tradingkey.logo

LUXE.NB

LUXE
9.640USD
-0.090-0.92%
Đóng cửa 12/08, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
--Vốn hóa
2.07P/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của LUXE.NB nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-369.03%-130.44M
18.98%-27.81M
30.36%35.19M
64.92%-13.55M
163.08%17.35M
-69.61%-34.33M
-14.57%26.99M
-350.44%-38.62M
-205.23%-27.50M
-4.56%-20.24M
34.73%31.60M
240.17%15.42M
4292.94%26.14M
42.95%-19.36M
--23.45M
---11.00M
--595.00K
-50.21%-33.92M
---22.59M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-263.00%-85.38M
-98.30%-23.52M
18.80%-4.64M
41.72%-2.99M
-1071.86%-5.41M
-211.67%-11.86M
-446.97%-5.72M
-18.95%-5.13M
-122.36%-462.00K
47.83%-3.81M
120.64%1.65M
91.36%-4.32M
-86.86%2.07M
-175.77%-7.30M
---7.98M
---49.98M
--15.72M
323.36%9.63M
---4.31M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
55.98%11.12M
109.89%7.13M
28.62%4.08M
24.11%3.89M
37.12%3.84M
33.33%3.40M
34.45%3.17M
37.02%3.13M
23.93%2.80M
16.73%2.55M
11.06%2.36M
12.01%2.29M
10.51%2.26M
7.97%2.18M
--2.13M
--2.04M
--2.05M
7.67%2.02M
--1.88M
Các mục phi tiền mặt khác
-13.31%866.85
0.00%1.00K
----
90.00%-1.00K
----
0.00%1.00K
---1.00K
-1100.00%-10.00K
350.00%10.00K
-50.00%1.00K
----
0.00%1.00K
---4.00K
--2.00K
----
--1.00K
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-669.11%-59.21M
71.79%-7.70M
24.21%29.18M
83.39%-7.10M
139.53%16.36M
-5.36%-27.29M
19.43%23.50M
-796.34%-42.76M
-6141.63%-41.38M
21.41%-25.90M
50.94%19.67M
130.84%6.14M
95.11%-663.00K
24.44%-32.95M
--13.03M
---19.91M
---13.56M
-76.17%-43.62M
---24.76M
-Thay đổi các khoản phải thu
187.51%8.17M
359.87%2.84M
243.94%2.16M
0.33%1.54M
-511.72%-8.61M
-70.99%618.00K
35.92%-1.50M
-95.72%1.54M
96.30%-1.41M
67.19%2.13M
-497.29%-2.34M
9053.83%35.88M
-16666.08%-38.06M
231.34%1.27M
--590.00K
--392.00K
---227.00K
-126.49%-970.00K
--3.66M
-Thay đổi hàng tồn kho
-419.19%-18.06M
130.81%5.66M
82.62%-5.98M
353.56%45.34M
31.50%-31.37M
42.71%-18.36M
-754.04%-34.39M
-198.26%-17.88M
-321.84%-45.79M
-79.06%-32.05M
72.22%-4.03M
3194.56%18.20M
169.95%20.64M
46.29%-17.90M
---14.50M
---588.00K
---29.51M
-96.75%-33.33M
---16.94M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-131.66%-3.20M
68.18%10.10M
-766.82%-8.62M
68.98%-1.94M
108.97%949.00K
-79.73%6.00M
137.31%1.29M
84.83%-6.25M
-360.57%-10.58M
5806.94%29.62M
-297.49%-3.47M
-7318.56%-41.22M
-9092.00%-2.30M
-126.21%-519.00K
--1.75M
--571.00K
---25.00K
-39.28%1.98M
--3.26M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
112.09%28.43M
173.37%13.41M
-73.60%6.22M
109.92%1.33M
221.60%25.92M
-19.11%-18.27M
-13.28%23.55M
-29.62%-13.41M
13.47%8.06M
-3005.49%-15.34M
272.29%27.15M
-42.82%-10.35M
668.24%7.10M
-85.37%528.00K
--7.29M
---7.24M
---1.25M
204.61%3.61M
---3.45M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-369.03%-130.44M
18.98%-27.81M
30.36%35.19M
64.92%-13.55M
163.08%17.35M
-69.61%-34.33M
-14.57%26.99M
-350.44%-38.62M
-205.23%-27.50M
-4.56%-20.24M
34.73%31.60M
240.17%15.42M
4292.94%26.14M
42.95%-19.36M
--23.45M
---11.00M
--595.00K
-50.21%-33.92M
---22.59M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-3.01%1.26M
-58.29%1.30M
-37.92%2.40M
-25.22%4.86M
-80.23%1.44M
-38.98%3.11M
-62.21%3.86M
907.60%6.50M
941.94%7.30M
1330.34%5.09M
639.05%10.22M
235.94%645.00K
68.92%701.00K
-60.62%356.00K
--1.38M
--192.00K
--415.00K
46.04%904.00K
--619.00K
Chi phí vốn
-3.01%1.26M
-58.29%1.30M
-37.92%2.40M
-25.24%4.86M
-80.23%1.44M
-38.98%3.11M
-62.21%3.86M
907.91%6.50M
941.94%7.30M
1330.34%5.09M
639.05%10.22M
235.94%645.00K
52.72%701.00K
-60.62%356.00K
--1.38M
--192.00K
--459.00K
46.04%904.00K
--619.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-3.01%1.26M
-58.29%1.30M
-37.92%2.40M
-25.22%4.86M
-80.23%1.44M
-38.98%3.11M
-62.21%3.86M
907.60%6.50M
941.94%7.30M
1330.34%5.09M
639.05%10.22M
235.94%645.00K
68.92%701.00K
-60.62%356.00K
--1.38M
--192.00K
--415.00K
46.04%904.00K
--619.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
3.01%-1.26M
58.29%-1.30M
37.92%-2.40M
25.22%-4.86M
80.23%-1.44M
38.98%-3.11M
62.21%-3.86M
-907.60%-6.50M
-941.94%-7.30M
-1330.34%-5.09M
-639.05%-10.22M
-235.94%-645.00K
-68.92%-701.00K
60.62%-356.00K
---1.38M
---192.00K
---415.00K
-46.04%-904.00K
---619.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-52.71%10.90M
56.35%23.06M
-376.87%-28.29M
261.73%22.47M
-1425.70%-16.86M
5099.32%14.75M
-336.82%-5.93M
715.15%6.21M
18.09%-1.10M
77.97%-295.00K
-3.03%-1.36M
-101.63%-1.01M
-58.89%-1.35M
-104.27%-1.34M
---1.32M
--61.97M
---849.00K
22.03%31.38M
--25.72M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-57.85%9.72M
56.35%23.06M
-376.87%-28.29M
261.73%22.47M
-1424.32%-16.86M
1175.71%14.75M
-336.82%-5.93M
550.87%6.21M
18.07%-1.11M
-2.39%-1.37M
-3.03%-1.36M
99.36%-1.38M
-59.01%-1.35M
-104.27%-1.34M
---1.32M
---216.70M
---849.00K
22.03%31.38M
--25.72M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--283.22M
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--1.18M
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--1.08M
--0.00
--369.00K
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
----
----
0.00%1.00K
---1.00K
----
99.98%-1.00K
--1.00K
----
--0.00
---4.55M
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-52.71%10.90M
56.35%23.06M
-376.87%-28.29M
261.73%22.47M
-1425.70%-16.86M
5099.32%14.75M
-336.82%-5.93M
715.15%6.21M
18.09%-1.10M
77.97%-295.00K
-3.03%-1.36M
-101.63%-1.01M
-58.89%-1.35M
-104.27%-1.34M
---1.32M
--61.97M
---849.00K
22.03%31.38M
--25.72M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
3363.46%523.23M
-49.87%15.11M
-18.20%10.59M
-87.59%6.44M
-91.47%7.50M
-73.45%30.14M
-86.16%12.94M
-34.94%51.88M
57.84%87.89M
47.87%113.51M
66.98%93.53M
1424.49%79.75M
843.97%55.69M
719.47%76.76M
--56.01M
--5.23M
--5.90M
341.84%9.37M
--2.12M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-1908.92%-123.49M
72.85%-6.15M
-73.71%4.52M
110.66%4.15M
97.06%-1.06M
11.62%-22.64M
-13.95%17.19M
-382.58%-38.94M
-249.67%-36.01M
-21.54%-25.61M
-3.71%19.98M
-72.86%13.78M
3701.80%24.06M
-507.87%-21.07M
--20.75M
--50.78M
---668.00K
-238.02%-3.47M
--2.51M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-2648.27%-2.69M
-313.04%-98.00K
1150.00%21.00K
356.25%82.00K
-9.18%-107.00K
360.00%46.00K
94.29%-2.00K
-328.57%-32.00K
-250.00%-98.00K
140.00%10.00K
---35.00K
--14.00K
-2900.00%-28.00K
-31.58%-25.00K
--0.00
--0.00
--1.00K
---19.00K
--0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
4361.36%399.74M
19.51%8.96M
-49.87%15.11M
-18.18%10.59M
-87.59%6.44M
-91.47%7.50M
-73.45%30.14M
-86.16%12.94M
-34.94%51.88M
57.84%87.89M
47.87%113.51M
66.99%93.53M
1424.47%79.75M
843.81%55.69M
--76.76M
--56.01M
--5.23M
27.37%5.90M
--4.63M
Dòng tiền tự do
-352.47%-131.70M
22.24%-29.11M
41.76%32.79M
59.21%-18.41M
145.70%15.91M
-47.78%-37.43M
8.20%23.13M
-405.37%-45.12M
-236.84%-34.81M
-28.51%-25.33M
-3.14%21.38M
232.00%14.78M
18603.68%25.44M
43.41%-19.71M
--22.07M
---11.19M
--136.00K
-50.10%-34.83M
---23.20M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI