43.96%-5.68M
121.91%12.75M
148.10%4.65M
-81.70%3.71M
31.95%-10.13M
-51.94%5.75M
---9.66M
21.58%20.25M
8.79%-14.89M
63.43%11.95M
--16.65M
---16.33M
--7.31M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-40.88%567.00K
-53.73%459.00K
-33.50%792.00K
-2.78%664.00K
-10.29%959.00K
-26.63%992.00K
5.40%1.19M
-35.87%683.00K
-32.17%1.07M
-2.17%1.35M
80.80%1.13M
--1.06M
272.58%1.58M
348.70%1.38M
98.41%625.00K
--423.00K
--308.00K
--315.00K
Chi phí vốn
-40.88%567.00K
-53.73%459.00K
-33.50%792.00K
-2.78%664.00K
-10.29%959.00K
-26.63%992.00K
5.40%1.19M
-35.87%683.00K
-32.17%1.07M
-2.17%1.35M
80.80%1.13M
--1.06M
272.58%1.58M
277.60%1.38M
97.16%625.00K
--423.00K
--366.00K
--317.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-75.09%140.00K
-94.05%29.00K
-42.13%386.00K
55.29%323.00K
8.49%562.00K
-32.45%487.00K
31.30%667.00K
-50.24%208.00K
-46.93%518.00K
-7.45%721.00K
113.45%508.00K
--418.00K
477.51%976.00K
26066.67%779.00K
561.11%238.00K
--169.00K
---3.00K
--36.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
7.56%427.00K
-14.85%430.00K
-22.52%406.00K
-28.21%341.00K
-27.95%397.00K
-19.97%505.00K
-15.76%524.00K
-26.58%475.00K
-8.17%551.00K
4.64%631.00K
60.72%622.00K
--647.00K
136.22%600.00K
93.89%603.00K
38.71%387.00K
--254.00K
--311.00K
--279.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
-102.06%-2.00K
---66.00K
----
----
122.82%97.00K
--0.00
---19.00K
---78.00K
---425.00K
----
--0.00
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
40.88%-567.00K
53.82%-459.00K
36.99%-792.00K
2.78%-664.00K
10.29%-959.00K
20.80%-994.00K
-11.24%-1.26M
36.99%-683.00K
35.37%-1.07M
30.55%-1.25M
-80.80%-1.13M
---1.08M
-291.02%-1.65M
-486.69%-1.81M
-98.41%-625.00K
---423.00K
---308.00K
---315.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-19.77%-3.60M
131.00%1.14M
336.67%10.82M
-15.21%-6.73M
40.21%-3.00M
-142.69%-3.69M
-829.47%-4.57M
-1589.31%-5.84M
52.42%-5.03M
167.34%8.64M
80.60%-492.00K
---346.00K
-8.99%-10.56M
-245.04%-12.82M
-28077.78%-2.54M
---9.69M
---3.72M
---9.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-20.96%-3.32M
149.09%1.60M
364.41%11.18M
-20.20%-6.31M
47.70%-2.74M
-133.39%-3.26M
-2046.70%-4.23M
-1426.74%-5.25M
47.55%-5.25M
112.67%9.76M
92.22%-197.00K
---344.00K
10.01%-10.00M
-2212.01%-77.01M
---2.53M
---11.11M
---3.33M
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-190.42%-151.00K
---220.00K
-153.67%-117.00K
---87.00K
-37.92%167.00K
--0.00
--218.00K
--0.00
--269.00K
----
----
----
----
--82.55M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
---17.90M
--0.00
--1.43M
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
69.70%-130.00K
45.12%-236.00K
56.94%-242.00K
43.68%-334.00K
-758.00%-429.00K
61.57%-430.00K
-90.51%-562.00K
-29550.00%-593.00K
91.12%-50.00K
-144.32%-1.12M
-7275.00%-295.00K
---2.00K
-7942.86%-563.00K
-18.65%-458.00K
55.56%-4.00K
---7.00K
---386.00K
---9.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-19.77%-3.60M
131.00%1.14M
336.67%10.82M
-15.21%-6.73M
40.21%-3.00M
-142.69%-3.69M
-829.47%-4.57M
-1589.31%-5.84M
52.42%-5.03M
167.34%8.64M
80.60%-492.00K
---346.00K
-8.99%-10.56M
-245.04%-12.82M
-28077.78%-2.54M
---9.69M
---3.72M
---9.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
77.97%4.46M
-50.97%6.31M
-70.05%1.78M
-29.89%5.49M
-75.48%2.51M
-0.82%12.87M
-32.79%5.95M
-60.74%7.83M
-14.18%10.22M
-68.69%12.97M
-72.89%8.85M
--19.94M
-25.85%11.91M
13.79%41.43M
10.94%32.64M
--16.06M
--36.41M
--29.42M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
39.32%4.16M
82.16%-1.85M
-34.57%4.53M
-97.02%-3.71M
224.81%2.98M
-276.32%-10.36M
67.81%6.92M
83.03%-1.88M
-129.76%-2.39M
90.68%-2.75M
-53.11%4.12M
---11.09M
22.82%8.03M
-45.06%-29.52M
25.78%8.79M
--6.54M
---20.35M
--6.99M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
56.97%8.62M
77.97%4.46M
-50.97%6.31M
-70.05%1.78M
-29.89%5.49M
-75.48%2.51M
-0.82%12.87M
-32.79%5.95M
-60.74%7.83M
-14.18%10.22M
-68.69%12.97M
--8.85M
-11.77%19.94M
-25.85%11.91M
13.79%41.43M
--22.60M
--16.06M
--36.41M
Dòng tiền tự do
29.51%7.75M
55.16%-2.99M
-154.47%-6.30M
-23.64%3.03M
127.16%5.99M
41.92%-6.67M
150.44%11.56M
136.95%3.96M
-85.88%2.64M
29.42%-11.49M
-59.26%4.62M
---10.72M
15.04%18.67M
2.52%-16.27M
61.90%11.33M
--16.23M
---16.69M
--7.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI