tradingkey.logo

Lulu's Fashion Lounge Holdings Inc

LVLU
5.500USD
+0.350+6.80%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
15.15MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Lulu's Fashion Lounge Holdings Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-69.21%1.94M
-13.87%1.53M
56.97%8.62M
77.97%4.46M
-50.97%6.31M
-70.05%1.78M
-29.89%5.49M
-75.48%2.51M
3.22%12.87M
-28.72%5.95M
-59.71%7.83M
-10.38%10.22M
-69.54%12.46M
-74.04%8.34M
--19.43M
--11.40M
--40.93M
--32.13M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-69.21%1.94M
-13.87%1.53M
56.97%8.62M
77.97%4.46M
-50.97%6.31M
-70.05%1.78M
-29.89%5.49M
-75.48%2.51M
3.22%12.87M
-28.72%5.95M
-59.71%7.83M
-10.38%10.22M
-69.54%12.46M
-74.04%8.34M
--19.43M
--11.40M
--40.93M
--32.13M
Các khoản phải thu
-15.82%5.92M
-29.49%4.47M
-34.76%5.29M
4.68%6.33M
11.45%7.03M
-3.42%6.34M
-26.07%8.10M
-24.22%6.05M
13.74%6.31M
0.98%6.57M
39.40%10.96M
24.84%7.99M
-13.21%5.54M
35.82%6.51M
--7.86M
--6.40M
--6.39M
--4.79M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
6.09%4.74M
-12.18%3.33M
-20.86%4.13M
-39.07%2.16M
29.93%4.47M
21.70%3.79M
-27.95%5.21M
-9.37%3.54M
-38.00%3.44M
-52.18%3.11M
-7.98%7.23M
-30.82%3.91M
-13.21%5.54M
35.82%6.51M
--7.86M
--5.65M
--6.39M
--4.79M
Hàng tồn kho
-0.14%38.42M
-0.84%37.35M
-3.88%39.67M
-4.05%34.04M
-7.26%38.48M
-18.53%37.67M
-20.37%41.27M
-17.86%35.47M
-16.04%41.49M
-4.82%46.23M
23.21%51.83M
94.74%43.19M
111.18%49.42M
129.17%48.58M
--42.07M
--22.18M
--23.40M
--21.20M
Chi phí trả trước
-50.88%4.25M
-26.65%4.22M
-21.86%4.14M
-20.30%4.29M
183.86%8.65M
40.16%5.75M
31.34%5.30M
43.90%5.38M
-33.66%3.05M
-2.29%4.10M
-20.84%4.03M
-30.31%3.74M
88.98%4.60M
83.17%4.20M
--5.09M
--5.36M
--2.43M
--2.29M
Tài sản ngắn hạn khác
7.69%5.22M
10.32%4.02M
-0.85%5.02M
-23.40%2.38M
-15.51%4.85M
-23.27%3.64M
-25.03%5.06M
-20.03%3.11M
-14.09%5.74M
-11.91%4.75M
1.05%6.75M
3.62%3.89M
-20.81%6.69M
-0.33%5.39M
--6.68M
--3.75M
--8.44M
--5.41M
Tổng tài sản ngắn hạn
-14.64%55.76M
-6.51%51.60M
-3.82%62.73M
-1.94%51.50M
-5.95%65.32M
-18.36%55.19M
-19.88%65.22M
-23.91%52.52M
-11.75%69.45M
-7.41%67.60M
0.32%81.40M
40.59%69.02M
-3.53%78.71M
10.93%73.02M
--81.14M
--49.09M
--81.59M
--65.82M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-37.60%18.65M
-35.05%20.50M
-31.12%22.64M
-19.15%27.67M
-15.33%29.88M
-10.49%31.56M
-8.04%32.88M
-7.25%34.23M
-0.92%35.30M
-1.57%35.25M
2.74%35.75M
1042.22%36.91M
1193.46%35.62M
1161.54%35.81M
--34.80M
--3.23M
--2.75M
--2.84M
-Tài sản cố định
-31.62%24.90M
-29.93%26.34M
-26.96%28.07M
-13.05%34.54M
-9.89%36.42M
-5.98%37.59M
-4.17%38.43M
-2.86%39.72M
2.87%40.41M
2.30%39.98M
-2.05%40.10M
353.84%40.89M
350.90%39.29M
--39.09M
--40.94M
--9.01M
--8.71M
----
-Khấu hao lũy kế
-4.24%6.25M
-3.20%5.84M
-2.30%5.43M
24.97%6.87M
27.58%6.53M
27.61%6.04M
27.67%5.56M
37.83%5.49M
39.70%5.12M
44.65%4.73M
-29.18%4.35M
-31.03%3.99M
-38.50%3.67M
--3.27M
--6.14M
--5.78M
--5.96M
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-50.18%28.29M
-50.42%28.21M
-50.46%28.28M
-50.48%28.33M
-0.71%56.79M
-0.43%56.91M
-0.09%57.09M
0.30%57.20M
0.64%57.20M
0.92%57.15M
1.32%57.13M
1.51%57.03M
1.55%56.83M
1.21%56.63M
--56.39M
--56.18M
--55.96M
--55.95M
Tài sản dài hạn khác
-58.15%644.00K
-59.30%652.00K
-87.32%691.00K
-87.30%698.00K
-71.66%1.54M
-65.89%1.60M
3.28%5.45M
29.26%5.50M
-39.65%5.43M
-28.73%4.70M
-10.10%5.28M
-19.32%4.25M
81.95%9.00M
34.50%6.59M
--5.87M
--5.27M
--4.95M
--4.90M
Tổng tài sản dài hạn
-46.06%47.59M
-45.19%49.36M
-45.90%51.61M
-41.50%56.70M
-9.92%88.21M
-7.25%90.06M
-2.80%95.41M
-1.28%96.92M
-3.48%97.92M
-1.95%97.10M
1.14%98.16M
51.79%98.19M
59.36%101.45M
55.49%99.03M
--97.06M
--64.68M
--63.66M
--63.69M
Tổng tài sản
-32.69%103.34M
-30.49%100.96M
-28.82%114.34M
-27.60%108.20M
-8.27%153.53M
-11.81%145.25M
-10.54%160.63M
-10.62%149.44M
-7.10%167.38M
-4.27%164.70M
0.77%179.57M
46.96%167.20M
24.03%180.16M
32.84%172.05M
--178.20M
--113.78M
--145.25M
--129.52M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
17.93%41.14M
25.15%38.98M
25.20%40.95M
26.40%29.31M
2.47%34.88M
9.80%31.15M
-5.52%32.70M
-5.36%23.19M
-6.24%34.05M
-4.04%28.37M
-0.06%34.61M
13.51%24.50M
18.72%36.31M
26.28%29.56M
--34.63M
--21.59M
--30.58M
--23.41M
Chi phí trích trước
-43.23%13.11M
8.20%25.19M
-9.16%24.02M
-11.33%14.32M
49.42%23.09M
63.02%23.28M
27.98%26.44M
20.81%16.15M
-21.99%15.45M
-35.06%14.28M
-34.18%20.66M
-22.88%13.37M
9.23%19.81M
145.44%21.99M
--31.39M
--17.33M
--18.13M
--8.96M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-21.13%10.22M
387.93%7.03M
56.61%11.63M
52.93%14.81M
689.94%12.96M
-6.97%1.44M
451.15%7.42M
733.30%9.68M
42.24%1.64M
79.08%1.55M
103.78%1.35M
--1.16M
-98.88%1.15M
-91.46%865.00K
--661.00K
--0.00
--103.39M
--10.13M
-Nợ ngắn hạn
-20.02%9.20M
--5.75M
68.17%10.09M
63.63%13.09M
--11.50M
----
--6.00M
--8.00M
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-29.97%1.02M
-11.10%1.28M
7.94%1.54M
2.08%1.72M
-11.28%1.46M
-6.97%1.44M
5.72%1.42M
44.84%1.68M
42.24%1.64M
79.08%1.55M
103.78%1.35M
--1.16M
--1.15M
--865.00K
--661.00K
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
----
--71.00K
--98.00K
--122.00K
----
----
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
17.93%41.14M
25.15%38.98M
25.20%40.95M
26.40%29.31M
2.25%34.88M
9.42%31.15M
-5.85%32.70M
-5.36%23.19M
-6.04%34.12M
-3.70%28.47M
0.29%34.73M
13.51%24.50M
18.72%36.31M
26.28%29.56M
--34.63M
--21.59M
--30.58M
--23.41M
Tổng nợ ngắn hạn
1.76%88.16M
14.93%82.73M
16.16%91.75M
20.10%74.33M
35.57%86.64M
26.20%71.98M
17.52%78.99M
29.89%61.89M
-8.16%63.90M
-13.30%57.04M
-16.90%67.21M
10.43%47.65M
-57.27%69.58M
14.55%65.79M
--80.89M
--43.15M
--162.83M
--57.43M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-42.98%11.60M
-40.13%12.85M
-34.05%14.88M
-18.68%19.23M
-42.99%20.34M
-46.05%21.46M
-50.61%22.57M
-54.18%23.65M
-12.69%35.69M
-4.28%39.78M
12.16%45.69M
106.44%51.61M
--40.87M
-56.00%41.56M
--40.74M
--25.00M
--0.00
--94.45M
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
-26.67%11.00M
0.00%15.00M
33.33%20.00M
0.00%25.00M
--15.00M
-84.12%15.00M
--15.00M
--25.00M
--0.00
--94.45M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-42.98%11.60M
-40.13%12.85M
-34.05%14.88M
-18.68%19.23M
-17.59%20.34M
-13.40%21.46M
-12.17%22.57M
-11.14%23.65M
-4.58%24.68M
-6.69%24.78M
-0.17%25.69M
--26.61M
--25.87M
--26.56M
--25.74M
----
----
----
Nợ dài hạn khác
-57.37%899.00K
-56.93%905.00K
2184.21%868.00K
-27.74%852.00K
120.61%2.11M
161.32%2.10M
-95.35%38.00K
89.25%1.18M
696.67%956.00K
917.72%804.00K
1178.13%818.00K
-43.77%623.00K
-94.91%120.00K
-96.40%79.00K
--64.00K
--1.11M
--2.36M
--2.19M
Tổng nợ dài hạn
-45.26%12.66M
-43.09%13.98M
-32.90%16.04M
-22.93%20.50M
-40.29%23.13M
-42.87%24.56M
-50.80%23.90M
-51.33%26.61M
-11.31%38.74M
-1.93%42.99M
11.60%48.58M
109.38%54.66M
1752.95%43.67M
-54.64%43.84M
--43.53M
--26.11M
--2.36M
--96.64M
Tổng các khoản nợ
-8.15%100.82M
0.17%96.71M
4.76%107.79M
7.16%94.83M
6.94%109.76M
-3.48%96.54M
-11.14%102.89M
-13.51%88.49M
-9.37%102.64M
-8.75%100.03M
-6.93%115.79M
47.73%102.31M
-31.44%113.25M
-28.85%109.62M
--124.42M
--69.25M
--165.19M
--154.08M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.93%265.70M
2.49%264.98M
2.76%263.78M
3.23%262.36M
3.97%260.66M
4.77%258.54M
5.52%256.69M
6.45%254.16M
6.45%250.71M
6.37%246.76M
6.07%243.26M
7.49%238.76M
1780.03%235.53M
1873.79%231.98M
--229.34M
--222.12M
--12.53M
--11.75M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--117.04M
--117.04M
Lợi nhuận giữ lại
-20.86%-261.80M
-23.72%-259.48M
-28.93%-256.49M
-28.62%-248.49M
-16.48%-216.62M
-15.19%-209.74M
-10.84%-198.94M
-11.12%-193.21M
-10.29%-185.97M
-7.39%-182.09M
-2.24%-179.49M
2.10%-173.87M
0.12%-168.63M
1.81%-169.55M
---175.55M
---177.60M
---168.82M
---172.67M
Vốn dự trữ
1.93%265.66M
2.49%264.93M
2.76%263.73M
3.23%262.31M
3.97%260.62M
4.77%258.49M
5.52%256.65M
6.45%254.12M
6.45%250.67M
6.37%246.72M
6.07%243.22M
7.50%238.72M
1782.42%235.49M
1876.48%231.94M
--229.30M
--222.08M
--12.51M
--11.73M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
400.72%1.38M
1322.99%1.24M
--735.00K
--496.00K
--276.00K
--87.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-94.24%2.52M
-91.27%4.25M
-88.65%6.55M
-78.07%13.37M
-32.39%43.77M
-24.68%48.71M
-9.45%57.75M
-6.07%60.95M
-3.24%64.74M
3.60%64.67M
18.58%63.77M
45.75%64.89M
435.60%66.91M
354.16%62.42M
--53.78M
--44.52M
---19.94M
---24.56M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI